Kiến thức mệnh đề quan hệ rút gọn từ A đến Z

Mệnh đề quan hệ rút gọn (reduced relative clause)

Tác giả: Pham Linh

Mệnh đề quan hệ rút gọn (reduced relative clause) chắc hẳn là chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà bạn đã được học vào thời trung học. Tuy nhiên, để nắm vững ngữ pháp liên quan đến rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là điều không dễ dàng. Hãy cùng ILA tìm hiểu kiến thức và vận dụng bài tập mệnh đề quan hệ rút gọn nhé!

Mệnh đề quan hệ rút gọn tiếng Anh là gì?

Mệnh đề quan hệ rút gọn (reduced relative clause) là một dạng của bài tập mệnh đề quan hệ. Thông thường đứng đầu các mệnh đề quan hệ là đại từ quan hệ, bạn lược bỏ đại từ quan hệ để rút gọn câu. Có thể hiểu ngắn gọn rằng, mệnh đề quan hệ rút gọn là mệnh đề không có đại từ quan hệ.

Ví dụ:

• The book (that is) on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi)

→ Trong ví dụ trên, bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ “that” mà vẫn giữ nguyên được ý nghĩa của câu.

Tuy nhiên, việc rút gọn đại từ quan hệ chỉ thực hiện được trong những trường hợp nhất định. ILA sẽ liệt kê trong các mục sau để bạn có thể học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản một cách dễ dàng!

>>> Tìm hiểu thêm: Lý thuyết mệnh đề quan hệ giúp bạn ghi điểm cao ở kỹ năng viết

Rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ rút gọn thực chất là sử dụng phương pháp loại bỏ đại từ quan hệ. Có rất nhiều cách để bạn có thể rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Khi lược bỏ đại từ quan hệ, bạn cần chú ý đến vị trí, chức năng của chúng trong câu. Dưới đây là các cách rút gọn đại từ quan hệ để rút gọn câu.

1. Trường hợp đại từ quan hệ làm tân ngữ

Khi who, which, that làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định, bạn hoàn toàn có thể lược bỏ các đại từ này để rút gọn mệnh đề đó.

Ví dụ:

• The book (that) I read last night was captivating. (Cuốn sách mà tôi đã đọc vào tối qua thật hấp dẫn)

→ Trong câu này, đại từ quan hệ “that” đóng vai trò làm tân ngữ, đứng trước chủ ngữ “I” trong mệnh đề quan hệ xác định “that I read last night”. Bạn có thể rút gọn câu bằng cách loại bỏ “that” để câu trở nên ngắn gọn hơn.

2. Trường hợp đại từ quan hệ làm chủ ngữ

Thông thường, khi đại từ quan hệ đóng vai trò chủ ngữ trong các mệnh đề quan hệ xác định, bạn sẽ không thể rút gọn. Vì rút gọn sẽ mất đi ý nghĩa của câu đang hướng đến.

Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp ngoại lệ. Các trường hợp mà bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ khi chúng đóng vai trò chủ ngữ trong câu như sau:

a. Sử dụng cụm phân từ (participle phrases)

Trường hợp 1: Hiện tại phân từ (present participle)

Trước khi rút gọn, mệnh đề có cấu trúc:

Relative pronoun + to be + V-ing (+ O); hoặc
Relative pronoun + V (chia động từ theo các thì trong tiếng Anh) (+ O)

Sau khi rút gọn thì mệnh đề quan hệ chỉ còn lại V_ing (+ O). 

→ Cả hai cấu trúc trên, bạn đều có thể lược bỏ chủ ngữ đại từ quan hệ (relative pronouns), động từ to be nếu có và giữ nguyên động từ V-ing hoặc chuyển đổi động từ chính được chia theo thì (V/Vs, es/Ved) thành V-ing.

Ví dụ:

• The restaurant (that) serves delicious sushi is just around the corner.

→ The restaurant serving delicious sushi is just around the corner. (Nhà hàng phục vụ sushi ngon là ngay góc đường)

Lưu ý:

Trong trường hợp trên, động từ ban đầu sau khi rút gọn trở thành being thì bạn có thể lược bỏ being.

quá khứ phân từ và hiện tại phân từ

Trường hợp 2: Quá khứ phân từ (past participle)

Trước khi rút gọn, mệnh đề có cấu trúc:

Relative pronoun + to be + V3/ed (+O)

Sau khi rút gọn mệnh đề quan hệ chỉ còn lại V3/ed (+ O). 

Khi rút gọn bằng quá khứ phân từ, động từ phải ở dạng bị động to be + V3/ed thì bạn có thể tiến hành lược bỏ. Lúc này bạn lược bỏ đại từ quan hệ và động từ to be bằng cách chuyển động từ chính trong mệnh đề sang quá khứ phân từ V3/ed.

Ví dụ:

• The book (which was) written by Mark Twain is a classic.

→ The book written by Mark Twain is a classic. (Cuốn sách được viết bởi Mark Twain là một tác phẩm kinh điển)

Lưu ý:

Khi rút gọn, bạn phải phân biệt được mệnh đề đang ở dạng chủ động hay bị động, để tránh rút gọn nhầm dạng V-ing và V-ed. Cách phân biệt rất đơn giản như sau: nếu đang ở dạng chủ động thì mệnh đề sẽ có tân ngữ, còn bị động sẽ không có tân ngữ theo sau.

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

b. Sử dụng cụm động từ nguyên mẫu to V-Infinitive (infinitive phrase)

Động từ khiếm khuyết

Khi rút gọn bằng to V-inf, mệnh đề sẽ có các dấu hiệu sau đây:

So sánh nhất (the most/best/-est +N), the only + N + Relative pronoun + V (động từ chia theo thì) (+ O)

• Số thứ tự (the first/second/thì/fourth/last, next, only…) + N + Relative pronoun + V (động từ chia theo thì) (+ O)

• Relative pronoun + Động từ khiếm khuyết (can/could/must/need to/have to/want to + Vinf (+O)

Sau khi rút gọn mệnh đề quan hệ chỉ còn lại to + V-inf. 

Khi gặp các dấu hiệu trên, bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ hoặc động từ khiếm khuyết (nếu có), thêm to trước động từ và chuyển đổi chúng về dạng nguyên mẫu V-inf.

Ví dụ:

• This is the best method (that can) solve the problem.

→ This is the best method to solve the problem. (Đây là phương pháp tốt nhất có thể giải quyết vấn đề)

• She is the only student (who has) completed the assignment.

→ She is the only student to complete the assignment. (Cô ấy là sinh viên duy nhất đã hoàn thành bài tập)

• They were the last team (that had) participated in the competition.

→ They were the last team to participate in the competition. (Họ là đội cuối cùng đã tham gia vào cuộc thi)

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

c. Sử dụng cụm danh từ/tính từ (noun phrase/adjective)

noun phrase

Đây là một trường hợp rút gọn đặc biệt. Vì chỉ có đại từ quan hệ who và which có thể làm chủ ngữ đứng trước cụm danh từ và tính từ.

who/ which + to be + cụm danh từ/tính từ

Trong trường hợp này, bạn rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ và to be, giữ nguyên cụm danh từ/tính từ.

Ví dụ:

• The cat, (which is) sleeping on the windowsill, belongs to the neighbor.

→ The cat, sleeping on the windowsill, belongs to the neighbor. (Con mèo đang ngủ trên mé cửa sổ là của hàng xóm)

• The scientist, (who was) awarded the Nobel Prize, made groundbreaking discoveries in the field of physics.

→ The scientist, awarded the Nobel Prize, made groundbreaking discoveries in the field of physics. (Nhà khoa học, người đã được trao giải Nobel, đã thực hiện những phát hiện đột phá trong lĩnh vực vật lý)

>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh kèm ví dụ dễ hiểu

d. Sử dụng with/without

Trong trường hợp mệnh đề quan hệ có chứa have, sau khi rút gọn lược bỏ đại từ quan hệ xong mà động từ trở thành “having” thì bạn đổi thành “with”, còn “not having” thì đổi thành “without”.

Ví dụ:

• Students (who) have completed the internship will receive a certificate.

→ Students having completed the internship will receive a certificate.

→ Students with completed internship will receive a certificate. (Sinh viên đã hoàn thành thực tập sẽ nhận được chứng chỉ)

• The project (that) has met all the requirements will proceed to the next phase.

→ The project having met all the requirements will proceed to the next phase.

→ The project with all requirements met will proceed to the next phase. (Dự án đáp ứng tất cả các yêu cầu sẽ tiếp tục vào giai đoạn tiếp theo)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)

3. Dấu hiệu nhận biết mệnh đề đã được rút gọn

a. Câu sẽ thiếu động từ to be.

Dấu hiệu nhận biết mệnh đề đã được rút gọn

Trong mệnh đề quan hệ rút gọn, động từ “to be” hoặc động từ khác thường bị loại bỏ.

Ví dụ:

• The girl (who is) in the red dress is my sister.

→ The girl in the red dress is my sister. (Cô gái đang mặc chiếc váy đỏ là em gái của tôi)

• The house (that is) near the park is for sale.

→ The house near the park is for sale. (Ngôi nhà gần công viên đang được bán)

b. Câu sẽ có 2 động từ, động từ chính và động từ phụ ở dạng V_ing hoặc Vpp.

Các câu có chứa mệnh đề quan hệ rút gọn thường sẽ có 2 động từ trong câu. Một động từ của mệnh đề chính, động từ còn lại là động từ phụ còn lại ở dạng chủ động V_ing hoặc bị động Vpp.

Ví dụ:

• The girl (who is) reading the book is my cousin.

→ The girl reading the book is my cousin. (Cô gái đang đọc cuốn sách là em họ tôi) 

• The house (which was) built in the 19th century is now a museum.

→ The house built in the 19th century is now a museum. (Ngôi nhà được xây vào thế kỷ 19 thì bây giờ là bảo tàng)

>>> Tìm hiểu thêm: Động từ (verb) trong tiếng Anh là gì? A-Z kiến thức về verb (V)

Bài tập mệnh đề quan hệ rút gọn có đáp án

Bài tập mệnh đề quan hệ rút gọn có đáp án

Bài tập 1: Rút gọn các câu sau

1. The man who is standing in front of the building is the CEO of the company.

2. Who is the person who is speaking at the conference?

3. The book that is on the shelf is a bestseller.

4. The woman who lives across the street has a beautiful garden.

5. The movie that was directed by Steven Spielberg won several awards.

6. Most students who participated in the competition did exceptionally well.

7. Anyone who arrives after 9 p.m will not be allowed to enter the venue.

8. Please send all the documents that are required for the application.

Đáp án

1. The man standing in front of the building is the CEO of the company.

2. Who is the person speaking at the conference?

3. The book on the shelf is a bestseller.

4. The woman living across the street has a beautiful garden.

5. The movie directed by Steven Spielberg won several awards.

6. Most students participating in the competition did exceptionally well.

7. Anyone arriving after 9 p.m will not be allowed to enter the venue.

8. Please send all the required documents for the application.

Bài tập 2: Bài tập mệnh đề quan hệ rút gọn trắc nghiệm

1. The student…………. the highest score on the exam will receive a scholarship.

A. achieving

B. achieved

C. achieves

D. achievement

2. The company,………… in 1995, has quickly become a leader in the tech industry.

A. founded

B. founding

C. founds

D. founder

3. The novel…………. by J.K. Rowling is a bestseller.

A. writing

B. written

C. writes

D. write

4. The team…………. the championship will be awarded a trophy.

A. winning

B. wins

C. win

D. winner

5. The chef…………. the delicious meal is famous worldwide.

A. cooked

B. cooking

C. cooks

D. cook

Đáp án

1. C

2. A

3. B

4. A

5. A

Qua nội dung trên, chắc hẳn bạn đã nắm vững mệnh đề quan hệ rút gọn trong tiếng Anh. Hãy thực hành liên tục để nâng cao kỹ năng tiếng Anh và tránh mắc lỗi trong các kỳ thi. Chúc bạn thành công!

>>> Tìm hiểu thêm: 6 sai lầm người học tiếng Anh hay mắc phải nhất và giải pháp

Nguồn tham khảo

1. Reduced Relative Clauses – Ngày cập nhật: 08-10-2023

2. Reduced Relative Clauses – Ngày cập nhật: 08-10-2023

3. How to reduce a relative clause? – Ngày cập nhật: 08-10-2023

location map