Thành thạo ngữ pháp tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài kiểm tra hoặc giao tiếp. Trong đó, câu điều kiện rất phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Song không phải ai cũng phân biệt được các loại câu điều kiện, đặc biệt là câu điều kiện loại 1 và 2. Vậy sự khác nhau giữa chúng là gì? Hãy cùng ILA tìm hiểu tất tần tật kiến thức về cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2 dưới đây nhé!
Tổng quan về câu điều kiện
Trước khi tìm hiểu về cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2, hãy cùng xem qua các kiến thức cơ bản về cấu trúc If nhé.
Câu điều kiện (conditional sentences) dùng để diễn tả giả thiết về một sự việc mà nó chỉ có thể xảy ra khi điều kiện được nói đến xảy ra. Tương tự như cấu trúc “Nếu… thì…” trong tiếng Việt, cấu trúc If được hình thành từ 2 mệnh đề:
• Mệnh đề nêu điều kiện (If clause): mệnh đề này thường bắt đầu bằng “If” (nếu), thường được gọi là mệnh đề phụ.
• Mệnh đề nêu kết quả (Main clause): đây là mệnh đề chính trong câu, nhằm diễn tả kết quả kéo theo.
LƯU Ý: Thông thường, mệnh đề If clause đứng đầu câu. Lúc này, giữa hai mệnh đề cần phải có dấu phẩy ở giữa để ngăn cách. Tuy nhiên, nếu mệnh đề If này đứng sau thì không cần dấu phẩy.
Ví dụ:
• If it rains tomorrow, we will stay indoors and watch a movie. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ ở trong nhà và xem phim.)
• If you study hard, you will pass the exam with flying colors. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi dễ dàng.)
• If she won the lottery, she would buy a luxurious mansion. (Nếu cô ấy trúng xổ số, cô ấy sẽ mua một biệt thự xa hoa.)
• If it wasn’t raining, we would go for a swim at the beach. (Nếu không mưa, chúng tôi sẽ đi bơi ở biển.)
Trong tiếng Anh, có 5 cấu trúc câu điều kiện, được xếp vào 2 nhóm: Câu điều kiện có thật và câu điều kiện không có thật. Câu điều kiện loại 1 được xếp vào nhóm có thật, trong khi đó loại 2 thuộc nhóm không có thật. Để nắm rõ được cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2, bạn phải hiểu rõ khái niệm của hai loại này trước.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 dùng diễn tả những sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai. Cả vế điều kiện lẫn kết quả trong loại câu này đều có khả năng xảy ra.
Cấu trúc:
If + S + V/ V(-s/-es), S + will + V |
Ví dụ:
• If I have time this evening, I will call you and we can meet for coffee. (Nếu tối nay tôi có thời gian, tôi sẽ gọi cho bạn và chúng ta có thể gặp nhau uống cà phê.)
• If John finishes his work early, he can join us for dinner. (Nếu John hoàn thành công việc sớm, anh ấy có thể đi ăn tối cùng chúng ta.)
• If the weather is nice on the weekend, we will go for a picnic in the park. (Nếu thời tiết đẹp vào cuối tuần, chúng tôi sẽ đi dã ngoại ở công viên.)
Trong các ví dụ trên, điều kiện “nếu có thời gian”, “hoàn thành công việc sớm”, “thời tiết đẹp” và kết quả tương ứng “gọi cho bạn”, “tham gia ăn tối” hay “đi dã ngoại” đều có khả năng diễn ra ở tương lai.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc wish: Cấu trúc câu ước, cách dùng và bài tập
Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả những hành động, sự việc không thể xảy ra ở hiện. Điều kiện chỉ là một giả thiết, một mong muốn trái ngược với thực tại.
Cấu trúc:
If + S + V(-ed/P.I), S + would/could/might + V |
Ví dụ:
• If I were rich, I would travel around the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch quanh thế giới.)
• If I had more time, I would learn to play the piano. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ học chơi piano.)
• If I were a bird, I would fly to the highest mountains. (Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ bay đến những ngọn núi cao nhất.)
Trong các ví dụ trên, điều kiện “nếu tôi giàu”, “nếu tôi có nhiều thời gian hơn”, “nếu tôi là con chim” không có thực trong hiện tại hoặc tương lai. Và kết quả tương ứng của mệnh đề if cũng có thể không xảy ra.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2
Cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2 vô cùng đơn giản, bởi hai dạng câu này có cấu trúc và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau:
Câu điều kiện loại 1 | Câu điều kiện loại 2 | |
Cấu trúc | If + thì hiện tại đơn, will + dạng nguyên thể của động từ | If + quá khứ đơn, would + dạng nguyên thể của động từ |
Cách sử dụng | Diễn tả giả thiết trái ngược với quá khứ, nhưng kết quả thì ngược với hiện tại | Diễn tả giả thiết trái ngược với thực tại và kết quả trái ngược với quá khứ. |
Ví dụ | If I finish my work early, I will go to the cinema. (Nếu tôi hoàn thành công việc sớm, tôi sẽ đi xem phim.) | If I had more free time, I would learn to play a musical instrument. (Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ học chơi một nhạc cụ.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt câu trần thuật tiếng Anh và câu tường thuật
Nhìn chung, cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2 được dựa trên các điểm nổi bật sau:
• Độ thực tế: Câu điều kiện loại 1 diễn tả điều kiện có khả năng xảy ra trong tương lai hoặc hiện tại, trong khi câu điều kiện loại 2 diễn tả điều kiện không có thực trong hiện tại hoặc tương lai. Do đó, câu điều kiện loại 1 có tính thực tế hơn so với câu điều kiện loại 2. Câu điều kiện loại 2 thường được sử dụng để diễn tả ước muốn, mong muốn hoặc điều không có thực.
• Cấu trúc: Câu điều kiện loại 1 sử dụng thì hiện tại đơn trong mệnh đề If, trong khi loại 2 sử dụng thì quá khứ đơn. Ở mệnh đề chính, cấu trúc của câu điều kiện loại 1 là WILL + V (nguyên mẫu), còn loại 2 là WOULD + V (nguyên mẫu).
Đối với người học tiếng Anh, việc hiểu và nắm rõ cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2 rất quan trọng. Bởi vì đây là cấu trúc ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra và ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể luyện tập và thực hành mỗi ngày để củng cố những kiến thức trên. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn ôn lại cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2.
Bài tập cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2
Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. If she (study) harder, she will pass the exam.
2. They would win the game if they (practice) more.
3. If he (have) enough money, he will buy a new car.
4. I would help you if you (ask) for assistance.
5. We will go to the concert if the tickets (be) available.
6. If he (work) harder, he will achieve his goals.
7. They would be happier if they (live) closer to their families.
8. If she (not forget) her keys, she wouldn’t be locked out.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho
1. If I _______ you, I would apologize.
a) were
b) am
c) will be
d) would be
2. If they _______ earlier, they would have caught the train.
a) leave
b) leaves
c) left
d) had left
3. She would pass the test if she _______ harder.
a) studies
b) will study
c) studied
d) would study
4. If it _______ tomorrow, we will have a picnic.
a) rains
b) rained
c) will rain
d) would rain
5. They would be here if they _______ the directions correctly.
a) follow
b) follows
c) followed
d) had followed
6. If he _______ more time, he could finish the project.
a) had
b) has
c) will have
d) would have
7. She would be happier if she _______ a new job.
a) finds
b) found
c) will find
d) would find
8. If we _______ a reservation, we won’t get a table.
a) don’t make
b) didn’t make
c) won’t make
d) hadn’t made
Bài tập 3: Viết lại các câu sau thành dạng câu điều kiện
1. She can’t finish the work because she is too tired.
2. He failed the test because he didn’t study.
3. The match was canceled because it rained heavily.
4. They had to call a mechanic because the car broke down.
5. They can’t get a table because they don’t have a reservation.
6. They couldn’t watch the movie because it was sold out.
7. She couldn’t enter the house because she lost her keys.
8. He can’t eat shrimp because he is allergic to seafood.
9. They got wet in the rain because they didn’t bring their umbrellas.
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
Đáp án bài tập cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2
Bài tập 1:
1. If she studies harder, she will pass the exam.
2. They would win the game if they practiced more.
3. If he has enough money, he will buy a new car.
4. I would help you if you asked for assistance.
5. We will go to the concert if the tickets are available.
6. If he works harder, he will achieve his goals.
7. They would be happier if they lived closer to their families.
8. If she doesn’t forget her keys, she wouldn’t be locked out.
Bài tập 2 về cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2:
1. If I were you, I would apologize. (a)
2. If they had left earlier, they would have caught the train. (c)
3. She would pass the test if she studied harder. (c)
4. If it rains tomorrow, we will have a picnic. (a)
5. They would be here if they had followed the directions correctly. (c)
6. If he had more time, he could finish the project. (a)
7. She would be happier if she found a new job. (b)
8. If we don’t make a reservation, we won’t get a table. (a)
Bài tập 3:
1. If she isn’t too tired, she will be able to finish the work.
2. If he studies, he will pass the test.
3. If it doesn’t rain heavily, the match won’t be canceled.
4. If the car doesn’t break down, they won’t have to call a mechanic.
5. If they have a reservation, they can get a table.
6. If the movie isn’t sold out, they can watch it.
7. If she doesn’t lose her keys, she can enter the house.
8. If he isn’t allergic to seafood, he can eat shrimp.
9. If they bring their umbrellas, they won’t get wet in the rain.
Cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2 có thể phức tạp, nhưng với những kiến thức trên và sự luyện tập chăn chỉ, bạn hoàn toàn có thể áp dụng chúng một cách chính xác và thành thao. Hy vọng các chia sẻ của ILA sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng dạng câu này.