98 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp

mẫu câu tiếng Anh thông dụng

Tác giả: Tran Trinh

Bạn sẽ cần dùng những mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp ở nhà, trường học, nơi làm việc… Làm sao để đặt được những mẫu câu hay và bắt đầu cuộc trò chuyện thật suôn sẻ? Hãy mở đầu bằng một lời chào nhẹ nhàng và tiếp tục câu chuyện của bạn bằng những mẫu câu đơn giản.

Mẫu câu tiếng Anh thông dụng để chào hỏi

Mẫu câu tiếng Anh thông dụng để chào hỏi

Câu chào hỏi tiếng Anh (English greetings) căn bản mà ai ai cũng nghe là Hello hay Hi. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng rất nhiều mẫu câu đơn giản khác để mở đầu cuộc hội thoại với ai đó. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh thông dụng cùng mang nghĩa Xin chào! nhưng được sử dụng trong những trường hợp khác nhau.

• Hello/ Hi. [mang sắc thái nghĩa trung tính]

• Good morning/ afternoon/ evening. [sử dụng vào các thời điểm cụ thể trong ngày: sáng/ chiều/ tối]

• Hey. [dùng trong văn phong thân mật]

Bạn cũng có thể dùng các câu hỏi Wh để sử dụng như một lời chào hỏi thông thường.

What’s up? (Sao rồi?)

• How’s everything? (Dạo này thế nào?)

• What’s new? (Có gì mới không?)

How’s your week so far? (Tuần này sao rồi?)

Để đáp lại lời chào hỏi, bạn có thể tham khảo một số cách diễn đạt như:

• I’m doing fine, thanks. (Cũng ổn, cảm ơn nhé.)

• Not too bad. (Không tệ lắm.)

• Oh, just the usual. (Cũng bình thường.)

• I have been busy studying. (Tôi cứ bận học miết.)

Mẫu câu tiếng Anh thường gặp để giới thiệu bản thân

Mẫu câu tiếng Anh thường gặp để giới thiệu bản thân

Sau khi đã biết cách bắt đầu cuộc nói chuyện, bạn có thể sẽ cần học những cấu trúc câu tiếng Anh cần thiết để giới thiệu về bản thân (introduce yourself). Trước tiên, hãy giới thiệu những thông tin chung chung về bạn, sau đó là các thông tin về nghề nghiệp và gia đình.

1. Thông tin chung

• My name is/ I’m… (Tôi tên…)

• But my friends usually call me… (Nhưng bạn bè thường gọi tôi là…)

• But you can call me… (Nhưng bạn có thể gọi tôi là…)

• I’m… years old. (Tôi… tuổi.)

• I was born in [+ year]. (Tôi sinh năm…)

• I’m from [+ country]. (Tôi đến từ nước…)

• … is my hometown. (… là quê hương tôi.)

2. Thông tin về nghề nghiệp

• I’m a/ I work as a… (Tôi làm nghề…)

• I work at… (Tôi làm việc ở…)

• I work for… (Tôi làm việc cho…)

• I work in… (Tôi làm việc trong lĩnh vực…)

3. Thông tin về gia đình

• I come from a big/ small family. (Tôi đến từ một gia đình lớn/ nhỏ.)

• My family consists of… members. (Gia đình tôi gồm… thành viên.)

• I have… brothers/ sisters. (Tôi có… anh/ chị/ em.)

• I live with my parents. (Tôi sống cùng bố mẹ.)

• I’m married/ single/ divorced. (Tôi đã kết hôn/ còn độc thân/ đã ly dị.)

4. Thông tin về giáo dục

• I graduated from… university. (Tôi tốt nghiệp đại học…)

• I have a degree in… (Tôi có bằng…)

• My major is/ was… (Chuyên ngành của tôi là…)

• I studied… (Tôi đã theo học…)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, độc lạ 

Các mẫu câu thông dụng trong tiếng Anh ở trường học

trong lớp học

Các bạn học sinh, sinh viên có nhiều cơ hội nghe và luyện nói tiếng Anh với bạn bè, giáo viên sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp. Hãy bắt đầu bằng những chủ đề đơn giản để bạn có thật nhiều ý tưởng cho cuộc hội thoại của mình.

1. Hướng dẫn của giáo viên

• Let’s begin today’s lesson. (Chúng ta bắt đầu tiết học hôm nay nhé.)

• That’s all (we have time) for today. (Buổi học hôm nay kết thúc ở đây nhé.)

• Stop talking and be quiet. (Hãy thôi nói chuyện và giữ im lặng nào.)

Why were you absent last Friday? (Tại sao thứ Sáu tuần trước em lại vắng mặt?)

• Did you miss your bus? (Em bị lỡ xe buýt à?)

• We’ll learn about… (Chúng ta sẽ học về…)

• Do you follow me? (Các em hiểu rõ không?)

Would you mind switching the lights on? (Em bật đèn lên được không?)

2. Mẫu câu trò chuyện với bạn bè

• We have to write an essay on… (Chúng ta phải viết bài luận về…)

• Can you help me with the homework? (Bạn giúp mình làm bài tập về nhà được không?)

• I find [+ subject] very difficult. (Mình thấy môn… rất khó.)

• Did you bring your lunch? (Bạn có mang theo bữa trưa không?)

• I usually walk to school. What about you? (Mình thường đi bộ đến trường. Còn bạn thì sao?)

Mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại nơi làm việc

Mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại nơi làm việc

Môi trường làm việc chuyên nghiệp thường đòi hỏi bạn phải thành thạo 4 kỹ năng tiếng Anh: Nghe – Nói – Đọc – Viết. Nếu bạn đã học tiếng Anh nhiều năm nhưng vẫn thấy bối rối khi giao tiếp với đồng nghiệp hay đối tác, đừng quá lo lắng. Hãy xem mình có mắc phải những sai lầm người học tiếng Anh hay mắc không và thực hành thường xuyên những mẫu câu tiếng Anh thông dụng dưới đây:

1. Trong văn phòng 

• How long have you worked here? (Anh/ chị làm việc ở đây được bao lâu rồi?)

• I’m going out for lunch. (Tôi ra ngoài ăn trưa nhé.)

• The traffic was terrible today. (Tình hình giao thông hôm nay thật kinh khủng.)

• I need to do some photocopying. (Tôi cần photo vài thứ.)

2. Nói về sự vắng mặt 

• He’s not in today. (Hôm nay anh ấy vắng mặt.)

• She’s on maternity leave. (Cô ấy đang nghỉ thai sản.)

• He’s off sick today. (Hôm nay anh ấy nghỉ ốm.)

• She’s on holiday. (Cô ấy đi nghỉ mát rồi.)

• I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today. (E là tôi không khỏe và hôm nay không đi làm được.)

3. Giao tiếp với khách hàng

• I’ll be with you in a moment. (Xin hãy đợi tôi một lát nhé.)

• Sorry to keep you waiting. (Xin lỗi vì đã để anh/ chị phải chờ.)

• Can I help you? (Tôi có thể giúp gì được cho bạn không?)

• Do you need any help? (Anh/ chị có cần giúp gì không?)

Những mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong bệnh viện

sử dụng thuốc

Khi đi khám bệnh, những mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp tại cơ sở khám bệnh sẽ giúp bạn trò chuyện và hiểu được hướng dẫn của các chuyên gia y tế. Hãy bắt đầu học một số từ vựng tiếng Anh để mô tả triệu chứng bệnh, sau đó là những mẫu câu mà bạn có thể nghe từ bác sĩ.

1. Triệu chứng bệnh

• I have a headache. (Tôi bị đau đầu.)

• It hurts to swallow. (Tôi thấy đau khi nuốt.)

• I have a blocked nose. (Tôi bị nghẹt mũi.)

• I have a runny nose. (Tôi bị chảy nước mũi.)

• My back is aching. (Tôi bị đau lưng.)

• I’m cold and shivery. (Tôi thấy ớn lạnh.)

• I’m having dizzy moments. (Có nhiều lúc tôi thấy chóng mặt.)

2. Lời của bác sĩ

• How long have you been experiencing…? (Bạn bị… bao lâu rồi?)

• I’d like to examine your… (Tôi muốn kiểm tra… của bạn.)

• We may need to run a few tests. (Chúng tôi cần tiến hành một số thử nghiệm.)

• Could you take a deep breath? (Bạn hít một hơi thật sâu được không?)

• This should ease the pain. (Cái này sẽ làm giảm cơn đau.)

2. Câu hỏi cho bác sĩ

• Does the medication have any side effects? (Thuốc có tác dụng phụ gì không?)

• How long will it take to get better? (Mất bao lâu mới có thể thấy khỏe hơn?)

When will you have the test results? (Khi nào sẽ có kết quả kiểm tra?)

Các mẫu câu thông dụng trong tiếng Anh du lịch

Các mẫu câu thông dụng trong tiếng Anh du lịch

Bạn cần nắm những mẫu câu hỏi đường cơ bản khi đi du lịch đến những quốc gia nói tiếng Anh. Ngoài ra, hãy tìm cách cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh cho thật tốt để hiểu thông điệp mà người nói muốn truyền tải nhé.

1. Tại sân bay 

• I have a connecting flight. (Tôi có chuyến bay nối chuyến.)

• I can’t find my luggage. (Tôi không tìm thấy hành lý.)

Where are customs and immigration? (Khu vực hải quan và nhập cảnh ở đâu?)

• Where is the currency exchange? (Quầy đổi tiền ở đâu?)

• Where is the taxi line? (Chỗ nào để bắt taxi?)

2. Tại khách sạn 

• What floor am I on? (Tôi ở tầng mấy?)

• Where are the elevators? (Thang máy ở đâu?)

• What’s the wi-fi password? (Mật khẩu wi-fi là gì?)

• Is there free breakfast? (Ở đây có bữa sáng miễn phí không?)

• What time is check in/ check out? (Mấy giờ thì nhận phòng/ trả phòng?)

• Could I have a late check out? (Tôi trả phòng muộn được không?)

3. Nhà hàng

• A table for [+number], please. (Vui lòng cho một bàn dành cho… người.)

• May I see a menu? (Tôi xem thực đơn được chứ?)

• What do you recommend? (Anh/ chị có đề xuất món gì không?)

• There’s a mistake on the check. (Có sai sót trên hóa đơn.)

4. Trên đường 

• Where is the closest gas station? (Cây xăng gần nhất ở đâu?)

• I’m lost. (Tôi lạc đường mất rồi.)

Which way to…? (Đường nào để đi đến…?)

• How far is it to get to…? (Mất bao xa để đến…?)

Mẫu câu tiếng Anh khi mua sắm dễ nhớ

Mẫu câu tiếng Anh khi mua sắm dễ nhớ

Chủ đề tiếng Anh mua sắm là một chủ đề cũng rất thường gặp trong giao tiếp thông thường. Sử dụng một số từ và cụm từ đơn giản sẽ giúp bạn dễ dàng đặt được những mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại cửa hàng.

1. Giao tiếp với người bán

• Excuse me, I’m looking for… (Xin lỗi, tôi đang tìm…)

• I’m just looking, thanks. (Tôi chỉ đang xem thử thôi, cảm ơn.)

• Could I try this on? (Tôi thử cái này được không?)

2. Thanh toán hàng hóa

• Can I pay by card? (Tôi trả tiền bằng thẻ có được không?)

• It’s on me. (Để tôi trả cho.)

• Could I have a receipt? (Cho tôi xin biên nhận được không?)

3. Đổi trả hàng và khiếu nại 

• I’d like to return this. (Tôi muốn trả lại cái này.)

• I’d like to change this for a different size. (Tôi muốn đổi cái này lấy size khác.)

• It doesn’t work. (Cái này không hoạt động.)

• Could I have a refund? (Tôi nhận hoàn tiền được không?)

• I’d like to speak to the manager. (Tôi muốn nói chuyện với người quản lý.)

Như vậy là bạn đã bỏ túi được những mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp rồi. Để tự tin nói tiếng Anh trôi chảy như người bản xứ, bạn đừng ngại mắc lỗi khi nói. Bạn sẽ có nhiều cơ hội phát triển kỹ năng của mình thông qua việc thực hành thường xuyên.

Nguồn tham khảo

location map