Cấu trúc without thường xuất hiện trong các bài kiểm tra và bài tập, nhưng lại ít khi được sử dụng nhiều trong văn nói. Mặc dù vậy, không phải ai cũng biết rõ các cách dùng cấu trúc without, without đi với gì hay sau without là to-V hay là V-ing? ILA sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc này.
Without nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, “without” là một giới từ hoặc trạng từ có nghĩa là “không có”.
Giới từ “without” thường đi sau một danh từ hoặc đại từ để chỉ sự thiếu hụt hoặc sự vắng mặt của một người, vật, sự việc nào đó.
Ví dụ:
• I went to school without my backpack. (Tôi đi học mà không có ba lô)
• She couldn’t finish the test without help. (Cô ấy không thể hoàn thành bài kiểm tra mà không có sự giúp đỡ)
• The house is empty without you. (Căn nhà trở nên trống rỗng khi không có bạn)
Trạng từ “without” thường đứng sau động từ để nhấn mạnh ý nghĩa của động từ đó.
Ví dụ:
• I can’t live without you. (Tôi không thể sống thiếu bạn)
• I did it without any help. (Tôi đã làm điều đó mà không cần bất kỳ sự giúp đỡ nào)
Without + gì? Cách dùng và cấu trúc without trong tiếng Anh
Để giải đáp các thắc mắc “without đi với gì” hoặc “sau without là to-V hay V-ing”, bạn cần nắm rõ các cấu trúc without trong tiếng Anh. Thực tế, có 4 cách dùng without cơ bản nhất gồm:
• Without + V-ing
• Without + N
• Without trong câu bị động
• Without trong câu điều kiện
1. Cấu trúc without + V-ing
S + V + without + (O) + V-ing |
Cấu trúc “without + V-ing” mang nghĩa “mà không có”, “mà thiếu đi” một việc gì đó. Chủ ngữ của động từ chính (V) phải giống với chủ ngữ của động từ V-ing sau without.
Ví dụ:
• He won the race without even trying. (Anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc đua mà không cần cố gắng)
Lưu ý:
Trong một số trường hợp, chủ ngữ của động từ chính (V) và chủ ngữ của động từ V-ing sau “without” có thể khác nhau. Trong trường hợp này, bạn có thể chèn chủ ngữ của động từ V-ing vào trong câu dưới dạng tân ngữ.
Ví dụ:
• You cannot lie without me knowing about it. (Bạn không thể nói dối mà tôi không biết)
Các cách dùng của cấu trúc without + V-ing:
1. Để nhấn mạnh sự thiếu hụt hoặc vắng mặt của một hành động nào đó.
Ví dụ:
• I can’t go out without eating breakfast. (Tôi không thể đi ra ngoài mà không ăn sáng)
• He won the race without even trying. (Anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc đua mà không cần cố gắng)
2. Để diễn tả một khả năng hoặc một điều kiện không thể xảy ra.
Ví dụ:
• I can’t live without you. (Tôi không thể sống thiếu bạn)
• I wouldn’t have passed the exam without your help. (Tôi đã không thể đậu bài kiểm tra nếu không có sự giúp đỡ của bạn)
2. Cách dùng cấu trúc without + danh từ
S + V + without + N/ Noun phrase |
Tương tự với cấu trúc trên, cấu trúc “without + danh từ” mang nghĩa “mà không có”, “mà thiếu đi” một thứ gì đó. Cấu trúc này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng nhìn chung đều mang ý nghĩa nhấn mạnh sự thiếu hụt hoặc sự vắng mặt của một thứ gì đó.
Ví dụ:
• I can’t go out without my phone. (Tôi không thể ra ngoài mà không có điện thoại)
• He won the race without a map. (Anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc đua mà không có bản đồ)
Lưu ý:
Trong một số trường hợp, danh từ sau “without” có thể là một danh từ đếm được số ít . Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng mạo từ “a/ an” trước danh từ.
Ví dụ:
• I can’t sleep without a lullaby. (Tôi không thể ngủ mà không có một bài hát ru)
Các cách dùng của cấu trúc without + danh từ
1. Để nhấn mạnh sự thiếu hụt hoặc sự vắng mặt của một thứ gì đó.
Ví dụ:
• I can’t go out without my phone. (Tôi không thể ra ngoài mà không có điện thoại)
• He won the race without a map. (Anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc đua mà không có bản đồ)
2. Để diễn tả một khả năng hoặc một điều kiện không thể xảy ra.
Ví dụ:
• I wouldn’t have passed the exam without your help. (Tôi đã không thể đậu bài kiểm tra nếu không có sự giúp đỡ của bạn).
3. Cấu trúc without trong câu bị động
S + V + without + being/ having been + V-ed/ 3 |
Cấu trúc “without + being/having been + V-ed/3” được sử dụng trong câu bị động để diễn tả một hành động được thực hiện mà không có sự tham gia của chủ thể. Cấu trúc này có nghĩa tương đương với cấu trúc “without + V-ing” trong câu chủ động.
Ví dụ:
• The house was built without being inspected by the authorities. (Ngôi nhà được xây dựng mà không được cơ quan chức năng kiểm tra)
• The letter was sent without being read by the sender. (Bức thư được gửi đi mà không được người gửi đọc)
• The test was passed without being cheated. (Bài kiểm tra được vượt qua mà không có gian lận)
Lưu ý:
Chủ ngữ của động từ chính (V) phải giống với chủ ngữ của động từ “be” trong cấu trúc bị động.
Trong một số trường hợp, chủ ngữ của động từ chính (V) và động từ “be” trong cấu trúc bị động có thể khác nhau. Trong trường hợp này, có thể chèn chủ ngữ của động từ “be” vào trong câu dưới dạng tân ngữ.
Ví dụ:
• I finished all my homeworks without the computer being used. (Tôi đã hoàn thành hết bài tập mà không cần dùng máy tính)
4. Cấu trúc without trong câu điều kiện
Without trong câu điều kiện có thể được dùng để thay thế mệnh đề if.
Câu điều kiện loại 1
Without N/ V-ing, S + will/ can + V |
Cấu trúc without trong câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả kết quả hiển nhiên, chắc chắn xảy ra nếu thiếu đi điều kiện đưa ra.
Ví dụ:
• I can’t pass the exam without studying hard. (Tôi không thể đậu bài kiểm tra nếu không học tập chăm chỉ)
• I won’t win the race without training. (Tôi không thể giành chiến thắng trong cuộc đua nếu không luyện tập)
• I can’t finish the project without your help. (Tôi không thể hoàn thành dự án nếu không có sự giúp đỡ của bạn)
Lưu ý:
Chủ ngữ của động từ chính (V) phải giống với chủ ngữ của mệnh đề if trong câu điều kiện.
Trong một số trường hợp, chủ ngữ của động từ chính (V) và mệnh đề if trong câu điều kiện có thể khác nhau. Trong trường hợp này, bạn có thể chèn chủ ngữ của mệnh đề “that” vào trong câu dưới dạng tân ngữ.
Ví dụ:
• You couldn’t pass the exam without your parents’ support. (Bạn không thể đậu bài kiểm tra nếu không có sự hỗ trợ của cha mẹ)
• I couldn’t finish the project without my team’s help. (Tôi không thể hoàn thành dự án nếu không có sự giúp đỡ của nhóm của tôi)
Câu điều kiện loại 2
Without N/ V-ing, S + would/ could + V |
Cấu trúc này dùng để nói về điều kiện và kết quả giả định, không có thật trong hiện tại hoặc tương lai gần.
Ví dụ:
• I couldn’t pass the exam without studying hard. (Tôi không thể đậu bài kiểm tra nếu không học tập chăm chỉ)
• I wouldn’t win the race without a map. (Tôi không thể giành chiến thắng trong cuộc đua nếu không có bản đồ)
• I couldn’t finish the project without your support. (Tôi không thể hoàn thành dự án nếu không có sự hỗ trợ của bạn)
Câu điều kiện loại 3
Without N/ having V-ed/ 3, S + would/ could + have + Ved/ 3 |
Cấu trúc điều kiện loại 3 được dùng để nói về điều kiện giả định và kết quả trái ngược trong quá khứ.
Ví dụ:
• I would have won the race without having gotten lost. (Tôi đã có thể giành chiến thắng trong cuộc đua nếu không bị lạc)
• I would have finished the project without having been so busy. (Tôi đã có thể hoàn thành dự án nếu không bận rộn quá)
Những cụm từ có chứa cấu trúc without
1. Cụm từ
• Without a doubt (chắc chắn, không nghi ngờ gì)
• Without fail (luôn luôn, không bao giờ thất bại)
• Without further ado (không cần nói thêm nữa)
• Without a trace (không để lại dấu vết)
• Without a word (không nói lời nào)
• Without a second thought (không suy nghĩ gì thêm)
• Without reservation (không do dự)
• Without hesitation (không chần chừ)
• Without exception (không có ngoại lệ)
• It goes without saying (hiển nhiên, không cần phải nói)
• I couldn’t do it without you (Tôi không thể làm được nếu không có bạn)
• We can’t live without love (Chúng ta không thể sống thiếu tình yêu)
• He couldn’t sleep without his teddy bear (Cậu ấy không thể ngủ nếu không có gấu bông của mình)
• I can’t live without my coffee (Tôi không thể sống thiếu cà phê)
• I couldn’t eat without my knife and fork (Tôi không thể ăn nếu không có dao và nĩa)
• I couldn’t swim without my goggles (Tôi không thể bơi nếu không có kính bơi)
• I couldn’t drive without my glasses (Tôi không thể lái xe nếu không có kính)
• I couldn’t go to work without my phone (Tôi không thể đi làm nếu không có điện thoại)
2. Phrasal Verb
Ngoài ra, without còn có thể được sử dụng trong một số phrasal verbs khác, chẳng hạn như:
• Go without (không có)
• To do without (không cần)
• To live without (sống thiếu)
• To be without (thiếu)
• To be left without (bị bỏ rơi)
• To put up without (chấp nhận thiếu)
• To do without something (không cần gì)
• To live without something (sống thiếu gì)
• To be without something (thiếu gì)
Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc without và cách dùng chính xác để tự tin hoàn thành tốt bài tập và bài thi của mình nhé.