Thành thạo cấu trúc Promise trong chưa đầy 5 phút

Thành thạo cấu trúc Promise trong chưa đầy 5 phút

Tác giả: Nguyen An

Cấu trúc promise hay còn gọi là cấu trúc lời hứa, thường được sử dụng để diễn tả sự hứa hẹn của một người với việc thực hiện hành động nào đó. Cùng tìm hiểu Promise + gì, Promise to V hay Ving, Promise đi với giới từ gì, cách dùng Promise cùng với các bài tập cấu trúc Promise có đáp án.

Định nghĩa của Promise

Promise là một động từ (verb) được sử dụng khi người nói muốn hứa hẹn điều gì đó. Chưa hết, Promise có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy vào ý muốn của người nói. Sau đây là một số ví dụ đơn giản về Promise:

Ví dụ:

• I promise I’ll get you some new toys.
(Bố hứa sẽ mua cho con thêm đồ chơi mới.)

• He promised he would bring coffee.
(Anh ấy đã hứa rằng sẽ mang cà phê.)

Ngoài ra, Promise còn có tương đối nhiều dạng, với vế đứng sau Promise có thể đi cùng với will, to-V và would. Vậy thì những dạng Promise này có công thức và cấu trúc ra sao? Cùng điểm qua từng dạng một với ILA nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Các cấu trúc Promise phổ biến & cách dùng Promise

Các cấu trúc Promise phổ biến & cách dùng Promise

Giờ bạn đã biết sơ qua về cấu trúc Promise, cùng xem chi tiết hơn về các dạng khác nhau của Promise nhé! Hãy tập trung cao độ, vì có khá nhiều cấu trúc Promise đấy!

1. Cấu trúc make a promise to sb

Promise + gì? Là một trong những dạng Promise đơn giản hơn, cấu trúc make a promise to sb mang nghĩa là “hứa với ai đó”, được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh.

S + make + a promise + to + sb (+ that…)

Lưu ý rằng ở trong dạng Promise này, “promise” được sử dụng như là một danh từ (noun), còn động từ (verb) của câu là “make”. Do đó mà tùy theo thì (tense) của cả câu mà thì của từ “make” cũng có thể bị thay đổi.

Ví dụ:

• I will come, I made a promise to Lan.
(Tôi sẽ tới, tôi đã hứa với Lan.)

• Kim made a promise to Luân that she would come back by July.
(Kim đã hứa với Luân rằng cô ấy sẽ trở lại vào tháng Bảy.)

2. Cấu trúc Promise kết hợp với to – V

Khi bạn đó muốn nói rằng bạn hứa sẽ làm gì đó, thì ở hầu hết các trường hợp, cấu trúc Promise + to – V sẽ là lựa chọn thích hợp nhất. Tương tự như cấu trúc “make a promise”, Promise + to – V cũng không quá khó để làm quen.

S + promise + to – V

Ví dụ:

• Huy promised to do as the teacher said.
(Huy đã hứa rằng sẽ làm như lời giáo viên của cậu nói.)

• Lan promises to stay put.
(Lan hứa rằng sẽ ở yên một chỗ.)

Lưu ý:

• Không chỉ cho cấu trúc Promise to – V, mà đối với các dạng Promise khác (trừ make a promise), thì (tense) của từ Promise sẽ được chia theo thì của cả câu. Nếu muốn thành thạo cấu trúc Promise thì đây là một lưu ý mà bạn không thể bỏ qua!

• Sau Promise là to – V hay V – ing? Promise + to – V hay V – ing? Thông thường, Promise đi với to – V và không có, hoặc có rất ít trường hợp ngoại lệ mà Promise đi với V – ing.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu

3. Cách dùng Promise đi cùng với danh từ

Cách dùng Promise đi cùng với danh từ

Đây cũng là một dạng Promise không quá khó về cả nghĩa và công thức. Mang nghĩa là “hứa với ai đó việc gì đó”, cấu trúc Promise sb sth này cũng không khó bắt gặp trong tiếng Anh giao tiếp.

S + promise + sb + N (sth)

Ví dụ:

• I promised her a happy life.
(Tôi đã hứa với cô ấy về một cuộc sống hạnh phúc.)

• Jake promises himself a healthy lifestyle.
(Jake hứa với bản thân về một lối sống lành mạnh.)

4. Cấu trúc Promise trong câu bị động

câu bị động

Tuy đây là một cách diễn đạt không quá phổ biến trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh, cấu trúc Promise trong câu bị động vẫn là một dạng ngữ pháp thú vị. Tuy có rất nhiều cách để chuyển một câu Promise chủ động thành bị động, ILA sẽ hướng dẫn bạn dạng Promise bị động phổ biến nhất nhé.

Dạng chủ động (active voice)

S + promise + sb + N (sth)

Dạng bị động (passive voice)

S + be + promised + N (sth) + (by + sb)

hoặc:

S (subject ở đây là vật) + be + promised + to + sb (by + sb)

Khá khó hiểu phải không? Cùng xem qua ví dụ để hình dung rõ hơn bạn nhé!

Ví dụ:

• Câu chủ động (active voice)

• He promised her a cake.
(Anh ấy đã hứa với cô ấy về một chiếc bánh.)

• Câu bị động (passive voice)

• She was promised a cake by him.
(Cô ấy đã được hứa về một chiếc bánh bởi anh ấy.)

hoặc:

• A cake was promised to her by him.
(Một chiếc bánh đã được anh ấy hứa với cô ấy.)

Nhìn chung, nghĩa gốc của câu không có sự thay đổi. Do đó, Promise bị động có thể được xem là một dạng ngữ pháp nâng cao và ăn điểm, dành cho những ai muốn đạt điểm tối đa trong các kỳ thi tiếng Anh.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

5. Promise + not/never + to – V

Promise + not/never + to - V

Promise not/never to – V thường mang nghĩa là hứa sẽ không làm gì đó. Đây cũng không hẳn là một dạng cấu trúc Promise quá khó làm quen.

S + promise + not/never + to – V

Ví dụ:

• I promised not to tell anybody about your secret, didn’t I?
(Chẳng phải tôi đã hứa rằng sẽ không kể ai về bí mật của bạn sao?)

• Please promise me never to tell Jake about this.
(Làm ơn hứa với tôi rằng bạn sẽ không kể Jake về điều này.)

6. Promise cùng với mệnh đề

Thông thường, có hai dạng cấu trúc Promise kết hợp với mệnh đề, nhưng chúng đều không quá khó, đều chỉ đơn giản mang nghĩa là “hứa sẽ làm gì”. Cùng xem qua phần sau đây nhé!

1. Promise đi với mệnh đề có will

S + promise (sb) + (that) S + will + V

Ví dụ:

• He promises that he will come back one day.
(Anh ấy hứa rằng sẽ trở lại vào một ngày không xa.)

• Annie promises she will get some candies on the way back home.
(Annie hứa rằng cô ấy sẽ mua ít kẹo trên đường về.)

b. Promise kết hợp với mệnh đề có would

S + promised (sb) + (that) S + would + V

Ví dụ:

• Layla promised her class that she would bring some snacks.
(Layla đã hứa với lớp rằng cô ấy sẽ mang bánh kẹo đến.)

• Mario promised his mother that he would get good grades.
(Mario hứa với mẹ cậu ta rằng cậu sẽ đạt điểm tốt.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án cơ bản và nâng cao

Promise đi với giới từ gì?

Promise đi với giới từ gì

Tùy vào ý muốn của người nói mà Promise có thể đi được với rất nhiều giới từ khác nhau, thậm chí là “during”, “before” và “after”. Tuy nhiên, những giới từ phổ biến đi cùng Promise là “to”, “for” và “by”. Đặc biệt, Promise thường đi với “by” trong câu bị động.

Giới từ Ví dụ
to He promises to buy her a teddy bear.

(Anh ấy đã hứa sẽ mua cho cô bé một con gấu bông.)

for John finally gave his sister the birthday present he had always been promising for.

(John cuối cùng cũng đã tặng em gái món quà sinh nhật mà anh ấy đã luôn hứa.)

by I was promised an iPhone by him.

(Tôi được anh ấy hứa cho một chiếc iPhone.)

Các từ đồng nghĩa với Promise

Ngoài ra, cũng có rất nhiều cách để nói về một lời hứa mà không cần phải sử dụng cấu trúc Promise. Nếu muốn tránh lặp đi lặp lại một cấu trúc câu, thì tham khảo ngay phần sau đây nhé!

Từ/Cách diễn đạt Định nghĩa Ví dụ
assure (v) cam đoan ⇒ I assure you that there is no problem with the phone.

(Tôi cam đoan với anh rằng không có vấn đề gì với chiếc điện thoại này.)

guarantee (v)  đảm bảo ⇒ It’s completely normal, I guarantee you.

(Nó hoàn toàn bình thường, tôi bảo đảm với chị.)

swear (v)  thề ⇒ I didn’t hear a word! I swear!

(Tôi chưa nghe thấy gì hết! Tôi thề!)

to give (sb) their word hứa bằng danh dự ⇒ He gave me his word that the report would be finished tonight.

(Anh ấy đã hứa với tôi bằng danh dự của mình rằng bản báo cáo sẽ được hoàn thành tối nay.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức

Bài tập cấu trúc Promise có đáp án

Bài tập cấu trúc Promise có đáp án

Củng cố lại kiến thức đã học được qua phần bài tập vận dụng đơn giản sau đây nhé!

Bài 1: Viết lại câu

1. “I won’t tell anybody about this”, he said.
⇒ He promised not

2. “I assure you that your laptop is completely fine, Yonah”, Nam said.
⇒ Nam promised that

3. Jake said that he would definitely visit his grandparents.
⇒ Jake promised to

4. I give you my word that this presentation will be finished on time.
⇒ I promise you that

Bài 2: Điền dạng từ thích hợp vào chỗ trống

1. He promised that he ___ (will buy) some milk.

2. No worries. I promise that I ___ (would call) you tonight.

3. No, I ___ (promise) Linh that I would get her candies.

4. Why not? Didn’t we make a ___ (promised)?

5. Luna promises that she ___ (would) clean the restroom today.

Đáp án

Bài 1:

1. He promised not to tell anybody about this.

2. Nam promised that Yonah’s laptop is completely fine.

3. Jake promised to visit his grandparents.

4. I promise you that this presentation will be finished on time.

Bài 2:

1. would buy

2. will call

3. promised

4. promise

5. will

Ở trên là từ A-Z về cấu trúc Promise. ILA mong rằng qua bài viết này, bạn sẽ sớm có thể thành thạo các dạng khác nhau của cấu trúc Promise, từ đó tiến gần hơn đến mục tiêu tiếng Anh của mình.

Nguồn tham khảo

1. PROMISE – Ngày cập nhật: 22-8-2023

2. Promise – Ngày cập nhật: 22-8-2023

location map