Cấu trúc although là một trong những cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất mà người học cần chú ý. Cấu trúc này thường được sử dụng để liên kết các nội dung tương phản trong câu. Vậy cách dùng although như thế nào? Although công thức là gì? Sau although là gì? Hãy cùng ILA tìm hiểu tất tần tật kiến thức về cấu trúc although trong bài viết dưới đây nhé!
Tổng quan về cấu trúc although
1. Although là gì?
Although trong tiếng Anh là một liên từ, có nghĩa là “mặc dù”, “dù thì”, “dẫu cho”, “dù rằng”. Cấu trúc although thường được dùng để liên kết, diễn đạt những nội dung có sự tương phản hoặc đối lập về ngữ nghĩa hoặc logic.
Ví dụ:
• Although it was raining, they still went for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn đi dạo.)
• She decided to buy the expensive dress although she couldn’t really afford it. (Cô ấy quyết định mua chiếc váy đắt tiền mặc dù cô ấy thật sự không đủ khả năng chi trả.)
• Although he is talented, he lacks confidence. (Mặc dù anh ấy rất tài năng, nhưng thiếu tự tin.)
• Although they studied hard, they didn’t pass the exam. (Mặc dù họ học hành chăm chỉ, nhưng không đỗ kỳ thi.)
• I enjoy swimming although I’m not a good swimmer. (Tôi thích bơi lội, mặc dù tôi không phải là một vận động viên bơi giỏi.)
2. Cấu trúc although + gì?
Các bạn thường thắc mắc although đi với gì? Although + gì? Câu trả lời là although + mệnh đề, gồm chủ ngữ và vị ngữ.
Ví dụ:
• Although it was late, she decided to finish her work. (Mặc dù đã muộn, cô ấy quyết định hoàn thành công việc của mình.)
• He couldn’t attend the party although he was invited. (Anh ta không thể tham dự buổi tiệc mặc dù đã được mời.)
• Although she had studied for hours, she still found the test difficult. (Mặc dù đã học suốt vài giờ, cô ấy vẫn thấy bài kiểm tra khó khăn.)
• Although the movie received mixed reviews, it was a box office success. (Mặc dù bộ phim nhận được những đánh giá khác nhau, nó vẫn thành công về mặt doanh thu.)
• They decided to go hiking although the weather forecast predicted rain. (Họ quyết định đi leo núi mặc dù dự báo thời tiết cho biết sẽ có mưa.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Công thức although
Although thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu. Vậy nên, tùy thuộc vào vị trí của although mà chúng biểu thị ý nghĩa cũng như sắc thái câu khác nhau. Dưới đây, ILA sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về cấu trúc và cách dùng although nhé!
1. Cấu trúc although ở đầu câu
Cấu trúc although ở đầu câu dịch qua tiếng Việt là “Mặc dù … nhưng …”, thường được dùng trong các tình huống trang trọng và lịch sự.
Công thức:
Although + S1 + V1 + …, S2 + V2 + … |
Ví dụ:
• Although he was tired, he stayed up late to finish the project. (Mặc dù anh ấy mệt mỏi, nhưng anh ấy vẫn thức khuya để hoàn thành dự án.)
• Although they had disagreements, they managed to work together effectively. (Mặc dù có sự không đồng ý, họ đã thành công trong việc làm việc cùng nhau.)
• Although they were warned about the dangers, they went ahead with their plan. (Mặc dù đã được cảnh báo về những nguy hiểm, họ tiếp tục tiến hành kế hoạch của mình.)
• Although it was raining, they went out for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn đi dạo.)
• Although they studied hard, they didn’t pass the exam. (Mặc dù học hành chăm chỉ, nhưng họ không đỗ kỳ thi.)
LƯU Ý: Cấu trúc Although ở đầu câu này dịch qua tiếng Việt là “Mặc dù … nhưng …”, tuy nhiên trong tiếng Anh, chúng ta không được thêm từ “but” vào trước mệnh đề thứ hai của câu. Thay vào đó, hãy thêm dấu phẩy “,” trước mệnh đề thứ hai để ngăn cách hai vế câu.
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
2. Cấu trúc although ở giữa câu
Cấu trúc although ở giữa câu dịch qua tiếng Việt là “ … mặc dù …”, thường được dùng để nhấn mạnh hơn sự tương phản và đối lập giữa hai vế câu.
Công thức:
S1 + V1 + … although + S2 + V2 + … |
Ví dụ:
• She is studying hard for the exam although she is feeling very tired. (Cô ấy đang học chăm chỉ cho kỳ thi, mặc dù cô ấy cảm thấy rất mệt.)
• The weather is hot and sunny although it’s still early in the morning. (Thời tiết rất nóng và nắng, mặc dù vẫn còn sáng sớm.)
• He loves to travel and explore new places although he has a fear of flying. (Anh ấy thích du lịch và khám phá những địa điểm mới, mặc dù anh ấy sợ bay.)
• They decided to go for a picnic although they knew it might rain later. (Họ quyết định đi dã ngoại, mặc dù họ biết rằng có thể sẽ mưa sau đó.)
• The movie received critical acclaim although it didn’t perform well at the box office. (Bộ phim nhận được sự khen ngợi từ giới phê bình, mặc dù không thành công về mặt doanh thu.)
>>> Tìm hiểu thêm: A-Z về cấu trúc If only, cách sử dụng và bài tập có đáp án
3. Đảo ngữ although
Ta dùng dạng đảo ngữ although khi muốn nhấn mạnh ý nghĩa muốn truyền tải.
Công thức:
Tính từ hoặc trạng từ + although + chủ ngữ + động từ, mệnh đề chính |
Ví dụ:
• Handsome although he is, he does not have a girlfriend. (Mặc dù anh ta đẹp trai, nhưng anh ta không có bạn gái.)
• Intelligent although she is, she struggles with math. (Mặc dù thông minh, cô ấy gặp khó khăn với môn toán.)
• Talented although he is, he lacks self-confidence. (Mặc dù tài năng, anh ấy thiếu tự tin.)
• Successful although they are, they are not satisfied with their achievements. (Mặc dù thành công, họ không hài lòng với những thành tựu của mình.)
• Hardworking although he is, he hasn’t received a promotion. (Mặc dù chăm chỉ làm việc, anh ấy chưa được thăng tiến.)
Phân biệt though và although
Bên cạnh although, ta còn một số liên từ khác cũng mang nghĩa “mặc dù… nhưng”, chỉ sự tương phản, đối lập giữa hai mệnh đề trong câu như là though, even though… Tuy nhiên chúng lại có cách sử dụng khác nhau về ngữ cảnh.
Although | Though | |
Cách dùng | Although biểu đạt sự đối lập, tương phản ở mức độ mạnh hơn so với though. Thường được sử dụng ở tình huống trang trọng và lịch sự hơn so với though. | Though biểu đạt sự đối lập ở mức độ nhẹ. Thường mang sắc thái đời thường và được sử dụng chủ yếu trong giao tiếp hằng ngày. |
Ví dụ | Although it was raining, they decided to go for a walk in the park. (Mặc dù đang mưa, họ quyết định đi dạo ở công viên.) | Though he had all the qualifications, he didn’t get the job. (Mặc dù anh ta có đủ điều kiện, anh ta không được nhận công việc.) |
Bài tập cấu trúc although
Dưới đây là một số bài tập cấu trúc although, bạn hãy làm để ôn tập và củng cố kiến thức về although nhé!
Bài tập 1: Điền liên từ thích hợp vào chỗ trống
1. ___________ it was raining, they decided to go for a walk.
2. We had a great time at the concert, ___________ the sound system had some technical issues.
3. She is a bit shy, ___________ she has a lot of friends.
4. ___________ it was late at night, he continued working on his project.
5. ___________ she is a talented musician, she still gets nervous before performing on stage.
6. He loves spicy food, ___________ he knows it doesn’t agree with his stomach.
7. ___________ he had all the qualifications, he didn’t get the job.
8. They went hiking in the mountains, ___________ they were not experienced climbers.
9. He scored well on the test, ___________ he didn’t study much.
10. ___________ she was tired, she managed to finish the project on time.
Bài tập 2: Sắp xếp từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh
1. we / had / Although / late / the concert / a / great / time / at / arrived
2. in / the / she / mountains / hiking / enjoys / Although, / prefers / she / beach / the
3. are / studying / exams / Although / for / tired, / they / their
4. loves / he / dogs, / Although / he / is / allergic / to
5. to / it / cold, / go / Although / they / decided / was / swimming
6. her / traveled / countries / Although / to / many, / visited / she / favorite / Italy / is
7. his / Although / late, / finished / work / he / the / stayed
8. a / time / long / waiting / line, / Although / was / the, / worth / it / the / movie
9. practice / Although / she / diligently, / doesn’t / much / progress / her / make
10. loves / spicy / Although / he / food, / can’t / he / handle / very / it / well
Đáp án bài tập cấu trúc although
Bài tập 1:
1. Although it was raining, they decided to go for a walk.
2. We had a great time at the concert, although the sound system had some technical issues.
3. She is a bit shy, although she has a lot of friends.
4. Although it was late at night, he continued working on his project.
5. Although she is a talented musician, she still gets nervous before performing on stage.
6. He loves spicy food, although he knows it doesn’t agree with his stomach.
7. Although he had all the qualifications, he didn’t get the job.
8. They went hiking in the mountains, although they were not experienced climbers.
9. He scored well on the test, although he didn’t study much.
10. Although she was tired, she managed to finish the project on time.
Bài tập 2:
1. Although we arrived late, we had a great time at the concert.
2. Although she enjoys hiking, she prefers the beach.
3. Although they are tired, they are studying for their exams.
4. Although he is allergic to dogs, he loves them.
5. Although it was cold, they decided to go swimming.
6. Although she has traveled to many countries, her favorite is Italy.
7. Although he was late, he stayed and finished his work.
8. Although the line was long, waiting was worth it for the movie.
9. Although she practices diligently, she doesn’t make much progress.
Cấu trúc although có thể phức tạp, nhưng với những kiến thức trên và sự luyện tập chăm chỉ, bạn hoàn toàn có thể áp dụng chúng một cách chính xác và thành thạo. Hy vọng với những chia sẻ vừa rồi, ILA đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng cấu trúc này.