Trật tự từ trong câu tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp bạn diễn đạt ý một cách chính xác, rõ ràng và tự nhiên. Khi nắm vững và áp dụng đúng 17 quy tắc trật tự từ trong tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng viết câu đúng ngữ pháp, tránh hiểu lầm và giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy cùng ILA tìm hiểu về cách sắp xếp danh từ, tính từ, trạng từ cùng các từ loại khác qua bài viết sau.
Trật tự từ trong câu tiếng Anh là gì?
Trật tự từ (word order) đơn giản là cách sắp xếp các từ trong câu tiếng Anh theo một thứ tự nào đó. Các từ liên kết với nhau theo trật tự không chỉ thể hiện ý nghĩa về mặt từ vựng mà còn biểu thị chức năng ngữ pháp tiếng Anh.
Trật tự từ trong câu tiếng Anh cơ bản có cấu trúc là: S+ V + O.
Trong đó: S (Subject) là chủ ngữ, V (Verb) là động từ, O (Object) là tân ngữ.
Ví dụ:
• I love you (Tôi yêu bạn).
• I usually get up at 7 am (Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng).
Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh có quan trọng không?
Trật tự từ trong câu tiếng Anh quyết định ý nghĩa của câu. Chỉ cần thay đổi vị trí của một từ, nghĩa của câu có thể khác hoàn toàn.
Ví dụ:
• I only like non-vegetarian dishes. (Tôi chỉ thích các món mặn.)
• Only I like non-vegetarian dishes. (Chỉ có tôi thích các món mặn.)
Cả hai câu đều dùng từ only, nhưng vị trí của nó khác nhau, và do đó nghĩa của câu cũng thay đổi. Như vậy, tuân theo 17 quy tắc trật tự từ trong tiếng Anh giúp câu rõ ràng, chính xác và dễ hiểu, đồng thời thể hiện đúng điều bạn muốn nói.
Để biết được cách sắp xếp danh từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh chuẩn xác, trước hết bạn cần nắm vững những từ loại trong tiếng Anh (part of speech) và thành phần câu (sentence part) thường gặp.
>>> Tìm hiểu thêm: 20 nguyên tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
Vị trí của các loại từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có 8 từ loại (part of speech) gồm: danh từ (noun), đại từ (pronoun), động từ (verb), trạng từ (adverb), tính từ (adjective), preposition (giới từ), conjunction (liên từ) và thán từ (interjection). Vị trí của các loại từ trong tiếng Anh như sau:
| Từ loại | Chức năng | Ví dụ | Ví dụ vị trí của các từ loại trong tiếng Anh |
| Danh từ (Noun) | Chỉ tên người, sự vật, địa điểm hoặc ý tưởng | Man, Butte College, house, happiness… | Ella lives in France. (Ella sống ở Pháp.) |
| Động từ (Verb) | Diễn tả hành động hoặc trạng thái | Jump, write, become, is… | I’ve already checked twice.(Tôi đã kiểm tra hai lần rồi.) |
| Tính từ (Adjective) | Bổ nghĩa hoặc miêu tả danh từ hoặc đại từ | Pretty, old, blue, smart… | The dog is bigger than the cat. (Con chó to hơn con mèo.) |
| Trạng từ (Adverb) | Bổ nghĩa hoặc miêu tả cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác | Gently, extremely, carefully, well… | Talia writes quite quickly. (Talia viết khá nhanh.) |
| Giới từ (Preposition) | Được đặt trước danh từ hoặc đại từ để tạo thành cụm từ bổ nghĩa cho một từ khác trong câu. | By, with, about, until… | I left the cup on the kitchen counter. (Tôi đã để cái cốc trên quầy bếp.) |
| Liên từ (Conjunction) | Dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề | And, but, or, while, because… | Daria likes swimming and hiking. (Daria thích bơi lội và đi bộ đường dài.) |
| Thán từ (Interjection) | Miêu tả cảm xúc | Oh!, Wow!, Oops!… | Ouch! I hurt my arm. (Ối! Tôi bị đau tay rồi.) |
| Đại từ (Pronoun) | Thay thế cho danh từ | She, we, they, it… | I don’t really know her. (Tôi thật sự không biết cô ấy lắm.) |
| Từ hạn định (Determiner) | Xác định 1 danh từ | This, that, many… | This chair is more comfortable than that one. (Cái ghế này thoải mái hơn cái kia.) |
Thành phần câu trong trật tự từ trong câu tiếng Anh
Các thành phần cơ bản trong câu (sentence part) gồm chủ ngữ và vị ngữ. Bên cạnh đó, những thành phần khác còn ảnh hưởng đến cách sắp xếp từ tiếng Anh trong câu.
a. Chủ ngữ (subject)
Chủ ngữ trong câu cho biết đối tượng thực hiện hành động. Chủ ngữ có thể là danh từ (noun), cụm danh từ (noun phrase) hoặc đại từ (pronoun), trả lời cho câu hỏi who? hoặc what?
Ví dụ:
• Jamie is eating a pizza. (Jamie đang ăn pizza.)
• The neighbour’s cat drank the milk. (Con mèo của hàng xóm đã uống hết sữa.)
• Mary and I went shopping for clothes. (Mary và tôi đã đi mua quần áo.)
b. Vị ngữ (predicate)
Vị ngữ mô tả hành động được thực hiện bởi chủ ngữ trong câu. Bạn có thể dùng động từ hành động (action verb) hay động từ nối (linking verb) để diễn tả hành động.
Ví dụ:
• I danced. (Tôi đã nhảy múa.)
• The pilot flew the plane. (Phi công đã lái chiếc máy bay.)
• They bought clothes and had lunch. (Họ đã mua quần áo và ăn trưa.)
c. Tân ngữ/ túc từ (object)
Tân ngữ trực tiếp (direct object – D.O.) và tân ngữ gián tiếp (indirect object – I. O.) là các danh từ để mô tả ai hoặc cái gì mà hành động hướng tới.
Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh thường là: S + V + Tân ngữ gián tiếp (IO) + Tân ngữ trực tiếp (DO)
Ví dụ:
• Lisa gave her sister a hug. (Lisa ôm chầm lấy em gái mình.)
👉 her sister là tân ngữ gián tiếp và a hug là tân ngữ trực tiếp
d. Bổ ngữ (complement)
Bổ ngữ dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ (subject complement) hoặc bổ nghĩa cho tân ngữ (object complement). Theo trật tự trong câu tiếng Anh, chúng thường là các danh từ, đại từ, cụm từ hoặc tính từ theo sau động từ.
Ví dụ:
• The girl is beautiful. (Cô gái thật xinh đẹp.)
👉 beautiful là bổ ngữ cho chủ ngữ the girl.
• They painted their house blue. (Họ sơn ngôi nhà của mình màu xanh.)
👉 blue là bổ ngữ cho tân ngữ their house.
e. Phụ ngữ (modifier)
Phụ ngữ là thành phần không bắt buộc phải có trong câu. Do đó, trong nhiều trật tự từ trong câu tiếng Anh, bạn có thể thấy vắng thành phần này. Chúng thường là các tính từ hoặc trạng từ dùng để mô tả chủ ngữ hoặc vị ngữ.
Ví dụ:
• A big dog is barking. (Một con chó to lớn đang sủa.)
• We walked slowly. (Chúng tôi đi bộ một cách chậm rãi.)
>>> Tìm hiểu thêm: 32 cấu trúc viết lại câu không thay đổi nghĩa kèm ví dụ và bài tập
Trật tự từ trong câu tiếng Anh theo cấp độ cụm từ
Trật tự từ trong câu tiếng Anh còn được phân theo cụm tính từ, trạng từ và động từ trong câu. Sau đây là cách sắp xếp danh từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh:
1. Trật tự tính từ trong tiếng Anh
a. Tính từ đứng sau danh từ
Khi sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh, bạn sẽ gặp phải trường hợp trong câu có nhiều hơn một tính từ. Do đó, bạn cần áp dụng trật tự tính từ OSASCOMP để viết cấu trúc câu có nhiều tính từ.
• Opinion (O): chỉ ý kiến chung chung hoặc cụ thể
Ví dụ: good, beautiful, precious, horrible, elegant, lovely…
• Size (S): chỉ kích cỡ
Ví dụ: huge, tiny, big, medium-sized, small, long…
• Age (A): chỉ tuổi tác
Ví dụ: new, old, young, ancient, decades-old…
• Shape (S): chỉ hình dạng
Ví dụ: square, round, geometric, spherical, circular…
• Colour (C): chỉ màu sắc
Ví dụ: blue, crimson, violet, orange, silver…
• Origin (O): chỉ nguồn gốc, xuất xứ
Ví dụ: Vietnamese, African, Dutch, Spanish…
• Material (M): chỉ chất liệu
Ví dụ: silk, acrylic, glass, wooden…
• Purpose (P): chỉ chức năng, công dụng
Ví dụ: denim (jacket), painting (brush), hunting (dog), pickup (truck)…
Trật tự từ trong câu tiếng Anh trong trường hợp có nhiều tính từ cần được tuân thủ ngay cả khi bạn không dùng hết toàn bộ các tính từ này trong câu.
Ví dụ:
• Trật tự size – colour: Amanda was wearing a long green evening-gown. (Amanda đang mặc một chiếc váy dạ hội dài màu xanh lá cây.)
• Trật tự opinion – colour – material: He still drives that strange black plastic car around. (Anh ấy vẫn lái chiếc xe nhựa màu đen kỳ lạ đó đi vòng quanh.)
b. Tính từ đứng sau động từ to be/linking verb
Theo 17 quy tắc trật tự từ trong tiếng Anh, tính từ có thể đứng sau động từ to be hoặc các động từ liên kết (linking verb) để bổ nghĩa cho chủ ngữ, giúp người nghe biết rõ hơn về trạng thái, cảm xúc hoặc đặc điểm của chủ ngữ.
• Cấu trúc: S + to be/linking verb +Adj
Ví dụ:
• The soup tastes delicious. (Món súp có vị ngon.)
👉 Tính từ delicious đứng sau động từ liên kết tastes để miêu tả đặc điểm của món súp.
• He is tired. (Cậu ấy mệt.)
👉 Tính từ tired bổ nghĩa cho chủ ngữ he thông qua động từ is.
c. Tính từ đứng sau tân ngữ
Trong một số trường hợp, tính từ cũng có thể đứng sau tân ngữ để bổ nghĩa cho tân ngữ đó, thể hiện trạng thái hoặc cảm xúc của đối tượng chịu tác động của hành động.
• Cấu trúc: S + V + O + Adj/Adj phrase
Ví dụ:
• The story made me curious. (Câu chuyện khiến tôi tò mò.)
👉 Tính từ curious đứng sau tân ngữ me để nói rõ cảm xúc của người nghe kể về tôi.
• The movie left us speechless. (Bộ phim khiến chúng tôi cạn lời.)
👉 Tính từ speechless đứng sau tân ngữ us, thể hiện phản ứng của người xem.
2. Trật tự trạng từ, vị trí của các loại từ trong tiếng Anh
Các loại trạng từ khác nhau sẽ có những vị trí khác nhau trong cách sắp xếp từ tiếng Anh.
a. Trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner)
Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ chính (main verb) hoặc đứng sau tân ngữ (object).
Ví dụ:
• She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
• She sings the song beautifully. (Cô ấy hát bài hát đó rất hay.)
Khi có giới từ đứng trước tân ngữ của động từ, có thể đặt trạng từ chỉ cách thức trước giới từ, trước động từ hoặc sau tân ngữ.
Ví dụ:
• He listened attentively to the story./ He attentively listened to the story./ He listened to the story attentively.
b. Trạng từ chỉ nơi chốn (adverb of place)
Theo 17 quy tắc trật tự từ trong tiếng Anh, trạng từ chỉ nơi chốn thường đứng sau động từ chính hoặc đứng ở cuối mệnh đề mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
• He ran outside. (Anh ấy chạy ra ngoài.)
• He had run to his car outside before the house collapsed. (Anh ấy đã chạy ra chiếc xe của mình ở bên ngoài trước khi ngôi nhà sụp đổ.)
c. Trạng từ chỉ tần suất (adverb of frequency)
Trạng từ chỉ tần suất thường được đặt trước động từ chính và sau trợ động từ (auxiliary verb). Nếu động từ chính là động từ to be thì trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng sau động từ to be.
Ví dụ:
• Wendy always washes the dishes. (Wendy luôn luôn rửa chén bát.)
• They have rarely talked on the phone. (Họ hiếm khi nói chuyện điện thoại với nhau.)
• Nick is usually late for meetings. (Nick thường xuyên đến muộn trong các buổi họp.)
Các trạng từ occassionally, sometimes, often, frequently, usually có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
• Sometimes the simplest things are the best./ The simplest things are the best sometimes. (Đôi khi những điều đơn giản nhất lại là những điều tuyệt vời nhất.)
3. Thứ tự của danh từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh: Trật tự từ trong cụm động từ
Cụm động từ (phrasal verb) là sự kết hợp giữa động từ với giới từ hoặc trạng từ để tạo thành một cụm từ khác. Trật tự từ trong câu tiếng Anh thay đổi tùy vào hình thức khác nhau của cụm động từ.
a. Cụm động từ có thể phân tách (separable phrasal verb)
Trong cụm động từ có thể phân tách, bạn có thể đặt tân ngữ trực tiếp vào giữa cụm động từ hoặc đặt tân ngữ trực tiếp sau nguyên cụm động từ.
Ví dụ:
• She brought up three children./ She brought three children up. (Cô ấy đã nuôi nấng ba đứa con.)
Tuy nhiên, khi tân ngữ trực tiếp là đại từ thì bạn bắt buộc phải chọn cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh là đặt tân ngữ trực tiếp giữa cụm động từ.
Ví dụ:
• She brought them up. (Không dùng: She brought up them.)
b. Cụm động từ không thể phân tách (non-separable phrasal verb)
Đối với cụm động từ không thể phân tách thì bạn không được đặt tân ngữ trực tiếp (nếu có) xen giữa cụm động từ. Tuy nhiên, phần lớn cụm động từ không thể phân tách là ngoại động từ không có tân ngữ trực tiếp theo sau nên bạn cứ sử dụng chúng như một động từ bình thường.
Ví dụ:
• Maria ran into an old friend. (Không dùng: Maria ran an old friend into.)
• His job is barely enough for him to get by.
4. Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh với cụm giới từ
Các cụm giới từ (prepositional phrases) giúp bổ sung ngữ cảnh và chi tiết cho câu, cho biết nơi chốn, thời gian hoặc cách thức một sự việc diễn ra. Thông thường, những cụm này sẽ đứng sau động từ hoặc tân ngữ mà chúng bổ nghĩa.
Ví dụ:
She placed her books on the table. (Cô ấy đặt sách của mình lên bàn.)
They’re meeting their friends at the park. (Họ đang gặp bạn của mình ở công viên.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các bài tập về giới từ (có đáp án) chi tiết nhất
Trật tự từ trong câu tiếng Anh theo cấp độ câu
Ở cấp độ câu, cách sắp xếp từ tiếng Anh cũng thay đổi với vị trí của các thành phần câu tùy theo mục đích sử dụng.
1. Câu trần thuật (declarative sentence)
Câu trần thuật trong tiếng Anh hay còn gọi là câu kể (declarative sentence/ statement) là dạng câu được dùng để cung cấp thông tin hoặc nêu một sự thật, một chân lý. Dưới đây là các trật tự từ trong câu tiếng Anh thường gặp đối với câu trần thuật:
| Trật tự từ |
Ví dụ |
| Subject + verb | Daniel is running. (Daniel đang chạy.) |
| Subject + verb + object | She has drunk two cups of coffee. (Cô ấy đã uống hai tách cà phê.) |
| Subject + verb + complement | That rice tastes quite sweet. (Cơm đó có vị khá ngọt.) |
Ngoài dạng khẳng định (affirmative) như trên, câu trần thuật còn ở dạng phủ định (negative). Khi dùng ở dạng phủ định, bạn cần thêm trợ động từ + not vào trước động từ chính. Khi câu trần thuật dùng với mục đích để hỏi, bạn đặt trật tự từ trong câu y như câu trần thuật bình thường.
Ví dụ:
• Two plus two doesn’t make five. (Hai cộng hai không bằng năm.)
• Anthony likes coffee? (Anthony thích cà phê à?)
2. Câu nghi vấn (interrogative sentence)
Câu nghi vấn là câu có chức năng dùng để hỏi. Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh sẽ thay đổi theo từng dạng câu hỏi.
| Trật tự từ |
Ví dụ | |
| Câu hỏi Yes- No | Auxiliary verb + subject + main verb? | Do you like romantic comedies? (Bạn có thích phim hài lãng mạn không?) |
| Câu hỏi Wh | Wh-word + auxiliary verb + subject + main verb | When does the movie start? (Bộ phim bắt đầu khi nào?) |
3. Câu mệnh lệnh (imperative sentence)
Câu mệnh lệnh dùng để đưa ra yêu cầu, chỉ dẫn, đề nghị hoặc cảnh báo người nghe về một hành động nào đó. Phần lớn câu mệnh lệnh là câu không có chủ ngữ (chủ ngữ ngầm được hiểu là you). Trật tự từ tiếng Anh trong câu mệnh lệnh đơn giản chỉ gồm động từ hoặc động từ kết hợp với các thành phần khác.
Ví dụ:
• Run! (Chạy đi!)
• Don’t move! (Đừng cử động!)
• Open the blue box. (Mở chiếc hộp màu xanh ra.)
Ngoài cách bắt đầu câu mệnh lệnh bằng động từ, một số dạng câu mệnh lệnh có trật tự từ trong câu tiếng Anh đặc biệt.
| Trật tự từ |
Ví dụ | |
| Câu mệnh lệnh có chủ ngữ | Subject + verb (bare infinitive) | Somebody answer the phone! (Ai đó nghe điện thoại đi!) |
| Câu mệnh lệnh nhấn mạnh | Do + verb | Do take a seat. (Cứ thoải mái ngồi xuống nhé.) |
| Câu mệnh lệnh có always/ never/ ever | Always/ Never + verb
Don’t + ever |
Always/ Never follow him. (Luôn luôn/Không bao giờ đi theo anh ta.)
Don’t ever speak to me like that. (Đừng bao giờ nói chuyện với tôi theo cách đó.) |
4. Câu cảm thán (exclamative sentence)
Câu cảm thán dùng để diễn tả cảm xúc, thái độ đối với đối tượng được nhắc đến. Theo 17 quy tắc trật tự từ trong tiếng Anh, trật tự từ trong câu cảm thán thay đổi theo dạng câu cảm thán với cấu trúc what hay cấu trúc how.
| Trật tự từ |
Ví dụ | |
| Câu cảm thán với what | What + (+ adjective) + noun | What a (beautiful) day! (Thật là một ngày (đẹp) biết bao!) |
| Câu cảm thán với how | How + adjective + subject + be
How + adverb + subject + verb |
How beautiful it is! (Trời thật đẹp làm sao!)
How softly she spoke! (Cô ấy nói thật nhẹ nhàng biết mấy!) |
>>> Tìm hiểu thêm: Ngữ điệu trong tiếng Anh: Nắm vững “bí kíp” phát âm chuẩn xác
Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh để nhấn mạnh ý quan trọng
√ Đôi khi, bạn muốn nhấn mạnh một phần nào đó trong câu để làm nổi bật ý quan trọng. Trong tiếng Anh, việc nhấn mạnh thường được thể hiện qua trọng âm và ngữ điệu khi nói. Tuy nhiên, bạn cũng có thể nhấn mạnh bằng cách thay đổi trật tự từ trong câu.
Ví dụ:
• Thông thường: The acting was great but the soundtrack was even better. (Diễn xuất rất hay, nhưng phần nhạc nền còn hay hơn nữa.)
• Nhấn mạnh: The acting was great but even better than that was the soundtrack. (Diễn xuất rất hay, nhưng phần nhạc nền mới thực sự là điểm nổi bật.)
√ Một cách khác để nhấn mạnh là “fronting”, tức là đưa thông tin quan trọng nhất lên đầu câu.
Ví dụ:
• Thông thường: I can’t stand this behavior any longer. (Tôi không thể chịu đựng cách cư xử này thêm nữa.)
• Nhấn mạnh: This behavior I can’t stand any longer. (Chính cách cư xử này khiến tôi không thể chịu đựng thêm nữa.)
3 cách hiệu quả để học trật tự từ
1. Nghe và đọc thật nhiều
Hãy nghe và đọc thường xuyên, dù bạn chưa hiểu hết. Việc tiếp xúc tự nhiên với cách người bản ngữ nói và viết sẽ giúp bạn ghi nhớ trật tự từ một cách vô thức. Bạn có thể xem phim, nghe podcast, hoặc nói chuyện với người bản xứ để quen với nhịp điệu và cấu trúc câu trong tiếng Anh.
2. Luyện viết và dùng màu để ghi nhớ
Khi viết câu, hãy thử tô màu các thành phần khác nhau để phân biệt. Ví dụ: động từ màu hồng, danh từ màu xanh, chủ ngữ màu xanh lá. Cách này giúp bạn dễ hình dung cấu trúc câu và ghi nhớ trật tự từ hiệu quả hơn.
3. Kiên nhẫn và luyện tập thường xuyên
Không có “mẹo thần tốc” nào để học trật tự từ. Quan trọng nhất là kiên trì và thực hành đều đặn. Hãy cho mình thời gian, đừng nản khi mắc lỗi. Càng luyện tập nhiều, bạn sẽ càng cảm thấy “nghe đúng” và “nói tự nhiên” hơn.
Bài tập về vị trí của các loại từ trong tiếng Anh
1. Bài 1
Viết lại câu theo đúng trật tự từ trong câu tiếng Anh:
1. always / at nine o’clock / out of the garage / in the morning / drives / his car / he
2. he / to town / after breakfast / often / Mrs Hodges / takes
3. a parking place / near the shops / they / find / rarely
4. sometimes / in a garage / Mr Hodges / his car / parks
5. fly / with my parents / to Florida / sometimes / I / in winter
6. late / came / last year / she / often / to school / in spring
7. often / have / at about three o’clock / a cup of tea / they / at the hotel / in the afternoon
8. meet / at the sports ground / they / after dinner / always / their friends
9. enjoys / very much / swimming / in our pool / always / in the morning / she
10. hardly / last year / could / ski / he
Đáp án:
1. He always drives his car out of the garage at nine o’clock in the
2. He often takes Mrs Hodges to town after breakfast.
3. They rarely find a parking place near the shops.
4. Mr Hodges sometimes parks his car in a garage.
5. I sometimes fly with my parents to Florida in winter.
6. She often came late to school in the spring of last year.
7. They often have a cup of tea at the hotel at about three o’clock in the afternoon.
8. They always meet their friends at the sports ground after dinner.
9. She always enjoys swimming very much in our pool in the morning.
10. He could hardly ski last year.
2. Bài 2
Dựa vào cách sắp xếp danh từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh, hãy chọn đáp án đúng nhất.
1. I didn’t like the food __________ last night.
a. the food very much
b. very much the food
2. We arrived __________.
a. very late home
b. home very late.
3. Teresa speaks __________.
a. English very well
b. very well English
4. Please, can you put __________?
a. that box in the corner
b. in the corner that box
5. After the accident, Jim was __________.
a. for a week in hospital
b. in hospital for a week
Đáp án:
1. a
2. b
3. a
4. a
5. b.
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập trật từ tính từ trong tiếng Anh kèm đáp án
Giải đáp những câu hỏi thường gặp
1. Trật tự từ trong câu tiếng Anh là gì?
Trật tự từ (word order) là cách sắp xếp các từ trong câu để tạo nên nghĩa rõ ràng và đúng ngữ pháp. Cấu trúc cơ bản là S + V + O (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ).
2. 17 quy tắc trật tự từ trong tiếng Anh gồm những gì?
Gồm các cách sắp xếp danh từ, tính từ, trạng từ, giới từ… trong cụm từ và trong câu, giúp xác định thứ tự đúng của từng loại từ.
3. Thứ tự của các tính từ trong tiếng Anh là gì?
Theo quy tắc OSASCOMP: Opinion – Size – Age – Shape – Colour – Origin – Material – Purpose.
4. Vị trí của trạng từ trong câu như thế nào?
Tùy loại trạng từ:
• Cách thức: Sau động từ/tân ngữ.
• Tần suất: Trước động từ chính.
• Nơi chốn/thời gian: Cuối câu.
5. Cách sắp xếp danh từ trong tiếng Anh ra sao?
Danh từ thường đứng sau tính từ, từ hạn định hoặc giới từ, và có thể kết hợp thành cụm danh từ.
6. Làm thế nào để nhấn mạnh ý trong câu bằng trật tự từ?
Có thể đảo trật tự hoặc đưa phần cần nhấn mạnh lên đầu câu (fronting).
Kết luận
Việc nắm vững quy tắc về trật tự từ trong câu tiếng Anh sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách tự nhiên, chính xác. Hãy rèn luyện thói quen học từ vựng kết hợp đặt câu dựa vào vị trí của các loại từ trong tiếng Anh để nâng cao trình độ mỗi ngày, bạn nhé!













