Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 kèm phiên âm

Từ vựng tiếng Anh lớp 6.

Tác giả: Ha Hoa

Trong việc học ngoại ngữ, nắm vững từ vựng là yếu tố rất quan trọng. Đối với học sinh lớp 6 – lớp đầu cấp THCS, các con cần nhớ từ mới của khá nhiều chủ đề. Sau đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 chi tiết và đầy đủ, các con nhớ ôn tập mỗi ngày để làm phong phú thêm vốn từ của mình nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kỳ I

Nhìn chung, tiếng Anh lớp 6 tiếp nối chương trình của cấp tiểu học. Ngoài các chủ đề quen thuộc mà các con đã học như bạn bè, nhà cửa, trường lớp… thì tới năm học này con sẽ làm quen với những chủ đề mới như thể thao, chương trình truyền hình, thế giới xanh…

Toàn bộ chương trình tiếng Anh lớp 6 gồm 12 unit, mỗi kỳ có 6 đơn vị bài học tương đương với 6 chủ đề. Sau đây là tổng hợp từ vựng của chương trình học kỳ I:

1. Từ vựng tiếng Anh học kỳ I lớp 6 – UNIT 1

Chủ đề: My new school (Ngôi trường mới của tôi)

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 về trường học.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
boarding school /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ trường nội trú
principal /ˈprɪn.sɪ.pəl/ hiệu trưởng
teacher /ˈtiːtʃə(r)/ giáo viên
classmate /ˈklɑːsmeɪt/ bạn cùng lớp
pupil /ˈpjuːpil/ học sinh
student /stjuːdənt/ sinh viên
lecturer /ˈlektʃərər/ giảng viên
kindergarten /ˈkɪndəgɑːtn/ nhà trẻ
private tutor /ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/ gia sư riêng
art /ɑːt/ nghệ thuật
backpack /ˈbækpæk/ ba lô
binder /ˈbaɪndə(r)/ bìa hồ sơ
locker /ˈlɒkə(r)/ tủ có khóa
schoolbag /ˈskuːlbæg/ cặp sách
school supply /ˈskuːl səˈplaɪ/ dụng cụ học tập
rubber /ˈrʌb·ər/ cục tẩy
pencil sharpener /ˈpensl ˈʃɑːpənər/ gọt bút chì
mechanical pencil /məˈkænɪkl ˈpensl/ bút chì kim
notepad /ˈnəʊtpæd/ sổ tay
ink bottle /iŋkˈbɒtl/ lọ mực
ink /iŋk/ mực
folder /ˈfəʊldə(r)/ bìa đựng tài liệu
gym /dʒɪm/ phòng tập thể dục
school lunch /ˈskuːl lʌntʃ/ bữa ăn trưa ở trường
history /ˈhɪstri/ môn Lịch sử
science /ˈsaɪəns/ môn Khoa học
physics /ˈfɪzɪks/ môn Vật lý
Judo /ˈdʒuːdəʊ/ môn võ Juđô (của Nhật)
textbook /ˈtekst bʊk/ sách giáo khoa
uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ đồng phục 
score /skɔːr/ điểm số
break time /breɪk taɪm/ giờ ra chơi
playground /ˈpleɪgraʊnd/ sân chơi
swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ bể bơi
pocket money /ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/ tiền tiêu vặt
poem /ˈpəʊɪm/ bài thơ
overseas /əʊvəˈsiːz/ ở nước ngoài
remember /rɪˈmembə(r)/ ghi nhớ
ride /raɪd/ đi xe
help /help/ giúp đỡ
knock /nɒk/ gõ cửa
prepare /prɪˈpeər/ chuẩn bị
healthy /ˈhelθi/ khỏe mạnh
excited /ɪkˈsaɪtɪd/ hào hứng, phấn khích
share /ʃeə(r)/ chia sẻ
borrow /ˈbɒrəʊ/ mượn, vay
surround /səˈraʊnd/ bao quanh

>>> Tìm hiểu thêm: 120 từ vựng về rau củ quả tiếng Anh

2. Các từ vựng tiếng Anh lớp 6: UNIT 2

Chủ đề: My house (Ngôi nhà của tôi)

Từ vựng tiếng anh lớp 6 sách mới.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
country house /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ nhà ở nông thôn
stilt house /stɪltsˌhaʊs / nhà sàn
town house /ˈtaʊn ˌhaʊs/ nhà thành phố
villa /ˈvɪl.ə/ biệt thự
attic /ˈæt̬.ɪk/ gác mái
cellar /ˈselə(r)/ tầng hầm
air-conditioner /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ máy điều hòa không khí
alarm clock /əˈlɑːm klɒk/ đồng hồ báo thức
lamp /læmp/ cái đèn
bedroom /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ phòng ngủ
dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ phòng ăn
garage /ˈɡærɑːʒ/ nhà để xe
hall /hɑːl/  phòng lớn
kitchen /ˈkɪtʃ·ən/ nhà bếp
toilet /ˈtɔɪ·lɪt/  nhà vệ sinh
living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/  phòng khách
furniture /ˈfɜr nɪ tʃər/ đồ nội thất, đồ gỗ
cupboard /ˈkʌb·ərd/ tủ chén
chair /tʃeər/ ghế
ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/ quạt trần
chimney /ˈtʃɪmni/ ống khói
chopsticks /ˈtʃɒpstɪks/ đôi đũa
cooker /ˈkʊkər/ nồi cơm điện
curtain /ˈkɜːtn/ rèm cửa
bed /bed/  giường ngủ
cushion /ˈkʊʃn/ đệm
chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ ngăn kéo tủ
dishwasher /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ máy rửa bát (chén) đĩa
microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ lò vi sóng
fridge /frɪdʒ/  tủ lạnh
wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/  tủ đựng quần áo
poster /ˈpoʊ·stər/ áp phích
light /laɪt/ ánh sáng
messy /ˈmes.i/ lộn xộn, bừa bộn
crazy /ˈkreɪ.zi/  kì dị, lạ thường
move /muːv/ di chuyển, chuyển nhà
next to /’nɛkst tu/  kế bên, ở cạnh
in front of /ɪn ‘frʌnt ʌv/  ở phía trước, đằng trước
under /ˈʌn dər/  ở bên dưới, phía dưới
behind /bɪˈhaɪnd/ ở phía sau, đằng sau
between /bɪˈtwin/ ở giữa

3. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh học kỳ I lớp 6: UNIT 3

Chủ đề: My friends (Những người bạn của tôi)

Từ vựng tiếng anh lớp 6 học kì 1.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
arm /ɑːrm/ cánh tay
ear /ɪər/ tai
eye /ɑɪ/ mắt
leg /leɡ/ chân
neck /nek/ cái cổ
nose /noʊz/ mũi
finger /ˈfɪŋ·ɡər/ ngón tay
appearance /əˈpɪər·əns/ dáng vẻ, ngoại hình
have long black hair /hæv lɔŋ blæk hɛr/ có mái tóc màu đen
curly /ˈkɜrli/ xoăn
straight /streɪt/ thẳng
wavy /ˈweɪvi/ gợn sóng
bald /bɔld/ hói
fringe /frɪnʤ/ tóc mái ngang trán
ponytail /ˈpoʊniˌteɪl/ tóc cột đuôi gà
tall /tɔl/ cao
short /ʃɔrt/ lùn, thấp
big /bɪg/ to
small /smɔl/ nhỏ
chubby /ˈtʃʌbi/ mập mạp, mũm mĩm
active /ˈæk tɪv/ hăng hái, năng động
gardening /ˈɡɑrd·nɪŋ/ làm vườn
firefighter /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ lính cứu hỏa
volunteer /ˌvɑl·ənˈtɪr/ tình nguyện viên
fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/ pháo hoa
freedom-loving /friːdəm-ˈlʌvɪŋ/ yêu tự do
field trip /ˈfiːld trɪp/ chuyến đi về vùng quê
personality /pɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ tính cách, cá tính
sensitive /ˈsentsɪtɪv/ nhạy cảm
funny /ˈfʌn i/ buồn cười, thú vị
boring /ˈbɔː.rɪŋ/ buồn tẻ
shy /ʃɑɪ/ bẽn lẽn, hay xấu hổ
serious /ˈsɪr.i.əs/ nghiêm túc
generous /ˈdʒen·ə·rəs/ rộng rãi, hào phóng
reliable /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ đáng tin cậy
confident /ˈkɒn fɪ dənt/ tự tin, tin tưởng
curious /ˈkjʊər·i·əs/ tò mò, thích tìm hiểu
museum /mjʊˈzi·əm/ viện bảo tàng
organise /ˈɔr gəˌnaɪz/ tổ chức
patient /ˈpeɪ·ʃənt/ điềm tĩnh
prepare /prɪˈpeər/ chuẩn bị
racing /ˈreɪ.sɪŋ/ cuộc đua
competition /ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ cuộc đua, cuộc thi
sporty /ˈspɔːr.t̬i/ dáng thể thao, khỏe mạnh
zodiac /ˈzoʊd·iˌæk/ cung hoàng đạo
barbecue /ˈbɑr·bɪˌkju/ món thịt nướng barbecue
choir /kwɑɪər/ dàn đồng ca

4. Từ vựng tiếng Anh SGK lớp 6: UNIT 4

Chủ đề – từ vựng tiếng Anh lớp 6: My neighborhood (Nơi tôi sống/khu vực sinh sống)

Từ vựng khu vực sinh sống.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
railway station /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ nhà ga
cathedral /kəˈθi·drəl/ nhà thờ
square /skweər/ quảng trường
memorial /məˈmɔːr.i.əl/ đài tưởng niệm
art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
pagoda /pəˈɡoʊ·də/ ngôi chùa
palace /ˈpæl·əs/ cung điện
temple /ˈtem·pəl/ đền, miếu
workshop /ˈwɜrkˌʃɑp/ phân xưởng (sản xuất, sửa chữa…)
secondary school /ˈsekəndri skuːl/ trường trung học cơ sở
pharmacy /fɑːməsi/ hiệu thuốc
petrol station /ˈpetrəl ˈsteɪʃən/ trạm xăng dầu
health centre /helθˈsentər/ trung tâm y tế
hairdresser /ˈheədresər/ thợ cắt tóc
grocery /ˈgrəʊsəri/ cửa hàng rau củ quả
fire station /faɪərˈsteɪʃən/ trạm cứu hỏa
bus stop /bʌsstɒp/  trạm xe bus
department store /dɪˈpaːtmənt stɔːr/ cửa hàng tạp hóa
dress shop /dres ʃɒp/ cửa hàng quần áo
beauty salon /ˈbjuːti ˈsælɒn/ tiệm làm đẹp
suburb /ˈsʌb·ɜrb/ khu vực ngoại ô
cemetery /ˈsemətri/ nghĩa trang
straight /streɪt/  thẳng
narrow /ˈner.oʊ/ hẹp
noisy /ˈnɔɪ.zi/  ồn ào
crowded /ˈkraʊ.dɪd/  đông đúc
quiet /ˈkwaɪ ɪt/  yên tĩnh
peaceful /ˈpis·fəl/ yên tĩnh, bình lặng
backyard /ˌbækˈjɑːrd/ sân phía sau nhà
convenient /kənˈvin·jənt/  thuận tiện, thuận lợi
dislike /dɪsˈlɑɪk/  không thích, ghét
exciting /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/  thú vị, lý thú, hứng thú
fantastic /fænˈtæs·tɪk/  tuyệt vời
historic /hɪˈstɔr ɪk/ cổ kính
modern /ˈmɑd·ərn/ hiện đại
inconvenient /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ bất tiện, phiền phức
incredibly /ɪnˈkred·ə·bli/ đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ
polluted /pəˈlut/ ô nhiễm
terrible /ˈter·ə·bəl/ tồi tệ
traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ đèn giao thông
sandy /ˈsændi/  như cát, phủ đầy cát
barber /ˈbɑːbər/  thợ cắt tóc nam

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề

5. Từ vựng tiếng Anh SGK lớp 6 – UNIT 5

Chủ đề: Natural Wonders of the World (Kỳ quan thiên nhiên thế giới)

Kỳ quan thiên nhiên.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
desert /dɪˈzɜrt/ sa mạc
mountain /ˈmɑʊn·tən/ núi
lake /leɪk/ hồ nước
river /ˈrɪv·ər/ sông
forest /ˈfɔr·əst/ rừng
waterfall /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ thác nước
Antarctica /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ châu Nam cực
boat /boʊt/ con thuyền
windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ môn thể thao lướt ván buồm
wonder /ˈwʌn·dər/ kỳ quan
rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/ thác nước
cave /keɪv/ hang động
island /ˈaɪ.lənd/ hòn đảo
Rooster and Hen island /ˈruːstər ænd hen ˈaɪlənd/ hòn Trống Mái
rock /rɑk/ hòn đá, phiến đá
cuisine /kwɪˈziːn/  ẩm thực
diverse /ˈdɑɪ·vɜrs/ đa dạng
thrilling /ˈθrɪl·ɪŋ/ (gây) hồi hộp
travel agent /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/ công ty du lịch
valley /ˈvæl·i/ thung lũng
nature /’neitʃər/ thiên nhiên
unforgettable /ʌnfəˈɡetəbl/ không thể quên được
traditional /trəˈdɪʃənəl/ thuộc truyền thống
special /ˈspeʃl/ đặc biệt
necessary /ˈnesəseri/ cần thiết
essential /ɪˈsen·ʃəl/ rất cần thiết
travel items /trævl ˈaɪtəm/ các đồ dùng cần khi đi du lịch
backpack /ˈbækˌpæk/ ba lô
compass /ˈkʌm·pəs/ la bàn
tent /tent/ cái lều
boot /buːt/ giày ủng
waterproof coat /ˈwɔːtəfɔːl kəʊt/ áo mưa
torch /tɔrtʃ/ đèn pin
sun hat /sʌn hæt/ mũ chống nắng
plaster /ˈplæs·tər/ miếng băng dán
walking boots /ˈwɑː.kɪŋ buts/ giày ống đi bộ
painkiller /ˈpeɪnˌkɪl·ər/ thuốc giảm đau
sun cream /ˈsʌn ˌkriːm/ kem chống nắng
sleeping bag /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ túi ngủ

6. Từ vựng tiếng Anh chương trình lớp 6 – UNIT 6

Chủ đề: Our Tet Holiday (Kỳ nghỉ Tết của chúng tôi)

Kỳ nghỉ tết.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
family gathering /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/ sum họp gia đình
special food /ˈspɛʃəl fu:d/ món ăn đặc biệt
go to the pagoda /pəˈɡəʊdə/ đi chùa
decorate /ˈdek·əˌreɪt/ trang trí, trang hoàng
decoration dekəˈreɪʃn/ sự trang trí
flower /ˈflɑʊ·ər/ hoa
firework /ˈfaɪr.wɝːk/ pháo hoa
watch fireworks /wɑʧ ˈfaɪrˌwɜrks/ xem pháo hoa
lucky money /ˈlʌk i ˈmʌn i/ tiền lì xì
give lucky money /giv ˈlʌki ˈmʌni/ mừng tuổi
apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ hoa mai
peach blossom /pitʃ ˈblɑs·əm/ hoa đào
make a wish /meɪk ə wɪʃ/ ước
do the shopping /du: ðə ˈʃɑ:pɪŋ/ mua sắm
visit relative /ˈrelətɪv/ thăm người thân
peach flower /piʧ ˈflaʊər/ cành đào
clean furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ lau chùi đồ đạc
calendar /ˈkæl ən dər/ lịch
celebrate /ˈsel·əˌbreɪt/ chúc mừng
cool down /kul daʊn/ làm mát
first-footer /ˈfɜrstˈfʊt/ người xông nhà (đầu năm mới)
remove /rɪˈmuv/ bỏ, dời, di chuyển
rooster /ˈru·stər/ gà trống
rubbish /ˈrʌb·ɪʃ/  rác
empty out /ˈempti aʊt/ đổ (rác)
sweep the floor /swiːp ðə flɔː(r)/ quét nhà
feather /ˈfeð·ər/ lông (gia cầm)
Thai /taɪ/ người/tiếng Thái Lan
Dutch /dʌtʃ/  người/tiếng Hà Lan
Korean /kəˈriən/ người/tiếng Hàn Quốc
kumquat tree /ˈkʌmkwɒt triː/ cây quất
the new year tree /ðə njuː jɪə(r) triː/ cây nêu
sticky rice /ˈstɪki raɪs/ gạo nếp
jellied meat /ˈdʒelid miːt/ thịt đông
lean pork paste /liːn pɔːk peɪst/ giò lụa
pickled onion /ˈpɪkld ˈʌnjən/ dưa hành
Kitchen God /ˈkɪtʃɪn gɒd/ Táo Quân
welcome /ˈwelkəm/  chào đón, tiếp đón
colourful /ˈkʌləfəl/  đa sắc màu
belief /bɪˈliːf/  niềm tin
backward /ˈbækwəd/  sự thụt lùi
poverty /ˈpɒvəti/  sự nghèo đói
midnight /ˈmɪdnaɪt/  nửa đêm
behave /bɪˈheɪv/  cư xử
hang a calendar /ˈkælɪndər/  treo một cuốn lịch
envelope /ˈenvələʊp/  bao thư, phong bì

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kỳ II

Sang học kỳ II của năm học lớp 6, các con được làm quen với những chủ đề mới như chương trình truyền hình, các bộ môn thể thao, các thành phố trên thế giới, robot…

Nhìn chung, ở học kỳ này, bé phải học nhiều từ mới hơn và độ khó của các từ vựng cũng nhiều hơn.

1. Từ vựng tiếng Anh học kỳ II lớp 6 – UNIT 7

Chủ đề: Television (Truyền hình)

Từ vựng tiếng anh lớp 6 học kì 2.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
broadcast /ˈbrɔːdkɑːst/ phát thanh
cartoon /kɑːˈtuːn/ hoạt hình
channel /ˈtʃænl/ kênh
director /diˈrektə/ giám đốc sản xuất
designer /diˈzaɪnə/ nhà thiết kế
comedian /kəˈmiːdiən/ nghệ sĩ hài kịch
comedy /ˈkɔmidi/ kịch vui, hài kịch
chat show /tʃæt ʃəʊ/ chương trình tán gẫu
character /ˈkæriktə/ nhân vật
educate /ˈedjukeɪt/ giáo dục
entertain /entəˈteɪn/ chiêu đãi, giải trí
entertaining /entəˈteɪnɪŋ/ có tính giải trí
event /i’vent/ sự kiện
exhibition /eksɪˈbɪʃn/ cuộc triển lãm
fact /fækt/ thực tế, sự thực
historical drama /hɪˈstɒrɪkl ˈdrɑːmə/ phim, kịch lịch sử
game show /ɡeɪm ʃəʊ/ trò chơi truyền hình
horror film /ˈhɒrə(r) fɪlm/ phim kinh dị
MC (Master of Ceremonies) /ˌem ˈsiː/  người dẫn chương trình
producer /prəˈdjuːsə(r)/ nhà sản xuất
announce /əˈnaʊns/ thông báo
action film /ˈækʃn fɪlm/ phim hành động
animals program /ˈænɪmlz ˈprəʊɡræm/ chương trình thế giới động vật
adventure /ədˈventʃər/ sự phiêu lưu
audience /ˈɔːdjəns/ khán giả
news /ðə njuːz/ bản tin thời sự
newsreader /ˈnjuːzˌriːdə/ phát thanh viên
quiz show /kwɪz ʃəʊ/ trò chơi đố vui
reality show /riˈæləti ʃəʊ/ chương trình truyền hình thực tế
remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ điều khiển
reporter /rɪˈpɔːtə/ phóng viên
sitcom /ˈsɪtˌkɔm/ tình huống hài kịch
romantic film /rəʊˈmæntɪk fɪlm/ phim lãng mạn
soap operas /səʊp ˈɒprə/ phim dài tập
TV schedule /ˌtiː ˈviː ˈskedʒuːl/ lịch phát sóng
war film /wɔː(r) fɪlm/ phim chiến tranh
documentaries /ˌdɒkjuˈmentriz/ phim tài liệu
weather forecast /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/ bản tin dự báo thời tiết
weatherman /ˈweðəmæn/ người đọc tin dự báo thời tiết
cameraman /ˈkæmrəmæn/ chuyên viên quay phim
viewer /ˈvjuːə(r)/ khán giả
discover /dɪˈskʌvə(r)/ khám phá
cute /kjuːt/ đáng yêu
cool /kuːl/ mát mẻ
boring /ˈbɔːrɪŋ/ tẻ nhạt
clever /ˈklevər/ khéo léo

2. Từ vựng tiếng Anh học kỳ II – UNIT 8

Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6: Sports and Games (Thể thao và trò chơi)

Các từ vựng tiếng anh lớp 6.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
career /kəˈrɪə(r)/ nghề nghiệp, sự nghiệp
weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ cử tạ
athlete /ˈæθliːt/ vận động viên
chess /tʃes/ cờ vua
cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe đạp
football match /ˈfʊtbɔːl mætʃ/ trận đấu bóng đá
football player /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪər/ cầu thủ bóng đá
football /ˈfʊtbɔːl/ môn bóng đá
basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ môn bóng rổ
badminton /ˈbædmɪntən/ môn cầu lông
aerobics /eəˈrəʊbɪks/ môn thể dục nhịp điệu
court /kɔːt/ sân quần vợt
blind man’s bluff /blaɪnd mænz blʌf/ trò bịt mắt bắt dê
bat /bæt/ gậy đánh bóng chày
hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/  nhảy rào
athletics /æθˈlet̬·ɪks/  điền kinh
boxing /ˈbɒksɪŋ/ đấm bốc
javelin throw /ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/ ném lao
race /reɪs/  giải chạy 
marathon /ˈmær·əˌθɑn/  cuộc đua ma-ra-tông
gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/  thể dục dụng cụ
eurythmics /yʊˈrɪð mi, yə-/ thể dục nhịp điệu
regatta /ri’gætə/ (n) cuộc đua thuyền
boat /bəʊt/ con thuyền
breaststroke /ˈbreststrəʊk/ kiểu bơi ếch
achievement /əˈtʃiːvmənt/ thành tựu
congratulation /kənɡrætʃuˈleɪʃn/ chúc mừng
exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ mệt lả, kiệt sức
equipment /ɪˈkwɪpmənt/ dụng cụ
elect /ɪˈlekt/ bầu chọn, bình chọn
chew /tʃuː/ nhai

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới – UNIT 9

Chủ đề: Cities of the world (Các thành phố trên thế giới)

Các từ vựng tiếng anh lớp 6 về thành phố.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
continent /ˈkɑn·tən·ənt/ châu lục
Asia /ˈeɪ.ʒə/ châu Á
America /əˈmer.ɪ.kə/ châu Mỹ
Australia /ɑːˈstreɪl.jə/ châu Úc
Africa /ˈæf.rɪ.kə/ châu Phi
Europe /ˈjʊr.əp/ châu Âu
South America /saʊθ əˈmerɪkə/ Nam Mỹ
Holland /ˈhɑː.lənd/ Hà Lan
Sweden /ˈswiːdn/ Thụy Điển
landmark /ˈlændˌmɑrk/ danh thắng (trong thành phố)
creature /ˈkri·tʃər/ sinh vật, tạo vật
design /dɪˈzɑɪn/ thiết kế
journey /ˈdʒɜr·ni/ chuyến đi
award /əˈwɔrd/ giải thưởng, trao giải thưởng
musical /ˈmju·zɪ·kəl/ vở nhạc kịch
palace /ˈpæl·əs/ cung điện
square /skweər/ quảng trường
postcard /ˈpoʊstˌkɑrd/ bưu thiếp
symbol /ˈsɪm·bəl/ biểu tượng
tower /ˈtɑʊ·ər/ tháp
university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ trường đại học
web page /web peɪdʒ/ trang web
writer /ˈraɪtər/ nhà văn
Temple of Literature /ˈtempəl əv ˈlɪtrətʃər/ Văn Miếu
UNESCO World Heritage /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ di sản thế giới được UNESCO công nhận
royal /ˈrɔɪəl/ thuộc hoàng gia
quiet /ˈkwaɪət/ yên tĩnh
well-known /ˈwelˈnoʊn/ nổi tiếng
popular /ˈpɑp·jə·lər/ phổ biến
common /ˈkɒm ən/ thông dụng
safe  /seɪf/ (n/ adj) an toàn
lovely /ˈlʌv·li/ đáng yêu
purpose /ˈpɜːpəs/ (n) mục đích

>>> Tìm hiểu thêm: Cùng bé học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trái cây thú vị

4. Từ vựng SGK lớp 6 – UNIT 10

Chủ đề: Our houses in the future (Những ngôi nhà trong tương lai của chúng ta)

Ngôi nhà trong tương lai.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
penthouse /ˈpent·hɑʊs/ nhà mái thượng
flat /flæt/ căn hộ
apartment /əˈpɑrt·mənt/ căn hộ
basement apartment /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ căn hộ tầng hầm
condominium /kɑn·dəˈmɪn·i·əm/ chung cư
skyscraper /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ nhà chọc trời
villa /ˈvɪl·ə/ biệt thự
castle /ˈkæs·əl/ lâu đài
fridge /frɪdʒ/ tủ lạnh
helicopter /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ máy bay trực thăng
hi-tech /ˈhɑɪˈtek/ kỹ thuật cao
iron /aɪrn/ bàn là, ủi (quần áo)
dry /drɑɪ/ làm khô, sấy khô
look after /lʊk ˈæf tər/ trông nom, chăm sóc
motorhome /ˈməʊtəˌhəʊm/ nhà lưu động (có ô tô kéo)
solar energy /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ năng lượng mặt trời
space /speɪs/ không gian vũ trụ
temperature /ˈtemprətʃər/ nhiệt độ
track /træk/ lối đi
tractor /ˈtræktə(r) máy kéo
UFO (unidentified flying object) /ˌjuː ef ˈəʊ/ vật thể bay không xác định
cottage /ˈkɒtɪdʒ/  nhà tranh, túp lều
swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ bể bơi
houseboat /ˈhɑʊsˌboʊt/ nhà thuyền
wireless /ˈwɑɪər·ləs/ vô tuyến điện, không dây
wireless TV /ˈwɑɪər·ləsˌtiːˈviː/ tivi có kết nối mạng không dây
wifi (Wireless Fidelity) /ˈwɑɪˈfɑɪ/ hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến
cable television (TV cable) /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ truyền hình cáp
appliance /əˈplɑɪ·əns/ thiết bị, dụng cụ
automatic /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ tự động
comfortable /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/ đầy đủ, tiện nghi
smart /smɑːrt/ thông minh
special /ˈspeʃ·əl/ đặc biệt
different /ˈdɪfərənt/ khác biệt

5. Từ vựng tiếng Anh SGK – UNIT 11

Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6: Our greener world (Thế giới xanh hơn của chúng ta)

Từ vựng tiếng anh về môi trường.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
environmental pollution /ɪn vaɪrən’mentl pə’lu:∫n/  sự ô nhiễm môi trường
environment /ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/  môi trường
greenhouse gas emissions /’gri”nhaʊs gæs i’mɪ∫n/  khí thải nhà kính
noise pollution /nɔɪz pəˈlu·ʃən/ ô nhiễm tiếng ồn
air pollution /eər pəˈlu·ʃən/ ô nhiễm không khí
pollutant /pə’lu:tənt/ chất gây ô nhiễm
deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ nạn phá rừng, sự phá rừng
pollute /pəˈlut/ làm ô nhiễm
pollution /pəˈlu·ʃən/ sự ô nhiễm
cause /kɔz/ gây ra
be in need /bɪ ɪn nid/ cần
charity /ˈtʃær·ɪ·t̬i/  từ thiện
president /ˈprez·ɪ·dənt/  chủ tịch
effect /ɪˈfɛkt/  ảnh hưởng
energy /ˈen·ər·dʒi/ năng lượng
exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/  trao đổi
natural resource  /’næt∫rəl rɪ’sɔ:s/ tài nguyên thiên nhiên
invite /ɪnˈvɑɪt/  mời
natural /ˈnætʃ·ər·əl/  tự nhiên
rubbish /ˈrʌbɪʃ/ rác thải
electricity /ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/  điện
do a survey /du eɪ ˈsɜr·veɪ/ tiến hành cuộc điều tra
disappear /ˌdɪs·əˈpɪər/  biến mất

6. Từ vựng tiếng Anh cuối học kỳ II lớp 6 – UNIT 12

Chủ đề: Robots (Người máy)

Con bạn sẽ “cạnh tranh” với robot như thế nào trong tương lai - 1

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
type /taɪp/ kiểu, loại
planet / ˈplæn·ɪt / hành tinh
space station / speɪs ˌsteɪ·ʃən / trạm vũ trụ
advanced technology

high technology

/ədˈvɑːnst tekˈnɒlədʒi/

/haɪ tekˈnɒlədʒi/

công nghệ hiện đại

công nghệ cao

robot /ˈrəʊbɒt/ người máy
doctor robot /ˈdɒktə ˈrəʊbɒt/ robot bác sĩ
rescue robot /ˈrɛskjuː ˈrəʊbɒt/ robot giải cứu
space robot /speɪs ˈrəʊbɒt/ robot không gian
teaching robot /ˈtiːtʃɪŋ ˈrəʊbɒt/ robot giảng dạy
worker robot /ˈwəːkə ˈrəʊbɒt/ robot công nhân
home robot /həʊm ˈrəʊbɒt/ robot làm việc nhà
to do household chores /tə də ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)/ làm việc nhà
cut the hedge / kʌt ðə hedʒ/ cắt tỉa hàng rào
play football /pleɪ ˈfʊtˌbɔl / chơi bóng đá
sing a song / sɪŋ eɪ /sɔŋ/ hát một bài hát
laundry / ˈlɑːn.dri / (n) giặt ủi
make the bed /meɪk ðə bed / dọn giường
do the dishes /du ðə dɪʃ:ez / rửa chén
put toys away /pʊt tɔɪz əˈweɪ/ cất đồ chơi
help children to study /hɛlp ˈʧɪldrən tu ˈstʌdi/ giúp trẻ học
go out / ɡoʊ aʊt/ đi ra ngoài, đi chơi
gardening / ˈɡɑːr.d ə n.ɪŋ / công việc làm vườn
water / ˈwɔ·t̬ər/ tưới, tưới nước
recognize / ˈrek·əɡˌnɑɪz / nhận ra
lift /lɪft/ nâng
guard /ɡɑːd/ bảo vệ
recognize /ˈrɛkəɡnaɪz/ nhận diện
opinion /əˈpɪn yən/ ý kiến, quan điểm
role / roʊl / vai trò
(good/bad) habits / ˈhæb.ɪt / thói quen (tốt/xấu)
minor / ˈmɑɪ·nər / nhỏ, không quan trọng
complicate /ˈkɒmplɪkeɪt/ phức tạp

>>> Tìm hiểu thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6

Có rất nhiều dạng bài tập tiếng Anh lớp 6. Làm bài tập là một trong những cách học tiếng Anh hiệu quả, giúp học sinh ghi nhớ từ vựng lâu và biết cách sử dụng đúng. ILA gợi ý một số dạng bài tập cơ bản sau, hãy cùng thực hiện nhé!

Bài 1: Chọn từ đúng để hoàn thành câu

1. I usually eat __________ (breakfast/elephant) at 7 a.m.

2. The Earth __________ (rotates/runs) around the Sun.

3. The __________ (Sun/swim) is shining brightly in the sky.

4. My father __________ (drives/dances) to work every day.

5. Water boils at a temperature of 100 __________ (degrees/days) Celsius.

Đáp án:

1. breakfast

2. runs

3. Sun

4. drives

5. degrees

Bài 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh

1. school/ to/ We/ go/ every/ day.

2. swimming/ My/ loves/ father.

3. park/ They /the/ on/ play/ weekends.

4. have/ I/ a/ cat/ big.

5. playing/ enjoys/ football/ He.

Đáp án:

1. We go to school every day.

2. My father loves swimming

3. They play on the park weekends.

4. I have a big cat.

5. He enjoys playing football

Bài tập 3: Quan sát tranh, hình ảnh và gọi tên các địa điểm 

1.

Ga tàu.

2.

Ngôi chùa.

3.

Hiệu thuốc.

4.

Trường học.

5.

Trạm xe bus.

Đáp án:

1. railway station

2. pagoda

3. pharmacy

4. school

5. bus stop

Bài tập 4: Tìm từ đồng nghĩa với các từ sau đây để củng cố từ vựng tiếng Anh lớp 6

1. fat | __________

2. quiet | __________

3. expensive | __________

4. fast | __________

5. interesting | __________

Đáp án:

1. thin

2. noisy

3. cheap

4. slow

5. boring

Bài tập 5: Chọn đáp án đúng

1. I think robots will play an……. role in our lives in the future.

A. important

B. importance

C. unimportant

D. common

2. If we have robots, we will have more……… time.

A. great

B. hard

C. free

D. busy

3. Robots can help us with housework like doing household chores, cutting the hedge and ……… the bed.

A. doing

B. washing

C. buying

D. making

4. Engineers are trying to make robots……….. like humans.

A. run

B. behave

C. play sports

D. sleep

5. Do you wash the dishes yourself or do you have a…………?

A. stove

B. dishwasher

C. cooker

D. computer

Đáp án:

1. A

2. C

3. D

4. A

5. B

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 mà ILA đã tổng hợp. Mong rằng đây là các kiến thức hữu ích để bé học tốt môn ngoại ngữ hơn. Đừng quên ôn luyện, sử dụng và làm bài tập để củng cố kiến thức tiếng Anh mỗi ngày. Chúc các bạn nhỏ luôn yêu môn học này và đạt kết quả cao trong học tập!

>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá trọn bộ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh

Nguồn tham khảo

  1. Learn words with Flashcards and other activities – Ngày truy cập 16/11/2023
  2. Five Research-Based Ways to Teach Vocabulary -Ngày truy cập 16/11/2023
location map