Cấu trúc no matter rất quen thuộc trong tiếng Anh. Khi làm các dạng bài tập về cấu trúc này, bạn thường thấy no matter đi với which, where, how… Vậy làm sao để phân biệt các cách dùng no matter? Hãy cùng ILA tìm hiểu nhé.
No matter nghĩa là gì?
No matter là một thành ngữ được kết hợp với từ gốc là “matter”. Matter có hai vai trò là động từ và danh từ có nghĩa là vấn đề, việc quan trọng. Khi kết hợp với trạng từ phủ định “no”, cụm từ no matter có nghĩa không có vấn đề gì, không sao cả, chẳng hề gì.
>>> Tìm hiểu thêm: 150 thành ngữ tiếng Anh hay, ý nghĩa
Ví dụ:
• I’m afraid I forgot to bring a towel. – No matter. I’ve got one you can borrow. (Tôi e là tôi đã quên mang khăn. – Không sao cả, tôi có một cái cho bạn mượn.)
• No matter, I’ll pick up clothes at the cleaners tomorrow. (Không sao đâu. Tôi sẽ đến lấy đồ vào ngày mai.)
Ngoài ra, no matter còn có thể được dịch nghĩa là dù sao đi nữa, cho dù như vậy. Trong các tình huống nghĩa này, no matter thường được kết hợp với những đại từ quan hệ như what, how, where…
Ví dụ:
• It was a terrible hotel, no matter how you looked at it. (Nó vẫn sẽ là một cái khách sạn rất tệ, dù bạn có nhìn bằng cách nào.)
• The doctors pretty much do what they want, no matter what you tell them. (Những bác sĩ sẽ vẫn làm những điều mà họ muốn, dù cho bạn có khiếu nại đến mức nào.)
Cấu trúc no matter là gì? Cách dùng no matter who, which…
No matter là một thành ngữ có nhiều cách dùng khác nhau. Các cấu trúc của no matter rất phổ biến dưới nhiều loại khác nhau trong tiếng Anh giao tiếp và học thuật.
1. Cách dùng no matter
Nếu no matter được sử dụng một mình sẽ có nghĩa là không sao cả, chẳng có vấn đề gì; đây là một cụm từ trong văn nói khá thông dụng. Bạn có thể gặp cụm từ này nhiều trong các đoạn hội thoại tiếng Anh đời sống.
Ví dụ:
• One at a time or all at once, it makes no matter. (Từng lần một hoặc cùng một lúc, điều đó không thành vấn đề.)
• I don’t have that form with me. – No matter, here’s another. (Tôi không có mẫu đơn đó. – Không vấn đề gì. Ở đây có một cái khác.)
Trong văn viết, no matter được dùng với nghĩa là cho dù, dù sao đi nữa. Ta có cấu trúc:
S + V + no matter + N |
Ví dụ:
• We fight no matter the cost of battle, the losses we take, the improbability of success. (Chúng tôi vẫn chiến đấu dù có phải trả giá bằng bất cứ giá nào, dù có hy sinh, dù không có gì đảm bảo sẽ thắng.)
• Every afternoon he took his three-mile walk, no matter the weather. (Chiều nào anh ấy cũng đi bộ khoảng ba dặm (4,8km) dù thời tiết có như thế nào.)
2. Cấu trúc no matter what
Một trong những cách dùng khá thông dụng của no matter là kết hợp cùng đại từ quan hệ, trong đó no matter what là một trường hợp phổ biến nhất.
No matter what có nghĩa là dù có chuyện gì xảy ra, dù có cái gì, ta có cấu trúc cụ thể:
No matter what + S+V(N) |
Ví dụ:
• His priority was to get as many details for his map as possible, no matter what the cost. (Sự ưu tiên của anh ấy là tìm được nhiều thông tin nhất có thể để giải bản đồ, dù có phải trả giá bằng cách nào.)
• She had always been so tenacious, no matter what life threw at her. (Cô ấy vẫn luôn kiên cường, dù cuộc đời có bao nhiêu thử thách.)
*Lưu ý: No matter what có thể là một cụm tách riêng trong một số tình huống với nghĩa tương đương. Trong trường hợp này, no matter thường có vị trí ở cuối câu.
Ví dụ:
• The thing about Mrs Linh is that she always smiles, no matter what. (Một điều về Linh là cô ấy luôn luôn cười dù có chuyện gì xảy ra).
• Dr. William was one of the only people who basically everyone had to respect, no matter what. (Tiến sĩ William là một trong những người duy nhất mà ai cũng phải tôn trọng, dù là gì đi nữa.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập đại từ quan hệ
3. Cấu trúc no matter how
No matter how cũng là một cách dùng no matter khá phổ biến khác. No matter how có nghĩa là dù có thế nào, dù như thế nào. Cấu trúc như sau:
No matter how + adj/adv + S+V (N) |
Ví dụ:
• I guess it was just impossible for her to be a friendly person, no matter how hard she tried. (Tôi đoán rằng, cô ấy không thể trở thành một người thân thiện dù có cố gắng như thế nào.)
• We’re enemies, no matter how many jokes he tells or how friendly he seems. (Chúng tôi là kẻ thù, dù anh ấy dường như có hay trêu đùa hay thân thiện như thế nào.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi với “How” trong nhiều mẫu câu giao tiếp
4. Cách dùng no matter where
Dù ít phổ biến hơn no matter what và no matter how, no matter where vẫn là một trường hợp đáng chú ý. Cấu trúc no matter where có nghĩa dù ở nơi đâu, dù ở bất kỳ nơi nào.
Cấu trúc no matter where:
No matter where + S+V(N) |
Ví dụ:
• No matter where you run into it, prejudice obscures the truth. (Dù bạn có gặp những điều này ở đâu, những định kiến cũng sẽ che đi sự thật.)
• It was as if a toxic could hung all around them no matter where they went. (Như thể là có một đám mây độc hại bao quanh họ dù họ có ở bất kỳ đâu.)
5. Cấu trúc no matter who, which, when, if
Ngoài những cách dùng no matter khá phổ biến, no matter còn có thể kết hợp với đại từ quan hệ khác như who, when, which hay liên từ if. Với từng trường hợp, cụm no matter sẽ có sự thay đổi về nghĩa phù hợp với từ được kết hợp phía sau.
>>> Tìm hiểu thêm: Đại từ quan hệ (relative pronouns)
Cấu trúc chung như sau:
No matter who, which, when, if,…. + S+V(N) |
Các cách dùng khác của no matter:
Cấu trúc | Nghĩa và ví dụ |
No matter who | Dù cho có là ai, dù ai đi nữa. Ví dụ: Which is a cool way of telling me that my family would be supportive no matter who I might love later in life. (Thật là một điều tuyệt vời khi nói với tôi rằng gia đình sẽ luôn ủng hộ cho dù sau này tôi có yêu bất kỳ ai.) |
No matter when | Dù ở thời gian nào, dù khi nào. Ví dụ: No matter when it happened it was going to be my fault. (Dù điều này có xảy ra khi nào đi nữa thì mặc định lỗi vẫn sẽ là của tôi.) |
No matter which | Bất kể thế nào, dù chọn cái nào. Ví dụ: It’s like how compass needles always point north, no matter which way you’re facing. (Giống như mũi kim la bàn luôn hướng về phía Bắc bất kể bạn đứng ở đâu.) |
No matter why | Dù có vì điều gì, bất kể tại sao. Ví dụ: Every time a doctor loses a patient, no matter why, it gives science another setback. (Mỗi lần một bác sĩ mất một bệnh nhân, bất kể vì sao thì cũng được xem là một bước lùi của khoa học.) |
No matter if | Cho dù là, không vấn đề nếu. Ví dụ: In a small town you have to forgive people for their fault no matter if you want or not. (Trong một ngôi làng nhỏ, bạn buộc phải tha thứ cho những lỗi lầm của mọi người bất kể bạn có muốn hay không.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc If
Phân biệt cách dùng no matter với những cụm từ có sự tương đồng
1. Phân biệt cấu trúc no matter với regardless of
Regardless of được dịch là bất kể điều gì, cách hiểu này khá giống với no matter với nghĩa là cho dù thế nào, dù sao đi nữa.
Ví dụ:
• The law requires equal treatment for all, regardless of race, religion, or sex. (Điều luật này yêu cầu sự đối xử công bằng bất kể chủng tộc, tôn giáo hay giới tính.)
• He wore a scarf regardless of the weather, because the warmth helped ease the pain. (Anh ta vẫn choàng khăn bất chấp thời tiết bởi vì hơi ấm giúp xoa dịu cơn đau.)
Tuy nhiên, hai cụm từ này có sự khác nhau. Regardless of dùng để diễn tả một sự vật, sự việc mà không bị ảnh hưởng, tác động bởi điều gì.
Regardless of là một cụm từ cố định và không thể kết hợp với các đại từ quan hệ. Trong mọi tình huống, regardless of chỉ có một nghĩa; trong khi đó, đối với cách dùng đơn lẻ của no matter hoặc khi được kết hợp với nhiều đại từ quan hệ, nghĩa của no matter sẽ có sự thay đổi.
2. Phân biệt cách dùng no matter với notwithstanding
No matter và notwithstanding đều có nghĩa là cho dù vậy, đều có vị trí đứng giữa và đầu câu, cấu trúc giống nhau, tuy nhiên giữa chúng cũng có sự khác biệt khá rõ ràng.
Notwithstanding là một cụm từ không có sự kết hợp với các đại từ quan hệ. Trong trường hợp dùng notwithstanding, sau từ này sẽ đề cập đến những khó khăn, vấn đề gặp phải một cách cụ thể hơn so với no matter.
Ví dụ:
• Fame and fortune notwithstanding, Lan never forgot her hometown. (Dù cho có nổi tiếng và giàu có, Lan chưa từng quên đi quê hương của mình.)
• Notwithstanding some members’ objections, I think we must go ahead with the plan. (Cho dù vấp phải phản đối từ một số thành viên, tôi nghĩ rằng chúng ta vẫn nên triển khai theo kế hoạch.)
Bài tập về cấu trúc no matter có đáp án
Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất
1. I can tell she’s thinking about phoning their mothers no matter…… I do, but I am too tired to care
a. what
b. who
c. which
d. Ø
2. You can buy your organics at any time of the year, no matter…… the season.
a. who
b. when
c. if
d. Ø
3. I saw that no matter …… hard I worked, I could never please her
a. what
b. how
c. where
d. which
4. We must get up and run no matter ……, but where these cries no longer are heard.
a. Ø
b. where
c. who
d. what
5. When all of this is over, no matter …… of us win, I will not let you go easily.
a. where
b. what
c. which
d. if
6. Like the whole world just goes on, no matter …… is hurting.
a. how
b. who
c. Ø
d. if
7. My mother and my grandmother told me never to go anywhere white a stranger no matter …….
a. Ø
b. when
c. what
d. where
8. Like I can always get to it, no matter …… I am in the city.
a. if
b. who
c. how
d. where
9. Alex is called to help his friend, no matter …… hard it is to see.
a. what
b. when
c. which
d. how
10. No matter……he was old, no matter ……he was wearing a cowboy shirt, he always outclassed them.
a. if
b. when
c. who
d. Ø
Đáp án
1. a / 2. d / 3. b / 4. b / 5. c
6. b / 7. c / 8. d / 9. d / 10. a
Lời kết
Cấu trúc no matter tưởng dễ mà khó, tuy vậy bằng cách học kỹ lý thuyết và luyện tập nhiều qua các dạng bài tập, bạn sẽ dễ dàng thông thạo cách dùng no matter. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ.