5 phút sử dụng thành thạo cấu trúc Remind to V/V-ing

cấu trúc Remind to V/V-ing

Tác giả: Nguyen An

Cấu trúc Remind có rất nhiều dạng khác nhau, dùng cho những trường hợp cụ thể. Cũng vì vậy, không ít người gặp khó khăn trong việc sử dụng thành thạo cấu trúc Remind. Cùng ILA tìm hiểu sâu hơn về cách dùng, các công thức, sau remind là gì, remind đi với giới từ gì cũng như các bài tập cấu trúc Remind có đáp án nhé!

Remind là gì?

Remind là một động từ (verb) và mang nghĩa “gợi nhớ”, hay “nhắc nhở”. Remind thường được sử dụng khi người nói muốn nhắc nhở người nghe về một điều gì đó mà họ đã quên, hoặc có thể họ đã quên.

Ví dụ:

• Laura, please remind me to feed Lou Lou.
(Laura, nhắc mẹ cho Lou Lou ăn nhé.)

• The dish reminds Hùng of his hometown.
(Món ăn gợi cho Hùng nhớ đến quê nhà của mình.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng nhất

Cấu trúc Remind và các công thức Remind

Cấu trúc Remind và các công thức Remind

Tùy vào các từ đứng sau, hay ngữ cảnh mà nghĩa của các câu Remind có thể thay đổi. Chưa hết, thì của Remind còn được chia theo thì của cả câu. Những điều này khiến cho cấu trúc Remind khó làm quen với nhiều bạn.

1. Cấu trúc Remind sb (somebody) to – V

Remind + gì? Remind thường được sử dụng với to – V để nhắc nhở ai đó làm một việc mà họ hay quên hoặc có thể sẽ quên. Cấu trúc Remind trên có công thức như sau:

S + remind + O + to + V – infinitive

Ví dụ:

• She reminded Nam to close the bathroom door.
(Cô ấy đã nhắc nhở Nam đóng cửa phòng tắm.)

• Please remind me to lock the door.
(Làm ơn nhắc tôi khóa cửa lại nhé.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức

2. Remind đi cùng một mệnh đề

Cấu trúc Remind này thường được sử dụng khi người nói muốn nhắc nhở ai đó về một sự thật. Remind đi cùng với một mệnh đề, hay Remind đi cùng với “that” có công thức như sau:

S + remind + O + (that) + S + V…

Đặc biệt, ở dạng cấu trúc Remind này, bạn có thể sử dụng “that” hay không tùy ý. Tuy nhiên, sử dụng thêm “that” có thể làm câu rõ nghĩa, dễ nghe hơn với những người chưa quen với tiếng Anh, thậm chí là với người bản xứ.

Ví dụ:

• I called to remind Lucy (that) the flight was cancelled.
(Tôi đã gọi để nhắc nhở Lucy rằng chuyến bay đã bị hủy.)

• Andy reminded Ann that she had an appointment the day after.
(Andy đã nhắc nhở Ann rằng cô ấy có một cuộc hẹn ngày hôm sau đó.)

3. Remind đi với “Of”

Cấu trúc Remind này thường được sử dụng khi người nói bắt gặp những người hay sự vật mà gợi nhớ họ đến những người hay sự vật khác, thường là đến từ quá khứ. Cấu trúc Remind này có công thức cụ thể như sau:

S + remind + O + of + N/ N phrase

Ví dụ:

• You remind me of my husband of 40 years.
(Cậu làm tôi nhớ đến người chồng đã cưới được 40 năm của tôi.)

• Violet, you remind me of my daughter.
(Violet, cháu làm ta nhớ đến con gái của ta.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

4. Remind đi với “About”

Khác với các cấu trúc trên, Remind khi đi với About thường được sử dụng khi người nói muốn nhắc nhở ai đó làm một việc gì đó mà họ phải làm nhưng chưa làm. Cấu trúc Remind này có công thức như sau:

S + remind + O + about + V – ing

Ví dụ:

• Our homeroom teacher reminded us about finishing our project.
(Giáo viên chủ nhiệm đã nhắc chúng tôi hoàn thiện dự án của mình.)

• Nam reminded Kim about cleaning up her room.
(Nam đã nhắc nhở Kim dọn dẹp phòng của cô ấy.)

Lưu ý:

Có thể thấy, công dụng của cấu trúc Remind + “About” là gần giống với cấu trúc Remind + to – V. Hãy luôn lưu ý điều này khi làm các dạng bài tập viết lại câu nhé!

Ví dụ:

• Please remind Jack to close the door.
(Làm ơn nhắc Jack đóng cửa.)

Có thể được viết lại như sau:

• Please remind Jack about closing the door.
(Làm ơn nhắc Jack về việc đóng cửa.)

Mặc dù hai cấu trúc Remind khác nhau, nhưng nghĩa gốc hầu như không bị thay đổi.

5. Cấu trúc “May I remind…”

Đây là một cấu trúc Remind tương đối lịch sự, thường được sử dụng với những người lạ lần đầu gặp mặt, và trong các loại dịch vụ chăm sóc khách hàng. Công thức của cấu trúc “May I remind” có dạng như sau:

May I remind + O + …?

Ví dụ:

May I remind you that your shoelaces are not tied?
(Tôi có thể nhắc bạn rằng dây giày của bạn chưa được buộc không?)
⇒ Nhắc nhở anh ấy buộc dây giày.

May I remind you that your shirt is inside-out?
(Tôi có thể nhắc anh rằng anh đang mặc áo ngược không?)
⇒ Nhắc nhở anh ấy mặc lại áo.

Những lưu ý đặc biệt đối với cấu trúc Remind

Remind đi với giới từ gì

1. Remind đi với giới từ gì?

Như các bạn đã thấy ở các công thức trên, Remind thường đi với các giới từ như “Of” và “About”:

• Bạn sử dụng Remind + Of khi muốn nói tới những người hay sự vật mà gợi nhớ bạn tới những người hay sự vật khác, thường là ở trong quá khứ.

• Ngược lại, Remind + About thường được sử dụng để nhắc nhở ai đó về một việc mà họ phải làm nhưng có thể vẫn chưa thực hiện.

2. Remind + to – V hay V – ing?

Sau Remind là gì? Trên thực tế, sau Remind đều có thể là to – V, đều có thể là V – ing, tùy vào ý định của người nói. Nếu bạn muốn:

• Nhắc nhở người nghe về một việc mà họ thường không nhớ hay có thể đã quên trong thời điểm đó, hãy sử dụng công thức Remind + to – V.

• Nhắc nhở người nghe về một nhiệm vụ mà người nghe đáng ra phải thực hiện, hãy sử dụng cấu trúc Remind + About + V – ing.

>>> Tìm hiểu thêm: Làm thế nào để thông thạo 4 kỹ năng tiếng Anh: nghe – nói – đọc – viết?

Phân biệt cấu trúc Remind và cấu trúc Remember

Remind và Remember

Tuy khác về nghĩa, nhưng Remind và Remember đều có thể được sử dụng để nhắc nhở ai đó làm một việc gì đó. Có lẽ cũng vì vậy mà không ít người nhầm lẫn giữa hai cấu trúc trên.

Remind

Remember

Điểm giống nhau

Như đã đề cập ở trên, cả Remind và Remember đều có thể được sử dụng để nhắc nhở ai đó làm một việc gì đó mà có thể họ đã quên.

Ví dụ:

• Remember to take out the trash, Jonathan!

(Nhớ vứt rác nhé, Jonathan!)

• Jonathan’s mother reminded him to take out the trash.

(Mẹ của Jonathan đã nhắc Jonathan vứt rác.)

Điểm khác nhau (về nghĩa gốc)

Remind (v): nhắc nhở

Remind thường được sử dụng khi người nói muốn nhắc nhở người nghe về một điều gì đó mà có lẽ người nghe đã quên, hoặc thường không nhớ.

Ví dụ:

• Jennifer reminded Jonathan to take the trash out.

(Jennifer đã nhắc nhở Jonathan vứt rác.)

Remember (v): nhớ đến

Trong hầu hết các trường hợp, nếu nói bạn Remember (nhớ) một điều gì đó hay một ai đó, thì tức là điều đó, hay người đó đã luôn tồn tại trong ký ức của bạn.

Ví dụ:

• I still remember her voice clearly.

(Tôi vẫn nhớ giọng của cô ấy rõ ràng.)

Một số idiom (thành ngữ) hay với Remind

thành ngữ hay với Remind

 

Dưới đây là một số idiom (thành ngữ) hay liên quan đến Remind mà có thể bạn muốn biết.

1. Need I remind you (that)…

Định nghĩa: Có cần tôi nhắc bạn rằng… không?

Cách sử dụng:

Đây có thể xem như là một lời nhắc nhở, thường là từ những người có vị thế, có chức vụ cao hơn đến những người có chức vụ thấp hơn về một sự thật nào đó.

Ví dụ:

Need I remind you that you are still under observation?
(Cậu có cần tôi nhắc cậu rằng cậu vẫn đang bị giám sát không?)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)

2. Need I remind you of…

Định nghĩa: Có cần tôi nhắc bạn rằng… không?

Cách sử dụng:

Tuy nghĩa dịch ra tiếng Việt giống với “Need I remind you that”, Need I remind you of (something) được dùng khi người nói muốn nhắc người nghe về một quy định nào đó mà có thể họ đang không tuân thủ.

Ví dụ:

• This sort of behavior is unacceptable. Need I remind you of the school’s regulations, Ren?
(Hành vi như thế này là không thể chấp nhận được. Em có cần tôi nhắc cho em về nội quy trường học không, Ren?)

Bài tập cấu trúc Remind có đáp án

Bài tập cấu trúc Remind có đáp án

Sau đây là một số dạng bài tập liên quan đến cấu trúc Remind từ dễ đến khó mà bạn có thể tham khảo. ILA chúc bạn có thể rèn luyện tại nhà thật tốt!

Bài 1: Chọn từ đúng trong ngoặc

1. She reminds me (to/of) Herta.

2. Naomi, please remind me (to/of) post the picture!

3. (Do/May) I remind you to sign your name here?

4. Clara reminded Johnson (to/about) doing his homework.

5. You remind me (of/for) my daughter, Selena.

Bài 2: Chọn giữa Remind và Remember

1. I (remember/remind) her from last night, she’s the girl who danced with me!

2. Please (remind/remember) to put out the trash.

3. Please (remind/remember) me to lock the window door.

4. Jackey (remembers/reminds) me of that singer I saw on TV.

5. No, I can’t (remember/remind) anything at all!

>>> Tìm hiểu thêm: So sánh bằng: Tổng hợp kiến thức A-Z và bài tập có đáp án

Đáp án

Bài 1:

1. of

2. to

3. May

4. about

5. of

Bài 2:

1. remember

2. remember

3. remind

4. reminds

5. remember

Trên đây là các thông tin cơ bản về cấu trúc Remind: từ cách sử dụng, các công thức cho đến những idiom hay với Remind. ILA mong là bạn sẽ học tập thật tốt và sẽ sớm nắm vững cấu trúc Remind!

Nguồn tham khảo

  1. Remind – Ngày cập nhật 16-7-2023
  2. Remind – Ngày cập nhật 16-7-2023
location map