Cấu trúc please: Please + verb gì? Sau please là to V hay V-ing?

Cấu trúc please: Please + verb gì? Sau please là to V hay V-ing?

Tác giả: Tran Quyen

Cấu trúc please là một cấu trúc khá quen thuộc trong các đoạn hội thoại tiếng Anh. Dù quen thuộc là thế nhưng bạn đã hiểu rõ please là gì, please thường đi với giới từ gì chưa? ILA sẽ giải đáp giúp bạn tất cả các thắc mắc này.

Please là gì?

Please trong tiếng Anh vừa là thán từ, vừa là động từ, với nghĩa “làm ơn” hoặc “xin vui lòng”.

Các cấu trúc please với vai trò là thán từ thường được sử dụng để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối với người khác, đặc biệt là trong các tình huống yêu cầu hoặc đề nghị.

Please có thể được đặt ở đầu câu hoặc cuối câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà người dùng đang nói.

Ví dụ:

• Please pass the salt. (Làm ơn đưa cho tôi muối)

Please cũng có thể được sử dụng trong các câu hỏi, để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối với người được hỏi. 

Ví dụ:

• Would you please pass the salt? (Bạn có thể đưa muối giúp tôi được không?)

Ngoài ra, “please” cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh một yêu cầu hoặc đề nghị. 

Ví dụ:

• She would really appreciate it if you could please help her. (Cô ấy sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể giúp cô ấy)

Nếu là động từ, please mang ý nghĩa làm vui lòng hoặc hài lòng cho ai đó.

Ví dụ:

• I please you? (Tôi làm bạn hài lòng chứ?)

• He pleased me with his gift. (Anh ấy làm tôi hài lòng với món quà của anh ấy)

• She pleased everyone with her performance. (Cô ấy làm hài lòng tất cả mọi người với màn trình diễn của mình)

• He would please you, but he don’t know how. (Anh ấy muốn làm hài lòng bạn, nhưng anh ấy không biết làm thế nào)

>>> Xem thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Please + gì? Các cấu trúc please trong tiếng Anh

please + verb gì

Vì please vừa là thán từ vừa là động từ nên các cấu trúc please cũng rất đa dạng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Vậy please + gì? Bạn hãy đọc tiếp nội dung sau đây.

1. Cấu trúc Please để nói về đề nghị, yêu cầu sự giúp đỡ

Nhiều người thắc mắc sau please + verb gì hay sau please là to V hay V-ing? Thực tế, động từ sau please luôn là một động từ nguyên thể. Trong cấu trúc này, please được đặt trước động từ nguyên thể để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối với người được yêu cầu giúp đỡ.

Ví dụ:

• Please help me. (Làm ơn giúp tôi)

• Please pass me the salt. (Làm ơn chuyền cho tôi muối)

• Please turn down the music. (Làm ơn tắt nhạc đi)

Khi đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu giúp đỡ, chúng ta có thể dùng please ở đầu, giữa hoặc cuối các câu đề nghị Could, Would, Can.

Nếu please đứng giữa câu sẽ giúp nhấn mạnh mức độ yêu cầu của người nói hơn.

Ví dụ:

• Would you please open the window? (Bạn có thể mở cửa sổ được không?)

• She would really appreciate it if you could please help her. (Cô ấy sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể giúp cô ấy)

>>> Xem thêm: Biết cách dùng cấu trúc nhờ vả cũng là một nghệ thuật 

2. Cấu trúc please trong câu mệnh lệnh

Cấu trúc please trong câu mệnh lệnh

Cấu trúc please được sử dụng để đưa ra mệnh lệnh một cách lịch sự và tôn trọng. Trong cấu trúc này, “please” được đặt trước động từ nguyên thể để giảm nhẹ tính mệnh lệnh của câu.

Ví dụ:

• Please open the door. (Làm ơn mở cửa.)

• Please sit down. (Làm ơn ngồi xuống)

• Please don’t smoke. (Làm ơn đừng hút thuốc)

• Please wait here. (Làm ơn chờ ở đây)

• Please follow me. (Làm ơn đi theo tôi)

• Please be quiet. (Làm ơn giữ im lặng)

3. Cấu trúc please diễn tả sự đồng ý

Cấu trúc “Yes, please” được sử dụng để đồng ý một yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự và tôn trọng đối phương

Ví dụ:

• Can you help me carry these bags? (Bạn có thể giúp tôi mang những chiếc túi này được không?)

Yes, please. (Vâng, làm ơn)

Would you like to join us for dinner? (Bạn có muốn cùng chúng tôi ăn tối không?)

Yes, please. (Vâng, làm ơn.)

Would you mind helping me with this? (Bạn có phiền khi giúp tôi với việc này không?)

No, please don’t mind. (Không, làm ơn đừng ngại.)

4. Cấu trúc please diễn tả sự cổ vũ, khuyến khích

diễn tả sự cổ vũ, khuyến khích

Trong tiếng Anh, please có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả cổ vũ và khuyến khích. Khi được sử dụng trong bối cảnh này, please có thể được hiểu như một cách thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đối với người được cổ vũ hoặc khuyến khích. Nó cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự tin tưởng và mong muốn người được cổ vũ hoặc khuyến khích thành công.

Dưới đây là một số ví dụ về cấu trúc please dùng trong cổ vũ và khuyến khích:

Để khuyến khích ai đó thử một điều gì đó mới:

• Please, don’t let anyone tell you that you can’t do it. (Xin hãy đừng để ai nói với bạn rằng bạn không thể làm được điều đó)

Để động viên ai đó vượt qua khó khăn:

• Please, don’t give up. I know it’s tough, but you can do it. (Xin hãy đừng bỏ cuộc. Tôi biết nó khó khăn, nhưng bạn có thể làm được điều đó)

• Please, keep going. You’re almost there. (Xin hãy tiếp tục. Bạn sắp đạt được rồi)

• Please, don’t let anything stop you from achieving your goals. (Xin hãy đừng để bất cứ điều gì ngăn cản bạn đạt được mục tiêu của mình)

Để khen ngợi ai đó:

• Please, keep up the good work. (Xin hãy tiếp tục làm tốt)

• Please, don’t ever stop believing in yourself. (Xin hãy không bao giờ ngừng tin tưởng vào bản thân mình)

5. Cấu trúc please khi làm động từ

Khi động từ please được sử dụng như một động từ kết hợp với tân ngữ, thì nó có nghĩa là “làm hài lòng” hoặc “làm thích thú”.

Please + O + to- V

Ví dụ:

• I would please you if I could. (Tôi sẽ làm hài lòng bạn nếu tôi có thể)

• What would please you? (Điều gì sẽ làm bạn thích thú?)

• I please to meet you. (Rất vui được gặp bạn)

• I please to inform you that… (Tôi rất vui được thông báo cho bạn rằng…)

Cấu trúc please đi với giới từ gì?

Cấu trúc please đi với giới từ gì

Please thường đi với giới từ gì? Sau đây là những giới từ thường đi cùng với cấu trúc please:

1. Pleased with

Cấu trúc please này được sử dụng để thể hiện sự hài lòng hoặc ủng hộ đối với ai đó hoặc việc gì đó. Nó cũng có thể được sử dụng để yêu cầu ai đó làm gì đó với ai đó một cách lịch sự.

Ví dụ:

• I am very pleased with your progress. (Tôi rất hài lòng với sự tiến bộ của bạn)

• I am pleased with the way you handled this situation. (Tôi hài lòng với cách bạn xử lý tình huống này)

• I am very pleased with the way you treated the customer. (Tôi rất hài lòng với cách bạn đối xử với khách hàng)

• The manager is pleased with the team’s performance. (Quản lý hài lòng với thành tích của nhóm)

2. Please about

Cấu trúc pleased about được sử dụng để thể hiện cảm xúc hài lòng, vui vẻ về điều gì đó.

Ví dụ:

• I am pleased about my new job offer. (Tôi hài lòng về lời mời làm việc mới của tôi)

• My parents are pleased about my grades this semester. (Bố mẹ tôi hài lòng về điểm số của tôi học kỳ này)

• I am pleased about the progress we have made on this project. (Tôi hài lòng về tiến trình chúng ta đã đạt được trên dự án này)

3. Pleased at

sau please là to v hay ving

Cụm từ pleased at trong tiếng Anh được sử dụng để thể hiện cảm xúc hài lòng, vui vẻ về một người hoặc muốn khen ai đó về điều gì đó họ đã làm.

Ví dụ:

• I am pleased at your success. (Tôi rất hài lòng với thành công của bạn)

• I am pleased at the way you handled the situation. (Tôi hài lòng với cách bạn xử lý tình huống)

• I am pleased at the thought of seeing you again. (Tôi rất vui khi nghĩ đến việc gặp lại bạn)

4. Pleased by

Cụm từ pleased by trong tiếng Anh có nghĩa là “hài lòng bởi”. Nó được sử dụng để bày tỏ cảm xúc hài lòng về một người hoặc một điều gì đó đã làm cho bạn.

Ví dụ:

• I am pleased by your kindness. (Tôi rất hài lòng bởi lòng tốt của bạn)

• I am pleased by the way you helped me. (Tôi rất hài lòng bởi cách bạn đã giúp tôi)

• I am pleased by the results of this experiment. (Tôi rất hài lòng với kết quả của thí nghiệm này)

5. Pleased for

Cụm từ pleased for trong tiếng Anh có nghĩa là “vui mừng cho”. Nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc vui vẻ, hạnh phúc khi ai đó đạt được điều gì đó tốt đẹp.

Ví dụ:

• I’m so pleased for you on your promotion! (Tôi rất vui mừng cho bạn vì được thăng chức!)

• I’m really pleased for you and your new baby. (Tôi thực sự vui mừng cho bạn và em bé mới của bạn)

• I’m pleased for our team for winning the championship. (Tôi vui mừng cho đội của chúng tôi vì đã giành chức vô địch)

>>> Xem thêm: Cách dùng on in at chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Các bài tập cấu trúc please có đáp án

Các bài tập cấu trúc please có đáp án

Bài tập 1

Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống:

1. Could you please (pass, pass by) me the salt?

2. I would like to (order, order for) a pizza.

3. Would you please (help, to help) me with my homework?

4. I would like to (please, please with) you to come to my party.

5. I am (pleased, pleased with) your work.

6. Don’t open it (please, pleased)

7. Please (begin, began) immediately.

8. Would you (please, pleased) speak a little bit more slowly?

Đáp án

1. pass

2. order

3. help

4. please

5. pleased with

6. please

7. begin

8. please

Bài tập 2

Dịch các câu sau sang tiếng Anh:

1. Xin hãy giúp tôi bài tập này.

2. Tôi rất vui lòng được giúp bạn.

3. Tôi rất hài lòng với kết quả của bạn.

4. Xin hãy cho tôi một ít muối.

Đáp án

1. Can you please help me with this assignment?

2. I am very pleased to help you.

3. I am very pleased with your results.

4. Could you please pass me some salt?

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ khi nào sử dụng cấu trúc please và please thường đi với giới từ nào để có thể áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày nhé.

Nguồn tham khảo

  1. Please. Ngày truy cập 15/11/2023
  2. Please. Ngày truy cập 15/11/2023
  3. Please. Ngày truy cập 15/11/2023
location map