Chắc hẳn chỉ đường tiếng Anh sẽ là một tình huống mà bạn rất dễ gặp phải trong giao tiếp hàng ngày. Nắm vững cách chỉ đường bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn dễ dàng xử lý trong giao tiếp, mà còn tạo cơ hội gây ấn tượng với người khác. ILA sẽ hướng dẫn bạn cách hỏi và cách chỉ đường, đồng thời cung cấp từ vựng và mẫu câu thực tế dành cho bạn.
Cách hỏi đường bằng tiếng Anh
Trước khi biết cách chỉ đường bằng tiếng Anh, bạn cần nắm cách hỏi đường bằng tiếng Anh. Trong phần này, ILA gợi ý cho bạn những cách hỏi đường lịch sự và dễ hiểu.
1. Cách hỏi đường bằng tiếng Anh
Chắc hẳn khi bạn đến một đất nước mới, địa điểm mới, việc lạc đường sẽ có thể xảy ra. Biết cách hỏi đường lịch sự bằng việc sử dụng nhiều cấu trúc câu hỏi khác nhau sẽ giúp bạn tăng tính linh hoạt và phản ứng trong nhiều trường hợp.
Dưới đây là một số cách hỏi đường bằng tiếng Anh phổ biến mà bạn có thể áp dụng:
• Excuse me, could you please direct me to the nearest bus stop? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đến bến xe bus gần nhất được không?)
• I seem to be a bit disoriented. Can you assist me in finding my way to the museum? (Tôi có vẻ hơi lạc hướng. Bạn có thể giúp tôi tìm đường đến bảo tàng được không?)
• I’m not quite sure of my bearings. Would you mind telling me the way to the closest subway station? (Tôi không chắc lắm về hướng đi của mình. Bạn có phiền nếu nói cho tôi biết đường đến ga tàu điện ngầm gần nhất không?)
• Pardon me, do you happend to know how I can reach the library from here? (Xin lỗi, bạn có biết cách để tôi có thể đến thư viện từ đây không?)
• Hello, I’m a bit lost. Could you guide me to the nearest pharmacy, if you don’t mind? (Xin chào, tôi đang bị lạc đường một chút. Bạn có thể chỉ dẫn tôi đến hiệu thuốc gần nhất không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc would you mind: Cách đề nghị hoặc xin phép lịch sự
2. Cấu trúc câu hỏi đường bằng tiếng Anh
Để dễ dàng áp dụng, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau đây trong trường hợp của bạn nhé. Đây là một số cấu trúc ngữ pháp phổ biến được dùng để hỏi đường:
• Could you (please)… – Bạn có thể vui lòng…
• Do you happen to know… – Bạn có biết…
• Would you mind telling me… – Bạn có phiền nếu nói cho tôi biết…
• How do I get to… – Làm thế nào để tôi đến…
• Can you show me the way to… – Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến…
• Excuse me, which way is… – Xin lỗi, đường nào là…
• Is there a… around here? – Có… ở gần đây không?
• Do you know where I can find… – Bạn có biết tôi có thể tìm thấy… ở đâu không?
• Could you direct me to… – Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến…
• Is this the way to… – Đây có phải là đường đến…
• How far is it to… – Đến… bao xa?
• Could you help me find… – Bạn có thể giúp tôi tìm…
• What‘s the best way to get to… – Cách tốt nhất để đến…
Mỗi mẫu câu trên có thể được sử dụng tùy thuộc vào tình huống cụ thể và mức độ lịch sự bạn muốn thể hiện. Việc thay đổi cấu trúc câu sẽ giúp bạn thích ứng tốt hơn trong ngữ cảnh giao tiếp.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
Cách chỉ đường bằng tiếng Anh
1. Hướng dẫn các cách chỉ đường bằng tiếng Anh
a. Cách chỉ đường bằng tiếng Anh chung chung
• Go straight: đi thẳng.
• Go ahead: tiến lên.
• Keep going: tiếp tục đi.
• Move forward: di chuyển về phía trước.
• Head in that direction: hướng về phía đó.
• Follow this path: theo con đường này.
• Walk in this direction: đi theo hướng này.
• Go that way: đi theo hướng đó.
• Go in the opposite direction: đi theo hướng ngược lại.
• Go back: quay lại.
b. Cách chỉ đường bằng tiếng Anh theo hướng cụ thể
• Turn left: rẽ trái.
• Turn right: rẽ phải.
• Take the first/ second street on the left/ right: rẽ vào con đường đầu/ tiếp theo bên trái/ phải.
• Go past the [địa điểm]: vượt qua [địa điểm].
• Cross the street: băng qua đường.
• Go past the traffic light: vượt qua đèn giao thông.
• It’s on your left/ right: nằm bên trái/ phải của bạn.
• It’s across from [địa điểm]: nằm đối diện với [địa điểm].
• It’s next to [địa điểm]: nằm bên cạnh [địa điểm].
• It’s between [địa điểm 1] and [địa điểm 2]: nằm giữa [địa điểm 1] và [địa điểm 2].
c. Cách chỉ đường bằng tiếng Anh bằng các điểm đặc biệt
• It’s on your left/ right: nằm bên trái/ phải của bạn.
• Follow the signs to [địa điểm]: theo dõi biển chỉ đường đến [địa điểm].
• Go past the traffic light: vượt qua đèn giao thông.
• Walk towards the big building: đi về phía tòa nhà lớn.
d. Cách chỉ đường bằng tiếng Anh bằng khoảng cách
• It’s just around the corner: nó chỉ cách góc đường một chút.
• It’s a few blocks away: nó cách đây vài tòa nhà.
• It’s within walking distance: nó có thể đi bộ được.
• It’s just a 10-minute walk from here: nó chỉ cách đây 10 phút đi bộ.
• The destination is approximately 2 kilometers away: điểm đến cách đây khoảng 2 km.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh “nhanh không cần nghĩ”
2. Bộ từ vựng chỉ đường bằng tiếng Anh
Khi chỉ đường, bạn cần vận dùng đến bộ từ vựng sau đây để thực hiện tình huống giao tiếp này một cách chính xác nhất. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh liên quan đến cách chỉ đường bằng tiếng Anh mà ILA gợi ý cho bạn.
Từ vựng | Nghĩa |
Directions | Chỉ đường |
Map | Bản đồ |
Navigate | Dẫn đường |
Intersection | Ngã tư |
Landmark | Địa điểm nổi tiếng |
Turn left/ right | Rẽ trái/ phải |
Go straight | Đi thẳng |
Crosswalk | Vạch dành cho người đi bộl |
Roundabout | Vòng xuyến |
Traffic light | Đèn giao thông |
Bus stop | Trạm xe bus |
Train station | Ga tàu |
Subway station | Trạm tàu điện ngầm |
Airport | Sân bay |
Taxi stand | Bến taxi |
Pedestrian zone | Khu vực dành cho người đi bộ |
Sidewalk | Vỉa hè |
Avenue | Đại lộ |
Street | Đường phố |
Alley | Ngõ nhỏ |
Block | Khối nhà |
Bridge | Cây cầu |
Tunnel | Đường hầm |
Overpass | Cầu vượt |
Underpass | Cầu gầm đường |
U-turn | Quay đầu |
Distance | Khoảng cách |
Destination | Điểm đến |
Route | Tuyến đường |
GPS | Hệ thống định vị toàn cầu |
Tourist information | Thông tin du lịch |
Signpost | Bảng chỉ dẫn |
Roadblock | Chướng ngại vật trên đường |
Construction site | Hiện trường xây dựng |
Detour | Đường vòng |
Crossroads | Ngã ba |
Right of way | Quyền đường |
Lane | Làn đường |
Highway | Đường cao tốc |
Parking lot | Bãi đỗ xe |
Garage | Nhà để xe |
Car park | Bãi đậu xe ô tô |
Bus lane | Làn đường dành cho xe bus |
Toll booth | Trạm thu phí |
Rest area | Khu vực nghỉ |
Landscapes | Cảnh đẹp |
Path | Đường đi |
Emergency exit | Lối thoát hiểm |
Speed limit | Giới hạn tốc độ |
Overtake | Vượt qua |
Lane merging | Ghép làn đường |
Yield | Nhường đường |
No parking | Cấm đỗ xe |
Round-trip | Chuyến đi và về |
Carpool | Chia sẻ xe |
Cyclist | Người đạp xe đạp |
Scooter | Xe máy |
Pedestrian crossing | Đường dành cho người đi bộ |
Public transit | Giao thông công cộng |
Jaywalking | Băng qua đường không đúng nơi |
Headlights | Đèn trước |
Tail lights | Đèn sau |
Siren | Còi báo động |
Crosswalk signal | Đèn báo dành cho người đi bộ |
Defensive driving | Lái xe an toàn |
Speed bump | Gia cố đường |
Traffic congestion | Tắc nghẽn giao thông |
Parking meter | Máy đo thời gian đỗ xe |
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
3. Hướng dẫn cách đi thẳng tiếng Anh là gì?
Dưới đây là một số cách chỉ đường đi thẳng bằng tiếng Anh mà bạn có thể áp dụng. Phần sau cũng cung cấp các ví dụ cụ thể về cách chỉ đường bằng tiếng Anh.
• Go straight ahead
√ From here, go straight ahead for two blocks, and you’ll find the post office on your right. (Từ đây, đi thẳng qua hai dãy nhà và bạn sẽ tìm thấy bưu điện ở bên phải.)
• Continue straight
√ Continue straight on this road until you reach the traffic light, then turn left. (Tiếp tục đi thẳng trên con đường này cho đến khi bạn gặp đèn giao thông, sau đó rẽ trái.)
• Cách chỉ đường bằng tiếng Anh: Keep going straight
√ Keep going straight, and you’ll see the park on your left side. (Tiếp tục đi thẳng và bạn sẽ thấy công viên ở bên trái.)
• Proceed straight
√ Proceed straight until you come across the pedestrian crossing, then turn right. (Đi thẳng cho đến khi bạn băng qua đường dành cho người đi bộ thì rẽ phải.)
• Cách chỉ đường bằng tiếng Anh: Go in a straight line
√ Go in a straight line until you pass the school, then take the second left turn. (Đi thẳng cho đến khi bạn đi qua ngôi trường thì rẽ trái lần thứ hai).
• Walk in a straight path
√ Walk in a straight path until you reach the roundabout, then take the third exit. (Đi thẳng cho đến khi bạn đến bùng binh, sau đó đi theo lối ra thứ ba.)
• Cách chỉ đường bằng tiếng Anh: Move straight forward
√ Move straight forward until you hit the intersection, then turn right. (Đi thẳng về phía trước cho đến khi gặp ngã tư thì rẽ phải.)
• Cách chỉ đường bằng tiếng Anh: Head straight
√ Head straight until you see the big red building on the corner. (Đi thẳng cho đến khi bạn nhìn thấy tòa nhà lớn màu đỏ ở góc phố.)
• Cách chỉ đường bằng tiếng Anh: Follow the path straight
√ Follow the path straight until you reach the riverbank. (Đi thẳng theo con đường cho đến khi bạn đến bờ sông.)
• Take the straight route
√ Take the straight route, and you’ll arrive at the shopping mall within five minutes. (Đi thẳng và bạn sẽ đến trung tâm mua sắm trong vòng năm phút.)
Những cụm từ trên giúp bạn có sự lựa chọn đa dạng trong việc hướng dẫn cách chỉ đường đi thẳng bằng tiếng Anh.
Hy vọng rằng bài viết này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp, mà còn tạo ra sự tự tin khi đối mặt với tình huống thực tế. Cách chỉ đường bằng tiếng Anh không chỉ là công cụ mà còn là cầu nối giữa bạn khi gặp người nước ngoài.
>>> Tìm hiểu thêm: 98 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp