Trong việc học ngoại ngữ, nắm vững từ vựng là yếu tố rất quan trọng. Đối với học sinh lớp 6 – lớp đầu cấp THCS, các con cần nhớ từ mới của khá nhiều chủ đề. Sau đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 chi tiết và đầy đủ, các con nhớ ôn tập mỗi ngày để làm phong phú thêm vốn từ của mình nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kỳ I
Nhìn chung, tiếng Anh lớp 6 tiếp nối chương trình của cấp tiểu học. Ngoài các chủ đề quen thuộc mà các con đã học như bạn bè, nhà cửa, trường lớp… thì tới năm học này con sẽ làm quen với những chủ đề mới như thể thao, chương trình truyền hình, thế giới xanh…
Toàn bộ chương trình tiếng Anh lớp 6 gồm 12 unit, mỗi kỳ có 6 đơn vị bài học tương đương với 6 chủ đề. Sau đây là tổng hợp từ vựng của chương trình học kỳ I:
1. Từ vựng tiếng Anh học kỳ I lớp 6 – UNIT 1
Chủ đề: My new school (Ngôi trường mới của tôi)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
boarding school | /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | trường nội trú |
principal | /ˈprɪn.sɪ.pəl/ | hiệu trưởng |
teacher | /ˈtiːtʃə(r)/ | giáo viên |
classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | bạn cùng lớp |
pupil | /ˈpjuːpil/ | học sinh |
student | /stjuːdənt/ | sinh viên |
lecturer | /ˈlektʃərər/ | giảng viên |
kindergarten | /ˈkɪndəgɑːtn/ | nhà trẻ |
private tutor | /ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/ | gia sư riêng |
art | /ɑːt/ | nghệ thuật |
backpack | /ˈbækpæk/ | ba lô |
binder | /ˈbaɪndə(r)/ | bìa hồ sơ |
locker | /ˈlɒkə(r)/ | tủ có khóa |
schoolbag | /ˈskuːlbæg/ | cặp sách |
school supply | /ˈskuːl səˈplaɪ/ | dụng cụ học tập |
rubber | /ˈrʌb·ər/ | cục tẩy |
pencil sharpener | /ˈpensl ˈʃɑːpənər/ | gọt bút chì |
mechanical pencil | /məˈkænɪkl ˈpensl/ | bút chì kim |
notepad | /ˈnəʊtpæd/ | sổ tay |
ink bottle | /iŋkˈbɒtl/ | lọ mực |
ink | /iŋk/ | mực |
folder | /ˈfəʊldə(r)/ | bìa đựng tài liệu |
gym | /dʒɪm/ | phòng tập thể dục |
school lunch | /ˈskuːl lʌntʃ/ | bữa ăn trưa ở trường |
history | /ˈhɪstri/ | môn Lịch sử |
science | /ˈsaɪəns/ | môn Khoa học |
physics | /ˈfɪzɪks/ | môn Vật lý |
Judo | /ˈdʒuːdəʊ/ | môn võ Juđô (của Nhật) |
textbook | /ˈtekst bʊk/ | sách giáo khoa |
uniform | /ˈjuːnɪfɔːm/ | đồng phục |
score | /skɔːr/ | điểm số |
break time | /breɪk taɪm/ | giờ ra chơi |
playground | /ˈpleɪgraʊnd/ | sân chơi |
swimming pool | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | bể bơi |
pocket money | /ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/ | tiền tiêu vặt |
poem | /ˈpəʊɪm/ | bài thơ |
overseas | /əʊvəˈsiːz/ | ở nước ngoài |
remember | /rɪˈmembə(r)/ | ghi nhớ |
ride | /raɪd/ | đi xe |
help | /help/ | giúp đỡ |
knock | /nɒk/ | gõ cửa |
prepare | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị |
healthy | /ˈhelθi/ | khỏe mạnh |
excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | hào hứng, phấn khích |
share | /ʃeə(r)/ | chia sẻ |
borrow | /ˈbɒrəʊ/ | mượn, vay |
surround | /səˈraʊnd/ | bao quanh |
>>> Tìm hiểu thêm: 120 từ vựng về rau củ quả tiếng Anh
2. Các từ vựng tiếng Anh lớp 6: UNIT 2
Chủ đề: My house (Ngôi nhà của tôi)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
country house | /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ | nhà ở nông thôn |
stilt house | /stɪltsˌhaʊs / | nhà sàn |
town house | /ˈtaʊn ˌhaʊs/ | nhà thành phố |
villa | /ˈvɪl.ə/ | biệt thự |
attic | /ˈæt̬.ɪk/ | gác mái |
cellar | /ˈselə(r)/ | tầng hầm |
air-conditioner | /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ | máy điều hòa không khí |
alarm clock | /əˈlɑːm klɒk/ | đồng hồ báo thức |
lamp | /læmp/ | cái đèn |
bedroom | /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ | phòng ngủ |
dining room | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | phòng ăn |
garage | /ˈɡærɑːʒ/ | nhà để xe |
hall | /hɑːl/ | phòng lớn |
kitchen | /ˈkɪtʃ·ən/ | nhà bếp |
toilet | /ˈtɔɪ·lɪt/ | nhà vệ sinh |
living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | phòng khách |
furniture | /ˈfɜr nɪ tʃər/ | đồ nội thất, đồ gỗ |
cupboard | /ˈkʌb·ərd/ | tủ chén |
chair | /tʃeər/ | ghế |
ceiling fan | /ˈsiːlɪŋ fæn/ | quạt trần |
chimney | /ˈtʃɪmni/ | ống khói |
chopsticks | /ˈtʃɒpstɪks/ | đôi đũa |
cooker | /ˈkʊkər/ | nồi cơm điện |
curtain | /ˈkɜːtn/ | rèm cửa |
bed | /bed/ | giường ngủ |
cushion | /ˈkʊʃn/ | đệm |
chest of drawers | /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ | ngăn kéo tủ |
dishwasher | /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ | máy rửa bát (chén) đĩa |
microwave | /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ | lò vi sóng |
fridge | /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
wardrobe | /ˈwɔːr.droʊb/ | tủ đựng quần áo |
poster | /ˈpoʊ·stər/ | áp phích |
light | /laɪt/ | ánh sáng |
messy | /ˈmes.i/ | lộn xộn, bừa bộn |
crazy | /ˈkreɪ.zi/ | kì dị, lạ thường |
move | /muːv/ | di chuyển, chuyển nhà |
next to | /’nɛkst tu/ | kế bên, ở cạnh |
in front of | /ɪn ‘frʌnt ʌv/ | ở phía trước, đằng trước |
under | /ˈʌn dər/ | ở bên dưới, phía dưới |
behind | /bɪˈhaɪnd/ | ở phía sau, đằng sau |
between | /bɪˈtwin/ | ở giữa |
3. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh học kỳ I lớp 6: UNIT 3
Chủ đề: My friends (Những người bạn của tôi)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
arm | /ɑːrm/ | cánh tay |
ear | /ɪər/ | tai |
eye | /ɑɪ/ | mắt |
leg | /leɡ/ | chân |
neck | /nek/ | cái cổ |
nose | /noʊz/ | mũi |
finger | /ˈfɪŋ·ɡər/ | ngón tay |
appearance | /əˈpɪər·əns/ | dáng vẻ, ngoại hình |
have long black hair | /hæv lɔŋ blæk hɛr/ | có mái tóc màu đen |
curly | /ˈkɜrli/ | xoăn |
straight | /streɪt/ | thẳng |
wavy | /ˈweɪvi/ | gợn sóng |
bald | /bɔld/ | hói |
fringe | /frɪnʤ/ | tóc mái ngang trán |
ponytail | /ˈpoʊniˌteɪl/ | tóc cột đuôi gà |
tall | /tɔl/ | cao |
short | /ʃɔrt/ | lùn, thấp |
big | /bɪg/ | to |
small | /smɔl/ | nhỏ |
chubby | /ˈtʃʌbi/ | mập mạp, mũm mĩm |
active | /ˈæk tɪv/ | hăng hái, năng động |
gardening | /ˈɡɑrd·nɪŋ/ | làm vườn |
firefighter | /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ | lính cứu hỏa |
volunteer | /ˌvɑl·ənˈtɪr/ | tình nguyện viên |
fireworks | /ˈfɑɪərˌwɜrks/ | pháo hoa |
freedom-loving | /friːdəm-ˈlʌvɪŋ/ | yêu tự do |
field trip | /ˈfiːld trɪp/ | chuyến đi về vùng quê |
personality | /pɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ | tính cách, cá tính |
sensitive | /ˈsentsɪtɪv/ | nhạy cảm |
funny | /ˈfʌn i/ | buồn cười, thú vị |
boring | /ˈbɔː.rɪŋ/ | buồn tẻ |
shy | /ʃɑɪ/ | bẽn lẽn, hay xấu hổ |
serious | /ˈsɪr.i.əs/ | nghiêm túc |
generous | /ˈdʒen·ə·rəs/ | rộng rãi, hào phóng |
reliable | /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ | đáng tin cậy |
confident | /ˈkɒn fɪ dənt/ | tự tin, tin tưởng |
curious | /ˈkjʊər·i·əs/ | tò mò, thích tìm hiểu |
museum | /mjʊˈzi·əm/ | viện bảo tàng |
organise | /ˈɔr gəˌnaɪz/ | tổ chức |
patient | /ˈpeɪ·ʃənt/ | điềm tĩnh |
prepare | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị |
racing | /ˈreɪ.sɪŋ/ | cuộc đua |
competition | /ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ | cuộc đua, cuộc thi |
sporty | /ˈspɔːr.t̬i/ | dáng thể thao, khỏe mạnh |
zodiac | /ˈzoʊd·iˌæk/ | cung hoàng đạo |
barbecue | /ˈbɑr·bɪˌkju/ | món thịt nướng barbecue |
choir | /kwɑɪər/ | dàn đồng ca |
4. Từ vựng tiếng Anh SGK lớp 6: UNIT 4
Chủ đề – từ vựng tiếng Anh lớp 6: My neighborhood (Nơi tôi sống/khu vực sinh sống)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
railway station | /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ | nhà ga |
cathedral | /kəˈθi·drəl/ | nhà thờ |
square | /skweər/ | quảng trường |
memorial | /məˈmɔːr.i.əl/ | đài tưởng niệm |
art gallery | /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ | phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật |
pagoda | /pəˈɡoʊ·də/ | ngôi chùa |
palace | /ˈpæl·əs/ | cung điện |
temple | /ˈtem·pəl/ | đền, miếu |
workshop | /ˈwɜrkˌʃɑp/ | phân xưởng (sản xuất, sửa chữa…) |
secondary school | /ˈsekəndri skuːl/ | trường trung học cơ sở |
pharmacy | /fɑːməsi/ | hiệu thuốc |
petrol station | /ˈpetrəl ˈsteɪʃən/ | trạm xăng dầu |
health centre | /helθˈsentər/ | trung tâm y tế |
hairdresser | /ˈheədresər/ | thợ cắt tóc |
grocery | /ˈgrəʊsəri/ | cửa hàng rau củ quả |
fire station | /faɪərˈsteɪʃən/ | trạm cứu hỏa |
bus stop | /bʌsstɒp/ | trạm xe bus |
department store | /dɪˈpaːtmənt stɔːr/ | cửa hàng tạp hóa |
dress shop | /dres ʃɒp/ | cửa hàng quần áo |
beauty salon | /ˈbjuːti ˈsælɒn/ | tiệm làm đẹp |
suburb | /ˈsʌb·ɜrb/ | khu vực ngoại ô |
cemetery | /ˈsemətri/ | nghĩa trang |
straight | /streɪt/ | thẳng |
narrow | /ˈner.oʊ/ | hẹp |
noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào |
crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc |
quiet | /ˈkwaɪ ɪt/ | yên tĩnh |
peaceful | /ˈpis·fəl/ | yên tĩnh, bình lặng |
backyard | /ˌbækˈjɑːrd/ | sân phía sau nhà |
convenient | /kənˈvin·jənt/ | thuận tiện, thuận lợi |
dislike | /dɪsˈlɑɪk/ | không thích, ghét |
exciting | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ | thú vị, lý thú, hứng thú |
fantastic | /fænˈtæs·tɪk/ | tuyệt vời |
historic | /hɪˈstɔr ɪk/ | cổ kính |
modern | /ˈmɑd·ərn/ | hiện đại |
inconvenient | /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ | bất tiện, phiền phức |
incredibly | /ɪnˈkred·ə·bli/ | đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ |
polluted | /pəˈlut/ | ô nhiễm |
terrible | /ˈter·ə·bəl/ | tồi tệ |
traffic light | /ˈtræfɪk laɪt/ | đèn giao thông |
sandy | /ˈsændi/ | như cát, phủ đầy cát |
barber | /ˈbɑːbər/ | thợ cắt tóc nam |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề
5. Từ vựng tiếng Anh SGK lớp 6 – UNIT 5
Chủ đề: Natural Wonders of the World (Kỳ quan thiên nhiên thế giới)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
desert | /dɪˈzɜrt/ | sa mạc |
mountain | /ˈmɑʊn·tən/ | núi |
lake | /leɪk/ | hồ nước |
river | /ˈrɪv·ər/ | sông |
forest | /ˈfɔr·əst/ | rừng |
waterfall | /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ | thác nước |
Antarctica | /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ | châu Nam cực |
boat | /boʊt/ | con thuyền |
windsurfing | /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ | môn thể thao lướt ván buồm |
wonder | /ˈwʌn·dər/ | kỳ quan |
rainforest | /ˈreɪnfɒrɪst/ | thác nước |
cave | /keɪv/ | hang động |
island | /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo |
Rooster and Hen island | /ˈruːstər ænd hen ˈaɪlənd/ | hòn Trống Mái |
rock | /rɑk/ | hòn đá, phiến đá |
cuisine | /kwɪˈziːn/ | ẩm thực |
diverse | /ˈdɑɪ·vɜrs/ | đa dạng |
thrilling | /ˈθrɪl·ɪŋ/ | (gây) hồi hộp |
travel agent | /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/ | công ty du lịch |
valley | /ˈvæl·i/ | thung lũng |
nature | /’neitʃər/ | thiên nhiên |
unforgettable | /ʌnfəˈɡetəbl/ | không thể quên được |
traditional | /trəˈdɪʃənəl/ | thuộc truyền thống |
special | /ˈspeʃl/ | đặc biệt |
necessary | /ˈnesəseri/ | cần thiết |
essential | /ɪˈsen·ʃəl/ | rất cần thiết |
travel items | /trævl ˈaɪtəm/ | các đồ dùng cần khi đi du lịch |
backpack | /ˈbækˌpæk/ | ba lô |
compass | /ˈkʌm·pəs/ | la bàn |
tent | /tent/ | cái lều |
boot | /buːt/ | giày ủng |
waterproof coat | /ˈwɔːtəfɔːl kəʊt/ | áo mưa |
torch | /tɔrtʃ/ | đèn pin |
sun hat | /sʌn hæt/ | mũ chống nắng |
plaster | /ˈplæs·tər/ | miếng băng dán |
walking boots | /ˈwɑː.kɪŋ buts/ | giày ống đi bộ |
painkiller | /ˈpeɪnˌkɪl·ər/ | thuốc giảm đau |
sun cream | /ˈsʌn ˌkriːm/ | kem chống nắng |
sleeping bag | /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ | túi ngủ |
6. Từ vựng tiếng Anh chương trình lớp 6 – UNIT 6
Chủ đề: Our Tet Holiday (Kỳ nghỉ Tết của chúng tôi)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
family gathering | /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/ | sum họp gia đình |
special food | /ˈspɛʃəl fu:d/ | món ăn đặc biệt |
go to the pagoda | /pəˈɡəʊdə/ | đi chùa |
decorate | /ˈdek·əˌreɪt/ | trang trí, trang hoàng |
decoration | dekəˈreɪʃn/ | sự trang trí |
flower | /ˈflɑʊ·ər/ | hoa |
firework | /ˈfaɪr.wɝːk/ | pháo hoa |
watch fireworks | /wɑʧ ˈfaɪrˌwɜrks/ | xem pháo hoa |
lucky money | /ˈlʌk i ˈmʌn i/ | tiền lì xì |
give lucky money | /giv ˈlʌki ˈmʌni/ | mừng tuổi |
apricot blossom | /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ | hoa mai |
peach blossom | /pitʃ ˈblɑs·əm/ | hoa đào |
make a wish | /meɪk ə wɪʃ/ | ước |
do the shopping | /du: ðə ˈʃɑ:pɪŋ/ | mua sắm |
visit relative | /ˈrelətɪv/ | thăm người thân |
peach flower | /piʧ ˈflaʊər/ | cành đào |
clean furniture | /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ | lau chùi đồ đạc |
calendar | /ˈkæl ən dər/ | lịch |
celebrate | /ˈsel·əˌbreɪt/ | chúc mừng |
cool down | /kul daʊn/ | làm mát |
first-footer | /ˈfɜrstˈfʊt/ | người xông nhà (đầu năm mới) |
remove | /rɪˈmuv/ | bỏ, dời, di chuyển |
rooster | /ˈru·stər/ | gà trống |
rubbish | /ˈrʌb·ɪʃ/ | rác |
empty out | /ˈempti aʊt/ | đổ (rác) |
sweep the floor | /swiːp ðə flɔː(r)/ | quét nhà |
feather | /ˈfeð·ər/ | lông (gia cầm) |
Thai | /taɪ/ | người/tiếng Thái Lan |
Dutch | /dʌtʃ/ | người/tiếng Hà Lan |
Korean | /kəˈriən/ | người/tiếng Hàn Quốc |
kumquat tree | /ˈkʌmkwɒt triː/ | cây quất |
the new year tree | /ðə njuː jɪə(r) triː/ | cây nêu |
sticky rice | /ˈstɪki raɪs/ | gạo nếp |
jellied meat | /ˈdʒelid miːt/ | thịt đông |
lean pork paste | /liːn pɔːk peɪst/ | giò lụa |
pickled onion | /ˈpɪkld ˈʌnjən/ | dưa hành |
Kitchen God | /ˈkɪtʃɪn gɒd/ | Táo Quân |
welcome | /ˈwelkəm/ | chào đón, tiếp đón |
colourful | /ˈkʌləfəl/ | đa sắc màu |
belief | /bɪˈliːf/ | niềm tin |
backward | /ˈbækwəd/ | sự thụt lùi |
poverty | /ˈpɒvəti/ | sự nghèo đói |
midnight | /ˈmɪdnaɪt/ | nửa đêm |
behave | /bɪˈheɪv/ | cư xử |
hang a calendar | /ˈkælɪndər/ | treo một cuốn lịch |
envelope | /ˈenvələʊp/ | bao thư, phong bì |
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kỳ II
Sang học kỳ II của năm học lớp 6, các con được làm quen với những chủ đề mới như chương trình truyền hình, các bộ môn thể thao, các thành phố trên thế giới, robot…
Nhìn chung, ở học kỳ này, bé phải học nhiều từ mới hơn và độ khó của các từ vựng cũng nhiều hơn.
1. Từ vựng tiếng Anh học kỳ II lớp 6 – UNIT 7
Chủ đề: Television (Truyền hình)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
broadcast | /ˈbrɔːdkɑːst/ | phát thanh |
cartoon | /kɑːˈtuːn/ | hoạt hình |
channel | /ˈtʃænl/ | kênh |
director | /diˈrektə/ | giám đốc sản xuất |
designer | /diˈzaɪnə/ | nhà thiết kế |
comedian | /kəˈmiːdiən/ | nghệ sĩ hài kịch |
comedy | /ˈkɔmidi/ | kịch vui, hài kịch |
chat show | /tʃæt ʃəʊ/ | chương trình tán gẫu |
character | /ˈkæriktə/ | nhân vật |
educate | /ˈedjukeɪt/ | giáo dục |
entertain | /entəˈteɪn/ | chiêu đãi, giải trí |
entertaining | /entəˈteɪnɪŋ/ | có tính giải trí |
event | /i’vent/ | sự kiện |
exhibition | /eksɪˈbɪʃn/ | cuộc triển lãm |
fact | /fækt/ | thực tế, sự thực |
historical drama | /hɪˈstɒrɪkl ˈdrɑːmə/ | phim, kịch lịch sử |
game show | /ɡeɪm ʃəʊ/ | trò chơi truyền hình |
horror film | /ˈhɒrə(r) fɪlm/ | phim kinh dị |
MC (Master of Ceremonies) | /ˌem ˈsiː/ | người dẫn chương trình |
producer | /prəˈdjuːsə(r)/ | nhà sản xuất |
announce | /əˈnaʊns/ | thông báo |
action film | /ˈækʃn fɪlm/ | phim hành động |
animals program | /ˈænɪmlz ˈprəʊɡræm/ | chương trình thế giới động vật |
adventure | /ədˈventʃər/ | sự phiêu lưu |
audience | /ˈɔːdjəns/ | khán giả |
news | /ðə njuːz/ | bản tin thời sự |
newsreader | /ˈnjuːzˌriːdə/ | phát thanh viên |
quiz show | /kwɪz ʃəʊ/ | trò chơi đố vui |
reality show | /riˈæləti ʃəʊ/ | chương trình truyền hình thực tế |
remote control | /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ | điều khiển |
reporter | /rɪˈpɔːtə/ | phóng viên |
sitcom | /ˈsɪtˌkɔm/ | tình huống hài kịch |
romantic film | /rəʊˈmæntɪk fɪlm/ | phim lãng mạn |
soap operas | /səʊp ˈɒprə/ | phim dài tập |
TV schedule | /ˌtiː ˈviː ˈskedʒuːl/ | lịch phát sóng |
war film | /wɔː(r) fɪlm/ | phim chiến tranh |
documentaries | /ˌdɒkjuˈmentriz/ | phim tài liệu |
weather forecast | /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/ | bản tin dự báo thời tiết |
weatherman | /ˈweðəmæn/ | người đọc tin dự báo thời tiết |
cameraman | /ˈkæmrəmæn/ | chuyên viên quay phim |
viewer | /ˈvjuːə(r)/ | khán giả |
discover | /dɪˈskʌvə(r)/ | khám phá |
cute | /kjuːt/ | đáng yêu |
cool | /kuːl/ | mát mẻ |
boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | tẻ nhạt |
clever | /ˈklevər/ | khéo léo |
2. Từ vựng tiếng Anh học kỳ II – UNIT 8
Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6: Sports and Games (Thể thao và trò chơi)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
career | /kəˈrɪə(r)/ | nghề nghiệp, sự nghiệp |
weightlifting | /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ | cử tạ |
athlete | /ˈæθliːt/ | vận động viên |
chess | /tʃes/ | cờ vua |
cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | đạp xe đạp |
football match | /ˈfʊtbɔːl mætʃ/ | trận đấu bóng đá |
football player | /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪər/ | cầu thủ bóng đá |
football | /ˈfʊtbɔːl/ | môn bóng đá |
basketball | /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | môn bóng rổ |
badminton | /ˈbædmɪntən/ | môn cầu lông |
aerobics | /eəˈrəʊbɪks/ | môn thể dục nhịp điệu |
court | /kɔːt/ | sân quần vợt |
blind man’s bluff | /blaɪnd mænz blʌf/ | trò bịt mắt bắt dê |
bat | /bæt/ | gậy đánh bóng chày |
hurdle rate | /ˈhɜr·dəl reɪt/ | nhảy rào |
athletics | /æθˈlet̬·ɪks/ | điền kinh |
boxing | /ˈbɒksɪŋ/ | đấm bốc |
javelin throw | /ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/ | ném lao |
race | /reɪs/ | giải chạy |
marathon | /ˈmær·əˌθɑn/ | cuộc đua ma-ra-tông |
gymnastics | /dʒɪmˈnæs·tɪks/ | thể dục dụng cụ |
eurythmics | /yʊˈrɪð mi, yə-/ | thể dục nhịp điệu |
regatta | /ri’gætə/ (n) | cuộc đua thuyền |
boat | /bəʊt/ | con thuyền |
breaststroke | /ˈbreststrəʊk/ | kiểu bơi ếch |
achievement | /əˈtʃiːvmənt/ | thành tựu |
congratulation | /kənɡrætʃuˈleɪʃn/ | chúc mừng |
exhausted | /ɪɡˈzɔːstɪd/ | mệt lả, kiệt sức |
equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | dụng cụ |
elect | /ɪˈlekt/ | bầu chọn, bình chọn |
chew | /tʃuː/ | nhai |
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới – UNIT 9
Chủ đề: Cities of the world (Các thành phố trên thế giới)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
continent | /ˈkɑn·tən·ənt/ | châu lục |
Asia | /ˈeɪ.ʒə/ | châu Á |
America | /əˈmer.ɪ.kə/ | châu Mỹ |
Australia | /ɑːˈstreɪl.jə/ | châu Úc |
Africa | /ˈæf.rɪ.kə/ | châu Phi |
Europe | /ˈjʊr.əp/ | châu Âu |
South America | /saʊθ əˈmerɪkə/ | Nam Mỹ |
Holland | /ˈhɑː.lənd/ | Hà Lan |
Sweden | /ˈswiːdn/ | Thụy Điển |
landmark | /ˈlændˌmɑrk/ | danh thắng (trong thành phố) |
creature | /ˈkri·tʃər/ | sinh vật, tạo vật |
design | /dɪˈzɑɪn/ | thiết kế |
journey | /ˈdʒɜr·ni/ | chuyến đi |
award | /əˈwɔrd/ | giải thưởng, trao giải thưởng |
musical | /ˈmju·zɪ·kəl/ | vở nhạc kịch |
palace | /ˈpæl·əs/ | cung điện |
square | /skweər/ | quảng trường |
postcard | /ˈpoʊstˌkɑrd/ | bưu thiếp |
symbol | /ˈsɪm·bəl/ | biểu tượng |
tower | /ˈtɑʊ·ər/ | tháp |
university | /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ | trường đại học |
web page | /web peɪdʒ/ | trang web |
writer | /ˈraɪtər/ | nhà văn |
Temple of Literature | /ˈtempəl əv ˈlɪtrətʃər/ | Văn Miếu |
UNESCO World Heritage | /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ | di sản thế giới được UNESCO công nhận |
royal | /ˈrɔɪəl/ | thuộc hoàng gia |
quiet | /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh |
well-known | /ˈwelˈnoʊn/ | nổi tiếng |
popular | /ˈpɑp·jə·lər/ | phổ biến |
common | /ˈkɒm ən/ | thông dụng |
safe | /seɪf/ (n/ adj) | an toàn |
lovely | /ˈlʌv·li/ | đáng yêu |
purpose | /ˈpɜːpəs/ (n) | mục đích |
>>> Tìm hiểu thêm: Cùng bé học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trái cây thú vị
4. Từ vựng SGK lớp 6 – UNIT 10
Chủ đề: Our houses in the future (Những ngôi nhà trong tương lai của chúng ta)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
penthouse | /ˈpent·hɑʊs/ | nhà mái thượng |
flat | /flæt/ | căn hộ |
apartment | /əˈpɑrt·mənt/ | căn hộ |
basement apartment | /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ | căn hộ tầng hầm |
condominium | /kɑn·dəˈmɪn·i·əm/ | chung cư |
skyscraper | /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ | nhà chọc trời |
villa | /ˈvɪl·ə/ | biệt thự |
castle | /ˈkæs·əl/ | lâu đài |
fridge | /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
helicopter | /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ | máy bay trực thăng |
hi-tech | /ˈhɑɪˈtek/ | kỹ thuật cao |
iron | /aɪrn/ | bàn là, ủi (quần áo) |
dry | /drɑɪ/ | làm khô, sấy khô |
look after | /lʊk ˈæf tər/ | trông nom, chăm sóc |
motorhome | /ˈməʊtəˌhəʊm/ | nhà lưu động (có ô tô kéo) |
solar energy | /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ | năng lượng mặt trời |
space | /speɪs/ | không gian vũ trụ |
temperature | /ˈtemprətʃər/ | nhiệt độ |
track | /træk/ | lối đi |
tractor | /ˈtræktə(r) | máy kéo |
UFO (unidentified flying object) | /ˌjuː ef ˈəʊ/ | vật thể bay không xác định |
cottage | /ˈkɒtɪdʒ/ | nhà tranh, túp lều |
swimming pool | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | bể bơi |
houseboat | /ˈhɑʊsˌboʊt/ | nhà thuyền |
wireless | /ˈwɑɪər·ləs/ | vô tuyến điện, không dây |
wireless TV | /ˈwɑɪər·ləsˌtiːˈviː/ | tivi có kết nối mạng không dây |
wifi (Wireless Fidelity) | /ˈwɑɪˈfɑɪ/ | hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến |
cable television (TV cable) | /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ | truyền hình cáp |
appliance | /əˈplɑɪ·əns/ | thiết bị, dụng cụ |
automatic | /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ | tự động |
comfortable | /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/ | đầy đủ, tiện nghi |
smart | /smɑːrt/ | thông minh |
special | /ˈspeʃ·əl/ | đặc biệt |
different | /ˈdɪfərənt/ | khác biệt |
5. Từ vựng tiếng Anh SGK – UNIT 11
Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6: Our greener world (Thế giới xanh hơn của chúng ta)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
environmental pollution | /ɪn vaɪrən’mentl pə’lu:∫n/ | sự ô nhiễm môi trường |
environment | /ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/ | môi trường |
greenhouse gas emissions | /’gri”nhaʊs gæs i’mɪ∫n/ | khí thải nhà kính |
noise pollution | /nɔɪz pəˈlu·ʃən/ | ô nhiễm tiếng ồn |
air pollution | /eər pəˈlu·ʃən/ | ô nhiễm không khí |
pollutant | /pə’lu:tənt/ | chất gây ô nhiễm |
deforestation | /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ | nạn phá rừng, sự phá rừng |
pollute | /pəˈlut/ | làm ô nhiễm |
pollution | /pəˈlu·ʃən/ | sự ô nhiễm |
cause | /kɔz/ | gây ra |
be in need | /bɪ ɪn nid/ | cần |
charity | /ˈtʃær·ɪ·t̬i/ | từ thiện |
president | /ˈprez·ɪ·dənt/ | chủ tịch |
effect | /ɪˈfɛkt/ | ảnh hưởng |
energy | /ˈen·ər·dʒi/ | năng lượng |
exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi |
natural resource | /’næt∫rəl rɪ’sɔ:s/ | tài nguyên thiên nhiên |
invite | /ɪnˈvɑɪt/ | mời |
natural | /ˈnætʃ·ər·əl/ | tự nhiên |
rubbish | /ˈrʌbɪʃ/ | rác thải |
electricity | /ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/ | điện |
do a survey | /du eɪ ˈsɜr·veɪ/ | tiến hành cuộc điều tra |
disappear | /ˌdɪs·əˈpɪər/ | biến mất |
6. Từ vựng tiếng Anh cuối học kỳ II lớp 6 – UNIT 12
Chủ đề: Robots (Người máy)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
type | /taɪp/ | kiểu, loại |
planet | / ˈplæn·ɪt / | hành tinh |
space station | / speɪs ˌsteɪ·ʃən / | trạm vũ trụ |
advanced technology
high technology |
/ədˈvɑːnst tekˈnɒlədʒi/
/haɪ tekˈnɒlədʒi/ |
công nghệ hiện đại
công nghệ cao |
robot | /ˈrəʊbɒt/ | người máy |
doctor robot | /ˈdɒktə ˈrəʊbɒt/ | robot bác sĩ |
rescue robot | /ˈrɛskjuː ˈrəʊbɒt/ | robot giải cứu |
space robot | /speɪs ˈrəʊbɒt/ | robot không gian |
teaching robot | /ˈtiːtʃɪŋ ˈrəʊbɒt/ | robot giảng dạy |
worker robot | /ˈwəːkə ˈrəʊbɒt/ | robot công nhân |
home robot | /həʊm ˈrəʊbɒt/ | robot làm việc nhà |
to do household chores | /tə də ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)/ | làm việc nhà |
cut the hedge | / kʌt ðə hedʒ/ | cắt tỉa hàng rào |
play football | /pleɪ ˈfʊtˌbɔl / | chơi bóng đá |
sing a song | / sɪŋ eɪ /sɔŋ/ | hát một bài hát |
laundry | / ˈlɑːn.dri / (n) | giặt ủi |
make the bed | /meɪk ðə bed / | dọn giường |
do the dishes | /du ðə dɪʃ:ez / | rửa chén |
put toys away | /pʊt tɔɪz əˈweɪ/ | cất đồ chơi |
help children to study | /hɛlp ˈʧɪldrən tu ˈstʌdi/ | giúp trẻ học |
go out | / ɡoʊ aʊt/ | đi ra ngoài, đi chơi |
gardening | / ˈɡɑːr.d ə n.ɪŋ / | công việc làm vườn |
water | / ˈwɔ·t̬ər/ | tưới, tưới nước |
recognize | / ˈrek·əɡˌnɑɪz / | nhận ra |
lift | /lɪft/ | nâng |
guard | /ɡɑːd/ | bảo vệ |
recognize | /ˈrɛkəɡnaɪz/ | nhận diện |
opinion | /əˈpɪn yən/ | ý kiến, quan điểm |
role | / roʊl / | vai trò |
(good/bad) habits | / ˈhæb.ɪt / | thói quen (tốt/xấu) |
minor | / ˈmɑɪ·nər / | nhỏ, không quan trọng |
complicate | /ˈkɒmplɪkeɪt/ | phức tạp |
>>> Tìm hiểu thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6
Có rất nhiều dạng bài tập tiếng Anh lớp 6. Làm bài tập là một trong những cách học tiếng Anh hiệu quả, giúp học sinh ghi nhớ từ vựng lâu và biết cách sử dụng đúng. ILA gợi ý một số dạng bài tập cơ bản sau, hãy cùng thực hiện nhé!
Bài 1: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
1. I usually eat __________ (breakfast/elephant) at 7 a.m.
2. The Earth __________ (rotates/runs) around the Sun.
3. The __________ (Sun/swim) is shining brightly in the sky.
4. My father __________ (drives/dances) to work every day.
5. Water boils at a temperature of 100 __________ (degrees/days) Celsius.
Đáp án:
1. breakfast
2. runs
3. Sun
4. drives
5. degrees
Bài 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
1. school/ to/ We/ go/ every/ day.
2. swimming/ My/ loves/ father.
3. park/ They /the/ on/ play/ weekends.
4. have/ I/ a/ cat/ big.
5. playing/ enjoys/ football/ He.
Đáp án:
1. We go to school every day.
2. My father loves swimming
3. They play on the park weekends.
4. I have a big cat.
5. He enjoys playing football
Bài tập 3: Quan sát tranh, hình ảnh và gọi tên các địa điểm
1.
2.
3.
4.
5.
Đáp án:
1. railway station
2. pagoda
3. pharmacy
4. school
5. bus stop
Bài tập 4: Tìm từ đồng nghĩa với các từ sau đây để củng cố từ vựng tiếng Anh lớp 6
1. fat | __________
2. quiet | __________
3. expensive | __________
4. fast | __________
5. interesting | __________
Đáp án:
1. thin
2. noisy
3. cheap
4. slow
5. boring
Bài tập 5: Chọn đáp án đúng
1. I think robots will play an……. role in our lives in the future.
A. important
B. importance
C. unimportant
D. common
2. If we have robots, we will have more……… time.
A. great
B. hard
C. free
D. busy
3. Robots can help us with housework like doing household chores, cutting the hedge and ……… the bed.
A. doing
B. washing
C. buying
D. making
4. Engineers are trying to make robots……….. like humans.
A. run
B. behave
C. play sports
D. sleep
5. Do you wash the dishes yourself or do you have a…………?
A. stove
B. dishwasher
C. cooker
D. computer
Đáp án:
1. A
2. C
3. D
4. A
5. B
Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 mà ILA đã tổng hợp. Mong rằng đây là các kiến thức hữu ích để bé học tốt môn ngoại ngữ hơn. Đừng quên ôn luyện, sử dụng và làm bài tập để củng cố kiến thức tiếng Anh mỗi ngày. Chúc các bạn nhỏ luôn yêu môn học này và đạt kết quả cao trong học tập!
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá trọn bộ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh