Cấu trúc wish: Cấu trúc câu điều ước, cách dùng và bài tập

Cấu trúc wish: Cấu trúc câu điều ước, cách dùng và bài tập có đáp án

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Huynh SuongQuy tắc biên tập

cấu trúc wish

Cấu trúc wish là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản dùng để diễn tả mong muốn hoặc ước muốn của người nói về một điều không có thật ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Cấu trúc câu điều ước này có thể được dùng dưới nhiều dạng như: wish + to V, wish + O + to V, hoặc wish + O + something. Cùng ILA khám phá cách dùng, công thức, ví dụ và bài tập viết lại câu với wish có đáp án trong bài viết sau.

Cấu trúc câu điều ước Wish là gì?

Trong tiếng Anh, wish mang nghĩa là “ước” hay “mong muốn”, nhưng khi xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp, từ này lại thể hiện những sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Diễn tả mong ước: Cấu trúc Wish được dùng để diễn tả mong muốn một điều gì đó trong hiện tại hoặc tương lai, nhưng điều đó khó hoặc không thể xảy ra.

Ví dụ: I wish I knew Spanish. (Tôi ước gì mình biết tiếng Tây Ban Nha.)

Diễn tả sự hối tiếc: Để nói về điều đáng tiếc trong quá khứ, một việc đã xảy ra và không thể thay đổi.

Ví dụ: He wishes he had not forgotten his paperwork. (Anh ấy ước gì mình đã không quên hồ sơ.)

Diễn tả lời phàn nàn: Dùng để bày tỏ sự bực bội hoặc khó chịu về hành vi, thái độ của ai đó.

Ví dụ: I wish you would stop smoking. (Tôi ước gì bạn ngừng hút thuốc đi.)

√ Lưu ý khi dùng cấu trúc câu điều ước:

• Không đặt tân ngữ trực tiếp sau wish. Thay vào đó, cần có một mệnh đề hoàn chỉnh gồm chủ ngữ và động từ.

Ví dụ:

Sai: I wish a cup of tea.

Đúng: I wish I had a cup of tea.

• Cấu trúc wish cũng được dùng trong lời chúc.

Ví dụ: I wish you all the best. (Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất.)

>>> Tìm hiểu thêm: Chúc đúng cách cùng “best wishes for you”

Cách dùng cấu trúc wish với các thì

các thì tiếng Anh

Cấu trúc wish được chia ở các thì trong tiếng Anh: hiện tại, quá khứ và tương lai. Sau đây là cách dùng wish ở từng thì cụ thể giúp bạn thành thạo cấu trúc câu ước.

1. Cấu trúc wish ở hiện tại

Công thức câu điều ước ở hiện tại:

Thể loại câu Cấu trúc
Khẳng định S + wish(es) + (that) + S + V-ed
Phủ định S + wish(es) + (that) + S + not + V-ed

Cách dùng wish ở hiện tại: Cấu trúc câu điều ước được dùng để thể hiện một mong ước không có thật ở hiện tại hoặc giả định một điều trái ngược với thực tế.

Ví dụ:

• I wish that we didn’t need to go out today. (We do need to go out today)
Tôi ước rằng chúng tôi không phải ra ngoài hôm nay.

• Helen wishes that she had a red car. (She doesn’t have a red car so she wants to)
Helen ước rằng cô ấy có một chiếc xe màu đỏ.

√ Lưu ý:

Cách dùng quá khứ của be trong cấu trúc câu điều ước đều chia were cho tất cả các chủ ngữ.

• I wish I were there. (Tôi ước tôi đã ở đây)

• He wishes he were a rich person. (Anh ấy ước gì mình là một người giàu có)

2 tuần học thử miễn phí

Khi muốn nói về điều ước của bản thân ở hiện tại, bạn có thể dùng cấu trúc If only thay cho I wish. Điểm khác biệt duy nhất là if only mang tính nhấn mạnh hơn.

Cấu trúc If only:

If only + that + S + (not) + V-ed.

Ví dụ:

If only she sat next to me. (She doesn’t sit next to me)
Ước gì cô ấy ngồi cạnh tôi.

Bạn có thể dùng could trong cấu trúc wish để diễn tả khả năng thực hiện một việc nào đó hoặc khả năng diễn ra của sự việc.

Ví dụ:

• I wish that I could speak English well. (Now I can’t speak English well)
Tôi ước rằng mình có thể nói tiếng Anh tốt.

• I wish that we could go shopping tonight (Unfortunately, we can’t go shopping tonight)
Tôi ước rằng chúng ta có thể đi mua sắm tối nay.

>>> Tìm hiểu thêm: Thì hiện tại đơn (Simple present): cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án

2. Câu điều ước ở quá khứ

thì quá khứ

Công thức cấu trúc wish ở quá khứ:

Thể loại câu Cấu trúc
Khẳng định S + wish(es) + (that) + S + had + V3 (Động từ ở cột 3)
Phủ định S + wish(es) + (that) + S + hadn’t + V3 (Động từ ở cột 3)

Cách dùng wish ở quá khứ: Cấu trúc câu ước ở quá khứ dùng thường diễn tả sự nuối tiếc vì điều gì đó không có thật ở quá khứ hoặc giả định điều trái ngược với quá khứ. Cách dùng này tương tự với cách dùng của câu điều kiện loại III. Còn động từ ở mệnh đề sau wish sẽ được chia ở thì quá khứ hoàn thành.

Ví dụ:

• I wish that I had helped my mom yesterday (I didn’t help my mom yesterday so I’m sorry about that)
Tôi ước hôm qua mình đã giúp đỡ mẹ.

• She wishes that she hadn’t slept late last night. (But she did sleep late and now she thinks it’s not a good idea)
Cô ấy ước gì đã không ngủ muộn tối qua.

Lưu ý:

Ở quá khứ, chúng ta vẫn có thể dùng cấu trúc If only để thay thế cho I wish với công thức sau:

If only + (that) + S + had (not) + V3

Ví dụ:

• If only I had gone to school on time. (But unfortunately, I went to school late)
Ước gì tôi đã đi học đúng giờ.

>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ hoàn thành tiếp diễn và những điều bạn cần nắm

3. Cấu trúc wish ở tương lai

thì tương lai

Công thức cấu trúc wish ở tương lai:

Thể loại câu Cấu trúc
Khẳng định S + wish (es) + (that) + S + would/could + V
Phủ định S + wish (es) + (that) + S + wouldn’t/couldn’t + V

Cách dùng wish ở tương lai: Bạn có thể dùng cấu trúc câu điều ước wish ở tương lai để thể hiện mong ước một việc nào đó sẽ xảy ra trong tương lai hoặc một điều tốt đẹp nào đó sẽ xảy ra.

Ví dụ:

• I wish that I could travel around the world next year.
Tôi ước rằng mình có thể đi du lịch vòng quanh thế giới vào năm tới.

• They wish that they wouldn’t be busy tomorrow.
Họ ước rằng họ không bận vào ngày mai.

Lưu ý:

1. Bạn không nên dùng cấu trúc wish với những điều có khả năng xảy ra trong tương lai. Thay vào đó, bạn có thể dùng hope thay thế.

• I hope that you pass the exam. (Don’t use I wish in this case)
Tôi hy vọng bạn sẽ vượt qua kỳ thi.

• I hope that Hebe has a wonderful trip. (Don’t use I wish this case)
Tôi hy vọng rằng Hebe có một chuyến đi thật tuyệt.

2. Bạn cũng có thể dùng cấu trúc If only để thay thế cho I wish ở tương lai.

If only + S + would/could (not) + V

Ví dụ:

• If only he could attend the meeting with me next week. (Tôi ước anh ấy có thể tham gia buổi gặp gỡ với tôi và tuần tới.)

3. Cấu trúc wish + would có thể dùng để nói về một điều chúng ta không thích, mong muốn ai hoặc cái gì sẽ thay đổi trong tương lai. Khi dùng trợ động từ would, bạn lưu ý động từ chính thường ở dạng nguyên mẫu không “to”. Cấu trúc này không dùng với chính bản thân mình và những điều không thay đổi được (trừ thời tiết).

• I wish that you wouldn’t smoke so much. (You smoke a lot and I don’t like it)
Tôi ước gì bạn đừng hút thuốc nhiều như vậy.

• I wish that the children would be quiet. (The children are so noisy and I don’t like it)
Tôi ước gì những đứa trẻ có thể im lặng.

>>> Tìm hiểu thêm: Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): dấu hiệu, cách dùng và bài tập có đáp án

Những cách dùng khác của wish

cấu trúc câu ước

Ngoài cách dùng cấu trúc wish khi chia thì, bạn có thể băn khoăn sau wish là gì khi kết hợp với động từ hay tân ngữ. Sau đây là một số cách dùng khác giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc câu ước.

1. Wish to V hay Wish V-ing?

Bạn vẫn còn phân vân wish + gì? Sau wish là to V hay V-ing? Ở những trường hợp trang trọng, chúng ta dùng wish với động từ nguyên thể để diễn tả mong muốn của bản thân thay thế cho would like.

Để đặt câu với wish, bạn cần nhớ cấu trúc wish + to V không dùng ở thì hiện tại hoàn thành.

Ví dụ:

• I wish to talk to the president. (This also means “I would like to talk to the president”)
Tôi muốn nói chuyện với ngài tổng thống.

• I wish to go to bed now. (This also means “I would like to go to bed now”)
Tôi muốn đi ngủ ngay bây giờ.

2. Cấu trúc wish + O + to V

Cấu trúc wish + O + to V với sự xuất hiện của tân ngữ (O) trong câu nhưng cách dùng lại tương tự cấu trúc wish + to V là mong muốn ai đó làm điều gì.

Ví dụ:

• She wishes he to stay here. (Cô ấy muốn anh ấy ở lại đây.)

• I wish you could send me an email right now. (Tôi muốn cô gửi cho tôi một email ngay bây giờ.)

3. Cấu trúc wish + O + something (st)

Cấu trúc wish có thêm công thức wish + O + st được dùng nhiều trong các lời chúc hoặc mong muốn ai đạt được điều gì đó.

Ví dụ:

• I wished him a happy birthday. (Tôi chúc anh ấy sinh nhật vui vẻ.)

• She wishes me a Merry Christmas. (Cô ấy chúc tôi Giáng sinh an lành.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

4. Cấu trúc wish trong câu trực tiếp

Câu trực tiếp sẽ có cấu trúc: S + wish + Simple past/Past perfect.

Lưu ý: Khi chuyển sang câu gián tiếp, bạn chỉ lùi thì ở mệnh đề wish, không lùi thì ở động từ trong mệnh đề chính.

Ví dụ:

Ella said: “I wish I lived in Boston.”

👉 Ella said she wished she lived in Boston. (Ella nói rằng cô ấy ước mình sống ở Boston).

Các mẫu câu thể hiện sự mong muốn trong tiếng Anh tương tự cấu trúc Wish

Trong tiếng Anh, ngoài cấu trúc wish, còn có nhiều cách diễn đạt khác để thể hiện mong muốn hoặc khao khát của người nói. Những mẫu câu này giúp bạn biểu đạt cảm xúc tự nhiên và đa dạng hơn trong giao tiếp, tùy theo mức độ mong muốn hay hoàn cảnh sử dụng.

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Want Want thể hiện mức độ mong muốn mạnh và rõ ràng, thường hướng đến mục tiêu thực tế có thể đạt được. I want to learn how to play the guitar. (Tôi muốn học cách chơi đàn ghi-ta)
Would like Thường dùng trong giao tiếp để thể hiện lời yêu cầu, đề nghị hoặc mong muốn một cách nhẹ nhàng, tế nhị. I would like to book a table for two, please. (Tôi muốn đặt bàn cho hai người, làm ơn.)
Desire (khao khát) Thể hiện mong muốn mãnh liệt về việc điều gì đó sẽ xảy ra, mang ý nghĩa sâu sắc tương tự như wish. She expressed a desire to see her friend recover quickly. (Cô ấy bày tỏ mong muốn mãnh liệt được thấy bạn mình mau hồi phục.)
Hope (hy vọng) Diễn tả niềm lạc quan hướng về tương lai, gần gũi với ý nghĩa hy vọng tích cực của wish. He holds onto the hope that the world will be a better place. (Anh ấy luôn giữ niềm hy vọng rằng thế giới sẽ trở nên tốt đẹp hơn.)
Aspiration (nguyện vọng) Gợi đến mục tiêu hoặc khát vọng lớn lao, mở rộng ý nghĩa của wish sang lĩnh vực thành tựu và ước mơ cá nhân. Their main aspiration is to provide education for all children. (Nguyện vọng lớn nhất của họ là mang đến giáo dục cho mọi trẻ em.)
Dream (giấc mơ) Thể hiện khát vọng hoặc hoài bão tương tự wish nhưng mang màu sắc tưởng tượng và lãng mạn hơn. She has a dream of traveling around the world. (Cô ấy có một giấc mơ là được đi du lịch khắp thế giới.)
Yearning (niềm khao khát sâu thẳm) Diễn tả mong muốn cháy bỏng, thể hiện cảm xúc mãnh liệt và sâu sắc. There is a strong yearning for peace in the region. (Có một khát khao mãnh liệt về hòa bình trong khu vực.)
Longing (nỗi mong mỏi) Miêu tả cảm giác khao khát sâu sắc, thường hướng đến điều gì xa vời hoặc khó đạt được. He felt a deep longing to return to his homeland. (Anh cảm thấy một nỗi mong mỏi sâu sắc muốn trở về quê hương.)
Urge (thôi thúc) Thể hiện mong muốn mạnh mẽ, mang sắc thái cấp bách và tức thì hơn wish. She felt an urge to help those in need. (Cô cảm thấy thôi thúc muốn giúp đỡ những người đang cần.)
Craving (niềm khao khát mãnh liệt) Diễn tả một mong muốn mạnh mẽ, gần như chiếm trọn tâm trí, mãnh liệt hơn wish. He had a craving to see his work recognized by his peers. (Anh có khao khát mãnh liệt được đồng nghiệp công nhận công việc của mình.)
Petition (thỉnh cầu) Mang nghĩa là lời yêu cầu chính thức, thường dùng trong văn viết  và mang sắc thái nghiêm túc. They submitted a petition for more public spaces in their neighborhood. (Họ đã nộp đơn thỉnh cầu để có thêm không gian công cộng trong khu phố.)
Prayer (lời cầu nguyện) Lời cầu xin hoặc bày tỏ lòng biết ơn gửi đến Thượng đế hay thần linh, mang tính tinh thần của wish. Her prayer for health and happiness resonated with many. (Lời cầu nguyện cho sức khỏe và hạnh phúc của cô đã chạm đến trái tim của nhiều người.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc would you like + gì? Công thức và cách trả lời câu hỏi 

Bài tập câu điều ước

cấu trúc wish

Theo kinh nghiệm học tiếng Anh, cách tốt nhất để ghi nhớ kiến thức là thực hành làm bài tập. Để thực hành cấu trúc câu ước, bạn có thể bắt đầu với các bài tập wish có đáp án sau đây nhé.

Bài tập 1: Chọn câu có cấu trúc wish ở hiện tại

1. I wish he was a pilot.

2. We wish they had brought sandwiches.

3. He wishes she phoned in the evening.

4. Tim wishes he had copied the lecture.

5. Liz wishes she had done her homework.

6. Nick wishes he was in the club.

7. They wish they were at the concert.

8. Tom wishes he bought a new CD.

9. We wish we hadn’t lost our money.

10. I wish I had gone to the football match.

11. They wish Liz explained the situation.

12. Sam wishes he had completed the report.

Đáp án

1-3-6-7-8-10-11.

Bài tập 2: Chia động từ trong cấu trúc wish ở hiện tại

1. I wish he ____ (go) to the exhibition.

2. She wishes Nick ____ (call) her.

3. Tim wishes he ____ (write) the letter.

4. Kate wishes Sally ___ (send) an SMS.

5. I wish Tim ____ (arrive) in time.

6. They wish they ____ (go) to the gym.

7. We wish we ____ (buy) this computer.

8. I wish Mona ____ (be) happy.

9. Sam wishes he ____ (go) to Spain.

10. They wish they ____ (win) the game.

11. I wish I ____ (play) on my computer.

12. Paul wishes he ____ (take) his sister with him.

13. I wish I ____ (buy) a new car.

Đáp án

1. went – 2. called – 3. wrote – 4. sent – 5. arrived – 6. went – 7. bought – 8. was – 9. went – 10. won – 11. played – 12. took – 13. bought.

Bài tập 3: Chia động từ với câu mong ước với wish ở quá khứ

1. I wish I ____ (go) to Paris.

2. Paul wishes he ____ (buy) a new CD.

3. We wish we ____ (visit) the exhibition.

4. I wish I ____ (hear) this concert.

5. He wishes he ____ (not lose) his passport.

6. Mag wishes she ____(cook) dinner.

7. I wish I ____ (go) to bed earlier.

8. They wish they ____ (not see) this quarrel.

9. We wish we ____ (help) them to clean it.

10. I wish I ____ (meet) my friends.

11. She wishes she ____ (tear) the letter.

12. We wish Nick ____ (bring) his rollerblades.

13. I wish I ____ (sleep) longer.

Đáp án

1. had gone

2. had bought

3. had visited

4. had heard

5. had lost

6. had cooked

7. had gone

8. hadn’t seen

9. had helped

10. had met

11. had torn

12. had brought

13. had slept.

bài tập wish có đáp án

Bài tập 4: Bài tập viết lại câu với wish có đáp án

Chuyển các câu sau sang cấu trúc câu ước ở hiện tại

1. I want to become a doctor.

I wish _________________________

2. Liz wants to visit her grandparents.

Liz wishes ______________________

3. Tim dreams to travel in Africa.

Tim wishes _____________________

4. Bob wants to go skateboarding soon.

Bob wishes _____________________

5. The boys want to win the football match.

The boys wish __________________

6. She dreams to spend her vacation in Spain.

She wishes _____________________

7. Sue wants to become a dentist.

Sue wishes _____________________

Đáp án

1. I wish I became a doctor.

2. Liz wishes she visited her grandparents

3. Tim wishes he traveled to Africa.

4. Bob wishes he went skateboarding.

5. The boys wish they won the football match.

6. She wishes she spent her vacation in Spain.

7. Sue wishes she became a dentist.

Bài tập 5: Chuyển các câu sau sang cấu trúc câu điều ước ở quá khứ

1. Tim has lost his passport.

Tim wishes _____________________

2. Sue quarreled with her parents.

Sue wishes _____________________

3. Pete hasn’t arrived in time.

Pete wishes _____________________

4. Mona didn’t go to the university.

Mona wishes ____________________

5. I’ve got a terrible headache.

I wish _________________________

6. Nick has broken his leg.

Nick wishes _____________________

7. They didn’t see that wonderful film.

They wish ______________________

Đáp án

1. Tim wishes he hadn’t lost his passport.

2. Sue wishes she hadn’t quarreled with her parents.

3. Pete wishes he had arrived in time.

4. Mona wishes she had gone to the university.

5. I wish I hadn’t got a terrible headache.

6. Nick wishes he hadn’t broken his leg.

7. They wish they had seen that wonderful film.

Giải đáp thắc mắc về cấu trúc wish

1. Câu điều ước là gì?

Câu điều ước wish trong tiếng Anh mang ý nghĩa là mong ước, ước muốn. Cấu trúc wish dùng để diễn tả một điều ước không có thật trong quá khứ và hiện tại, hoặc sẽ diễn ra trong tương lai.

2. Cấu trúc câu điều ước wish ở hiện tại được dùng khi nào?

Dùng khi bạn muốn ước điều trái ngược với thực tế hiện tại.

• Cấu trúc: S + wish(es) + (that) + S + V-ed / were.

3. Cấu trúc wish ở quá khứ có gì đặc biệt?

Dùng để bày tỏ sự tiếc nuối về điều đã xảy ra.

• Cấu trúc: S + wish(es) + S + had + V3/ed.

4. Khi nào dùng wish ở tương lai?

Dùng khi muốn một điều gì đó sẽ xảy ra khác đi trong tương lai hoặc mong ai đó thay đổi hành động.

• Cấu trúc: S + wish(es) + S + would/could + V.

5. Sau wish dùng to V hay V-ing?

Trong văn phong trang trọng, dùng wish + to V để thể hiện mong muốn. Không dùng wish + V-ing.

6. Sự khác nhau giữa mệnh đề wish và if là thế nào?

Câu điều ước thể hiện mong muốn không có thật trong hiện tại và quá khứ. Trong khi câu điều kiện if thể hiện các tình huống giả định hoặc có điều kiện. Ví dụ, “I wish I were rich” (câu điều ước) so với “If I were rich, I would travel” (câu điều kiện).

Trên đây là những kiến thức liên quan đến cấu trúc wish. Bên cạnh lý thuyết, bạn có thể tham khảo thêm bài tập về câu điều ước để nắm vững kiến thức hơn nhé. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công.

>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn

Nguồn tham khảo

1. Wish – Ngày cập nhật: 30-06-2023

2. How to use wish – Ngày cập nhật: 30-06-2023

location map