Trong tiếng Anh, vị trí của trạng từ trong câu đóng một vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa và là kiến thức cấu trúc ngữ pháp phải biết. Bạn có bao giờ tự hỏi trong tiếng Anh, đứng sau trạng từ là gì? Hãy cùng ILA khám phá các vị trí khác nhau mà trạng từ có thể xuất hiện trong câu và tác động của chúng nhé.
Trạng từ trong tiếng Anh là gì?
Trạng từ trong tiếng Anh là gì? Chức năng của trạng từ ra sao? Vị trí của trạng từ trong câu như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay thôi!
1. Định nghĩa
Trạng từ (Adverb) đóng vai trò quan trọng, là một cách bổ sung thông tin cho động từ, tính từ để hoàn thiện câu và ý nghĩa của câu đó. Ngoài ra, trạng từ cũng có thể dùng nhấn mạnh cho một trạng từ khác. Chúng được phân thành nhiều loại khác nhau và vị trí của trạng từ cũng đa dạng, tùy thuộc vào chức năng và ngữ cảnh của câu.
Ví dụ:
• She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
• He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát.)
• They arrived late at the party. (Họ đến muộn tại buổi tiệc.)
• The cat jumped gracefully onto the table. (Con mèo nhảy lên bàn một cách duyên dáng.)
2. Vị trí của trạng từ có quyết định chức năng?
Trong tiếng Anh, trạng từ đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thông tin, làm rõ ý nghĩa và cách thức diễn đạt của các hành động. Hiểu một cách đơn giản, trạng từ giúp chúng ta tạo ra một bức tranh đầy đủ thông tin khi một sự việc nào đó diễn ra.
Vị trí của trạng từ phần nào được thể hiện qua các chức năng thường thấy của chúng, cụ thể như sau:
• Trạng từ giúp mô tả và bổ nghĩa cho động từ, các hành động trong câu trở nên sống động và hấp dẫn hơn.
• Trạng từ cũng được sử dụng để bổ sung thông tin và ý nghĩa cho các trạng từ khác trong câu, nhằm làm rõ mức độ của các hành động trước đó.
Ví dụ:
Trạng từ bổ nghĩa cho động từ:
• They play football well. (Họ chơi đá bóng giỏi.)
• He dances gracefully. (Anh ấy nhảy múa duyên dáng.)
• They speak French fluently. (Họ nói tiếng Pháp lưu loát.)
• The chef cooks skillfully. (Đầu bếp nấu ăn khéo léo.)
Trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ:
• She uses the computer very smartly. (Cô ấy sử dụng máy tính rất thông minh.)
• He runs incredibly fast. (Anh ấy chạy nhanh đáng kinh ngạc.)
• The musician plays the piano exceptionally well. (Người nghệ sĩ chơi đàn piano xuất sắc.)
• They dance remarkably gracefully. (Họ nhảy múa một cách đáng kinh ngạc duyên dáng.)
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Các loại trạng từ trong tiếng Anh
Có nhiều loại trạng từ trong tiếng Anh, mỗi loại có chức năng, cách sử dụng và vị trí của trạng từ trong câu khác nhau. Dưới đây là một số loại trạng từ chính trong tiếng Anh và cách sử dụng của chúng:
1. Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn đạt thông tin về mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên của một hành động diễn ra. Trạng từ này giúp người nghe hoặc người đọc biết được tần suất lặp lại của một hành động xảy ra. Vị trí của trạng từ này thường đứng trước động từ thường và sau động từ to be.
Các trạng từ chỉ tần suất thường gặp:
• Always (luôn luôn)
• Often (thường)
• Usually (thường xuyên)
• Sometimes (thỉnh thoảng)
• Rarely (hiếm khi)
• Hardly ever (hầu như không bao giờ)
• Frequently (thường xuyên)
• Seldom (hiếm khi)
• Occasionally (thỉnh thoảng)
• Never (không bao giờ)
2. Trạng từ chỉ thời gian
Được sử dụng để chỉ ra hoặc miêu tả thời điểm một hành động diễn ra, truyền đạt thông tin về lịch trình hoặc thời điểm cụ thể của sự kiện, giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về thời gian diễn ra sự việc trong câu. Vị trí của trạng từ này thường đứng ở cuối câu.
Các trạng từ chỉ thời gian thường gặp:
• Today (hôm nay)
• Yesterday (hôm qua)
• Tomorrow (ngày mai)
• Now (bây giờ)
• Later (sau này)
• Soon (sớm)
• Already (đã)
• Recently (gần đây)
3. Trạng từ chỉ nơi chốn
Trạng từ chỉ nơi chốn được dùng để tả hoặc chỉ ra vị trí, khoảng cách mà một hành động diễn ra. Chúng giúp người nghe hiểu rõ hơn về vị trí của các sự kiện, hành động hoặc vật thể trong câu. Vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn có thể ở đầu hoặc cuối câu.
Các trạng từ chỉ nơi chốn thường gặp:
• Here (ở đây)
• There (ở đó)
• Everywhere (khắp mọi nơi)
• Anywhere (ở bất cứ đâu)
• Somewhere (ở một nơi nào đó)
• Nowhere (không nơi đâu, hư không)
• Abroad (ở nước ngoài)
• Upstairs (lầu trên)
• Downstairs (lầu dưới)
• Outside (bên ngoài)
4. Trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ giúp thể hiện cường độ, mức độ hoặc tính chất của các sự vật mà nó mô tả. Vị trí của trạng từ chỉ mức độ đặc biệt hơn khi chúng có thể đứng trước tính từ, động từ và cả trạng từ khác để bổ nghĩa.
Các trạng từ chỉ mức độ thường gặp:
• Very (rất)
• Extremely (rất, cực kỳ)
• Quite (khá, tương đối)
• Too (quá, quá đáng)
• So (quá, vô cùng)
• Fairly (tương đối)
• Absolutely (tuyệt đối)
• Completely (hoàn toàn)
• Almost (hầu hết, gần như)
• Entirely (toàn bộ, hoàn toàn)
5. Vị trí của trạng từ: Trạng từ chỉ cách thức
Trạng từ chỉ cách thức được sử dụng để miêu tả cách mà một hành động diễn ra.
Các trạng từ chỉ cách thức thường gặp:
• Carefully (cẩn thận)
• Quickly (nhanh chóng)
• Quietly (yên lặng)
• Loudly (to lớn)
• Well (tốt)
• Badly (xấu)
• Slowly (chậm rãi)
• Neatly (gọn gàng)
• Happily (hạnh phúc)
• Roughly (đại khái)
6. Vị trí của trạng từ: Trạng từ chỉ số lượng
Trạng từ chỉ số lượng được sử dụng để cung cấp thông tin cụ thể về mức độ hay số lượng của sự vật, hành động, sự kiện, tính từ, hoặc trạng từ khác trong câu.
Các trạng từ chỉ số lượng thường gặp:
• Many (nhiều)
• Few (ít)
• Several (một số)
• All (tất cả)
• Fewer (ít hơn)
• Most (hầu hết)
• Enough (đủ)
• Plenty (nhiều, đầy đủ)
• A lot (nhiều)
• Too (quá)
• Little (ít)
• Much (nhiều)
• More (hơn)
• Less (ít hơn)
• Abundant (dồi dào)
7. Vị trí của trạng từ: Trạng từ liên hệ
Trạng từ liên hệ là một loại trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng để thiết lập mối quan hệ hoặc liên kết giữa các sự kiện, hành động… trong câu. Chúng giúp người tiếp nhận hiểu cách mà các yếu tố trong câu tương tác với nhau.
Các trạng từ liên hệ thường gặp:
• However (tuy nhiên)
• Therefore (đo đó)
• Moreover (hơn nữa)
• Furthermore (hơn nữa)
• Consequently (kết quả là)
• Nevertheless (tuy nhiên)
• Nonetheless (dù sao đi nữa)
• Meanwhile (trong khi đó)
• Otherwise (nếu không)
• Hence (bởi vậy)
8. Vị trí của trạng từ: Trạng từ nghi vấn
Trạng từ nghi vấn là các trạng từ được sử dụng để đặt câu hỏi về thời gian, tần suất, hoặc cách thức một sự việc diễn ra. Chúng giúp tạo ra câu hỏi có tính cụ thể về các khía cạnh khác nhau của sự kiện hoặc tình huống.
Các trạng từ nghi vấn thường gặp:
• When (khi)
• How often (bao lâu một lần)
• How (như thế nào)
• Where (ở đâu)
• Why (tại sao)
• What (cái gì)
• Which (cái nào)
• Whose (của ai)
• Whom (cho ai)
• Whence (từ đâu đến)
>>> Tìm hiểu thêm: Câu trực tiếp gián tiếp trong tiếng Anh
Vị trí của trạng từ là ở đâu trong câu?
Trạng từ đứng trước và đứng sau từ loại nào trong câu? Cùng khám phá ngay nào!
1. Vị trí của trạng từ: Đứng sau trạng từ là gì?
Để trả lời sau trạng từ là gì trong tiếng Anh, câu trả lời thông thường sẽ là các động từ thường. Tuy nhiên, câu trả lời trên chỉ áp dụng cho 2 loại trạng từ tần suất và trạng từ chỉ cách thức.
Cùng ILA tìm hiểu thêm những vị trí của trạng từ khác trong tiếng Anh để vốn hiểu biết thêm đa dạng.
a. Vị trí của trạng từ đứng trước động từ hoặc cuối câu.
• She quickly ran to catch the bus. (Cô ấy nhanh chóng chạy để kịp bắt xe buýt.)
• They play piano together a lot. (Họ chơi đàn piano với nhau nhiều lần.)
b. Vị trí của trạng từ đứng trước enough.
• She worked hard enough to earn a promotion. (Cô ấy làm việc đủ chăm chỉ để được thăng chức.)
• They saved up enough money to go on a vacation. (Họ tiết kiệm đủ tiền để đi nghỉ mát.)
c. Vị trí của trạng từ đứng trước mệnh đề.
• Hopefully, the weather will be nice for our picnic. (Hy vọng rằng thời tiết sẽ đẹp cho cuộc dã ngoại của chúng tôi.)
• Unfortunately, I can’t make it to the party this weekend. (Thật không may, tôi không thể tham gia buổi tiệc cuối tuần này.)
d. Vị trí của trạng từ đứng giữa to have và động từ.
• She has always had a passion for painting. (Cô ấy luôn có niềm đam mê với hội họa.)
• We have never had the chance to visit that museum. (Chúng tôi chưa bao giờ có cơ hội thăm quan bảo tàng đó.)
2. Vị trí của trạng từ: Trước trạng từ là gì?
Vị trí của trạng từ là đứng trước động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác mà trạng từ đó bổ nghĩa. Vậy trước trạng từ là gì? Những từ đứng trước trạng từ có tác động gì đến ý nghĩa của câu? Hãy cùng ILA khám phá dưới đây!
a. Trước trạng từ là too.
• The soup is too hot to eat. (Món súp quá nóng để ăn.)
• She runs too quickly for me to catch up. (Cô ấy chạy quá nhanh để tôi theo kịp.)
• The suitcase is too heavy for me to lift. (Cái va li quá nặng đối với tôi để nâng lên.)
b. Trước trạng từ là động từ to be.
• She is always cheerful. (Cô ấy luôn vui vẻ.)
• The weather is sometimes unpredictable. (Thời tiết đôi khi khó đoán trước.)
• The weather is surprisingly nice today. (Thời tiết hôm nay bất ngờ đẹp.)
Sau khi khám phá các vị trí của trạng từ trong câu, bạn đã thấy trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Điều quan trọng là hiểu rõ rằng trạng từ có khả năng tối ưu hóa sự diễn đạt của câu và mang lại sự chính xác trong thông tin truyền đạt.
>>> Tìm hiểu thêm: Cập nhật A-Z về cấu trúc so sánh trong tiếng Anh