Quá khứ phân từ (Past Participle) là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng của tiếng Anh, nhưng đôi lúc có thể khiến bạn bối rối. Hãy cùng ILA hệ thống lại cách dùng và thực hành với các bài tập nhé!
Quá khứ phân từ (Past Participle) là gì?
Quá khứ phân từ (Past Participle) là dạng động từ của tiếng Anh được chia theo 2 hình thức theo quy tắc và bất quy tắc sau đây:
• Quá khứ phân từ theo quy tắc: là những từ được tạo ra bằng cách thêm đuôi “-ed” vào sau động từ.
Ví dụ: Từ “work” (làm việc) sẽ có quá khứ phân từ là “worked” (đã làm việc).
• Quá khứ phân từ bất quy tắc: Những động từ đặc biệt có cách biến đổi không theo bất cứ quy luật nào gọi là động từ bất quy tắc.
Ví dụ: “Go” (đi) có quá khứ phân từ là “gone” (đã đi).
Quá khứ phân từ thường được sử dụng để mô tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: I studied English in Vietnam. (Tôi đã học tiếng Anh ở Việt Nam).
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
Khi nào dùng quá khứ phân từ?
Dưới đây là cách dùng quá khứ phân từ khi chia các thì trong tiếng Anh, áp dụng các cấu trúc câu ngữ pháp và từ vựng:
1. Quá khứ đơn | Simple Past
Quá khứ phân từ có thể được sử dụng trong thì quá khứ đơn để chỉ một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
• Khẳng định: He finished his work yesterday. (Anh ấy hoàn thành công việc của mình hôm qua).
• Phủ định: She didn’t go to the party last night. (Cô ấy không đi dự buổi tiệc tối qua).
• Nghi vấn: Did they arrive on time? (Họ đã đến đúng giờ chưa?)
2. Quá khứ hoàn thành | Past Perfect
Quá khứ phân từ kết hợp với trợ động từ “had” để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
• Khẳng định: I had already eaten dinner before I went to the movie. (Tôi đã ăn tối trước khi đi xem phim).
• Phủ định: She hadn’t finished her book before she fell asleep. (Cô ấy chưa hoàn thành cuốn sách của mình trước khi ngủ).
• Nghi vấn: Had you ever been to New York before? (Bạn đã từng đi New York trước đây chưa?)
3. Thì hiện tại hoàn thành | Present Perfect
Quá khứ phân từ kết hợp với trợ động từ “have” hoặc “has” để diễn tả một hành động hoàn thành trong quá khứ nhưng vẫn còn liên kết với hiện tại.
Ví dụ:
• Khẳng định: We have just finished our project. (Chúng tôi vừa hoàn thành dự án của chúng tôi).
• Phủ định: He hasn’t seen the movie yet. (Anh ấy chưa xem bộ phim đó).
• Nghi vấn: Have you ever traveled to Europe? (Bạn đã từng đi du lịch châu Âu chưa?)
>> Tìm hiểu thêm: Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Công thức, cách dùng và bài tập
4. Tính từ | Adjective
Quá khứ phân từ còn được sử dụng như một tính từ trong câu. Các tính từ quá khứ trong tiếng Anh nói về cảm giác, cảm xúc của một người gây ra bởi một sự vật, sự việc bất kỳ nào đó.
Ví dụ:
• Khẳng định: The excited children opened their Christmas presents. (Những đứa trẻ hào hứng mở quà Giáng sinh của mình).
• Phủ định: The broken laptop was not repaired by the technician. (Chiếc laptop hỏng không được sửa chữa bởi kỹ thuật viên).
• Nghi vấn: Were the damaged flowers thrown away by the gardener? (Những bông hoa hư hỏng đã bị người làm vườn vứt đi chưa?)
5. Câu bị động | Passive Voice
Quá khứ phân từ thường được sử dụng để hình thành câu bị động trong ngữ pháp tiếng Anh. Câu bị động là cấu trúc mà chủ ngữ là người hoặc vật chịu sự tác động của một đối tượng nhất định.
Ví dụ:
• Khẳng định: The book was written by the author. (Cuốn sách được viết bởi tác giả).
• Phủ định: The package wasn’t delivered on time by the courier. (Gói hàng không được giao đúng hạn bởi nhân viên chuyển phát).
• Nghi vấn: Has the problem been resolved by the IT team? (Vấn đề đã được giải quyết bởi đội ngũ công nghệ thông tin chưa?)
6. Mệnh đề quan hệ | Relative Clause
Ngoài những cách dùng ở trên thì quá khứ phân từ còn được sử dụng trong mệnh đề quan hệ rút gọn khi mệnh đề ở dạng bị động.
Ví dụ:
• The book written by J.K. Rowling is very popular. (Cuốn sách được viết bởi J.K. Rowling rất nổi tiếng).
• The project rejected by the committee was revised. (Dự án bị từ chối bởi ủy ban đã được xem lại).
• The car driven by John was damaged in the accident. (Chiếc xe được lái bởi John đã bị hư hỏng trong tai nạn).
Quá khứ phân từ (Past Participle) và hiện tại phân từ
Cách phân biệt | Hiện tại phân từ
(Present Participle) |
Quá khứ phân từ
(Past Participle) |
Hình thức | Thường được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ing” vào động từ gốc.
Ví dụ: “playing” (đang chơi), “writing” (đang viết), “seeing” (đang nhìn thấy) |
Thường được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ed” vào động từ gốc (ngoại trừ một số động từ bất quy tắc).
Ví dụ: “played” (chơi), “written” (viết), “seen” (nhìn thấy) |
Công dụng | Thường được sử dụng làm chủ ngữ trong câu (đóng vai trò như danh từ), làm tân ngữ của động từ, dùng trong thì hiện tại tiếp diễn hoặc mệnh đề quan hệ rút gọn. | Thường được sử dụng trong các thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành, bị động, mệnh đề quan hệ rút gọn. Có thể đóng vai trò là tính từ trong câu. |
Ví dụ | The girl is singing a song. (Cô gái đang hát một bài hát). | The broken window needs to be fixed. (Cửa sổ bị vỡ cần được sửa chữa). |
Bài tập quá khứ phân từ (Past Participle)
Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. The broken window __________ (repair) by the maintenance team yesterday.
2. The lost key __________ (find) under the sofa by my sister.
3. The delicious meal __________ (cook) by my grandmother for our family dinner.
Bài tập 2: Viết lại các câu sau đây dưới dạng bị động
1. They built a new bridge across the river.
2. The teacher explained the lesson to the students.
3. She has written a book about her travels.
Bài tập 3: Viết lại câu dưới dạng mệnh đề quan hệ rút gọn
1. The man who was talking to her is my uncle.
2. The book that he is reading belongs to me.
3. The girl who won the first prize is my sister.
Bài tập 4: Xác định lỗi và sửa lại các câu sau cho đúng
1. She have went to the store to buy some groceries.
2. The broken car needs being fixed by a mechanic.
3. The cake was ate by Sarah and her friends.
Bài tập 5: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. She looked (surprised/surprising) when she saw the gift.
2. The (frighten/frightening) noise woke me up in the middle of the night.
3. The (amuse/amusing) movie made us laugh a lot.
4. We saw a (tired/tiring) old man sitting on the bench.
5. The (interest/interesting) book kept me hooked until the end.
Đáp án bài tập quá khứ phân từ
Bài tập 1:
1. The broken window was repaired by the maintenance team yesterday.
2. The lost key was found under the sofa by my sister.
3. The delicious meal was cooked by my grandmother for our family dinner.
Bài tập 2:
1. A new bridge was built across the river.
2. The lesson was explained to the students by the teacher.
3. A book about her travels has been written by her.
Bài tập 3:
1. The man talking to her is my uncle.
2. The book he is reading that belongs to me.
3. The girl who won the first prize is my sister.
Bài tập 4:
1. She went to the store to buy some groceries.
2. The broken car needs to be fixed by a mechanic.
3. The cake was eaten by Sarah and her friends.
Bài tập 5:
1. She looked surprised when she saw the gift.
2. The frightening noise woke me up in the middle of the night.
3. The amusing movie made us laugh a lot.
4. We saw a tired old man sitting on the bench.
5. The interesting book kept me hooked until the end.
Trên đây là những kiến thức cơ bản liên quan đến quá khứ phân từ (Past Participle). Hy vọng với những chia sẻ vừa rồi, ILA đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng dạng động từ này. Chúc bạn học tiếng Anh thật chăm chỉ và đạt được kết quả tốt nhất nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: 3 khung giờ vàng để học tiếng Anh hiệu quả nhất trong ngày