OKR là gì và mô hình OKR trong kinh doanh

OKR là gì và mô hình OKR trong kinh doanh

Tác giả: Cao Vi

Bạn có muốn tìm hiểu sâu hơn về OKR là gì và những điểm độc đáo so với các phương pháp quản lý truyền thống? Bài viết này sẽ không chỉ giải thích khái niệm OKR một cách dễ hiểu mà còn mang đến cho bạn những ví dụ thực tế về cách áp dụng nó thành công trong doanh nghiệp. Hãy khám phá cách OKR giúp tạo ra sự tập trung, đo lường kết quả hiệu quả và thúc đẩy sự phát triển vượt trội mà những phương pháp cũ khó có thể mang lại.

OKR là gì? 

OKR là gì? 

OKR là viết tắt của từ gì? OKR là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Objectives and Key Results. Dịch sang tiếng Việt, OKR có nghĩa là Mục tiêu và Kết quả then chốt. Đây cũng là từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Phương pháp OKR được nhiều tổ chức sử dụng để đặt ra các mục tiêu rõ ràng, đo lường được và theo dõi tiến độ thực hiện. OKR giúp các cá nhân, nhóm và cả tổ chức tập trung vào những mục tiêu quan trọng nhất, đảm bảo mọi người cùng hướng tới một mục tiêu chung.

2 thành phần chính của OKR là gì?

Objectives (Mục tiêu): Là những mục tiêu lớn, đầy tham vọng và thường mang tính định tính. Mục tiêu trả lời câu hỏi: “Chúng ta muốn đạt được điều gì?”. Ví dụ: Trở thành công ty hàng đầu trong lĩnh vực AI tại Việt Nam.

Key Results (Kết quả then chốt): Là những chỉ số cụ thể, đo lường được để đánh giá mức độ đạt được mục tiêu. Key Results trả lời câu hỏi: “Khi nào chúng ta thành công?”. Ví dụ: Tăng doanh thu từ sản phẩm AI lên 30% trong năm nay.

Ví dụ:

Objective: Improve customer satisfaction. (Mục tiêu: Cải thiện sự hài lòng của khách hàng.)

Key Results (Kết quả then chốt):

√ Achieve a customer satisfaction score of 90% or higher. (Đạt được điểm số hài lòng của khách hàng là 90% hoặc cao hơn.)

√ Reduce average response time to customer inquiries to under 2 hours. (Giảm thời gian phản hồi trung bình đối với các yêu cầu của khách hàng xuống dưới 2 giờ.)

√ Increase the number of positive customer reviews by 25%. (Tăng số lượng đánh giá tích cực từ khách hàng lên 25%.)

Lợi ích của phương pháp OKR là gì?

Lợi ích của phương pháp OKR là gì?

OKR là một công cụ quản lý hiệu quả giúp các tổ chức đạt được những mục tiêu lớn lao. Có thể thấy những lợi ích của mô hình OKR như sau: 

Đối tượng Lợi ích
Đối với cá nhân • OKR giúp mỗi cá nhân hiểu rõ vai trò và đóng góp của mình vào mục tiêu chung của tổ chức.

• Khi thấy được sự liên kết giữa công việc hàng ngày và mục tiêu lớn hơn, nhân viên sẽ cảm thấy có động lực và trách nhiệm hơn.

• OKR giúp tập trung vào những việc quan trọng nhất, tránh lãng phí thời gian vào những công việc không cần thiết.

• OKR khuyến khích nhân viên đặt ra những mục tiêu đầy tham vọng và không ngừng học hỏi để đạt được chúng.

Đối với nhóm • OKR tạo ra một mục tiêu chung cho cả nhóm, giúp mọi người cùng hướng tới một đích đến.

• Việc đặt ra và theo dõi OKR đòi hỏi sự trao đổi và làm việc nhóm hiệu quả.

• Nâng cao hiệu suất làm việc của nhóm. OKR giúp nhóm làm việc tập trung và có kỷ luật hơn.

Đối với tổ chức • OKR giúp mọi người trong tổ chức hiểu rõ mục tiêu chung và cách thức đạt được chúng.

• OKR giúp tổ chức tập trung vào những việc quan trọng nhất và đo lường được kết quả.

• OKR khuyến khích nhân viên nghĩ ra những ý tưởng mới để đạt được mục tiêu.

• OKR giúp tổ chức linh hoạt điều chỉnh mục tiêu khi cần thiết.

>>> Tìm hiểu thêm: Nắm rõ 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

Phân loại mô hình OKR là gì?

Phân loại mô hình OKR 

Có thể phân loại mô hình OKR theo hai loại chính. Đó là OKR cam kết và OKR mở rộng. 

1. OKR cam kết (Committed OKR)

OKR cam kết là các mục tiêu mà tổ chức hoặc cá nhân bắt buộc phải hoàn thành. Các kết quả then chốt của OKR cam kết thường có tính ràng buộc cao và cần phải đạt được 100% theo kế hoạch. Đây là những mục tiêu mà việc hoàn thành là điều cần thiết để duy trì hoạt động bình thường của doanh nghiệp.

Đặc điểm của loại OKR là gì?

• Mục tiêu và kết quả then chốt được xác định rõ ràng, có tính cụ thể và phải hoàn thành trong thời gian đã định.

• Thường không có nhiều không gian cho sự sáng tạo hay thay đổi khi thực hiện.

• Là mục tiêu chính yếu và mang tính chiến lược, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của tổ chức.

Ví dụ:

• Objective: Launch a new mobile app by the end of Q2. (Mục tiêu: Ra mắt một ứng dụng di động mới trước khi kết thúc quý 2.)

Key Results (Kết quả then chốt):

√ Complete the app development and testing phases by May 15. (Hoàn thành các giai đoạn phát triển và kiểm tra ứng dụng trước ngày 15 tháng 5.)

√ Achieve a minimum of 1.000 downloads within the first month of launch. (Đạt tối thiểu 1.000 lượt tải xuống trong tháng đầu tiên sau khi ra mắt.)

√ Gather user feedback and achieve an average rating of 4.5 stars or higher on app stores. (Thu thập phản hồi từ người dùng và đạt điểm trung bình 4.5 sao trở lên trên các cửa hàng ứng dụng.)

2. OKR mở rộng (Aspirational OKR)

OKR mở rộng  (Aspirational OKR)

Mô hình OKR mở rộng, còn được gọi là OKR khát vọng, là các mục tiêu có tính tham vọng và vượt xa khả năng hiện tại của tổ chức hoặc cá nhân. Những mục tiêu này thường không bắt buộc phải hoàn thành 100%, nhưng việc tiến gần đến mục tiêu đã được xem là thành công.

Đặc điểm:

• Có tính chất thử thách và khuyến khích sự sáng tạo, đổi mới trong cách thực hiện.

• Không cần phải đạt được 100%, việc hoàn thành khoảng 70 – 80% của OKR mở rộng cũng được coi là một kết quả tích cực.

• Nhắm đến các cải tiến lớn hoặc những thay đổi mang tính đột phá cho doanh nghiệp.

Ví dụ:

Objective: Develop a breakthrough new product and capture 10% market share within the first 6 months. (Mục tiêu: Phát triển một sản phẩm mới đột phá và chiếm 10% thị phần trong 6 tháng đầu.)

Key Results (Kết quả then chốt):

√ Complete the product design and prototyping by the end of Q2. (Hoàn thành thiết kế và tạo mẫu sản phẩm trước khi kết thúc quý 2.)

√ Launch a marketing campaign to promote the product by the beginning of Q3. (Ra mắt một chiến dịch marketing để quảng bá sản phẩm vào đầu quý 3.)

√ Achieve sales of the new product, leading to a 10% market share within 6 months. (Đạt doanh thu từ sản phẩm mới đủ để chiếm 10% thị phần trong vòng 6 tháng.)

>>> Tìm hiểu thêm: Chương trình tiếng Anh dành cho doanh nghiệp tại ILA

Cách xây dựng mô hình OKR cho doanh nghiệp 

Để xây dựng mô hình OKR hiệu quả cho doanh nghiệp, cần tuân theo quy trình bài bản và chiến lược. Dưới đây là các bước cơ bản để sử dụng phương pháp OKR cho doanh nghiệp:

Bước 1: Xác định mục tiêu chính của doanh nghiệp (Objectives)

Xác định mục tiêu chính của doanh nghiệp (Objectives)

Mục tiêu (Objectives) cần rõ ràng, dễ hiểu và có thể truyền cảm hứng cho toàn bộ doanh nghiệp. Những mục tiêu này phải phản ánh định hướng chiến lược của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định (thường là quý hoặc năm).

Cách thực hiện:

• Xác định các mục tiêu lớn nhất mà doanh nghiệp muốn đạt được trong kỳ (Ví dụ: mở rộng thị trường, tăng doanh thu, phát triển sản phẩm mới).

• Mục tiêu cần có tính chất thách thức nhưng phải khả thi.

• Mục tiêu phải liên quan trực tiếp đến sứ mệnh và tầm nhìn của doanh nghiệp.

Ví dụ: Objective: To become the leading service provider in the field of AI technology in the Southeast Asian market. (Mục tiêu: Trở thành nhà cung cấp dịch vụ hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ AI tại thị trường Đông Nam Á.)

Bước 2: Xác định các kết quả then chốt của OKR là gì (Key Results)?

Xác định các kết quả then chốt của OKR là gì (Key Results)

Kết quả then chốt là những chỉ số cụ thể, có thể đo lường được, để đánh giá xem liệu doanh nghiệp có đạt được mục tiêu hay không. Mỗi mục tiêu thường có từ 3 đến 5 kết quả then chốt.

Cách thực hiện:

• Đảm bảo kết quả then chốt có thể định lượng được và cụ thể (sử dụng các chỉ số như % tăng trưởng, số lượng, tỷ lệ phần trăm…).

• Các kết quả then chốt nên mô tả chính xác những gì sẽ đạt được khi mục tiêu hoàn thành.

• Tránh các kết quả không thể đo lường hoặc mơ hồ.

Ví dụ: The key results for the above objective could be. (Kết quả then chốt cho mục tiêu trên có thể là):

Increase revenue by 20% in the Southeast Asian market. (Tăng trưởng doanh thu lên 20% trong thị trường Đông Nam Á.)

Acquire 500 new enterprise customers. (Đạt 500 khách hàng doanh nghiệp mới.)

Expand operations to 3 new Southeast Asian countries. (Mở rộng hoạt động sang 3 quốc gia Đông Nam Á mới.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật các giới từ trong tiếng Anh cần nắm vững

Bước 3: Liên kết OKR giữa các cấp trong doanh nghiệp

Liên kết OKR giữa các cấp trong doanh nghiệp

Để đảm bảo tính thống nhất và sự liên kết chặt chẽ giữa các bộ phận, OKR của các phòng ban và cá nhân cần phải được liên kết với OKR cấp công ty.

Cách thực hiện:

• Sau khi thiết lập OKR của toàn công ty, từng phòng ban và đội nhóm cần xây dựng OKR của riêng họ dựa trên mục tiêu công ty.

• Khuyến khích các bộ phận tạo OKR cá nhân để đảm bảo mọi nhân viên đều có mục tiêu rõ ràng và đóng góp vào mục tiêu lớn của công ty.

• OKR cần được chia sẻ công khai trong doanh nghiệp để tạo ra tính minh bạch và đồng bộ.

Ví dụ: If the company’s objective is to increase revenue, the marketing department’s OKR could be (Nếu mục tiêu của công ty là tăng doanh thu, OKR của phòng marketing có thể là):

Run 5 major advertising campaigns in 3 months. (Chạy 5 chiến dịch quảng cáo lớn trong 3 tháng.)

Increase the lead conversion rate by 30%. (Tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng lên 30%.)

Bước 4: Theo dõi tiến độ thường xuyên và điều chỉnh

OKR không phải là một quy trình cố định, mà cần được theo dõi, đánh giá và điều chỉnh thường xuyên.

Cách thực hiện:

• Tổ chức các buổi đánh giá hàng tuần hoặc hàng tháng để kiểm tra tiến độ thực hiện OKR.

• Sử dụng các công cụ quản lý để đo lường và cập nhật tiến độ, từ đó đưa ra các hành động điều chỉnh nếu cần thiết.

• Đảm bảo rằng mọi người trong doanh nghiệp đều được tham gia và đóng góp ý kiến để cải thiện quy trình thực hiện OKR.

Bước 5: Đánh giá và học hỏi

Sau khi kết thúc kỳ OKR, doanh nghiệp cần tiến hành đánh giá tổng thể về hiệu quả của OKR là gì và rút ra bài học kinh nghiệm.

Cách thực hiện:

• So sánh kết quả đạt được với mục tiêu ban đầu.

• Phân tích những gì đã làm tốt và những gì cần cải thiện.

• Sử dụng các kết quả phân tích để điều chỉnh OKR cho kỳ tiếp theo, đảm bảo sự cải tiến liên tục trong quá trình thực hiện mục tiêu.

Ví dụ: If only 80% of the revenue growth target is achieved, it is necessary to review the reasons and adjust the customer approach strategy for the next period. (Nếu chỉ đạt 80% mục tiêu tăng trưởng doanh thu thì cần xem xét lại nguyên nhân và điều chỉnh chiến lược tiếp cận khách hàng cho giai đoạn tiếp theo.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng: Học gì để thành “banker”?

Những lỗi thường gặp khi sử dụng phương pháp OKR là gì?

Những lỗi thường gặp khi sử dụng phương pháp OKR

1. Không hiểu rõ về OKR là gì 

Lỗi: Doanh nghiệp hoặc cá nhân không nắm vững bản chất và cách thức hoạt động của OKR.

Khắc phục:

• Tổ chức các buổi đào tạo, workshop để giúp mọi người hiểu rõ về OKR, cách xây dựng và sử dụng.

• Cung cấp tài liệu, hướng dẫn chi tiết về OKR để nhân viên tự học. Trau dồi kỹ năng tiếng Anh để học hỏi được các tài liệu nước ngoài. Có thể sử dụng các phương pháp như dùng app đọc báo tiếng Anh để cập nhật tin tức doanh nghiệp nước ngoài. 

• Áp dụng OKR vào các dự án nhỏ để làm quen trước khi triển khai rộng rãi.

2. Đặt quá nhiều mục tiêu

Lỗi: Đặt quá nhiều mục tiêu và kết quả chính dẫn đến việc phân tán nguồn lực và khó tập trung.

Khắc phục:

• Xác định rõ mục tiêu quan trọng nhất và tập trung vào đó.

• Sắp xếp các mục tiêu theo mức độ ưu tiên để có kế hoạch thực hiện hiệu quả.

3. Mục tiêu không đo lường được

Lỗi: Các mục tiêu và kết quả chính không có chỉ số đo lường cụ thể, khiến việc đánh giá tiến độ trở nên khó khăn.

Khắc phục:

• Sử dụng các chỉ số định lượng để đo lường tiến độ đạt được của các mục tiêu.

• Xác định chỉ số rõ ràng, cụ thể và có thể đo lường được.

4. Mục tiêu không liên kết

Lỗi: Các mục tiêu của cá nhân, nhóm và toàn tổ chức không có sự liên kết chặt chẽ.

Khắc phục:

• Xây dựng hệ thống OKR từ trên xuống. Bắt đầu từ cấp cao nhất và liên kết các mục tiêu của các cấp thấp hơn.

• Tổ chức các cuộc họp để các bộ phận cùng trao đổi và thống nhất mục tiêu.

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

5. Thiếu sự tham gia của nhân viên

Thiếu sự tham gia của nhân viên

Lỗi: Nhân viên không được tham gia vào quá trình xây dựng và thực hiện OKR.

Khắc phục:

• Tạo điều kiện để nhân viên đóng góp ý kiến vào việc xây dựng OKR.

• Giải thích rõ ràng mục đích và lợi ích của việc sử dụng OKR.

6. Thiếu sự theo dõi và đánh giá

Lỗi: Không thường xuyên theo dõi và đánh giá tiến độ thực hiện OKR.

Khắc phục:

• Tổ chức các cuộc họp thường xuyên để đánh giá tiến độ.

• Sử dụng các công cụ quản lý OKR để theo dõi và đánh giá tự động.

7. Quá tập trung vào kết quả ngắn hạn

Lỗi: Quá chú trọng vào việc đạt được các mục tiêu ngắn hạn mà quên đi mục tiêu dài hạn.

Khắc phục:

• Cân bằng giữa mục tiêu ngắn hạn và dài hạn.

• Đánh giá lại OKR định kỳ để đảm bảo chúng vẫn phù hợp với mục tiêu dài hạn.

8. Thiếu sự linh hoạt

Lỗi: Khó thay đổi OKR khi tình hình thay đổi.

Khắc phục:

• Linh hoạt hơn, sẵn sàng điều chỉnh OKR khi cần thiết.

• Thường xuyên đánh giá và điều chỉnh OKR để phù hợp với tình hình thực tế.

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Bài tập tiếng Anh OKR là gì? 

Dưới đây là 2 bài tập tiếng Anh về OKR:

1. Hoàn thành câu

Dùng các từ sau để hoàn thành các câu nói về OKR: (objectives, key results, measure, time frame, team, success)

1. OKR stands for _______ and Key Results, a company’s goal-setting framework.

2. The _______ in OKR refers to the desired outcome or what you aim to achieve.

3. _______ are specific, measurable outcomes that indicate progress toward the objective.

4. Each OKR should have a clearly defined _______ for when the goal should be achieved.

5. OKRs help align _______ efforts toward common business goals.

6. To determine if an OKR has been met, you must _______ progress based on the key results.

7. The ultimate measure of OKR effectiveness is _______ in achieving the objectives.

8. One key benefit of OKRs is ensuring _______ between individual goals and company-wide objectives.

Đáp án

1. Objectives 2. objective 3. Key results 4. time frame
5. team 6. measure 7. success 8. alignment

2. Đọc hiểu và trả lời câu hỏi

OKRs are used by companies to set ambitious goals and track progress. An objective is a clearly defined goal, while key results are specific actions or metrics that measure progress toward that objective. For example, a company’s objective might be to ‘Increase customer satisfaction,’ and the key results could include ‘Achieve a 20% improvement in customer survey scores’ or ‘Reduce customer complaint response time to under 24 hours’. OKRs are typically set on a quarterly or annual basis, and they help ensure that teams are aligned and working toward the same goals.

Câu hỏi:

1. What does the “O” in OKR stand for?

2. How does the company measure progress in OKR?

3. Give an example of an objective mentioned in the text.

4. What time frame is typically used for setting OKRs?

5. Why are OKRs important for teams?

Đáp án gợi ý

1. The “O” in OKR stands for Objectives. (Chữ “O” trong OKR đại diện cho Mục tiêu.)

2. The company measures progress in OKR through key results, which are specific actions or metrics that indicate how well the objective is being met. (Công ty đo lường tiến độ trong OKR thông qua các kết quả then chốt, là những hành động hoặc chỉ số cụ thể cho thấy mục tiêu đang được thực hiện tốt như thế nào.)

3. An example of an objective mentioned in the text is “Increase customer satisfaction.” (Một ví dụ về mục tiêu được đề cập trong văn bản là “Cải thiện sự hài lòng của khách hàng.”)

4. OKRs are typically set on a quarterly or annual basis. (OKRs thường được thiết lập theo quý hoặc hàng năm.)

5. OKRs are important for teams because they help ensure they are aligned and working toward the same goals. (OKRs quan trọng đối với các nhóm vì chúng giúp đảm bảo rằng các nhóm đồng bộ và làm việc hướng đến cùng một mục tiêu.) 

Kết luận 

Việc hiểu được hiệu quả và cách ứng dụng OKR là gì đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của doanh nghiệp. Xây dựng OKR đòi hỏi sự cam kết lâu dài, thường xuyên theo dõi và điều chỉnh liên tục. Khi được triển khai thành công, OKR không chỉ giúp doanh nghiệp đạt được các mục tiêu chiến lược dài hạn mà còn thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ, đồng thời tạo ra sự thống nhất và tập trung cao độ cho toàn bộ đội ngũ trong quá trình đạt được các mục tiêu quan trọng.

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc

Nguồn tham khảo

 1. What is an OKR? Definition and Examples – Cập nhật 06-10-2024 

 2. What are OKRs? Objectives & Key Results Guide [2024] – Cập nhật 06-10-2024 

location map