Danh từ số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh cực hay bạn cần nhớ 

Danh từ số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh cực hay bạn cần nhớ 

Tác giả: Cao Vi

Danh từ là một trong những bộ phận quan trọng cấu thành câu, trong đó gồm danh từ số ít và danh từ số nhiều. Với dạng số nhiều, có nhiều biến thể cũng như những danh từ số nhiều bất quy tắc mà bạn cần nắm để có thể học tốt tiếng Anh. Cùng ILA tìm hiểu và bỏ túi nhiều danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh ở dạng số nhiều trong bài viết dưới đây nhé. 

Danh từ bất quy tắc là gì?

Danh từ số nhiều bất quy tắc là những danh từ trong tiếng Anh không tuân theo quy tắc thông thường để tạo danh từ số nhiều bằng cách thêm “s” hoặc “es” vào cuối từ. Thay vào đó, chúng có các hình thái số nhiều riêng biệt. Dưới đây là một số danh từ bất quy tắc phổ biến:

• Child (đứa trẻ) ⇒ Children (những đứa trẻ)

• Man (người đàn ông) ⇒ Men (những người đàn ông)

• Tooth (răng) ⇒ Teeth (những cái răng)

• Fish (cá) ⇒ Fish (cá) (dùng cho cả số ít và số nhiều)

Vì không có đuôi “s” hoặc “es” như bình thường nên nhiều người rất dễ nhầm lẫn thành danh từ số ít. Danh từ số nhiều ở dạng bất quy tắc không tuân theo quy tắc thông thường. Vì vậy, bạn cần ghi nhớ chúng riêng biệt. 

Danh từ số nhiều có quy tắc và bất quy tắc có điểm gì khác nhau? 

Danh từ số nhiều có quy tắc và bất quy tắc có điểm gì khác nhau? 

Danh từ số nhiều có quy tắc và bất quy tắc khác nhau trong cách tạo số nhiều của chúng.

1. Danh từ số nhiều có quy tắc (Regular plural noun)

Đa số danh từ trong tiếng Anh tuân theo quy tắc thông thường để tạo số nhiều, bằng cách thêm đuôi “s” hoặc “es” vào cuối từ số ít.

Ví dụ:

• Cat (con mèo) ⇒ Cats (những con mèo)

• Dog (con chó) ⇒ Dogs (những con chó)

• Book (quyển sách) ⇒ Books (những quyển sách)

• Watch (đồng hồ đeo tay) ⇒ Watches (những chiếc đồng hồ đeo tay)

2. Danh từ số nhiều bất quy tắc (Irregular plural noun)

Có một số danh từ trong tiếng Anh không tuân theo quy tắc thông thường để tạo số nhiều. Thay vào đó, chúng có các hình thái số nhiều riêng biệt, ví dụ như thêm đuôi “ves”, giữ nguyên bản hay thay hoàn toàn hình thái từ. 

Ví dụ:

• Foot (cái chân) ⇒ Feet (những cái chân)

• Mouse (con chuột) ⇒ Mice (những con chuột)

• Person (người) ⇒ People (mọi người)

• Cactus (cây xương rồng) ⇒ Cacti (những cây xương rồng)

>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt historic và historical: Mẹo hay để không còn nhầm lẫn

Bảng danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh 

Bảng danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh 

Dưới đây là những trường hợp đặc biệt danh từ số nhiều bất quy tắc rất thường gặp, bạn cần chú ý để không nhầm lẫn trong quá trình học tập nhé. 

1. Danh từ chỉ có dạng số nhiều 

Có những danh từ bất quy tắc chỉ có ở dạng số nhiều ví dụ như:

Phân loại Từ vựng Định nghĩa
Danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh chỉ trang phục pants cái quần
 jeans quần jean
pyjamas đồ ngủ pyjamas
trousers quần tây
Danh từ bất quy tắc chỉ dụng cụ scissors cây kéo
glasses cặp kính
pincers càng cua
scales gam nhạc
binoculars ống nhòm
tongs kẹp gắp
Một số danh từ bất quy tắc khác thường gặp trong tiếng Anh  arms vũ khí
goods hàng hóa
savings tiền tiết kiệm
riches tài sản
stairs cầu thang

2. Danh từ số nhiều bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh  

Các danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh có thể dễ dàng học khi được phân theo các nhóm.

a. Danh từ có kết thúc bằng đuôi “fe” hoặc “f”

Ở dạng số ít, các danh từ này kết thúc với đuôi “f” hoặc “fe”. Khi chuyển sang dạng số nhiều, bạn thay các đuôi này bằng “ves”.

Ví dụ:

• Leaf (chiếc lá) ⇒ Leaves (những chiếc lá): Among those yellow leaves, a small leaf fell to the ground. (Giữa đám lá vàng kia, một chiếc lá nhỏ rơi xuống đất.)  

• Wolf (con sói) ⇒ Wolves (những con sói): The biggest wolf is the leader of these wolves. (Con sói to nhất là thủ lĩnh của bầy sói.) 

Danh từ có kết thúc bằng đuôi "fe" hoặc "f"

b. Danh từ bất quy tắc có kết thúc bằng đuôi “us”

Những danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh nếu có đuôi là “us”, khi chuyển sang dạng số nhiều sẽ thay “us” bằng “i”.

Ví dụ: 

• Focus (tiêu điểm) ⇒ Foci (những tiêu điểm): There are several foci instead of one focus this week. (Có vài tiêu điểm thay vì một cái tuần này.) 

• Cactus (cây xương rồng) ⇒ Cacti (những cây xương rồng): You can see a lot of cacti in the desert. (Bạn có thể thấy nhiều cây xương rồng trên sa mạc.) 

c. Danh từ có kết thúc bằng đuôi “is” 

Danh từ bất quy tắc có đuôi “is” có thể chuyển thành số nhiều là “es”. 

Ví dụ: 

• Axis (trục) ⇒ Axes (những trục): Look at both axes, don’t look only the vertical axis. (Nhìn cả 2 trục, đừng nhìn mỗi trục dọc.) 

• Analysis (phân tích) ⇒ Analyses (những phân tích): To finish your task, please read all these analyses, don’t skip even one analysis. (Để hoàn thành bài tập, hãy đọc tất cả những phân tích này, đừng bỏ qua dù chỉ là một). 

d. Danh từ có kết thúc bằng đuôi “um”

Cũng là một dạng danh từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh, các danh từ có đuôi “um” khi chuyển sang số nhiều sẽ bị lược bỏ và thay thế bằng đuôi “a”.

Ví dụ: 

Memorandum (bản ghi nhớ) ⇒ Memoranda (những bản ghi nhớ): I need to write a memorandum to inform my colleagues about the upcoming meeting. (Tôi cần viết một bản ghi nhớ để thông tin tới đồng nghiệp về cuộc họp sắp tới.) 

• Bacterium (vi khuẩn) ⇒ Bacteria (nhiều vi khuẩn): The bacterium multiplied rapidly, causing the spread of bacteria throughout the body. (Vi khuẩn nhân đôi nhanh chóng, gây sự lan rộng của vi khuẩn khắp cơ thể.)

e. Danh từ kết thúc bằng đuôi “ix” và “ex” 

Những danh từ có đuôi “ix” và “ex” sẽ đổi thành “ices” trong khi hành văn trang trọng. Tuy nhiên, đôi khi chúng cũng xuất hiện với đuôi “xes”. Đây cũng là một dạng danh từ bất quy tắc có thể chấp nhận được trong tiếng Anh.

Ví dụ: 

• Index (chỉ mục) ⇒ Indices/Indexes (các chỉ mục): I need to refer to the index to find the specific page number. The indices in this book are very detailed and helpful. (Tôi cần tham khảo mục lục để tìm số trang cụ thể. Các chỉ mục trong cuốn sách này rất chi tiết và hữu ích.)

• Vortex (xoáy nước) ⇒ Vortices/Vortexes (xoáy nước): The powerful storm created multiple vortices in the ocean, causing turbulent waters. (Cơn bão mạnh tạo ra nhiều xoáy nước trên biển, gây ra nước xoáy dữ dội.)

Danh từ kết thúc bằng đuôi "ix" và "ex" 

f. Danh từ cần thay đổi cách viết

Nhiều danh từ có dạng số nhiều được biến tấu khá nhiều so với số ít. Với trường hợp này, cách duy nhất là học thuộc để ghi nhớ. 

Ví dụ:

• Child (đứa trẻ) ⇒ Children (những đứa trẻ): They have got a child and plan to have two children. (Họ có một đứa con và dự định có hai đứa.) 

• Ox (con bò đực) ⇒ Oxen (những con bò đực): An ox is not enough, the farmer has to use a team of oxen to plow the fields. (Một con bò không đủ, người nông dân phải dùng tới một đàn bò để cày ruộng.) 

g. Danh từ bất quy tắc không thay đổi so với số ít  

Các danh từ này có dạng số nhiều giống với số ít. 

Ví dụ:

• Fish (con cá) ⇒ Fish (những con cá): A blue fish is covered by yellow fish. (Một con cá xanh bị bao phủ bởi những con cá vàng.) 

• Deer (con nai) ⇒ Deer (những con nai): A deer was shot and fell down, 2 other deer ran away. (Một con nai bị bắn và ngã xuống, 2 con khác bỏ chạy.)

h. Danh từ thay đổi nguyên âm

Khác với những dạng danh từ bên trên, các từ có nguyên âm thay đổi ở dạng số nhiều sẽ có cách phát âm khác so với danh từ số ít.

Ví dụ: 

• Man (một người đàn ông) ⇒ Men (những người đàn ông): A man came in first, two minutes later there were two men followed. (Một người đàn ông vào trước, hai phút sau có hai người đàn ông theo sau.) 

• Woman (một người phụ nữ) ⇒ Women (những người phụ nữ): I saw a group of women at the conference discussing gender equality. (Tôi thấy một nhóm phụ nữ tại hội nghị đang thảo luận về bình đẳng giới.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách dùng Who, Whom, Whose: Bỏ túi bí kíp không lo sai

Bài tập rèn luyện với danh từ số nhiều bất quy tắc 

Bài tập rèn luyện với danh từ số nhiều bất quy tắc 

Bài 1: Điền các danh từ số nhiều trong tiếng Anh thích hợp vào chỗ trống:

a) My grandmother has a farm with many __________. (ox)

b) We saw a flock of __________ flying in the sky. (goose)

c) The dentist examined my __________. (tooth)

d) The playground was filled with happy __________. (child)

e) The conference room was full of influential __________. (man)

Đáp án:

a) oxen b) geese c) teeth d) children e) men 

Bài 2: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng danh từ bất quy tắc:

a) The __________ are migrating to warmer regions for the winter. (bird)

b) The __________ were grazing peacefully in the meadow. (sheep)

c) The __________ are responsible for guarding the castle. (knight)

Đáp án:

a) birds

b) sheep

c) knights 

Kết luận

Như vậy, danh từ số nhiều bất quy tắc có nhiều dạng, nhiều biến thể từ dễ đến phức tạp. Để nắm chắc kiến thức về các danh từ bất quy tắc này, bạn cần chăm chỉ ôn luyện và làm nhiều bài tập hơn nữa nhé.

Nguồn tham khảo

location map