Enable to V hay Ving? 5 phút hiểu rõ cấu trúc enable

Enable to V hay Ving? 5 phút hiểu rõ cấu trúc enable

Tác giả: Chau Anh

Cấu trúc enable có thể vẫn còn xa lạ với phần đông các bạn học tiếng Anh. Tuy không phải là một từ vựng quá phổ biến trong quá trình học, nhưng “enable” là một từ vựng quan trọng bạn cần học để giúp bạn tăng cường sự hiểu biết của mình về ngôn ngữ này và áp dụng từ vựng này vào nhiều trường hợp cần thiết. Vậy enable là gì? Enable to V hay Ving? Enable đi với giới từ gì? Trong bài viết này, ILA sẽ giúp bạn giải đáp tất cả thắc mắc về cấu trúc enable.

Enable có nghĩa là gì?

Enable là một động từ có nghĩa là giao quyền, cấp quyền, cho phép, tạo mọi điều kiện thuận lợi cho ai đó làm gì, cho điều gì có thể xảy ra. Thường ở nghĩa này, enable được dùng trong những hướng dẫn sử dụng, công dụng của các thiết bị điện tử hay đồ gia dụng.

Ví dụ:

• This bridge will enable people to cross the river more easily. (Cây cầu mới sẽ giúp người dân băng qua sông dễ dàng hơn.)

• Enabling Bluetooth on your phone will allow it to connect to wireless headphones. (Bật Bluetooth trên điện thoại của bạn sẽ cho phép nó kết nối với tai nghe không dây.)

• Good time management skills enable employees to finish tasks on time. (Kỹ năng quản lý thời gian tốt giúp nhân viên hoàn thành công việc đúng hạn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin: Chìa khóa thành công trong kỷ nguyên số

Enable to V hay Ving?

Enable to V hay Ving?

Enable to V hay Ving? Khi sử dụng cấu trúc enable, động từ này sẽ cần kết hợp với một động từ khác bổ ngữ nhằm tạo một câu mang ý nghĩa hoàn chỉnh. Cấu trúc enable sẽ đi cùng với động từ khác ở dạng to V. Cấu trúc enable to V có nghĩa là cho phép, cấp quyền cho ai, cái gì làm điều gì.

Ví dụ:

• This app enables users to track their daily expenses and set budgets. (Ứng dụng này giúp người dùng theo dõi chi tiêu hàng ngày và đặt ngân sách.)

• This treatment enables patients to recover more quickly from surgery. (Phương pháp điều trị này giúp bệnh nhân phục hồi nhanh hơn sau phẫu thuật.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành y khoa: Thông thạo 100+ từ vựng siêu tốc

Enable đi với giới từ gì? Cấu trúc enable

Enable chỉ có một cấu trúc duy nhất là enable to V. Tuy nhiên, tùy vào chủ từ và cách diễn đạt cấu trúc này có thể được biến đổi dưới dạng chủ động hay bị động.

1. Cấu trúc enable to V ở dạng chủ động

Khi ở dạng chủ động, cấu trúc enable nghĩa là cho phép, trợ giúp ai, cái gì làm điều gì.

Ta có cấu trúc enable sb to V:

S + enable + O + to V

Ví dụ:

• The new technology enables cars to drive themselves without human input. (Công nghệ mới giúp ô tô tự lái mà không cần sự can thiệp của con người.)

• Solar panels enable houses to generate their own electricity. (Tấm pin mặt trời giúp các ngôi nhà tự tạo ra điện năng.)

• This course enables students to improve their communication skills. (Khóa học này giúp học sinh cải thiện kỹ năng giao tiếp.)

>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất

2. Enable to V hay Ving? Cấu trúc enable to V ở dạng bị động

Khi cấu trúc enable to V ở dạng bị động, sau enable thường sẽ là một danh từ hoặc tân ngữ chỉ vật, có nghĩa là sự vật đó được cho phép, cấp quyền để làm gì.

Cấu trúc enable to V ở dạng bị động:

S + enable + something + to be V2

Ví dụ:

• The policy change enables more children to be enrolled in school. (Sự thay đổi chính sách cho phép nhiều trẻ em được nhập học hơn.)

• High-speed internet enables videos to be streamed without interruptions. (Internet tốc độ cao cho phép video được phát trực tiếp mà không bị gián đoạn.)

• The advanced security system enables the building to be monitored remotely. (Hệ thống an ninh tiên tiến này cho phép tòa nhà được giám sát từ xa.)

>>> Tìm hiểu thêm: Câu bị động (Passive voice): Công thức, cách dùng và bài tập

Phân biệt enable với một số từ dễ nhầm lẫn

Phân biệt enable với một số từ dễ nhầm lẫn

Trong tiếng Anh có khá nhiều từ vựng với chính tả khá giống nhau, nhưng thực chất là rất khác biệt về nghĩa, cách dùng hay có những từ khi dịch sang tiếng Việt nghe có vẻ giống nhau nhưng cũng có nhiều điểm khác biệt.

1. Sự khác nhau giữa enable với able, capable

Sự khác nhau Enable Able Capable
Loại từ Động từ Tính từ Tính từ
Nghĩa Cấp quyền, cung cấp khả năng làm gì, thường là một công cụ, thiết bị hỗ trợ. Có khả năng, có thể làm được điều gì, trong hiện tại hoặc tương lai. Có năng lực, trình độ, tiềm năng để làm gì.
Cách dùng Enable to + V Be able to + V Be capable of + Ving/N
Ví dụ • This tool enables us to work efficiently.
(Công cụ này cho phép chúng ta làm việc hiệu quả.)
• She is able to solve complex math problems.
(Cô ấy có thể giải các bài toán phức tạp.)
• The robot is capable of performing multiple tasks simultaneously.
(Con robot này có khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng lúc.)

>>> Tìm hiểu thêm: Capable đi với giới từ gì? Capable of + gì?

2. Phân biệt giữa enable và allow

allow

Đều được dịch nghĩa là cho phép ai làm gì và đều chung cách dùng với cấu trúc to V, tuy nhiên giữa hai động từ “allow” và “enable” cũng có một số điểm khác biệt.

Động từ enable, mặc dù có đều được dịch là cho phép, cấp quyền nhưng động từ này mang nghĩa tạo khả năng, điều kiện để thực hiện điều gì, nhấn mạnh vào việc cung cấp những công cụ, phương tiện cần thiết để ai đó thực hiện hành động. Cấu trúc enable thường được dùng trong những tình huống mang tính công nghệ, quy trình, kỹ năng…

Ví dụ:

• The new software enables users to edit videos faster. (Phần mềm mới giúp người dùng chỉnh sửa video nhanh hơn.)

• Good education enables students to succeed in their careers. (Giáo dục tốt giúp học sinh thành công trong sự nghiệp.)

Động từ allow, được dịch là cho phép ai đó làm gì, nhấn mạnh vào việc đồng ý hoặc chấp nhận hành động, sự việc được xảy ra. Cấu trúc allow được dùng nhiều trong những tình huống mang tính quy định, quyền hạn và sự chấp thuận.

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Ví dụ:

• The teacher allowed the students to use their phones in class. (Giáo viên cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp học.)

• We do not allow people to smoke anywhere in the building. (Chúng tôi không cho phép mọi người hút thuốc trong bất kỳ khu vực nào trong tòa nhà.)

Một số cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc enable

Một số cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc enable

Hiểu biết thêm về những cụm từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn về cấu trúc enable cũng như mở rộng thêm vốn từ vựng của mình để sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt hơn.

Cấu trúc enable Giải thích và ví dụ
Permit Cho phép làm gì, làm điều gì trở nên khả thi.

Ví dụ: The security system will not permit you to enter without the correct password. (Hệ thống an ninh sẽ không cho phép bạn truy cập nếu không nhập chính xác mật khẩu.)

Facilitate Hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi để làm gì.

Ví dụ: The new software facilitates communication between team members. (Phần mềm mới tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm.)

Empower to Trao quyền, tạo khả năng để làm gì.

Ví dụ: The software empowers users to design their own websites without any coding knowledge. (Phần mềm này trao quyền cho người dùng tự thiết kế trang web của họ mà không cần kiến thức lập trình.)

>>> Tìm hiểu thêm: Permit + gì? Permit to V hay Ving? Đâu là cấu trúc đúng chuẩn?

Nhớ kỹ enable to V hay Ving qua bài tập cấu trúc enable có đáp án

enable to V hay Ving

Chọn đáp án đúng nhất

1. The training program enables employees ………………. leadership skills.

a. to develop

b. developing

c. developed

2. The app enables messages ……………. securely over the internet.

a. to send

b. sending

c. to be sent

3. This feature enables the device ………… operate efficiently even in low-power mode.

a. of

b. to

c. in

4. I am always ………… share my problems with my parents because they understand me well.

a. capable of

b. enable to

c. able to

5. Her parents …………… her to go on the trip with her friends.

a. allowed

b. enabled

c. empowered

6. This road project will ……………… the transportation of goods to rural areas.

a. facilitate

b. permit

c. enable

7. She is ……………. of handling multiple tasks at the same time.

a. able

b. capable

c. enable

8. The new technology ………………. people to communicate instantly across the globe.

a. facilitates

b. enables

c. ables

9. He is capable of ………………. across the river without any assistance.

a. swimming

b. to swim

c. swim

10. The new system enables data ……………………. faster than before.

a. to process

b. be processed

c. to be processed

Đáp án enable to V hay Ving

1. a

2. c

3. b

4. c

5. a

6. a

7. b

8. b

9. a

10. c

Bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng enable và trả lời thắc mắc “enable to V hay Ving?”. Hiểu rõ hơn về cấu trúc enable sẽ giúp bạn tăng cường khả năng đọc hiểu và vận dụng linh hoạt tiếng Anh hơn. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt.

Nguồn tham khảo

  1. Enable – Ngày truy cập: 23-12-2024
  2. Enable – Ngày truy cập: 23-12-2024
location map