5 cấu trúc Provide phổ biến và cách sử dụng dễ hiểu nhất

5 cấu trúc Provide phổ biến và cách sử dụng dễ hiểu nhất

Tác giả: Nguyen An

Nếu học tiếng Anh đã lâu, chắc hẳn bạn cũng không quá xa lạ gì với cấu trúc Provide. Thường mang nghĩa là “cung cấp”, “chu cấp”, Provide được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh. Song có tương đối nhiều cấu trúc Provide thú vị mà có thể bạn chưa biết. ILA mách bạn tất tần tật các cấu trúc Provide như Provide + gì, Provide đi với giới từ gì, bài tập cấu trúc Provide có đáp án ngay sau đây.

Định nghĩa của Provide

Trước khi tìm hiểu về các dạng cấu trúc, bạn cần phải biết Provide có nghĩa là gì. Provide là gì? Tuy tùy vào ngữ cảnh và ý của người nói mà Provide có thể mang nghĩa khác nhau, nhưng hai nghĩa phổ biến của Provide là “chu cấp” và “cung cấp”. Cũng xem qua một số ví dụ đơn giản của Provide.

Ví dụ:

• As promised, Ray provided coke for that meal. (Như đã hứa, Ray đã cung cấp nước ngọt cho bữa ăn hôm đó.)

• The unique thing about our company is that we provide sick pay for our employees. (Điểm đặc biệt ở công ty chúng tôi là chúng tôi cung cấp lương ngày ốm cho nhân viên của mình.)

>>> Tìm hiểu thêm: Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là gì và có vai trò gì trong câu?

5 cấu trúc Provide thông dụng nhất

provide somebody with something

Xem qua định nghĩa của cấu trúc Provide rồi, hãy cùng ILA điểm qua 5 cấu trúc Provide thông dụng nhất, từ dễ đến khó bạn nhé!

1. Cấu trúc Provide (sth) for sb

Với nhiều bạn, đây được cho là cấu trúc Provide đơn giản và dễ hiểu nhất. Điều này là vì Provide trong cấu trúc Provide for giữ nguyên nghĩa phổ biến của mình: “cung cấp” hay “chu cấp”. Vậy công thức của cấu trúc Provide này ra sao? Cùng tham khảo nhé.

S + provide (sth) for + sb

Ví dụ:

• Sabrina works hard to provide for her children. (Sabrina làm việc chăm chỉ để chu cấp cho con mình.)

• The factory provides electricity for the whole city. (Nhà máy này cung cấp điện cho toàn thành phố.)

Lưu ý:

Khi “for” đứng ngay sau “Provide” thì Provide for là cụm động từ (phrasal verb). Provide for thường có nghĩa là chu cấp, chăm sóc, mua cho ai đó những thứ họ cần bằng cách làm việc chăm chỉ.

Không chỉ với cấu trúc Provide (sth) for sb, mà ở hầu hết các trường hợp, thì của từ Provide được chia theo thì của cả câu. Cùng xem lại một ví dụ của Provide ở quá khứ.

Ví dụ:

• As promised, Ray provided coke for that meal. (Như đã hứa, Ray đã cung cấp nước ngọt cho bữa ăn hôm đó.)

2. Cấu trúc Provide sth to sb

Provide + gì? Provide to hay for? Tuy không có khác biệt lớn về nghĩa, nhưng Provide sth to sb không có dạng phrasal verb (cụm động từ) như Provide for. Ngoài ra, Provide to cũng là một cấu trúc ngữ pháp tương đối mới và kém thông dụng hơn so với Provide for.

S + provide + sth + to + sb

Ví dụ:

• He provided a bed to the dog to sleep on. (Anh ấy đã cung cấp cho chú chó một chiếc nệm để ngủ.)

• We provide direct delivery to your house. (Chúng tôi có dịch vụ giao hàng đến tận nhà.)

3. Cấu trúc Provide somebody with something

Trong tiếng Anh, Provide sb with sth thường mang nghĩa là cung cấp, đem đến cho ai đó cái mà lúc đó họ đang cần. Cũng như hai công thức bên trên, cấu trúc Provide sb with sth là tương đối đơn giản và không khó nhớ.

S + provide + sb + with + sth

Ví dụ:

• We provided marathon runners with water. (Chúng tôi cung cấp nước uống cho những vận động viên marathon.)

• She provided us with a soft cushion for the night. (Cô ấy cung cấp cho chúng tôi một tấm đệm mềm cho đêm nay.)

>>> Tìm hiểu thêm: Ngoại động từ là gì? Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ

4. Cấu trúc Provide against

provide sb with sth

Đây là một trong những dạng khó hơn của cấu trúc Provide. Gần như trái ngược hoàn toàn với nghĩa gốc là “cung cấp” hay “chu cấp”, Provide against lại thường mang nghĩa là làm gì đó để ngăn những tình huống xấu, hay những điều xấu xảy ra. Cùng xem qua công thức của cấu trúc Provide độc lạ này bạn nhé!

…provide against + sth….

Ví dụ:

• Some health insurance can provide against loss of income, in case you get into an accident.
(Một số loại bảo hiểm sức khỏe có thể ngăn ngừa sự tổn thất về tài chính, phòng trường hợp bạn gặp tai nạn.)

• The government has to provide against a possible natural disaster in the coming days.
(Chính quyền phải hành động ngay để ngăn ngừa một thảm họa thiên nhiên có thể sẽ xảy ra trong vài ngày tới.)

5. Cấu trúc Provided that

Đây được cho là cấu trúc Provide khó nhất. Provided that trong trường hợp này có nghĩa là “giả sử như có gì đó”, hay “miễn là”, “miễn như”. Công thức của cấu trúc Provided that cũng có khác biệt lớn với các cấu trúc Provide ở trên.

S + V, provided/providing that S + V

hoặc:

Provided/Providing that S + V, S + V

Ví dụ:

• I will hand her this note, provided that I meet her. (Tôi sẽ đưa cho cô ấy mảnh ghi chú này, miễn là tôi gặp cô ấy.)

• Providing that he behaves himself, he is more than welcome. (Miễn là cậu ta chịu cư xử đúng mực, chúng tôi luôn chào đón cậu ấy.)

Như bạn đã thấy, chúng ta có thể linh hoạt đổi vị trí của vế có cụm “Provided that” mà không lo bị thay đổi nghĩa gốc của câu. Do đó, nếu muốn tránh bị lặp lại cấu trúc câu, hãy ghi nhớ điều này nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất

Provide đi với giới từ gì? Tóm tắt kiến thức

Provide đi với giới từ gì? Tóm tắt kiến thức

Như các bạn đã thấy ở trên, Provide có thể đi cùng với rất nhiều giới từ khác nhau. Cùng ILA điểm lại từng giới từ một cùng với nghĩa và ví dụ của chúng nhé!

Giới từ Ý nghĩa Ví dụ
Provide + for

(phrasal verb)

Mang nghĩa là làm việc chăm chỉ để kiếm tiền chu cấp cho ai đó, mua cho họ những cái họ cần. Bobby has to work very late at night to provide for his children.

(Bobby phải làm việc về khuya để chu cấp cho con của mình.)

Provide + to Có thể cho là dạng Provide đơn giản nhất, chỉ mang nghĩa là đem đến, cung cấp cho ai đó cái gì đó. He provided some food to the cat.

(Anh ấy đã mang cho con mèo chút đồ ăn.)

Provide + with Provide with mang nghĩa là cung cấp cho ai đó thứ gì đó mà họ đang cần trong lúc này. The examiner provided us with the answer sheets.

(Giám thị đã cung cấp cho chúng tôi giấy kiểm tra.)

Provide + against Khi Provide đi với against, Provide sẽ mang nghĩa là lên kế hoạch, hoặc làm gì đó trước để ngăn những điều xấu, những tình huống xấu xảy ra. We must, at all costs, try to provide against the floods.

(Chúng ta phải cố gắng ngăn ngừa lũ lụt bằng mọi giá.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

Thành ngữ hay với cấu trúc Provide

provide đi với giới từ gì

Nếu muốn pha thêm chút thú vị vào cuộc trò chuyện thì đây là một idiom (thành ngữ) hay với Provide mà bạn chắc chắn không thể bỏ qua!

take the goods the gods provide

Ý nghĩa:

Tạm dịch là “chớp lấy những điều tốt lành mà thượng đế ban tặng”, take the goods the gods provide có nghĩa là tận dụng những cơ hội thuận lợi, cũng có nghĩa là biết ơn, tận hưởng những điều tốt lành của cuộc sống.

Ví dụ:

• Johnathan! Stop cutting classes! Do you know how lucky you are to be attending school? Take the goods the gods provide!

(Jonathan! Đừng cúp học nữa! Con có biết con may mắn ra sao khi được đi học không? Con phải tận dụng sự may mắn này của con!)

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

Bài tập cấu trúc Provide có đáp án

Bài tập cấu trúc Provide có đáp án

Nếu cảm thấy tự tin với kiến thức của mình rồi, cùng ILA làm một bài kiểm tra nhỏ để kiểm tra lại kiến thức bạn nhé!

Bài 1: Điền to/for, with, that hoặc against vào chỗ trống

1. The government is doing their best to provide ___ natural disasters.

2. He provided us ___ a bed to sleep on for the night.

3. Clark provided some food ___ the stray cats.

4. Providing ___ I meet her soon, I will give her this pair of shoes.

5. She’s working her hardest to provide ___ her child.

Bài 2: Viết lại câu mà không thay đổi nghĩa gốc

1. If I get there in time, I will call you back.
⇒ Provided that

2. If I drank coffee, I would feel the urge to puke.
⇒ Providing that

3. If Nguyen studies hard enough, he will ace the test.
⇒ Provided that

4. I would pick the phone up if it’s Jonah.
⇒ Provided that it’s

5. If you study well, I will buy you a Nintendo Switch.
⇒ Provided that

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Đáp án

cấu trúc provide

Bài 1:

1. against

2. with

3. to/for

4. that

5. for

Bài 2:

1. Provided that I get there in time, I will call you back.

2. Providing that I drank coffee, I would feel the urge to puke now.

3. Provided that Nguyen studies hard enough, he will ace the test.

4. Provided that it’s Jonah, I would pick up the phone.

5. Provided that you study well, I will buy you a Nintendo Switch.

Và trên đây là từ A-Z về 5 cấu trúc Provide thông dụng nhất mà có thể bạn chưa biết. ILA hy vọng rằng bạn sẽ học được thêm nhiều kiến thức mới và sẽ có thể đạt điểm tối đa trong các bài kiểm tra tiếng Anh sắp tới nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?

Nguồn tham khảo

  1. Provide verb – Ngày truy cập: 17-8-2023

  2. Provide – Ngày truy cập: 17-8-2023
location map