Bỏ túi 72 từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh

Đồ dùng học tập tiếng Anh.

Tác giả: Ha Hoa

Nhóm từ vựng về đồ dùng học tập thường xuyên xuất hiện trong các bài tập hoặc bài thi tiếng Anh. Bé ghi nhớ được những từ mới này để sử dụng trong học tập và cuộc sống. ILA gửi tới các bé danh sách 72 từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh trong bài viết sau.

Đồ dùng học tập tiếng Anh là gì?

Học tiếng Anh con sẽ phải học rất nhiều chủ đề từ vựng, trong đó có nhóm từ về đồ dùng học tập.

Đồ dùng học tập trong tiếng Anh có nghĩa là school supplies (phiên âm: /skuːl səˈplɑɪz/). Những từ quen thuộc về chủ đề này mà bé thường gặp ở sách giáo khoa là pen (cái bút), book (quyển sách), eraser (cục tẩy)…

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh

Từ về đồ dùng học tập phần lớn thường dễ học, dễ nhớ. Bé hãy ghi lại những từ mới mà ILA cung cấp để học tập hàng ngày nhé. Dưới đây là các nhóm từ vựng cơ bản:

1. Từ vựng về đồ dùng học tập quen thuộc

Từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh cơ bản.

Tổng hợp 26 từ vựng dưới đây là những từ mà bé hay bắt gặp nhất trong các bài tập ở sách giáo khoa:

• Pen /pɛn/: bút bi

• Ballpoint pen /ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/: bút bi

• Pencil /ˈpɛnsəl/: bút chì

• Highlighter /ˈhaɪˌlaɪtər/: bút dạ quang

• Felt pen /felttip’pen/: bút dạ

• Pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/: hộp bút

• Book /bʊk/: sách

• Textbook /ˈtɛkstˌbʊk/: sách giáo khoa

• Notebook /ˈnoʊtˌbʊk/: vở viết/sổ tay

• Eraser /ɪˈreɪzər/: cục tẩy

• Ruler /ˈruːlər/: thước kẻ

• Set square /ˈset, skweər/: ê ke

• Protractor /prəˈtræk.tər/: thước đo góc

• Sharpener /ˈʃɑːrpənər/: gọt bút chì

• Board /bɔːd/: bảng viết

• Duster /ˈdʌstə/: khăn lau bảng

• Chalk /tʃɔːk/: phấn

• Bag /bæɡ/: cặp sách

• Backpack /ˈbækˌpæk/: ba lô

• Calculator /ˈkælkjəˌleɪtər/: máy tính cầm tay

• Draft paper /drɑːft ˈpeɪ.pər/: giấy nháp

• Table /ˈteɪ.bəl/: cái bàn

• Desk /desk/: bàn học

• Chair /tʃɛr/: ghế tựa

• Ink /iŋk/: lọ mực

2. Đồ dùng học tập tiếng Anh: Từ vựng về đồ thủ công, đồ dùng cho nghệ thuật

Hình ảnh đồ dùng học tập.

Nhóm từ về đồ thủ công và những đồ dùng cho nghệ thuật cũng khá phong phú trong kho tàng từ vựng tiếng Anh. Bé ghi lại những từ sau:

• Crayon /ˈkreɪ.ɑːn/: bút chì màu

• Paint brush /peɪnt brʌʃ/: bút tô màu

• Marker /ˈmɑːrkər/: bút lông, bút đánh dấu

• Paints /peɪnt/: sơn màu

• Watercolor /ˈwɔː.təˌkʌl.ər/: màu nước

• Palette /ˈpælɪt/: bảng màu

• Tape measure /ˈteɪpˌmeʒ.ər/: thước cuộn

• Pins /pɪn/: đinh, ghim, kẹp

• Thumbtack /ˈθʌm.tæk/: đinh ghim

• Stapler /ˈsteɪ.plər/: dụng cụ dập ghim

• Stapler remover /ˈsteɪ.plər rɪˈmuː.vər/: cái gỡ ghim bấm

• Hole punch /hoʊl pʌntʃ/: dụng cụ đục lỗ

• Paper /ˈpeɪpər/: giấy

• Stencil /ˈsten.səl/: giấy nến

• Note /nəʊt/: giấy nhớ

• Paper cutter /ˈpeɪpər ˈkʌtər/: dụng cụ cắt giấy

• Paper fastener /ˈpeɪ.pərˈfɑːs.ən.ər/: dụng cụ kẹp giữ giấy

• Paper clip /’peipəklip/: kẹp giấy

• Sketchbook /sketʃbʊk/: vở vẽ

• Scotch tape /skɒʧ teɪp/: băng dính trong suốt

• Glue /glu:/: keo dán hồ

• Glue sticks /ɡluː stɪks/: keo dính

• Scissors /ˈsɪz.əz/: cái kéo

• Ribbon /ˈrɪb.ən/: ruy băng

• Cutter /’kʌtə[r]/: dao rọc giấy

• Drawing board /’drɔ:iηbɔ:d/: bảng để vẽ

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề

3. Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập khác

Những từ vựng tiếng Anh đơn giản.

Ngoài những từ trên, các nhóm từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh dưới đây cũng thường xuyên được sử dụng:

• Bookcase /ˈbʊk.keɪs/: tủ sách

• Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/: giá sách

• Clock /klɒk/: đồng hồ treo tường

• File cabinet /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/: tủ đựng tài liệu

• Binder /ˈbaɪn.dər/: bìa rời (báo, tạp chí)

• Flashcard /ˈflæʃkɑːd/: thẻ ghi chú

• Dictionary /ˈdɪkʃənəri/: từ điển

• Index card /’ɪn.deksˈkɑːd/: giấy ghi có dòng kẻ

• Jigsaws /ˈdʒɪɡˌsɔːz/: miếng ghép hình

• Map /mæp/: bản đồ

• Globe /ɡləʊb/: quả địa cầu

• Compass /ˈkʌm.pəs/: com-pa

• Magnifying glass /ˈmæɡ.nə.faɪ.ɪŋ ɡlæs/: kính lúp

• Folder /ˈfoʊldər/: cặp tài liệu

• Clamp /klæmp/: cái kẹp

• Carbon paper /’kɑ:bən, peipə[r]/: giấy than

• Beaker /’bi:kə[r]/: cốc chia vạch becher (dùng trong phòng thí nghiệm)

• Test tube /ˈtest ˌtjuːb/: ống thí nghiệm

• Funnel /ˈfʌnl/: cái phễu (dùng trong phòng thí nghiệm)

Cách giới thiệu về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh

Cách giới thiệu đồ dùng học tập.

Trong chương trình tiếng Anh cấp tiểu học, các con được học về cách giới thiệu đồ dùng học tập. Có những mẫu câu cơ bản sau bé cần ghi nhớ để áp dụng:

1. Giới hiệu về đồ dùng học tập

This/That + to be + a/an + (school thing)

Ví dụ:

• This is a pen. (Đây là cái bút.)

• That is a eraser. (Kia là cục tẩy.)

2. Xác nhận đồ dùng học tập của ai

This/That + to be + my/your/her/his/its/our/their + (school thing): Đây/Kia là (tên đồ dùng học tập) của tôi/bạn/cô ấy/anh ấy/nó/chúng tôi/họ.

That’s+ (name)’s+ (school thing): Đây/Kia là + (tên đồ dùng học tập) của ai đó.

Ví dụ:

• This is my pencil case. (Đây là hộp bút của tôi.)

• That’s Lan’s book. (Kia là quyển sách của Lan.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cùng bé học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trái cây thú v

Mẹo ghi nhớ đồ dùng học tập tiếng Anh

Làm thế nào để giúp bé ghi nhớ được nhiều từ vựng về đồ dùng học tập? Mẹ đừng lo lắng, dưới đây là một số tips nhỏ giúp bé chinh phục từ vựng tiếng Anh về chủ đề này.

1. Học qua hình ảnh

 

Học qua hình ảnh.

Mẹo nhớ từ vựng nhiều và lâu là học tập thông qua hình ảnh trực quan sinh động. Có rất nhiều hình ảnh đồ dùng học tập bằng tiếng Anh trong sách giáo khoa, trên Internet được thiết kế đẹp mắt và độc đáo.

Mẹ có thể cùng con học từ vựng bằng thẻ flashcard hoặc trang trí góc học tập của con bằng tranh ảnh có những đồ vật này. Thường xuyên quan sát và ôn tập sẽ giúp bé ghi nhớ.

2. Học từ vựng theo từng chủ đề

Để bé có thể dễ nhớ, bạn nên dạy con theo các chủ đề nhỏ. Chẳng hạn như nhóm đồ dùng thường xuyên sử dụng trên lớp sẽ là những từ vựng nào, nhóm đồ dùng thủ công có những từ vựng nào…

Sau khi bạn đã liệt kê được các từ vựng cùng chủ đề, hãy sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) để giúp con ghi nhớ kiến thức một cách logic và khoa học.

3. Học từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh bằng bài hát hoặc video

Học từ vựng qua bài hát.

Học tiếng Anh qua bài hát là phương pháp không còn xa lạ với nhiều người. Cách học này rất hiệu quả, tạo cho các bé sự hào hứng và thích thú. Những bài hát có giai điệu vui nhộn cũng mang lại cho bé giây phút thư giãn, giúp con ghi nhớ kiến thức lâu hơn.

Hơn nữa, thường xuyên được nghe bài hát bằng tiếng Anh cũng là cách luyện cho con phát âm đúng và chuẩn bản ngữ.

Dưới đây là một số bài hát về chủ đề đồ dùng học tập mà bạn nên thường xuyên cho con nghe:

The school stationery song

School Supplies Song

Ngoài ra, trên Youtube cũng có rất nhiều video dạy bé học tiếng Anh về chủ đề này. Các video được xây dựng rất gần gũi, hấp dẫn và sinh động, giúp con học tốt hơn.

>>> Tìm hiểu thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán

4. Thường xuyên cùng bé thực hành

Thay vì học theo từng từ riêng lẻ, bạn có thể giúp con ghi nhớ bằng cách cùng bé đặt câu. Việc thường xuyên tập đặt một câu hoàn chỉnh sẽ giúp con ghi nhớ lâu đồng thời học thêm được các kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh.

Sau khi bé biết đặt câu, mẹ có thể cho con củng cố kiến thức bằng cách viết các đoạn văn ngắn về chủ đề đồ dùng học tập. Viết cũng là một cách để con khắc sâu kiến thức.

Mặt khác, trong gia đình bạn nên thường xuyên giao tiếp bằng tiếng Anh với trẻ. Có thể hỏi bé những câu hỏi đơn giản về đồ dùng học tập như:

What is this? (Đây là cái gì?)

What color is pen? (Cái bút đó màu gì?)

Bài tập từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Làm bài tập tiếng Anh cũng là cách giúp con ôn tập và kiểm tra xem lượng kiến thức của mình như thế nào. Bạn có thể khích lệ tinh thần bé bằng cách khen thưởng cho con sau mỗi lần con làm bài đúng.

ILA gợi ý ba mẹ một số dạng bài tập về chủ đề đồ dùng học tập tiếng Anh:

Bài tập 1. Hãy đọc tên các đồ dùng học tập có trong bức tranh dưới đây:

 

Bài tập từ vựng.

Gợi ý đáp án:

1. Notebook

2. Calculator

3. Clock

4. Backpack

5. Scissors

Bài tập 2: Điền nghĩa tiếng Việt của các từ dưới đây:

1. Textbook

2. Pen

3. Ruler

4. Folder

5. Compass

6. Table

7. Funnel

8. Crayon

9. Clamp

10. Board

Đáp án:

1. Sách giáo khoa

2. Bút

3. Thước kẻ

4. Cặp tài liệu

5. Com-pa

6. Bàn

7. Cái phễu

8. Bút chì màu

9. Cái kẹp

10. Bảng

>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá trọn bộ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh

Bài tập 3: Đặt câu với các đồ dùng học tập tiếng Anh cho sẵn:

1. Book

2. Pencil case

3. Clock

4. Backpack

5. Pen

Gợi ý đáp án:

1. This is Linh’s book. (Đây là sách của Linh.)

2. I don’t have pencil case. (Tôi không có hộp bút.)

3. There is a clock in my class. (Có một chiếc đồng hồ trong lớp tôi.)

4. My backpack is blue. (Ba lô của tôi màu đen.)

5. My pen is new (Chiếc bút của tôi mới.)

Bài tập 4: Bé hãy quan sát tranh và chọn 5 món sẽ bỏ vào balo đến trường:

Gợi ý đáp án:

1. Pen

2. Paint brush

3. Watercolor

4. Glue

5. Book

Bài tập 5: Hãy chọn đáp án đúng về các đồ dùng học tập tiếng Anh sau:

1. Tên tiếng Anh của bảng đen?

A. Map

B. Pen

C. Blackboard

D. Palette

2. Giấy là từ nào trong tiếng Anh ?

A. Globe

B. Paper

C. Glue

D. Set Square

3. Tên tiếng Anh của phấn viết?

A. Book

B. Chalk

C. Thumbtack

D. Paper

4. Highlighter nghĩa là gì?

A. Cặp sách

B. Thước đo độ

C. Ê-ke

D. Bút đánh dấu

5. Textbook là tên của đồ dùng học tập tiếng Anh nào sau đây?

A. Sách giáo khoa

B. Bút chì màu

C. Cục tẩy

D. Bút dạ

Đáp án:

1. C

2. B

3. B

4. D

5. A

Trên đây là từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh và các kiến thức cần nhớ. Mong rằng bé sẽ dễ dàng chinh phục chủ đề này mà không gặp trở ngại gì. Nếu khó khăn trong quá trình học tập, bé hãy liên hệ với đội ngũ các thầy cô giáo của ILA để được hỗ trợ nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: 5 kinh nghiệm học tiếng Anh cho người mới bắt đầu

location map