Nội động từ và cách vận dụng loại động từ này trong tiếng Anh 

Nội động từ và cách vận dụng loại động từ này trong tiếng Anh 

Tác giả: Cao Vi

Học tiếng Anh đã lâu nhưng liệu bạn đã biết động từ được chia thành nội động từngoại động từ? Nội động từ có vai trò và được sử dụng như thế nào trong từng hoàn cảnh cụ thể? 

Nội động từ trong tiếng Anh rất phổ biến nhưng đa số người dùng không nhận biết được nó khi sử dụng. Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây về nội động từ (intransitive verbs) để hiểu sâu và hiểu rõ hơn về kiến thức này nhé. 

Nội động từ là gì? Các nội động từ trong tiếng Anh dễ gặp nhất 

Nội động từ (intransitive verbs) là loại động từ chỉ hành động, quá trình hoặc tình trạng không cần có một đối tượng hay người nhận hành động. Trong câu, nội động từ tồn tại một mình mà không cần phụ thuộc hay tác động vào một đối tượng (người hay vật). Nó thường diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ thể.

Ví dụ:

• He runs every Sunday morning. (Anh ấy chạy bộ mỗi sáng Chủ nhật.) 

• The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía Đông.) 

• She laughed loudly. (Cô ấy cười to.) 

Nội động từ thường được sử dụng với các trạng từ hoặc cụm trạng từ để mô tả mức độ, cách thức hay tần suất của hành động hoặc trạng thái.

Các nội động từ thường gặp trong tiếng Anh

Nội động từ Ví dụ
Go (đi) I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
Come (đến) He comes to visit us on weekends. (Anh ấy đến thăm chúng tôi vào cuối tuần.) 
Run (chạy) She runs in the park every morning. (Cô ấy chạy trong công viên vào mỗi buổi sáng.) 
Sleep (ngủ) I sleep for eight hours every night. (Tôi ngủ khoảng 8 tiếng mỗi tối.) 
Laugh (cười) They laughed at the funny joke. (Họ cười vì câu đùa hài hước.) 
Cry (khóc) The baby is crying because she is hungry. (Em bé đang khóc vì đói.) 
Talk (nói chuyện) They talk about their hobbies. (Họ nói chuyện với nhau về những sở thích của họ.) 
Sing (hát) He sings beautifully in the choir. (Trong dàn hợp xướng, anh ấy hát rất hay.)
Dance (nhảy múa) We danced all night at the party. (Chúng tôi đã nhảy múa cả đêm ở bữa tiệc.) 
Smile (mỉm cười) Linh smiled at me when she entered the room. (Linh cười với tôi khi cô ấy bước vào phòng.) 

Cách dùng nội động từ trong tiếng Anh bạn cần biết 

Cách dùng nội động từ trong tiếng Anh bạn cần biết

Nội động từ được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh từ đơn giản tới phức tạp. Dưới đây là cách dùng nội động từ cụ thể: 

1. Nội động từ thể hiện hành động trực tiếp của chủ thể 

Trong câu này, nội động từ tác động trực tiếp lên đối tượng chủ thể trong câu, thường được dùng với công thức:

S (Chủ ngữ) + V (Intransitive verb)

Ví dụ: 

• My dad’s car stops. (Chiếc xe của bố tôi dừng lại.) 

• Her white cat ran. (Con mèo trắng của cô ấy bỏ chạy.) 

2. Nội động từ dùng với tân ngữ cùng nghĩa 

Khi dùng từ loại này trong tiếng Anh với tân ngữ cùng nghĩa, câu sẽ được nhấn mạnh về ý hơn. Công thức thường dùng là:

 S (Chủ ngữ) + V (Intransitive verb) + O (Tân ngữ)

Ví dụ: 

• His daughter dreamt a sweet dream. (Con gái anh ấy đã mơ một giấc mơ ngọt ngào.) 

• They are performing an amazing performance. (Họ đang biểu diễn màn trình diễn tuyệt vời.) 

3. Nội động từ đi cùng tính từ hoặc danh từ 

Trong câu này, tính từ hoặc danh từ đi sau các động từ liên kết (Linking verbs) vừa bổ nghĩa cho chủ ngữ, vừa bổ nghĩa cho nội động từ (chính là các động từ liên kết). Công thức áp dụng là:

 S (Chủ ngữ) + V (Linking verb) + C (Complement) 

Ví dụ: 

• Your handmade scarf looks impressive. (Cái khăn thủ công của bạn trông ấn tượng đấy.) 

• Her cake smells good. (Cái bánh của cô ấy có mùi thơm thật.) 

Các linking verbs thường gặp là: be (am, is, are, was, were…), seem, become, appear, feel, sound, look, smell…

4. Nội động từ có thể làm ngoại động từ trong câu 

Nội động từ có thể làm ngoại động từ trong câu 

Một số intransitive verbs có thể được sử dụng như ngoại động từ trong một số trường hợp cụ thể. Trong những trường hợp đó, nghĩa của nội động từ trong tiếng Anh thường thay đổi hoặc mở rộng khi được sử dụng như một ngoại động từ.

Ví dụ: 

• She runs a successful business. (Cô ấy quản lý một doanh nghiệp thành công.)

⇒ Trong câu run là transitive verb – có đối tượng là “a successful business”. Nghĩa của “run” mở rộng và thay đổi từ việc chạy cá nhân sang việc quản lý một doanh nghiệp.

• Heidi sleeps eight hours a night. (Heidi ngủ tám giờ mỗi đêm.)

⇒ Sleep có đối tượng là “eight hours a night”.

>>> Tìm hiểu thêm: Nắm rõ từ A-Z từ hạn định (Determiner) trong tiếng Anh

Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ  

Nội động từ  Ngoại động từ 
• Là động từ chỉ hành động, quá trình hoặc trạng thái của chủ thể mà không cần có một đối tượng hay người nhận hành động. • Là động từ yêu cầu một đối tượng để hoàn thành ý nghĩa của nó.
• Có thể tồn tại một mình trong câu mà không cần phụ thuộc vào một đối tượng. • Diễn tả hành động mà chủ thể thực hiện lên một đối tượng hay người nhận hành động.
• Thường được sử dụng với các trạng từ hoặc cụm trạng từ để mô tả mức độ, cách thức hoặc tần suất của hành động hoặc trạng thái. • Thường được sử dụng trong cấu trúc câu với động từ và đối tượng.
Ví dụ: The parrots fly. (Những con vẹt bay đi.)  Ví dụ: She eats an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.)

Để phân biệt nội động từ và ngoại động từ, bạn có thể đặt câu hỏi nghi vấn với từ để hỏi “Wh”

Để phân biệt nội động từ và ngoại động từ, bạn có thể đặt câu hỏi nghi vấn với từ để hỏi ‘Wh’

Một cách phân biệt intransitive verbs hay transitive verbs là sử dụng câu hỏi nghi vấn “Wh” để xác định xem động từ đó yêu cầu một đối tượng hay không. Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng câu hỏi “Wh” để phân biệt hai loại động từ này:

1. Nội động từ (Intransitive verbs)

Câu hỏi “Wh” thường là “What” hoặc “Where“.

Ví dụ: What happened? (Điều gì đã xảy ra?)

Trong câu này, không có đối tượng được yêu cầu và động từ “happened” là một nội động từ.

2. Ngoại động từ (Transitive verbs)

Câu hỏi “Wh” thường là “What” hoặc “Whom/Who“.

Ví dụ: Whom did you meet? (Bạn đã gặp ai?)

Trong câu này, động từ “meet” yêu cầu một đối tượng (người) và là một ngoại động từ.

Bằng cách đặt câu hỏi “Wh” và xem xét câu trả lời, bạn có thể xác định xem động từ đó là “intransitive verbs” hay “transitive verbs”.

>>> Tìm hiểu thêm: Đại từ phản thân trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập áp dụng

Bài tập vận dụng 

Bài tập vận dụng 

1. Hãy hoàn thành câu bằng cách điền vào chỗ trống với dạng đúng của nội động từ

a) The sun _____ brightly in the sky.

b) The children _____ happily in the playground.

c) The flowers _____ beautifully in the garden.

d) The river _____ peacefully through the valley.

e) The baby _____ soundly in her crib.

Đáp án:

a) The sun shines brightly in the sky.

b) The children laugh happily in the playground.

c) The flowers bloom beautifully in the garden.

d) The river flows peacefully through the valley.

e) The baby sleeps soundly in her crib.

2. Đọc đoạn văn và tìm ra các “intransitive verbs”

The sun rose slowly over the horizon, casting a warm glow across the landscape. Birds chirped melodiously from the treetops, filling the air with joyful songs. Meanwhile, a gentle breeze rustled the leaves, creating a soothing sound. The river flowed peacefully, its crystal-clear waters reflecting the vibrant colors of nature. As the day progressed, people leisurely strolled along the path, enjoying the peaceful ambiance. Eventually, the sunset, painted the sky with hues of orange and pink, signaling the end of a tranquil day.

Đáp án:

rose (mọc) 

chirped (hót)

rustled (thổi qua)

flowed (chảy)

progressed (trôi qua) 

strolled (tản bộ)

painted (vẽ)

3. Hãy chọn đáp án đúng về nội động từ cho mỗi câu sau đây

1. Which of the following is an intransitive verb?

a) Run

b) Eat

c) Read

d) Write

2. Identify the intransitive verb in the sentence: “The bird flew away.”

a) bird

b) flew

c) away

d) The

3. Which of the following sentences contains an intransitive verb?

a) She opened the door.

b) They watched a movie.

c) The flowers bloomed beautifully.

d) He cooked dinner.

4. What is the intransitive verb in the sentence: “The baby slept peacefully.”

a) baby

b) slept

c) peacefully

d) The

5. Choose the correct intransitive verb to complete the sentence: “The sun __________ in the sky.”

a) shines

b) eats

c) paints

d) builds

Đáp án:

a) Run

b) flew

c) The flowers bloomed beautifully.

b) slept

a) shines

Kết luận 

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về nội động từ và cách sử dụng chúng trong ngôn ngữ. Đừng ngần ngại tiếp tục thực hành và áp dụng kiến thức này vào việc học, viết và giao tiếp hàng ngày. Theo thời gian, bạn sẽ trở thành một người sử dụng ngôn ngữ thành thạo, sẵn sàng đối mặt với nhiều tình huống và truyền đạt ý của mình một cách hiệu quả. Chúc bạn thành công trong hành trình nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!

Nguồn tham khảo

location map