Cách dùng therefore: Cấu trúc therefore, therefore + gì

Cách dùng therefore: Cấu trúc therefore, therefore + gì

Tác giả: Tran Quyen

Bạn có thể ít khi thấy therefore trong các câu giao tiếp hàng ngày, nhưng liên từ này lại được sử dụng khá nhiều trong các bài nghiên cứu, học thuật để liên kết câu văn thêm mạch lạc, rõ nghĩa hơn. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết therefore đứng ở những vị trí nào trong câu và dùng như thế nào mới đúng. Vậy các cách dùng therefore trong tiếng Anh là gì? Tất cả sẽ được giải đáp chi tiết sau đây.

Therefore là gì?

Therefore là một liên từ trong tiếng Anh có nghĩa là “vì thế mà, vậy nên, bởi vậy, vì vậy”. Nó thường được sử dụng để kết luận về điều gì đó dựa trên những thông tin hoặc lập luận đã được đưa ra trước đó trong bài viết.

Ví dụ:

• She studied very hard; therefore, she passed the exam. (Cô ấy đã học hành rất chăm chỉ; do đó cô ấy đã đậu đại học)

• The company was unable to get funding; therefore, it had to abandon the project. (Công ty không thể huy động vốn; vì vậy, nó đã phải bỏ dự án)

Vị trí therefore trong câu

Vị trí therefore trong câu

Cách dùng therefore thường đứng ở đâu trong câu? Sau therefore có dấu phẩy không?

Therefore có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Khi đứng ở đầu câu, nó thường được ngăn cách với mệnh đề phía sau bởi dấu phẩy.

Ví dụ:

• Therefore, she passed the exam. (Vì vậy, cô ấy đã vượt qua kỳ thi)

• She studied very hard; therefore, she passed the exam. (Cô ấy đã học hành rất chăm chỉ, vì vậy cô ấy vượt qua kỳ thi)

Therefore cũng có thể được sử dụng để nối hai câu với nhau. Trong trường hợp này, nó thường được đặt ở giữa câu, sau dấu chấm phẩy.

Ví dụ:

• The company was unable to get funding; therefore, it had to abandon the project. (Công ty không thể nhận được tài trợ; do đó, họ đã phải từ bỏ dự án)

Trong một số ít trường hợp, therefore có thể được đặt ở cuối câu, sau dấu phẩy.

Ví dụ:

• I didn’t study. I failed the exam, therefore. (Tôi không học bài, vì vậy tôi không vượt qua được kỳ kiểm tra)

>>> Xem thêm: Lý thuyết mệnh đề quan hệ giúp bạn ghi điểm cao ở kỹ năng viết

Therefore + gì? Khi nào dùng therefore?

Therefore + gì? Khi nào dùng therefore?

Một số cách dùng therefore phổ biến và cấu trúc therefore thường xuất hiện trong tiếng Anh như:

S1 + V1; therefore, S2 + V2

1. Cách dùng therefore để chỉ quan hệ nhân quả

Cách dùng cấu trúc therefore này để chỉ ra mối liên hệ nhân – quả giữa hai mệnh đề. Trong đó, mệnh đề thứ hai (đứng sau therefore) là kết quả trực tiếp hoặc hệ quả logic của mệnh đề đầu tiên.

Ví dụ cấu trúc therefore:

• Dakota studied hard for their math exam; therefore, he got an A+. (Dakota học hành chăm chỉ cho kỳ thi toán; do đó, anh ấy nhận được điểm A+)

• He’s allergic to lactoser; therefore, he doesn’t drink milk. (Anh ấy bị dị ứng với gluten; do đó, anh ấy không ăn bánh mì)

2. Cách dùng therefore để đưa ra suy luận

Khi nào dùng therefore? Bạn có thể dùng liên từ này để đưa ra một suy luận mà bạn đang thực hiện dựa trên một quan sát. Ở đây, bạn thực sự không biết mối quan hệ giữa 2 câu nói, bạn chỉ suy luận mệnh đề thứ 2 dựa trên mệnh đề đầu tiên. Ngoài therefore, bạn thường sẽ sử dụng cấu trúc trong câu điều kiện loại 2 để người đọc hiểu rằng đó là suy luận mà bạn đang đưa ra chứ không phải sự thật.

Dưới đây là một số ví dụ về cấu trúc therefore:

• Everyone is carrying an umbrella; therefore, it must be raining. (Mọi người bên ngoài đều cầm ô; do đó, có lẽ trời đang mưa)

• Parker listens to a lot of pop music; therefore, she would like Taylor Swift. (Parker nghe rất nhiều nhạc pop; do đó, có lẽ cô ấy thích Taylor Swift)

3. Cách dùng therefore như trạng từ

Khi sử dụng therefore như trạng từ thì nó có nghĩa “vì lý do đó”. Cách dùng therefore này thường thấy nhất khi bạn đưa ra nhiều lý do cho một việc nào đó và đang kết thúc nó.

Ví dụ:

Since the children drink milk at 10 a.m., they are not hungry now. We therefore suggest that the lunch hour be moved from noon to 2 p.m. (Vì bọn trẻ uống sữa vào lúc 10 giờ sáng nên giờ chúng không thấy đói. Do đó, chúng tôi đề nghị chuyển giờ ăn trưa từ trưa sang 2 giờ chiều)

She is out of the city and therefore unable to attend the wedding. (Cô ấy hiện không ở trong thành phố và do đó không thể tham dự đám cưới)

•  They are unable to get funding. Therefore, they have to abandon the project. (Họ không thể nhận được tài trợ. Vì vậy, họ phải từ bỏ dự án)

• Scientists said that young animals are more receptive to other species. Therefore, dogs and cats are more likely to get along if they’re introduced to each other when they’re young. (Các nghiên cứu cho thấy động vật còn nhỏ dễ tiếp thu hơn các loài khác. Do đó, chó và mèo có nhiều khả năng hòa hợp hơn nếu chúng được làm quen với nhau khi chúng còn nhỏ)

Các từ đồng nghĩa với therefore

Các từ đồng nghĩa với therefore

Các từ đồng nghĩa với cách dùng therefore trong tiếng Anh bao gồm:

• Consequently 

• Hence 

• So 

• Thus 

• Ergo 

• For that reason  

• On that account

• As a result

• In consequence

Các từ này có nghĩa tương tự như therefore, đều được sử dụng để kết luận về điều gì đó dựa trên những thông tin hoặc lập luận đã được đưa ra trước đó trong bài viết.

Dưới đây là một số ví dụ về cách dùng các từ đồng nghĩa với therefore:

• Consequently, she passed the exam. (Kết quả là cô đã vượt qua kỳ thi)

• Hence, the company had to abandon the project. (Vì vậy, công ty đã phải từ bỏ dự án)

• So, she was able to get a good job. (Vì vậy, cô đã có thể có được một công việc tốt)

• Thus, we can conclude that smoking causes lung cancer. (Vì vậy, chúng ta có thể kết luận rằng hút thuốc lá gây ung thư phổi)

• Ergo, we should stop smoking. (Vì vậy, chúng ta nên ngừng hút thuốc)

• For that reason, she was late for meeting. (Vì lý do đó mà cô ấy đã đi họp muộn)

• On that account, the project was delayed. (Vì lý do đó, dự án đã bị trì hoãn)

• As a result, the company had to lay off her. (Kết quả là công ty phải sa thải cô ấy)

• In consequence, the price of gas went up. (Kết quả là giá gas tăng cao)

Lưu ý rằng các từ này không hoàn toàn giống nhau về nghĩa. Ví dụ, “consequently” và “hence” thường được sử dụng để nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả giữa hai mệnh đề, trong khi “so” và “thus” có thể được sử dụng để kết luận một cách đơn giản.

Bạn có thể lựa chọn từ đồng nghĩa với therefore phù hợp với ngữ cảnh cụ thể của bài viết.

Những lỗi thường gặp trong cách dùng therefore

Những lỗi thường gặp trong cách dùng therefore

Dưới đây là một số lỗi thường gặp trong cách dùng “therefore” trong tiếng Anh:

1. Sử dụng therefore để nối hai câu mà không có mối quan hệ nhân quả rõ ràng

“Therefore” nên được sử dụng để kết luận về một ý tưởng hoặc lập luận đã được đề cập trước đó. Nếu hai câu không có mối quan hệ nhân quả rõ ràng, thì việc sử dụng “therefore” sẽ không hợp lý.

Ví dụ:

Sai: The weather is hot today; therefore, I am going to the beach.

Đúng: The weather is hot today, so I am going to the beach. (Hôm nay trời nóng nên tôi đi biển)

2. Sử dụng therefore để thay thế cho các từ nối khác

Therefore có nghĩa là “vì thế mà, vậy nên, bởi vậy, vì vậy”. Nó không thể được sử dụng để thay thế cho các từ nối khác, chẳng hạn như “because” hoặc “since”.

Ví dụ:

Sai: I am going to the beach because it is hot today; therefore, I will wear a swimsuit.

Đúng: I am going to the beach because it is hot today; I will wear a swimsuit. (Tôi định đi biển vì hôm nay trời nóng; tôi sẽ mặc đồ bơi)

3. Sử dụng “therefore” ở đầu câu mà không có dấu phẩy

Khi “therefore” đứng ở đầu câu, nó thường được ngăn cách với mệnh đề phía sau bởi dấu phẩy. Nếu không có dấu phẩy, thì câu sẽ khó hiểu và gây nhầm lẫn.

Ví dụ:

Sai: Therefore, I am going to the beach.

Đúng: Therefore, I am going to the beach; I will wear a swimsuit. (Vì vậy, tôi đang đi đến bãi biển; tôi sẽ mặc đồ bơi)

Bài tập cách dùng therefore có đáp án

Bài tập cách dùng therefore có đáp án

Chọn từ đúng trong các câu sau:

1. He studied very hard; ____, he passed the exam. (therefore / so)

2. The company was unable to get funding; ____, it had to abandon the project. (therefore / because)

3. He studied very hard, ____ he passed the exam. (so/ therefore)

4. The company was unable to get funding.  ____, it had to abandon the project. (As a result/ Therefore)

5. The results of the study showed that there is a correlation between smoking and lung cancer,  ____, we can conclude that smoking causes lung cancer. (hence / therefore)

6. The results of the study showed that there is a correlation between smoking and lung cancer; ____, we can conclude that smoking causes lung cancer. (therefore / as)

Đáp án:

1. therefore

2. therefore

3. so

4. as a result

5. hence

6. therefore 

Như vậy, cách dùng therefore để chỉ ra mối liên hệ nguyên nhân và kết quả của hai mệnh đề được kết nối. Hy vọng qua bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn khi nào dùng therefore để không còn mắc lỗi trong văn viết nhé.

Nguồn tham khảo

  1. Therefore. Ngày truy cập 16/11/2023
  2. Therefore. Ngày truy cập 16/11/2023
  3. Therefore. Ngày truy cập 16/11/2023
location map