Run là một động từ bất quy tắc, trong tiếng Việt có nghĩa là “chạy”. Ngoài ra, run còn có nhiều nghĩa khác như hoạt động, chức năng, dòng chảy… Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng quá khứ của run đúng chuẩn ngữ pháp nhé!
Cách chia V2 và V3 của run
Động từ run có quá khứ đơn (V2) là ran và quá khứ phân từ (V3) là run. Bạn cần lưu ý đây là một động từ bất quy tắc thường gặp.
1. V2 của run (quá khứ đơn)
Với quá khứ đơn của động từ run, bạn có thể sử dụng ở câu khẳng định, phủ định và nghi vấn như sau:
• Khẳng định:
S + ran + … |
Ví dụ: She ran 3 kilometers yesterday. (Cô ấy đã chạy 3km ngày hôm qua)
• Phủ định:
S + did not (didn’t) + run + … |
Ví dụ: She didn’t run 3 kilometers yesterday. (Cô ấy đã không chạy 3km ngày hôm qua)
• Nghi vấn:
Did + S + run + …? |
Ví dụ: Did she run 3 kilometers yesterday? (Có phải cô ấy đã chạy 3km ngày hôm qua không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Thì quá khứ đơn (Past simple): Công thức, cách dùng & dấu hiệu nhận biết
2. V3 của run (quá khứ phân từ)
Quá khứ phân từ của run, cũng chính là run. Bạn có thể sử dụng quá khứ phân từ của run khi nói về một hành động đã hoàn thành hoặc một kết quả của quá khứ. Quá khứ phân từ của run thường đi kèm với các trợ động từ như have, has và had.
Một số ví dụ về quá khứ phân từ của run:
• The company had run out of stock, so we had to order from another supplier. (Công ty đã hết hàng, vì vậy chúng tôi phải đặt hàng từ nhà cung cấp khác)
• The car had run over a pothole and the driver lost control of the vehicle. (Xe ô tô đã chạy qua ổ gà và tài xế đã mất kiểm soát phương tiện)
• I had run into an old friend at the grocery store yesterday. (Hôm qua tôi đã gặp lại một người bạn cũ ở cửa hàng tạp hóa)
• The store had run a promotion on its new product, which led to a surge in sales. (Cửa hàng đã chạy chương trình khuyến mãi cho sản phẩm mới của mình, dẫn đến tăng trưởng doanh số)
• He had run up a large credit card debt due to his impulsive spending habits. (Anh ta đã tích lũy một khoản nợ thẻ tín dụng lớn do thói quen tiêu tiền bốc đồng của mình)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Quá khứ của run trong câu điều kiện và câu gián tiếp
Khi sử dụng quá khứ của run trong câu điều kiện (conditional sentence) và câu gián tiếp (reported speech), bạn cần chú ý đến các cấu trúc câu sau đây.
1. Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn tả một điều kiện có khả năng xảy ra trong tương lai hoặc hiện tại.
Cấu trúc câu điều kiện loại 1:
If + S + present simple, S + will + run + … |
Ví dụ:
• If I’m not busy, I will go running with you. (Nếu tôi không bận, tôi sẽ chạy bộ cùng bạn)
• If you run faster, you will reach the finish line first. (Nếu bạn chạy nhanh hơn, bạn sẽ về đích trước)
• If I run every day, I will improve my health. (Nếu tôi chạy mỗi ngày, tôi sẽ cải thiện sức khỏe của mình)
• If we don’t run now, we will miss the train. (Nếu chúng ta không chạy bây giờ, chúng ta sẽ bị trễ tàu)
• If she runs today, she will feel tired afterwards. (Nếu cô ấy chạy hôm nay, cô ấy sẽ cảm thấy mệt sau đó)
2. Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một điều kiện không thực tế hoặc không có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc câu điều kiện loại 2:
If + S + ran, S + would + V |
Ví dụ:
• If I ran faster, I would win the race. (Nếu tôi chạy nhanh hơn, tôi sẽ thắng cuộc đua)
• If it rained, we would stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà)
• If she studied harder, she would pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ đỗ kỳ thi)
>>> Tìm hiểu thêm: Thông tin A-Z cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2
3. Câu gián tiếp
Khi chuyển đổi một câu trực tiếp sang câu gián tiếp, chúng ta giữ nguyên quá khứ đơn của run nếu câu trực tiếp đã ở quá khứ.
Cấu trúc câu gián tiếp:
S + động từ (say, tell, ask, …) + that + S + past simple, S + past simple + … |
Ví dụ:
• I told him that I had run a mile this morning. (Tôi nói với anh ấy rằng tôi đã chạy một dặm vào sáng nay)
• She asked me if I had walked or run to lose weight. (Cô ấy hỏi tôi rằng tôi đã đi bộ hay chạy để giảm cân)
• He said that he didn’t want to run too fast because he was afraid of getting tired. (Anh ấy cho biết rằng anh ấy không muốn chạy quá nhanh vì sợ mệt)
Lưu ý rằng câu gián tiếp của động từ run thường đi kèm với các động từ khác như tell, ask, say.
>>> Tìm hiểu thêm: Câu trực tiếp gián tiếp (Reported speech) trong tiếng Anh
Lưu ý khi sử dụng quá khứ của run
Để sử dụng quá khứ động từ run một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh, bạn cần chú ý đến một số thông tin sau:
1. Phân biệt quá khứ đơn và quá khứ phân từ
Quá khứ đơn (ran) được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Trong khi đó, quá khứ phân từ (run) được dùng để chỉ một hành động đã hoàn thành hoặc đã có kết quả ở quá khứ. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn đúng dạng quá khứ của từ run.
2. Kết hợp với các trợ động từ
Để nâng cao khả năng sử dụng quá khứ động từ run, bạn nên thực hành kết hợp với các trợ động từ khác nhau như have, has, had, did, was, were… Cách mượn trợ động từ sẽ giúp bạn tạo thành các câu có ý nghĩa đa dạng.
3. Phân biệt các cấu trúc câu
Hãy chú ý phân biệt cách sử dụng quá khứ của từ run trong các cấu trúc câu khác nhau như câu khẳng định, câu phủ định, câu nghi vấn, câu điều kiện và câu gián tiếp. Điều này sẽ giúp bạn sử dụng từ run một cách linh hoạt và chính xác hơn.
4. Luyện tập thông qua các bài tập
Bạn có thể tìm các bài tập về từ run và quá khứ của nó trên các trang web học tiếng Anh, sách giáo khoa hoặc qua các hoạt động nhóm. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng quá khứ từ run một cách tự nhiên.
5. Áp dụng các mẫu câu trong giao tiếp
Một cách hữu ích để nâng cao khả năng sử dụng quá khứ của động từ run là học và áp dụng các mẫu câu thường gặp. Bạn có thể tham khảo các mẫu câu giao tiếp qua các video hướng dẫn trên YouTube để luyện thêm kỹ năng nghe nói.
>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí 11 cách học nói tiếng Anh như người bản xứ
Lời khuyên khi dùng quá khứ của run
Sau đây là một số lời khuyên giúp bạn học cách chia động từ run và sử dụng quá khứ của run hiệu quả hơn.
1. Chú ý đến ngữ pháp
Để sử dụng từ run một cách chính xác, bạn cần nắm vững các nguyên tắc ngữ pháp cơ bản. Hãy chú ý đến cách chia động từ, cấu trúc câu, cũng như sự phù hợp về thời gian và ngữ cảnh.
2. Lắng nghe và mô phỏng quá khứ của run trong giao tiếp
Để nâng cao khả năng sử dụng từ run trong giao tiếp, bạn nên lắng nghe cách sử dụng từ này và mô phỏng theo. Bạn có thể nghe các bản tin, podcast, xem phim, video học tiếng Anh… Đây cũng là một cách cải thiện kỹ năng nghe hiệu quả giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp.
3. Trò chuyện với người bản xứ
Nếu có cơ hội, hãy trò chuyện với những người bản xứ để thực hành sử dụng từ run trong các tình huống giao tiếp thực tế. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình một cách tự nhiên và hiệu quả.
4. Tham gia các nhóm học tiếng Anh
Bạn có thể tham gia các nhóm học tiếng Anh trực tuyến hoặc tại địa phương để giao lưu, học hỏi và thực hành sử dụng từ run. Việc tham gia các nhóm học cùng nhau sẽ giúp bạn có động lực hơn trong việc học tiếng Anh.
>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn
Câu hỏi thường gặp về động từ run (FAQs)
1. Q: Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của từ run là gì?
A: Quá khứ đơn (V2) của từ run là ran, còn quá khứ phân từ (V3) của từ run là run.
2. Q: Từ run có phải là động từ bất quy tắc không?
A: Đúng, từ run là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Có nghĩa là run không tuân theo quy tắc thông thường của các động từ khi chuyển sang các dạng quá khứ và quá khứ phân từ.
Quá khứ của động từ run là ran và quá khứ phân từ vẫn là run. Vì vậy, để sử dụng đúng, bạn cần nhớ cấu trúc đặc biệt này khi sử dụng từ run trong các thì và dạng câu khác nhau.
3. Q: Có những phương pháp luyện tập ghi nhớ quá khứ của động từ run nào?
A: Bạn có thể thực hành viết câu với từ run ở các thì khác nhau, đặc biệt là quá khứ đơn và quá khứ phân từ, xem các video học tiếng Anh trên YouTube hoặc tham gia các nhóm học tiếng Anh để rèn luyện kỹ năng sử dụng từ run ở quá khứ.
Trong bài viết này, chúng ta đã biết về cách sử dụng quá khứ của run theo từng trường hợp trong giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng, những thông tin trên sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng một cách chính xác trong các tình huống giao tiếp.