Bạn đã từng nghe đến thuật ngữ B2C nhưng chưa? Đây là một trong những khái niệm quan trọng trong kinh doanh hiện đại, đặc biệt khi thương mại điện tử ngày càng phát triển. Trong bài viết này, ILA sẽ cung cấp khái niệm B2C là gì, bộ từ vựng liên quan đến B2C trong tiếng Anh.
B2C là gì?
1. Định nghĩa B2C
a. B2C là viết tắt của từ gì?
B2C là viết tắt của cụm từ “Business to Consumer”, nghĩa là “doanh nghiệp đến khách hàng”. Đây là một mô hình kinh doanh trong đó các công ty hoặc doanh nghiệp bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng, không qua trung gian. B2C rất phổ biến trong lĩnh vực thương mại điện tử, bán lẻ và các ngành dịch vụ.
b. Ví dụ
• B2C refers to transactions where businesses sell directly to individual consumers. (B2C đề cập đến các giao dịch mà doanh nghiệp bán trực tiếp cho người tiêu dùng cá nhân.)
• Online shopping platforms like Amazon operate under the B2C model, offering a wide range of products to individual buyers. (Các nền tảng mua sắm trực tuyến như Amazon hoạt động theo mô hình B2C, cung cấp nhiều loại sản phẩm cho người tiêu dùng cá nhân.)
• A local bakery selling cakes directly to customers is a classic example of a B2C business. (Một tiệm bánh địa phương bán bánh trực tiếp cho khách hàng là một ví dụ điển hình về doanh nghiệp B2C.)
• Netflix follows a B2C model by providing streaming services directly to its subscribers. (Netflix áp dụng mô hình B2C bằng cách cung cấp dịch vụ phát trực tuyến trực tiếp cho người đăng ký.)
• Many B2C companies use social media platforms to interact with their customers and promote their products. (Nhiều công ty B2C sử dụng các nền tảng mạng xã hội để tương tác với khách hàng và quảng bá sản phẩm của họ.)
Trong mô hình B2C, khách hàng cá nhân thường mua hàng với mục đích sử dụng cuối cùng, không phải để bán lại. Điều này khác biệt so với mô hình B2B (Business to Business), nơi các giao dịch diễn ra giữa các doanh nghiệp.
2. Sự khác biệt giữa B2C và B2B trong tiếng Anh là gì?
• B2C (Business to Consumer): Đây là mô hình kinh doanh trong đó doanh nghiệp bán hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp cho khách hàng cá nhân.
• B2B (Business to Business): Đây là mô hình kinh doanh trong đó doanh nghiệp cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho các doanh nghiệp khác.
Ví dụ:
• B2C companies like Netflix provide services directly to individual customers through subscription models. (Các công ty B2C như Netflix cung cấp dịch vụ trực tiếp cho khách hàng cá nhân thông qua mô hình đăng ký.)
• Amazon operates in a B2C environment where products are sold to consumers online. (Amazon hoạt động trong môi trường B2C, nơi sản phẩm được bán trực tuyến cho người tiêu dùng.)
• The success of a B2C business depends heavily on customer satisfaction and brand loyalty. (Sự thành công của một doanh nghiệp B2C phụ thuộc rất nhiều vào sự hài lòng của khách hàng và lòng trung thành với thương hiệu.)
• B2B companies like Salesforce sell software solutions to other businesses to enhance their operations. (Các công ty B2B như Salesforce bán các giải pháp phần mềm cho các doanh nghiệp khác để cải thiện hoạt động của họ.)
• A B2B supplier may work with multiple retail businesses to provide raw materials or wholesale products. (Một nhà cung cấp B2B có thể làm việc với nhiều doanh nghiệp bán lẻ để cung cấp nguyên liệu thô hoặc sản phẩm bán buôn.)
• The negotiation process in a B2B transaction is often more complex than in B2C. (Quy trình đàm phán trong giao dịch B2B thường phức tạp hơn so với B2C.)
>>> Tìm hiểu thêm: Các từ viết tắt trong tiếng Anh và quy tắc viết đúng
B2C là gì và được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh?
1. B2C trong hội thoại kinh doanh
Trong các cuộc hội thoại kinh doanh, B2C thường được sử dụng để mô tả loại hình kinh doanh hướng đến người tiêu dùng cá nhân, nhấn mạnh vào trải nghiệm mua sắm và sự tiện lợi.
Ví dụ:
• Our company is shifting from a B2B to a B2C model. (Công ty chúng tôi đang chuyển đổi từ mô hình B2B sang B2C.)
• The success of a B2C company depends on understanding customer needs and preferences. (Sự thành công của một công ty B2C phụ thuộc vào việc hiểu nhu cầu và sở thích của khách hàng.)
• We need to improve our online platform to attract more B2C customers. (Chúng tôi cần cải thiện nền tảng trực tuyến để thu hút thêm khách hàng B2C.)
2. Thuật ngữ liên quan đến B2C
B2C không chỉ giới hạn ở khái niệm kinh doanh, mà còn bao gồm các thuật ngữ liên quan đến chiến lược tiếp thị, giao dịch và vận hành trong mô hình này.
a. B2C Marketing (Tiếp thị B2C)
Tiếp thị trong B2C thường tập trung vào việc kết nối cảm xúc với khách hàng thông qua quảng cáo trực quan, truyền thông mạng xã hội và ưu đãi.
Ví dụ:
• Effective B2C marketing focuses on emotional appeals and creating personalized experiences for consumers. (Tiếp thị B2C hiệu quả tập trung vào việc khơi gợi cảm xúc và tạo trải nghiệm cá nhân hóa cho người tiêu dùng.)
b. B2C Transaction (Giao dịch B2C)
Giao dịch B2C nhấn mạnh sự đơn giản và tốc độ, phù hợp với hành vi tiêu dùng của khách hàng cá nhân.
Ví dụ:
• B2C transactions often involve smaller quantities and quicker decision-making processes. (Các giao dịch B2C thường liên quan đến số lượng nhỏ và quy trình ra quyết định nhanh chóng.)
c. B2C E-commerce (Thương mại điện tử B2C)
Ví dụ:
• Amazon is a leading platform for B2C e-commerce, connecting sellers and buyers globally. (Amazon là nền tảng hàng đầu cho thương mại điện tử B2C, kết nối người bán và người mua trên toàn cầu.)
d. B2C Customer Service (Dịch vụ khách hàng B2C)
Các doanh nghiệp B2C đầu tư vào chăm sóc khách hàng để tăng trải nghiệm mua sắm và giữ chân khách hàng.
Ví dụ:
• B2C customer service focuses on quick responses to consumer inquiries and complaints. (Dịch vụ khách hàng B2C tập trung vào phản hồi nhanh chóng các thắc mắc và khiếu nại của người tiêu dùng.)
Bên cạnh việc hiểu rõ B2C là gì, bạn cũng cần tìm hiểu thêm các thuật ngữ liên quan đến B2C trong tiếng Anh để sử dụng một cách hiệu quả nhất.
>>> Tìm hiểu thêm: Marketing là gì? 50+ từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến mô hình B2C là gì?
1. Từ vựng về mô hình kinh doanh B2C
Một số từ vựng liên quan đến mô hình kinh doanh B2C là gì?
• Business to Consumer (B2C): Doanh nghiệp đến khách hàng.
• E-commerce: Thương mại điện tử.
• Retailer: Nhà bán lẻ.
• Consumer goods: Hàng hóa tiêu dùng.
• Direct selling: Bán hàng trực tiếp.
• Marketplace: Sàn giao dịch trực tuyến.
• Subscription model: Mô hình đăng ký thuê bao.
• Customer base: Tệp khách hàng.
• Brick-and-mortar stores: Cửa hàng truyền thống (có địa điểm vật lý).
• Online retail: Bán lẻ trực tuyến.
• Drop-shipping: Mô hình bán hàng không cần lưu kho.
• Direct-to-consumer (DTC): Bán trực tiếp đến người tiêu dùng (bỏ qua trung gian).
• Freemium model: Mô hình miễn phí cơ bản, trả phí cho tính năng cao cấp.
• Aggregator model: Mô hình nền tảng tổng hợp (như Grab, Airbnb).
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế: Từ vựng và bài tập hữu ích
2. Từ vựng về chiến lược tiếp thị trong B2C
Một số từ vựng liên quan đến chiến lược trọng tiếp thị trong B2C là gì?
• Digital marketing: Tiếp thị số.
• Social media advertising: Quảng cáo trên mạng xã hội.
• Customer engagement: Sự tương tác với khách hàng.
• Personalized marketing: Tiếp thị cá nhân hóa.
• Sales funnel: Phễu bán hàng.
• Conversion rate: Tỷ lệ chuyển đổi.
• Brand awareness: Nhận thức thương hiệu.
• Inventory management: Quản lý hàng tồn kho.
• Order fulfillment: Hoàn tất đơn hàng.
• Supply chain: Chuỗi cung ứng.
• Shipping logistics: Vận chuyển và hậu cần.
• Customer retention strategy: Chiến lược giữ chân khách hàng.
• Product differentiation: Sự khác biệt hóa sản phẩm.
• Content management system (CMS): Hệ thống quản lý nội dung (như WordPress).
• Customer relationship management (CRM): Quản lý quan hệ khách hàng.
• Email marketing: Tiếp thị qua email.
• Payment gateway: Cổng thanh toán.
• Affiliate marketing: Tiếp thị liên kết.
• Omnichannel strategy: Chiến lược đa kênh.
• Hyper-personalization: Cá nhân hóa ở mức độ cao.
• Mobile-first approach: Chiến lược ưu tiên di động.
• Voice commerce: Thương mại qua giọng nói.
• Augmented reality (AR): Thực tế tăng cường trong trải nghiệm mua sắm.
>>> Tìm hiểu thêm: Digital Marketing là gì? Từ vựng & thành ngữ Marketing hay gặp
3. Từ vựng về giao dịch và thanh toán
Một số từ vựng liên quan đến giao dịch và thanh toán trong mô hình kinh doanh B2C là gì?
• Transaction: Giao dịch.
• Online payment: Thanh toán trực tuyến.
• Cash on delivery (COD): Thanh toán khi nhận hàng.
• Secure checkout: Thanh toán an toàn.
• Refund policy: Chính sách hoàn tiền.
• Delivery service: Dịch vụ giao hàng.
• Online transaction: Giao dịch trực tuyến.
• In-store transaction: Giao dịch tại cửa hàng.
• Card-not-present (CNP) transaction: Giao dịch không có mặt thẻ (thường qua trực tuyến).
• Recurring payment: Thanh toán định kỳ.
• One-click purchase: Mua hàng chỉ với một cú nhấp chuột.
• Contactless payment: Thanh toán không tiếp xúc.
• POS (Point of Sale): Điểm bán hàng.
• Credit card payment: Thanh toán qua thẻ tín dụng.
• Debit card payment: Thanh toán qua thẻ ghi nợ.
• Mobile payment: Thanh toán qua di động (như Apple Pay, Google Pay).
• Bank transfer: Chuyển khoản ngân hàng.
• Digital wallet (e-wallet): Ví điện tử (như PayPal, Momo).
• Cryptocurrency payment: Thanh toán bằng tiền điện tử (như Bitcoin).
• Buy Now, Pay Later (BNPL): Mua trước, trả sau.
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành kế toán: Khám phá bộ từ vựng và đề thi chuyên ngành
4. Từ vựng liên quan đến khách hàng
Một số từ vựng liên quan đến khách hàng trong mô hình kinh doanh B2C là gì?
• End user: Người dùng cuối.
• Target audience: Đối tượng khách hàng mục tiêu.
• Demographics: Nhân khẩu học (tuổi, giới tính, thu nhập…).
• Consumer behavior: Hành vi tiêu dùng.
• Impulse buying: Mua sắm ngẫu hứng.
• Customer journey: Hành trình khách hàng.
• Customer satisfaction: Sự hài lòng của khách hàng.
• User-friendly interface: Giao diện thân thiện với người dùng.
• Customer support: Hỗ trợ khách hàng.
• Feedback: Phản hồi.
• Loyalty program: Chương trình khách hàng thân thiết.
• Product review: Đánh giá sản phẩm.
>>> Tìm hiểu thêm: CRM là gì? CRM có vai trò gì đối với doanh nghiệp?
B to C là gì?
B to C là cách viết đầy đủ của cụm từ B2C, nghĩa là Business to Consumer (Doanh nghiệp đến khách hàng). Đây là mô hình kinh doanh trong đó doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho khách hàng cá nhân, không qua trung gian.
a. Mối quan hệ giữa B to C và B2C
• Giống nhau:
B to C và B2C đều mang ý nghĩa giống nhau, chỉ cùng một loại mô hình kinh doanh.
Cách viết B2C (với số 2) là viết tắt dạng rút gọn của B to C, thể hiện chữ to trong hình thức ngắn gọn.
• Khác nhau:
B2C thường được sử dụng phổ biến hơn trong các tài liệu kinh doanh, hội thoại chuyên ngành và văn bản chính thức. B to C ít được dùng hơn, thường xuất hiện khi muốn giải thích hoặc minh họa rõ ý nghĩa cụm từ cho người mới làm quen.
c. B to C có gây hiểu lầm không?
Trong một số trường hợp, B to C có thể gây hiểu lầm với người không quen thuộc với thuật ngữ này vì:
• Khác biệt trong cách viết: Người dùng chưa quen có thể nghĩ rằng B to C và B2C là hai khái niệm khác nhau, mặc dù chúng thực chất giống nhau.
• Ngữ cảnh không rõ ràng: Nếu không giải thích cụ thể, B to C có thể bị hiểu sai thành một cụm từ không liên quan đến kinh doanh, như B to Class (từ B đến lớp học) hoặc các nghĩa khác tùy vào ngữ cảnh.
• Thói quen sử dụng: Vì B2C là cách viết ngắn gọn và được sử dụng rộng rãi hơn, người đọc hoặc nghe thấy B to C có thể cảm thấy không quen thuộc hoặc không chắc chắn về ý nghĩa.
Ví dụ:
• Our company focuses on the B2C market by selling directly to individual customers. (Công ty chúng tôi tập trung vào thị trường B2C bằng cách bán trực tiếp cho khách hàng cá nhân.)
• The term “B to C” is just another way of saying “Business to Consumer”, which describes our business model. (Thuật ngữ “B to C” chỉ là cách khác để nói “Doanh nghiệp đến khách hàng”, mô tả mô hình kinh doanh của chúng tôi.)
Bạn hãy lưu ý B2C là gì để tránh sự hiểu lầm trong văn viết tiếng Anh nhé!
Hiểu rõ khái niệm B2C là gì không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh mà còn nâng cao kiến thức về kinh doanh và giao tiếp quốc tế. Hãy áp dụng những ví dụ và kiến thức trong bài viết để sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác.
>>> Tìm hiểu thêm: OKR là gì và mô hình OKR trong kinh doanh