Danh từ số ít và danh từ số nhiều: tất tần tật kiến thức hữu ích

danh từ số ít và danh từ số nhiều

Tác giả: Phan Hien

Một trong những điểm ngữ pháp nền tảng trong tiếng Anh chính là sử dụng danh từ số ít và danh từ số nhiều. Đây là tiền đề của việc đặt câu và là phần phổ biến trong mọi bài thi cũng như giao tiếp hằng ngày. Cùng tìm hiểu hiểu tất tần tật nội dung về danh từ số ít, danh từ số nhiều để nắm thật chắc kiến thức nhé!

Định nghĩa về danh từ số ít và danh từ số nhiều 

Trước khi tìm hiểu về từng định nghĩa danh từ số ít và danh từ số nhiều, chúng ta cần nắm rõ khái niệm danh từ (noun) trong tiếng Anh là gì. Danh từ là một từ loại dùng để gọi tên một hoặc nhiều người, vật, sự việc, hiện tượng, một khái niệm trừu tượng hoặc một ý tưởng nào đó. Nói cách khác, việc sử dụng danh từ trong câu có tác dụng làm rõ danh tính cho các sự vật, hiện tượng hay xác định các thành phần, chủ thể có trong câu. 

>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ kiến thức về danh từ (noun) trong tiếng Anh

1. Định nghĩa danh từ số ít (singular noun)

Định nghĩa danh từ số ít (singular noun)

Từ định nghĩa về danh từ, ta có khái niệm về danh từ số ít và danh từ số nhiều. Danh từ số ít (singular noun) chính là những danh từ dùng chỉ một người, một hiện tượng, sự vật đếm được với số đếm là 1 hoặc các danh từ không thể đếm được. 

Các danh từ số ít sẽ không có “s” hoặc “es” ở cuối từ. Tuy nhiên, một số trường hợp danh từ số ít vẫn có đuôi “s”. Đây là các danh từ không đếm được chứ không phải được chia theo dạng danh từ số nhiều. Bạn cần lưu ý khi chia động từ theo sau trong câu để không gặp phải sai sót trong quá trình làm bài. Cách tốt nhất là cần xác định rõ nghĩa của từ trong câu, xác định là dạng danh từ đếm được hay không đếm được để có thể làm bài tập chính xác. 

Ví dụ: 

• A house (một ngôi nhà)

• A book (một cuốn sách)

• An envelope (một phong bì)

• Oil (dầu)

• Awareness (sự hiểu biết)

• Economics (kinh tế học)

• Communication (sự giao tiếp)

2. Danh từ số nhiều (plural noun)

Danh từ số nhiều (plural noun)

Danh từ số nhiều (plural noun) là các danh từ chỉ người, sự vật, hiện tượng có thể đếm được với số lượng từ 2 trở lên. Thông thường, các danh từ số nhiều sẽ có đuôi “s” hoặc “es” ở cuối từ. 

Ví dụ: 

• Houses (những ngôi nhà)

• Books (những cuốn sách)

• Envelopes (những phong bì)

• Pens (những cây bút)

• Cars (những chiếc xe)

Tuy nhiên, trong tiếng Anh vẫn có nhiều trường hợp danh từ số nhiều không có tận cùng là “s” như: 

• People (người)

• Children (trẻ em)

• Police (cảnh sát)

8 quy tắc chuyển danh từ số ít sang số nhiều 

8 quy tắc chuyển danh từ số ít sang số nhiều 

Khi chuyển đổi danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh, nhiều bạn thường nghĩ chỉ cần thêm “s” hoặc “es” vào phía sau danh từ là được. Tuy nhiên, trong tiếng Anh lại có đến 8 quy tắc chuyển đổi danh từ mà chúng ta cần nắm vững. 

>>> Tìm hiểu thêm: Từ loại tiếng Anh: Cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh

1. Thêm “s” vào cuối danh từ

Đây là quy tắc thông dụng nhất trong tiếng Anh và được nhiều người biết đến nhất. Để chuyển đổi danh từ số ít thành danh từ số nhiều, bạn cần thêm đuôi “s” vào cuối mỗi danh từ số ít. 

Ví dụ: 

• Malia bought 10 cakes for her sister. (Malia đã mua 10 chiếc bánh cho em gái của cô ấy)

• Tony sees 2 umbrellas in the yard. (Tony thấy 2 cái ô ở trong sân)

• The store sold 150 handbags this week. (Cửa hàng đã bán được 150 chiếc túi xách trong tuần này)

2. Danh từ số ít và danh từ số nhiều: Thêm “es” vào cuối danh từ

Danh từ số ít và danh từ số nhiều: Thêm “es" vào cuối danh từ

Đây cũng là một trong những dạng thức phổ biến khi chuyển đổi danh từ số ít thành danh từ số nhiều. Với các danh từ số ít có tận cùng là -ch, -sh, -ss, -s, -x thì bạn cần thêm đuôi “es” vào cuối để trở thành danh từ số nhiều. 

Ví dụ: 

• Jimmy needs to finish 2 matches before he can reach the finals. (Jimmy cần hoàn thành 2 trận đấu nữa trước khi anh ấy có thể tiến vào vòng chung kết)

• Julie’s wishes will come true if she tries her best. (Những điều ước của Julie sẽ trở thành hiện thực nếu cô ấy cố gắng hết mình)

• This school has 18 classes. (Ngôi trường này có 18 lớp). 

• Luke has to pay 2 taxes on his income. (Luke phải trả 2 loại thuế cho mức thu nhập của anh ấy)

3. Đổi thành -ies ở cuối danh từ

Vị trí của danh từ trong câu.
Danh từ số ít và danh từ số nhiều

Với các danh từ có tận cùng là đuôi -y, bạn cần chuyển -y thành -i và thêm -es vào sau để tạo thành danh từ số nhiều. 

Ví dụ: 

Families in the town often go to bed early. (Những gia đình ở thị trấn này thường đi ngủ rất sớm)

Ladies in Paris love fashion. (Những quý cô ở Paris rất yêu thích thời trang)

Lưu ý: Một số danh từ có đuôi -y nhưng liền trước là một nguyên âm (a, o, e…) thì vẫn giữ nguyên đuôi -y và chỉ thêm -s theo sau. Ví dụ: 

• Clara’s daughter was given many toys on her birthday. (Con gái của Clara được tặng rất nhiều đồ chơi vào ngày sinh nhật)

• Max forgot 2 keys at the company. (Max đã bỏ quên 2 chiếc chìa khóa tại công ty)

4. Danh từ số ít và danh từ số nhiều: Thêm -es vào cuối với các danh từ tận cùng là -o

Đối với một số danh từ số ít có tận cùng là nguyên âm -o, bạn cần thêm đuôi -es vào sau để chuyển thành danh từ số nhiều. 

Ví dụ: 

• There are a lot of tomatoes on Alex’s farm. (Có rất nhiều cà chua trong nông trại của Alex)

• I need 2 potatoes to cook this dish. (Tôi cần 2 củ khoai tây để nấu món ăn này)

Lưu ý: Cũng có một số trường hợp danh từ có tận cùng là -o, nhưng bạn chỉ cần thêm đuôi -s vào sau để trở thành danh từ số nhiều. Ví dụ: 

• This city has three zoos. (Thành phố này có 3 sở thú)

• Jenny took a lot of photos during her trip to Bangkok. (Jenny đã chụp rất nhiều ảnh trong chuyến đi Bangkok)

5. Đổi thành -ves ở cuối danh từ

bookshelves
Ảnh: StartupStockPhotos/Pixabay

Đối với những danh từ có tận cùng là đuôi -f, -fe, -ff, bạn cần đổi các đuôi này thành -ves để chuyển thành các danh từ số nhiều. 

Ví dụ: 

• Put these knives away. They are very dangerous! (Hãy cất những con dao này đi. Chúng rất nguy hiểm!)

• Anna must clean up these bookshelves before opening the bookstore. (Anna phải dọn dẹp lại những cái giá sách này trước khi mở tiệm sách). 

6. Danh từ số ít và danh từ số nhiều: Đổi thành -i để chuyển danh từ số nhiều 

Đối với các danh từ số ít có tận cùng là đuôi -us, bạn hãy chuyển đuôi -us thành -i để biến thành danh từ số nhiều. 

Ví dụ: Numerous cacti can be found in the desert. (Rất nhiều loài cây xương rồng được tìm thấy ở sa mạc)

7. Đổi thành đuôi -es cho các danh từ tận cùng là -is 

Đối với các danh từ có đuôi là -is, bạn cần đổi đuôi thành -es để biến chúng thành danh từ số nhiều. 

Ví dụ:  In a paragraph, you should not write many ellipses. (Trong một đoạn văn, bạn không nên viết nhiều dấu ba chấm)

8. Đổi thành đuôi -a cho các danh từ tận cùng là -on

Đối với các danh từ có tận cùng là -on, bạn cần đổi đuôi thành -a để biến thành danh từ số nhiều. 

Ví dụ: There are many criteria to choose a winner of this contest. (Có rất nhiều tiêu chuẩn để lựa chọn ra một thí sinh chiến thắng cuộc thi này)

Tìm hiểu cách phát âm đuôi danh từ số ít và danh từ số nhiều

danh từ

Khi nói về kiến thức danh từ số ít và danh từ số nhiều, bạn thường gặp khó khăn ở phần phát âm đuôi “s” và “es”. Cùng ILA tìm hiểu những nguyên tắc phát âm cho đuôi danh từ trong bảng dưới đây nhé!

Trường hợp Cách phát âm Ví dụ
Danh từ có đuôi là các phụ âm như /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/ Đọc âm đuôi là /s/ • clips /klips/: những đoạn phim

• cats /kӕts/: những chú mèo

• hooks /huks/: những cái móc 

• brief /briːfs/: những bản tóm tắt

Danh từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/ Đọc âm đuôi là /iz/ • kisses /’kɪsiz/: những nụ hôn

• bashes /bӕʃiz/: những cú đánh

• classes /klaːsiz/: những tầng lớp

Danh từ có tận cùng là những âm còn lại Đọc âm đuôi là /z/ • rings /riŋ/: những chiếc nhẫn

• farms /fa:m/: những nông trại 

• songs /soŋ/: những bài hát

>>> Tìm hiểu thêm: Cách phát âm s, es cực chuẩn giúp bạn tự tin nói tiếng Anh trôi chảy

Một số danh từ số nhiều bất quy tắc 

Danh từ số ít và danh từ số nhiều

Danh từ số ít và danh từ số nhiều cũng có những trường hợp bất quy tắc. Cùng tìm hiểu một số danh từ số nhiều bất quy tắc mà bạn cần nắm khi đặt câu trong bảng dưới đây: 

Danh từ số ít Danh từ số nhiều Ví dụ
child

(đứa trẻ)

children

(những đứa trẻ, trẻ em)

• Hannah was worried about her children while she was at work. (Hannah đã lo lắng cho những đứa trẻ khi cô ấy đi làm).  
foot

(bàn chân)

feet

(những bàn chân)

• The feet of newborn babies are truly adorable. 

(Đôi bàn chân của những đứa trẻ mới sinh thật đáng yêu)

goose

(con ngỗng)

geese

(những con ngỗng)

• Geese are always more aggressive than ducks on the farm. 

(Những con ngỗng luôn hung dữ hơn những con vịt trong nông trại)

man

(người đàn ông)

men

(những người đàn ông)

• The men in this village are all farmers.

(Những người đàn ông trong ngôi làng này đều là nông dân)

mouse

(con chuột)

mice

(những con chuột)

• Joyce is very annoyed by the noise of the mice.

(Joyce rất khó chịu vì tiếng ồn của những con chuột)

ox

(con bò)

oxen

(những con bò)

• These oxen are raised for meat.

(Những con bò này được nuôi để lấy thịt)

person

(người)

people

(người)

• Johnson’s family has 5 people.

(Gia đình của Johnson có 5 người)

tooth

(răng)

teeth

(những cái răng)

• Kathy’s baby has acquired 3 teeth.

(Con của Kathy đã mọc được 3 chiếc răng)

wife

(người vợ)

wives

(những người vợ)

• The wives in the Smith family are all very smart and talented.

(Những người vợ trong gia đình Smith đều rất thông minh và tài giỏi)

woman

(phụ nữ)

women

(những người phụ nữ)

• Women often like romantic things in love.

(Phụ nữ thường thích những điều lãng mạn trong tình yêu)

Bài tập danh từ số ít và số nhiều có đáp án 

Chuyển các câu sau từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều:

1. The child is good at Math.

2. The woman in the village is very hard-working.

3. An envelope is placed on the table.

4. This knife needs to be sharpened.

5. This certificate will help her get a good job.

6. A kiss is a symbol of love.

7. This is a stamp produced in 1975.

8. A teacher speaks out about school violence.

Đáp án:

1. The children are good at Math.

2. The women in the village are very hard-working.

3. The envelopes are placed on the table.

4. These knives need to be sharpened.

5. These certificates will help her get a good job.

6. Kisses are a symbol of love.

7. There are stamps produced in 1975.

8. Teachers speak out about school violence.

Qua nội dung trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ về kiến thức của danh từ số ít và danh từ số nhiều. Cùng ILA áp dụng những kiến thức thú vị này vào các bài tập và giao tiếp tiếng Anh để có thể cải thiện và nâng trình ngôn ngữ mỗi ngày nhé! 

Nguồn tham khảo

1. Singular and plural nouns – Câp nhật ngày: 24-10-2023

2. Count nouns – Cập nhật ngày: 24-10-2023

location map