100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
09/02/2023
Ngữ pháp tiếng Anh dù đã có những cấu trúc nhất định, nhưng cũng không thiếu các trường hợp ngoại lệ. Các trường hợp ngoại lệ này lại còn cực kì phổ biến, cụ thể là các động từ bất quy tắc thường gặp và các danh từ bất quy tắc thông dụng.
ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC THƯỜNG GẶP
Động từ là các từ chỉ hành động, tần suất hoặc trạng thái. Đa phần các câu trong tiếng Anh đều cần động từ.
Dạng cơ bản nhất của động từ là dạng nguyên mẫu (infinitive). Bên cạnh đó, động từ còn được chia thành 2 thể là quá khứ đơn (past simple) và quá khứ phân từ (past participle). Trong đó, past participle đôi khi được dùng như một tính từ.
Nhuần nhuyễn bảng động từ bất quy tắc cơ bản là yêu cầu rất quan trọng để học giỏi tiếng Anh. Trước hết, bạn nên phân biệt động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc.
1. Động từ có quy tắc (regular verb)
Tất cả các động từ mà khi chuyển từ nguyên mẫu về thì quá khứ, bạn chỉ cần thêm hậu tố -d hoặc –ed, hoặc -ied thì gọi là động từ có quy tắc.
Ví dụ: 5 động từ có quy tắc thường gặp
Infinitive (nguyên mẫu) |
Past Simple (quá khứ đơn) |
Past Participle (quá khứ phân từ) |
Nghĩa tiếng Việt |
agree |
agreed |
agreed |
đồng ý |
copy |
copied |
copied |
sao chép |
like |
liked |
liked |
thích |
hate |
hated |
hated |
ghét |
jump |
jumped |
jumped |
nhảy |
walk |
walked |
walked |
đi bộ |
Tip:
- Các động từ nguyên mẫu có tận cùng là -e, khi chuyển về quá khứ bạn chỉ cần thêm hậu tố -d.
- Các động từ nguyên mẫu có tận cùng khác -e, khi chuyển về quá khứ bạn thêm hậu tố -ed.
- Nếu động từ nguyên mẫu có tận cùng là -y, khi chuyển về quá khứ, bạn bỏ -y và thêm hậu tố -ied. Ví dụ: apply – applied – applied (nộp đơn)
2. Động từ bất quy tắc (irregular verb)
Bên cạnh các động từ có quy tắc kể trên, trong tiếng Anh lại có khá nhiều động từ bất quy tắc thường gặp.
Động từ bất quy tắc (irregular verb) được biết đến là những động từ mạnh. Chẳng hạn 9 động từ “go, get, say, see, think, make, take, come, know” là những động từ bất quy tắc thường gặp nhất, và mạnh nhất so với các động từ khác.
Dưới đây là ví dụ về một số động từ bất quy tắc thường gặp:
• Go get your brother. It’s time to eat breakfast. (Gọi em dậy đi con. Đến giờ ăn sáng rồi).
• I want to build a sand castle like the one we built last year. (Anh muốn xây một lâu đài cát giống như cái chúng ta xây năm ngoái).
• I awoke to find that a spider had bitten me. Although the wound didn’t bleed, it itches terribly. (Tôi thức dậy thì phát hiện bị nhện cắn. Dù vết thương không chảy máu nhưng ngứa kinh khủng).
• Các động từ được tô đậm, đều là động từ bất quy tắc thường gặp. Như vậy, một động từ mà khi chuyển về quá khứ, chúng ta không thêm hậu tố - d, -ed hoặc –ied, thì được gọi là động từ bất quy tắc.
Dưới đây là bảng 100 từ bất quy tắc thông dụng
Infinitive (nguyên mẫu) |
Past Simple (quá khứ đơn) |
Past Participle (quá khứ phân từ) |
Nghĩa tiếng Việt |
awake |
awoke |
awoken |
tỉnh thức |
be |
was, were |
been |
là |
beat |
beat |
beaten |
đánh |
become |
became |
become |
trở thành |
begin |
began |
begun |
bắt đầu |
bend |
bent |
bent |
bẻ cong |
bet |
bet |
bet |
cá cược |
bid |
bid |
bid |
trả giá |
bite |
bit |
bitten |
cắn |
bleed |
bled |
bled |
chảy máu |
blow |
blew |
blown |
thổi |
break |
broke |
broken |
vỡ, gãy |
bring |
brought |
brought |
mang |
broadcast |
broadcast |
broadcast |
phát sóng |
build |
built |
built |
xây dựng |
burn |
burnt/burned |
burnt/burned |
cháy |
burst |
burst |
burst |
vỡ òa |
buy |
bought |
bought |
mua |
can |
could |
could |
có thể |
catch |
caught |
caught |
nắm lấy |
cling |
clung |
clung |
bám vào |
choose |
chose |
chosen |
chọn |
come |
came |
come |
đến |
cost |
cost |
cost |
tiêu tốn/giá |
creep |
crept |
crept |
trườn, bò, leo |
cut |
cut |
cut |
cắt |
deal |
dealt |
dealt |
thương lượng |
dig |
dug |
dug |
đào (hố) |
do |
did |
done |
làm |
draw |
drew |
drawn |
vẽ |
dream |
dreamt/dreamed |
dreamt/dreamed |
mơ |
drive |
drove |
driven |
lái xe |
drink |
drank |
drunk |
uống |
eat |
ate |
eaten |
ăn |
fall |
fell |
fallen |
ngã, rơi |
feel |
felt |
felt |
cảm thấy |
fight |
fought |
fought |
chiến đấu |
find |
found |
found |
tìm kiếm |
fly |
flew |
flown |
bay |
forbid |
forbade |
forbidden |
ngăn cấm |
forget |
forgot |
forgotten |
quên |
forgive |
forgave |
forgiven |
tha thứ |
freeze |
froze |
frozen |
đông lạnh |
get |
got |
got/gotten |
có được |
give |
gave |
given |
cho |
go |
went |
gone |
đi |
grow |
grew |
grown |
lớn lên, mọc |
hang |
hung |
hung |
treo |
have |
had |
had |
có |
hear |
heard |
heard |
nghe |
hide |
hid |
hidden |
che giấu, trốn |
hit |
hit |
hit |
đánh |
hold |
held |
held |
cầm, nắm |
hurt |
hurt |
hurt |
làm đau đớn |
keep |
kept |
kept |
giữ |
kneel |
knelt/kneeled |
knelt/kneeled |
quỳ gối |
know |
knew |
known |
biết |
lay |
laid |
laid |
đặt, để |
lead |
led |
led |
dẫn dắt |
learn |
learned/learnt |
learned/learnt |
học |
leave |
left |
left |
bỏ đi |
lend |
lent |
lent |
cho mượn |
let |
let |
let |
cho phép |
lie |
lay |
lain |
nằm |
lose |
lost |
lost |
đánh mất, thua |
make |
made |
made |
làm, thực hiện |
mean |
meant |
meant |
nghĩa là |
meet |
met |
met |
gặp gỡ |
pay |
paid |
paid |
trả tiền |
put |
put |
put |
đặt, để |
read /ri:d/ |
read /red/ |
read /red/ |
đọc |
ride |
rode |
ridden |
cưỡi |
ring |
rang |
rung |
gọi điện |
rise |
rose |
risen |
tăng lên |
run |
ran |
run |
chạy |
say |
said |
said |
nói |
see |
saw |
seen |
thấy, nhìn |
sell |
sold |
sold |
bán |
send |
sent |
sent |
gửi |
show |
showed |
showed/shown |
trình diễn |
shut |
shut |
shut |
đóng |
sing |
sang |
sung |
hát |
sink |
sank |
sunk |
chìm |
sit |
sat |
sat |
ngồi |
sleep |
slept |
slept |
ngủ |
speak |
spoke |
spoken |
nói |
spend |
spent |
spent |
chi tiêu |
stand |
stood |
stood |
đứng |
stink |
stank |
stunk |
bốc mùi |
swim |
swam |
swum |
bơi |
take |
took |
taken |
lấy |
teach |
taught |
taught |
dạy |
tear |
tore |
torn |
xé |
tell |
told |
told |
kể |
think |
thought |
thought |
nghĩ |
throw |
threw |
thrown |
ném |
understand |
understood |
understood |
hiểu |
wake |
woke |
woken |
đánh thức |
wear |
wore |
worn |
mặc |
win |
won |
won |
chiến thắng |
write |
wrote |
written |
viết |
Dưới đây là những ví dụ về cách sử dụng động từ bất quy tắc thường gặp:
• She told me she had sent an important email to me but I haven’t seen it. (Cô ấy nói đã gửi một email quan trọng cho tôi nhưng tôi chẳng thấy gì cả).
• Yibo drew a beautiful picture in class (Yibo đã vẽ một bức tranh rất đẹp trên lớp).
• Finally I found someone I love (Cuối cùng tôi đã gặp được người mà tôi muốn yêu).
3. Mẹo học các động từ bất quy tắc tiếng Anh thường gặp
Có khoảng 200 động từ bất quy tắc thông dụng nhất. Cách tốt nhất để nhớ chính là học thuộc lòng. Bất cứ khi nào tiếp xúc với một động từ, bạn hãy học luôn cả thì quá khứ của nó.
Hoặc bạn có thể chia các động từ bất quy tắc thường gặp theo nhóm, chẳng hạn những từ có 3 cột không hề thay đổi, thì bạn gom lại với nhau. Ví dụ: put, cost, bid, broadcast, burst, bạn có thể gom thành một nhóm.
Hoặc bạn học theo thứ tự alphabet. Mỗi ngày bạn học 5 từ và đặt câu với các từ đó, ghi nhớ từ trong các bài hát, luyện tập và viết câu mỗi ngày, bạn sẽ nhanh chóng nhớ bảng động từ bất quy tắc thông dụng nhất.
Bên cạnh các động từ bất quy tắc thường dùng, người học tiếng Anh còn phải nghiên cứu về các danh từ bất quy tắc phổ biến.
DANH TỪ BẤT QUY TẮC
Danh từ chiếm đa số từ vựng trong hầu hết các ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh. Danh từ là từ chỉ vật (book), người (Queen Elizabeth II), động vật (cat), địa điểm (London), một tính chất (softness – sự mềm mại), một ý tưởng hoặc một hành động (quickness – sự nhanh nhẹn).
1. Danh từ có quy tắc (regular noun)
Những danh từ mà khi chuyển thành dạng số nhiều (plural form), bạn chỉ cần thêm hậu tố -s hoặc -es hoặc -ies, thì được gọi là danh từ có quy tắc.
Ví dụ:
Singular (số ít) |
Plural (số nhiều) |
Nghĩa tiếng Việt |
cake |
cakes |
cái bánh |
dog |
dogs |
con chó |
flower |
flowers |
bông hoa |
lady |
ladies |
quý cô |
wish |
wishes |
điều ước |
Tip:
• Các danh từ kết thúc là -ch, -sh, -s, -ss, -x, -z và -o, khi chuyển sang số nhiều bạn thêm –es. Ví dụ: fox 🡪 foxes (con cáo)
• Các danh từ kết thúc là -y và trước -y là phụ âm, khi chuyển sang số nhiều bạn bỏ -y và thêm -ies. Ví dụ: baby 🡪 babies (em bé)
• Các danh từ còn lại, bạn chỉ cần thêm –s.
2. Danh từ bất quy tắc (irregular noun)
Những danh từ mà khi chuyển thành dạng số nhiều, bạn không tuân theo các tiêu chuẩn trên thì được gọi là danh từ bất quy tắc.
Dưới đây là ví dụ về 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
Singular (số ít) |
Plural (số nhiều) |
Nghĩa tiếng Việt |
aircraft |
aircraft |
phi cơ, máy bay cỡ nhỏ |
analysis |
analyses |
sự phân tích |
bacterium |
bacteria |
vi khuẩn |
basis |
bases |
sự cơ bản |
cactus |
cacti/cactus/cactuses |
xương rồng |
child |
children |
trẻ em |
crisis |
crises |
cuộc khủng hoảng |
criterion |
criteria/criterions |
tiêu chuẩn |
datum |
data |
dữ liệu |
deer |
deer/deers |
con nai |
dwarf |
dwarves/dwarfs |
quỷ lùn |
fish |
fish/fishes |
con cá |
foot |
feet |
bàn chân |
fungus |
fungi |
nấm |
goose |
geese |
con ngỗng |
half |
halves |
một nửa |
hypothesis |
hypotheses |
giả thuyết |
index |
indices/indexes |
chỉ số |
larva |
larvae/larvas |
ấu trùng |
loaf |
loaves |
ổ bánh mì |
man |
men |
đàn ông |
matrix |
matrices/matrixes |
ma trận |
mouse |
mice |
chuột, chuột nhắt |
oasis |
oases |
hòn đảo |
phenomenon |
phenomena/ phenomenons |
hiện tượng |
quiz |
quizzes |
câu đố |
scarf |
scarves/scarfs |
khăn choàng |
self |
selves |
bản thân |
sheep |
sheep |
con cừu |
thief |
thieves |
kẻ trộm |
tooth |
teeth |
răng |
vortex |
vortices/vortexes |
dòng xoáy |
wharf |
wharves/wharfs |
cầu cảng |
wife |
wives |
người vợ |
wolf |
wolves |
con sói |
woman |
women |
phụ nữ |
Dưới đây là những ví dụ về cách sử dụng các danh từ bất quy tắc thường gặp:
• He has perfect teeth. He never has to go to the dentist. (Răng của anh ấy rất khỏe mạnh. Anh ấy chưa bao giờ phải đi nha sĩ).
• A chef may have several knives in his kitchen, but he has one particular knife that he prefers to use most often. (Đầu bếp thường có khá nhiều dao trong bếp, nhưng có một con dao mà anh ta đặc biệt thích dùng).
• The town was experiencing multiple crises at once after being hit by three natural phenomena in a row: first a hail storm, then a tornado, and finally, a flood. (Thị trấn đang chìm trong khủng hoảng khi lần lượt bị tấn công bởi 3 hiện tượng: đầu tiên là một cơn bão mưa đá, tiếp theo là lốc xoáy và cuối cùng là lũ lụt).
Trên đây là bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh và cách đặt câu với động từ bất quy tắc thường gặp. Bạn cũng nên tham khảo thêm các danh từ bất quy tắc để viết câu đúng ngữ pháp nhé.