Bạn có đang gặp khó khăn khi phân biệt thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn? Hai thì này có gì giống và khác nhau? Hãy cùng ILA phân biệt nhanh thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong bài viết dưới đây nhé!
Phân biệt khái niệm thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Cả hai thì quá khứ hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn đều diễn tả một hành hành động xảy ra trước một thời điểm/hành động khác trong quá khứ. Tuy nhiên, chúng có một điểm khác biệt về công thức, cách sử dụng cũng như nét nghĩa.
Quá khứ hoàn thành (Past perfect) được sử dụng để diễn tả một hành động/sự việc xảy ra trước một hành động/sự việc khác trong quá khứ. Thông thường, bạn sử dụng thì này để làm rõ thứ tự của các sự kiện hoặc nhấn mạnh hành động đã hoàn thành trước một điểm thời gian xác định trong quá khứ.
Ví dụ:
• By the time Tommy arrived, we had already finished dinner. (Khi Tommy đến nơi thì chúng tôi đã ăn tối xong rồi.)
• Becky had done the homework before she watched the movie. (Becky đã làm xong bài tập về nhà trước khi xem phim.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) cũng đề cập đến hành động đã diễn ra trước một hành động khác trong quá khứ. Tuy nhiên, hành động này vẫn tiếp tục diễn ra, bất kể hành động sau đã kết thúc hay chưa.
Ví dụ:
• My husband was tired because he had been working all day. (Chồng tôi mệt mỏi vì đã làm việc suốt cả ngày.)
• By the time Alex arrived, I had been waiting for over an hour. (Khi Alex đến thì tôi đã đợi hơn một giờ rồi.)
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
So sánh công thức thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) | Quá khứ hoàn thành (Past perfect) | |
Câu khẳng định |
S + had been + V-ing + … Ví dụ: My sister had been studying for hours when the power outage occurred. (Em gái tôi đã học suốt vài giờ trước khi mất điện.) |
S + had + Vpp… Ví dụ: Annie had visited Taiwan before she went to Rome. (Annie đã thăm Đài Loan trước khi đi đến Rome.) |
Câu phủ định |
S + had not been + V-ing + … Ví dụ: Simon had not been working there for long before he decided to change jobs. (Simon không làm việc ở đó lâu trước khi quyết định đổi việc.) |
S + hadn’t + Vpp… Ví dụ: We hadn’t visited Saigon until last year. (Chúng tôi chưa đến thăm Sài Gòn cho đến tận năm ngoái.) |
Câu nghi vấn |
Had + S + been + V-ing …? Ví dụ: Had Anna been studying German before she moved to an German-speaking country? (Anna đã đang học tiếng Đức trước khi cô ấy chuyển đến một nước nói tiếng Đức chưa?) |
Had + S + Vpp ? Ví dụ: Had they finished their assignment by the time the class started (Họ có hoàn thành bài tập trước khi buổi học bắt đầu không?) |
Phân biệt cách dùng thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn
1. Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một hoạt động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ | By the time we arrived, the party had already begun. (Khi chúng tôi đến nơi thì buổi tiệc đã bắt đầu rồi.) |
Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài tới một thời điểm nhất định trong quá khứ | I had traveled non-stop for over 40 hours before I felt exhausted. (Tôi đã đi du lịch liên tục trong hơn 40 giờ trước khi cảm thấy mệt mỏi.) |
Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ | An had never used a tablet before he started his new job. (An chưa bao giờ sử dụng máy tính bảng trước khi anh ấy bắt đầu công việc mới.) |
Diễn tả hành động là điều kiện tiên quyết cho hành động khác | Sam couldn’t attend the conference because she had not finished her report. (Sam không thể tham dự hội nghị vì cô chưa hoàn thành báo cáo.) |
Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ | Team A would have won the game if they had played with more determination. (Đội A đáng lẽ đã thắng trận nếu họ chơi quyết tâm hơn.) |
Dùng để thể hiện sự thất vọng về sự việc nào đó trong quá khứ (thường thấy trong câu ước) | I wish I hadn’t missed the opportunity to see the solar eclipse yesterday. (Tôi ước mình không bỏ lỡ cơ hội xem sự kiện nhật thực vào hôm qua.) |
2. Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Cách dùng của thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn có gì khác biệt? Hãy cùng điểm qua một số cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn cơ bản nhé!
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một hành động đang xảy ra trước một hành động trong quá khứ (nhấn mạnh tính tiếp diễn). | John had been working on his assignment for hours before his friends came over to visit. (John đã đang làm việc cho bài tập của mình trong nhiều giờ trước khi bạn bè của anh đến thăm.) |
Diễn tả một hành động là nguyên nhân của một hành động hoặc sự việc nào đó xảy ra trong quá khứ. | Mary had been feeling unwell for several days, so she couldn’t attend the important meeting. (Mary đã cảm thấy không khỏe trong vài ngày qua, nên cô ấy không thể tham dự cuộc họp quan trọng.) |
Diễn tả quá trình của một hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài tới một thời điểm khác trong quá khứ. | Sarah had been studying English for months before she finally felt confident enough to have a conversation with native speakers. (Sarah đã đang học tiếng Anh trong vài tháng qua trước khi cô ấy cuối cùng cảm thấy tự tin đủ để trò chuyện với người bản ngữ.) |
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Bạn có thể dựa vào các đặc điểm dược đây để nhận biết thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
Dấu hiệu | Ví dụ | |
Quá khứ hoàn thành (Past perfect) | Các từ và cụm từ như: when, before, after, by the time… | I had already finished cooking dinner when my wife arrived home. (Tôi đã nấu xong bữa tối khi vợ tôi về đến nhà.) |
Các cấu trúc: no sooner… than…, hardly/ barely/scarcely … when … hoặc by + trạng từ quá khứ | Emma had no sooner finished her speech than the audience erupted into applause. (Ngay khi Emma vừa kết thúc bài diễn thuyết, khán giả đã vỗ tay nhiệt tình.) | |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) | Các từ và cụm từ: before, after, by the time, until then, prior to that time… | After Theresa had been practicing for months, her piano skills improved significantly. (Sau vài tháng luyện tập, khả năng chơi piano của Theresa đã cải thiện đáng kể.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Hardly là gì? Định nghĩa, cách dùng và bài tập tham khảo
Bài tập thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất
1. By the time she arrived at the party, her friends (wait) _______ for over an hour.
a) had waited
b) had been waiting
c) have waited
d) were waiting
2. We (study) _______ English for years before we moved to an English-speaking country.
a) had studied
b) had been studying
c) have studied
d) were studying
3. I couldn’t join the meeting because I (work) _______ on a project all day.
a) had worked
b) had been working
c) have worked
d) was working
4. She (learn) _______ how to play the guitar for months before her first performance.
a) had learned
b) had been learning
c) have learned
d) was learning
5. When I saw him, he (read) _______ a book in the library.
a) had read
b) had been reading
c) have read
d) was reading
Bài 2: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống trong câu
1. By the time he arrived, his friends (leave) _______.
2. They (study) _______ English for two hours before they took a break.
3. She (wait) _______ at the bus stop for twenty minutes before the bus arrived.
4. I (read) _______ that book before, so I knew the ending.
5. We (practice) _______ the dance routine for weeks before the performance.
6. When I called him, he _______________ (study) for the exam.
7. The students were tired because they _______________ (read) textbooks all afternoon.
8. By the time the movie started, the audience _______________ (wait) in line for tickets.
9. Before they left for vacation, they _______________ (pack) their bags for hours.
10. The chef was relieved because the guests _______________ (enjoy) the meal he had prepared.
11. (they / watch) _______________ TV for hours before the power went out.
12. (by the time / he / finish) _______________ his work, it was already late.
12. I couldn’t believe it. I (never / see) _______________ such a beautiful sunset before.
12. She (save) _______________ money for months before she could afford to buy a new car.
15. They (travel) _______________ around Europe for several months before returning home.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Đáp án bài tập quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Bài 1:
1. b
2. b
3. b
4. b
5. d
Bài 2:
1. By the time he arrived, his friends had left.
2. They had been studying English for two hours before they took a break.
3. She had been waiting at the bus stop for twenty minutes before the bus arrived.
4. I had read that book before, so I knew the ending.
5. We had been participating the dance routine for weeks before the performance.
6. When I called him, he had been studying for the exam.
7. The students were tired because they had been reading textbooks all afternoon.
8. By the time the movie started, the audience had been waiting in line for tickets.
9. Before they left for vacation, they had been packing their bags for hours.
10. The chef was relieved because the guests had been enjoying the meal he had prepared.
11. They had been watching TV for hours before the power went out.
12. By the time he finished his work, it was already late.
13. I couldn’t believe it. I had never seen such a beautiful sunset before.
14. She had been saving money for months before she could afford to buy a new car.
15. They had been traveling around Europe for several months before returning home.
Trên đây cách phân biệt thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Tuy hai thì này khá phức tạp và có nhiều điểm tương đồng, nhưng bạn chỉ cần chăm chỉ ôn luyện mỗi ngày thì chắc chắn bạn sẽ tự tin hơn khi làm bài kiểm tra.