Quá khứ của stand: Bỏ túi cách dùng stand V2 và V3

quá khứ của stand

Tác giả: On Tuyen

Stand là một động từ bất quy tắc, không tuân theo cấu trúc tiêu chuẩn. Vậy quá khứ của stand là gì? Cách chia động từ stand V2 và stand V3 thế nào? Hãy cùng ILA tìm hiểu trong bài viết này nhé.

Động từ stand trong tiếng Anh có nghĩa là “đứng”. Tuy nhiên, từ vựng tiếng Anh này còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh với nhiều ý nghĩa khác nhau:

• Khi bạn muốn yêu cầu ai đó đứng lên, bạn có thể nói: “Stand up, please!” (Xin hãy đứng lên!).

• Khi bạn muốn thể hiện sự chịu đựng, động từ stand được sử dụng trong cụm từ “to stand a pain” (chịu đựng nỗi đau).

• Stand còn được sử dụng để thể hiện ý kiến hoặc lập trường: “I want to stand my ground” (Tôi muốn giữ vững lập trường của mình).

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Các cụm động từ với stand

quá khứ của stand

Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng quá khứ của stand, hãy cùng tìm hiểu về một số phrasal verbs. Đây là những cụm từ bao gồm động từ stand kết hợp với một giới từ hoặc trạng từ.

1. Stand out: nổi bật, dễ nhận biết

Ví dụ:

• Her unique style of dress always makes her stand out in a crowd. (Phong cách ăn mặc độc đáo của cô ấy luôn khiến cô ấy nổi bật trong đám đông)

• The new advertisement campaign is designed to make our product stand out from the competition. (Chiến dịch quảng cáo mới được thiết kế để làm cho sản phẩm của chúng ta nổi bật hơn so với đối thủ cạnh tranh)

2. Stand by: đứng yên không hành động

Ví dụ:

• The flight has been delayed due to bad weather. Passengers are asked to stand by for further updates. (Chuyến bay đã bị hoãn do thời tiết xấu. Hành khách được yêu cầu chờ đợi để có thông tin cập nhật thêm)

• Please stand by for an important announcement. (Vui lòng chờ trong tư thế sẵn sàng để nghe thông báo quan trọng)

3. Stand for: đại diện, viết tắt

Ví dụ:

• What does LGBTQ+ stand for? (“LGBTQ+” đại diện cho những gì?)

• She stands for justice and equality for all. (Cô ấy ủng hộ công lý và sự bình đẳng cho tất cả mọi người)

• HQ stands for Headquarters. (HQ viết tắt của Headquarters)

3. Stand back: đứng lui lại

Ví dụ:

• I was so amazed by the sight of the beautiful sunset that I had to stand back and take it all in. (Tôi đã bị choáng ngợp bởi cảnh hoàng hôn đẹp đến mức phải lùi lại và tận hưởng nó)

• Stand back! The fire is spreading! (Lùi lại! Đám cháy đang lan rộng!)

5. Stand over: giám sát, quản lý

Ví dụ:

• The boss stood over the employees, closely monitoring their work progress. (Sếp đứng bên cạnh nhân viên, theo dõi gắt gao tiến độ công việc của họ)

• The toddler stood over the puzzle, trying to figure out how the pieces fit together. (Đứa trẻ nhỏ đứng bên cạnh bức tranh ghép, cố gắng tìm hiểu cách các mảnh ghép khớp với nhau)

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

Cách chia động từ quá khứ của stand 

quá khứ của stand

Sau đây là cách chia động từ stand ở các thì quá khứ trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

1. Quá khứ đơn (stand V2)

Trong bảng động từ bất quy tắc, quá khứ của stand ở dạng V2 là stood.

Ví dụ:

• She stood at the edge of the cliff, admiring the breathtaking view. (Cô ấy đứng ở bên mép vách đá, ngắm nhìn khung cảnh tuyệt đẹp)

• The students stood in a line, waiting for their turn to enter the classroom. (Học sinh đứng thành hàng, đợi lượt vào lớp học)

• We stood together, united against injustice and inequality. (Chúng tôi đứng cùng nhau, đoàn kết chống lại bất công và bất bình đẳng)

>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án cơ bản và nâng cao

2. Quá khứ hoàn thành (stand V3)

Quá khứ của stand ở dạng V3 vẫn là stood. Khi chia động từ stand V3, chúng ta sử dụng had kết hợp với stood.

Cách chia:

I/you/he/she/it/we/they had stood

Ví dụ:

• She had stood at the top of the mountain before she descended back down. (Cô ấy đã đứng ở đỉnh núi trước khi đi xuống)

• They had already stood in line for hours when the concert was canceled. (Họ đã đứng xếp hàng nhiều giờ đồng hồ khi buổi hòa nhạc bị hủy)

• I realized that I had never really stood up for myself in the past. (Tôi nhận ra rằng tôi chưa bao giờ thực sự đứng lên bảo vệ bản thân trong quá khứ)

3. Quá khứ tiếp diễn của stand

quá khứ tiếp diễn của stand

Để chia quá khứ của stand ở thì quá khứ tiếp diễn, chúng ta sử dụng was/were kết hợp với standing. Cách chia như sau:

was/were + standing

• They were standing next to each other, cheering for their favorite team. (Họ đứng cạnh nhau, cổ vũ cho đội bóng yêu thích của họ)

• When I arrived, the whole family was standing in front of the window, looking out at the beautiful beach scenery. (Khi tôi đến, cả gia đình đã đứng trước cửa sổ, nhìn ra khung cảnh tuyệt đẹp của bãi biển)

• They were standing next to each other, hand in hand, walking on the golden sand of the beach. (Họ đang đứng bên cạnh nhau, tay trong tay, bước đi trên bãi cát vàng của bãi biển)

4. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn của stand

Để chia động từ stand ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, chúng ta sử dụng had kết hợp với been standing.

Cách chia:

I/you/he/she/it/we/they had been standing

Ví dụ:

• By the time I arrived, the protesters had been standing outside the government building for days. (Khi tôi đến, những người biểu tình đã đứng trước tòa nhà chính phủ suốt nhiều ngày)

• The workers had been standing in the rain for hours before they were allowed to take a break. (Các công nhân đã đứng dưới mưa trong nhiều giờ đồng hồ trước khi được nghỉ ngơi)

• She had been standing in line for hours before the store finally opened. (Cô ấy đã đứng xếp hàng hàng giờ đồng hồ trước khi cửa hàng cuối cùng mở cửa)

>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức

Lưu ý khi chia quá khứ stand 

lưu ý

Khi làm bài tập về các thì quá khứ của stand, bạn cần nhớ những lưu ý sau đây để tránh nhầm lẫn giữa các thì và dùng đúng ngữ pháp:

1. Phân biệt quá khứ stand và các thì khác

Khi sử dụng quá khứ của stand, bạn cần phân biệt một cách rõ ràng giữa các thì quá khứ: quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Từ đó, bạn tìm hiểu sâu hơn về mỗi thì để sử dụng một cách chính xác.

2. Nắm chắc cách chia động từ stand V2 và V3

Động từ stand là một ví dụ điển hình về động từ bất quy tắc, với dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ là stood. Bạn cần ghi nhớ chắc chắn những dạng này để chia đúng quá khứ của stand.

3. Dùng đúng trợ động từ khi chia quá khứ của stand

Khi chia quá khứ của stand, bạn cần chú ý sử dụng đúng trợ động từ. Ví dụ như was/were trong thì quá khứ tiếp diễn, had trong thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu

Ứng dụng quá khứ stand trong thực tế

luyện nói

Từ stand trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa và ứng dụng khác nhau trong các tình huống thực tế. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng quá khứ của stand trong các ngữ cảnh khác nhau:

• Đứng lên – Stand up có nghĩa là đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm. Ví dụ: Stand up so that everyone can see you. (Đứng lên để mọi người có thể nhìn thấy bạn)

• Stand có thể ám chỉ sự tự tin và quyết đoán trong các tình huống. Ví dụ: Stand tall and confident when expressing your opinions. (Hãy đứng vững và tự tin khi trình bày ý kiến của bạn)

• Stand cũng có thể có nghĩa là đứng với ai đó hoặc đứng về một quan điểm cụ thể. Ví dụ: We must stand together in this struggle. (Chúng ta phải đứng về phía nhau trong cuộc đấu tranh này)

• Stand cũng có thể được sử dụng để chỉ việc ghi nhớ hoặc nhớ lại một điều gì đó. Ví dụ: I can’t stand to remember all the details. (Tôi không thể đứng nhớ tất cả các chi tiết)  

• Stand cũng có thể chỉ một quầy bán hàng nhỏ hoặc một gian hàng trong một triển lãm hoặc sự kiện. Ví dụ: They rented a stand to showcase their products. (Họ đã thuê một stand để trưng bày sản phẩm)

Cách ghi nhớ quá khứ của stand 

bí quyết

Để ghi nhớ cách chia quá khứ của stand ở dạng V2 và V3, bạn có thể áp dụng những cách ghi nhớ sau đây:

1. Nhớ qua câu chuyện hoặc hình ảnh

Bạn có thể tưởng tượng một hình ảnh hoặc câu chuyện liên quan đến quá khứ của stand. Ví dụ, bạn có thể nghĩ đến hình ảnh một người đứng trong một trạng thái kiên nhẫn hoặc một câu chuyện về việc ai đó đứng lên để đấu tranh cho điều gì.

2. Thực hành quá khứ của stand qua các bài tập

Luyện tập là cách tốt nhất để ghi nhớ cách chia quá khứ của stand. Hãy tìm các bài tập về cách chia động từ stand ở dạng V2 và V3. Ví dụ: “I stood up” (Tôi đã đứng lên) trong thì quá khứ đơn.

3. Kết hợp quá khứ của stand với các cụm từ phổ biến

Đôi khi, học quá khứ của stand cùng với các cụm từ phổ biến sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Ví dụ: stand up (đứng lên), stand for (đại diện cho), stand out (nổi bật), stand by (sẵn sàng).

Việc thực hành sử dụng các dạng quá khứ của stand trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp chúng ta trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng động từ này và giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin. Hãy tiếp tục thực hành và đặt ra những thử thách mới để phát triển kỹ năng tiếng Anh nhé.

Nguồn tham khảo

location map