Begin là một động từ bất quy tắc, nên người học có thể gặp khó khăn trong việc ghi nhớ cách sử dụng. Vậy quá khứ đơn của begin là gì? Begin to V hay Ving? Hãy cùng ILA tìm hiểu tất tần tật kiến thức liên quan đến quá khứ của begin trong bài viết dưới đây nhé!
Quá khứ của begin: begin nghĩa là gì?
Trước khi tìm hiểu về quá khứ của begin, hãy cùng tìm hiểu qua về ý nghĩa của động từ này. Dưới đây là một số nghĩa thông dụng của động từ begin:
1. Bắt đầu/ khởi đầu
Động từ begin trong tiếng Anh có nghĩa là bắt đầu hoặc khởi đầu một hành động, một quá trình hoặc một sự kiện.
Ví dụ:
• I will begin my presentation with a brief introduction. (Tôi sẽ mở đầu bài thuyết trình của mình bằng một giới thiệu ngắn gọn.)
• The movie will begin in ten minutes. (Phim sẽ bắt đầu trong mười phút nữa.)
• They began their journey early in the morning. (Họ bắt đầu cuộc hành trình của mình vào sáng sớm.)
• He began to study French last year. (Anh ấy bắt đầu học tiếng Pháp từ năm ngoái.)
• Please begin writing your essays now. (Xin vui lòng bắt đầu viết bài luận của bạn ngay bây giờ.)
Phrasal verbs với begin
Khi tìm hiểu các nét nghĩa quá khứ của begin, bạn cũng cần lưu ý thêm các cụm động từ (phrasal verbs) sau đây:
Begin with/by: Bắt đầu bằng
• The meeting will begin with a brief introduction. (Cuộc họp sẽ bắt đầu bằng một giới thiệu ngắn gọn.)
• Let’s begin by reviewing the basic concepts. (Hãy bắt đầu bằng việc xem xét lại các khái niệm cơ bản.)
Begin over/ anew: Bắt đầu lại
• We made a mistake, so we need to begin over. (Chúng ta đã phạm lỗi, do đó chúng ta cần bắt đầu lại.)
• After their argument, they decided to begin anew and rebuild their relationship. (Sau cuộc tranh cãi, họ quyết định bắt đầu lại và xây dựng lại mối quan hệ của họ.)
Begin from scratch: Bắt đầu từ con số 0
• After the fire destroyed their house, they had to begin from scratch. (Sau khi đám cháy phá hủy ngôi nhà của họ, họ phải bắt đầu từ con số 0.)
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
Begin + gì?
Begin có thể được sử dụng với cả dạng to V và dạng V-ing tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền đạt.
Cấu trúc begin + to V dùng để chỉ một điều gì đó được bắt đầu một cách có trình tự, không mang yếu tố bất ngờ, thường sẽ kết thúc sớm.
Ví dụ:
• I began to read a new book last night. (Tôi đã bắt đầu đọc một cuốn sách mới vào tối qua.)
• She began to sing a song at the concert. (Cô ấy đã bắt đầu hát một bài trong buổi hòa nhạc.)
• We began to feel tired after a long day of work. (Chúng tôi bắt đầu cảm thấy mệt sau một ngày làm việc dài.)
• He began to understand the importance of saving money as he grew older. (Anh ấy bắt đầu hiểu được tầm quan trọng của việc tiết kiệm tiền khi trưởng thành.)
Cấu trúc begin + V-ing dùng để chỉ một thói quen, sở thích hoặc hành động bắt đầu và lặp đi lặp lại với ý nghĩa lâu dài hơn.
Ví dụ:
• They began renovating their house last month. (Họ đã bắt đầu tu sửa nhà của họ vào tháng trước.)
• The team began working on the project early in the morning. (Nhóm đã bắt tay vào làm dự án từ sáng sớm.)
• She began learning the piano when she was a child and has continued ever since. (Cô ấy bắt đầu học piano từ khi còn nhỏ và vẫn tiếp tục cho đến bây giờ.)
• We began practicing yoga two years ago and we still do it regularly. (Chúng tôi bắt đầu tập yoga hai năm trước và bây giờ vẫn thường xuyên tập luyện.)
• He began collecting stamps as a hobby and it has become his passion. (Anh ấy bắt đầu sở thích sưu tập tem và nó đã trở thành niềm đam mê của anh.)
Cách chia động từ begin: quá khứ của begin
Nhằm ghi nhớ V2 của begin (quá khứ của begin) và V3 của begin (quá khứ phân từ của begin), bạn có thể tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sau đây:
Nguyên thể – Infinitive (v1) | Begin |
Quá khứ – Simple Past (v2) | Began |
Quá khứ phân từ – Past Participle (v3) | Begun |
Phân từ hiện tại – Present Participle | Beginning |
Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular | Begins |
LƯU Ý:
Khi ở dạng nguyên thể, begin được phát âm như sau:
• Phiên âm UK – /bɪˈɡɪn/
• Phiên âm US – /bɪˈɡɪn/
Tuy nhiên, khi chuyển sang dạng quá khứ của begin, bạn phát âm:
Quá khứ đơn (Began):
• Phiên âm UK – /bɪˈɡæn/
• Phiên âm US – /bɪˈɡæn/
Quá khứ phân từ (Begun):
• Phiên âm UK – /bɪˈɡʌn/
• Phiên âm US – /bɪˈɡʌn/
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Dưới đây là các ví dụ về động từ begin và quá khứ của begin trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:
1. Dạng nguyên thể (Infinitive)
• Khẳng định: I begin to understand the concepts after studying it for a while. (Tôi bắt đầu hiểu các khái niệm sau khi nghiên cứu một thời gian.)
• Phủ định: She doesn’t begin to learn French until next semester. (Cô ấy không bắt tay vào học tiếng Pháp cho đến kỳ học sau.)
• Nghi vấn: Have you ever tried to begin a new hobby? (Bạn đã từng thử bắt đầu một sở thích mới chưa?)
2. Dạng quá khứ (Simple Past)
• Khẳng định: They began their journey early in the morning. (Họ bắt đầu hành trình của mình vào sáng sớm.)
• Phủ định: He didn’t begin his speech until everyone was seated. (Anh ấy không bắt đầu bài diễn thuyết cho đến khi mọi người ngồi xuống.)
• Nghi vấn: Did she begin her art classes last week? (Cô ấy đã bắt đầu lớp vẽ vào tuần trước chưa?)
3. Dạng quá khứ phân từ (Past participle)
• Khẳng định: The project has begun and is progressing well. (Dự án đã được bắt đầu và đang tiến triển tốt.)
• Phủ định: We haven’t begun to discuss the details yet. (Chúng ta chưa bắt đầu thảo luận về các chi tiết.)
• Nghi vấn: Have they begun the construction of the new building? (Họ đã bắt đầu xây dựng tòa nhà mới chưa?)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp, hướng dẫn cụ thể các dạng câu hỏi trong tiếng Anh
Bảng chia động từ begin và quá khứ của begin
Dưới đây là cách chia động từ begin và quá khứ của begin trong các thì khác nhau:
Thì | Số ít | ||
Hiện tại đơn | I | You | She/He/It |
begin | begin | begins | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
begin | begin | begin | |
Hiện tại tiếp diễn | I | You | She/He/It |
am beginning | are beginning | is beginning | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
are beginning | are beginning | are beginning | |
Hiện tại hoàn thành | I | You | She/He/It |
have begun | have begun | has begun | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
have begun | have begun | have begun | |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | I | You | She/He/It |
have been beginning | have been beginning | has been beginning | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
have been beginning | have been beginning | have been beginning | |
Quá khứ đơn | I | You | She/He/It |
began | began | began | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
began | began | began | |
Quá khứ tiếp diễn | I | You | She/He/It |
was beginning | were beginning | was beginning | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
were beginning | were beginning | were beginning | |
Quá khứ hoàn thành | I | You | She/He/It |
had begun | had begun | had begun | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
had begun | had begun | had begun | |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | I | You | She/He/It |
had been beginning | had been beginning | had been beginning | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
had been beginning | had been beginning | had been beginning | |
Tương lai đơn | I | You | She/He/It |
will/shall begin | will/shall begin | will/shall begin | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
will/shall begin | will/shall begin | will/shall begin | |
Tương lai tiếp diễn | I | You | She/He/It |
will/shall be beginning | will/shall be beginning | will/shall be beginning | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
will/shall be beginning | will/shall be beginning | will/shall be beginning | |
Tương lai hoàn thành | I | You | She/He/It |
will/shall have begun | will/shall have begun | will/shall have begun | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
will/shall have begun | will/shall have begun | will/shall have begun | |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | I | You | She/He/It |
will/shall have been beginning | will/shall have been beginning | will/shall have been beginning | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
will/shall have been beginning | will/shall have been beginning | will/shall have been beginning | |
Câu mệnh lệnh | I | You | She/He/It |
begin | |||
Số nhiều | |||
We | You | They | |
Let’s begin | begin |
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
Bài tập quá khứ của begin
Dưới đây là một số bài tập liên quan đến quá khứ của begin mà bạn có thể thực hành để ôn lại các kiến thức trên:
Bài tập 1: Điền đúng dạng của động từ begin vào chỗ trống trong các câu sau đây.
1. He __________ his journey around the world last month.
2. We __________ discussing the project next week.
3. The concert __________ at 8 p.m sharp.
4. Have you __________ your new job yet?
5. She __________ to feel nervous as the exam approached.
Bài tập 2: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau đây.
1. The movie __________ at 9 p.m last night.
a) begins
b) began
c) has begun
d) will begin
2. They __________ the meeting tomorrow morning.
a) begin
b) began
c) have begun
d) will begin
3. We __________ the new project next week.
a) begin
b) began
c) have begun
d) will begin
4. She __________ her journey around the world two years ago.
a) begins
b) began
c) has begun
d) will begin
5. By the time we arrive, the concert __________.
a) begins
b) began
c) has begun
d) will begin
Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.
1. the / presentation / Let’s / begin / with.
2. I / to / piano / playing / began / learn / the / when.
3. the / ceremony / The / will / begin / at / 6 p.m.
4. They / the / project / already / have / begun.
Bài tập 4: Điền dạng đúng của động từ begin để hoàn thành các câu sau đây.
1. They will __________ the construction of the new building next month.
2. She decided to __________ her journey in Europe.
3. The course will __________ a focus on advanced grammar topics.
4. The children __________ playing games after finishing their homework.
5. He __________ his career as a teacher, and later he became a principal.
Đáp án bài tập quá khứ của begin
Bài tập 1:
1. began
2. will begin
3. begins
4. begun
5. began
Bài tập 2:
1. b) began
2. d) will begin
3. d) will begin
4. b) began
5. c) has begun
Bài tập 3:
1. Let’s begin with the presentation.
2. I began to learn piano when the.
3. The ceremony will begin at 6 p.m.
4. They have already begun the project.
Bài tập 4:
1. begin
2. begin
3. begin
4. begin
5. begins
Nắm chắc quy tắc chia quá khứ của begin và áp dụng chúng vào thực tế là hai kỹ năng quan trọng bạn cần nắm vững để tự tin hơn khi giao tiếp. ILA hy vọng những chia sẻ trên có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chia động từ này. Chúc các bạn học thật tốt và đạt được kết quả cao nhé!