Cấu trúc The more… the more: Hiểu một lần, nhớ mãi!

Hiểu nhanh Cấu trúc The more, nói chuẩn như bản xứ

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Nguyen AnQuy tắc biên tập

Cấu trúc The more

Cấu trúc The more… the more là một dạng so sánh kép (double comparative) quen thuộc trong tiếng Anh, mang nghĩa “càng… càng”. Đây là cấu trúc thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và giúp câu nói trở nên tự nhiên, logic hơn. Hãy cùng ILA tìm hiểu chi tiết cách dùng, công thức và ví dụ thực tế để nắm vững cấu trúc The more… the more nhé!

The more… the more là gì?

Như đã nói ở trên, cấu trúc The more… the more là một dạng so sánh kép mang nghĩa là “càng… càng”, thường được sử dụng khi người nói muốn diễn tả sự thay đổi theo tỷ lệ thuận giữa hai việc A và B.

Đọc qua có vẻ khó hiểu, nhưng thực chất đây lại là một dạng ngữ pháp khá đơn giản. Cùng xem qua một số ví dụ về cấu trúc The more… the more sau.

Ví dụ:

• The more you read books, the more you learn. (Càng đọc nhiều sách, bạn sẽ càng học được nhiều điều hơn.)

• The more you play basketball, the more tired you are. (Càng chơi bóng rổ nhiều, bạn sẽ càng mệt hơn.)

Cấu trúc The more trong giao tiếp và Speaking thực tế 

Khi học cấu trúc The more, người học thường chỉ gặp trong sách ngữ pháp, nhưng thực tế đây là một mẫu câu xuất hiện rất tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày và cả trong các kỳ thi Speaking.

Ví dụ:

• The more I think about it, the less it makes sense. (Càng nghĩ về chuyện đó, tôi càng thấy vô lý.)

• The more you travel, the more open-minded you become. (Càng đi nhiều, bạn càng cởi mở hơn.)

Những câu này giúp người nói diễn đạt mạch lạc hơn khi so sánh hai yếu tố có quan hệ tỷ lệ thuận hoặc nghịch.

Mẹo nhỏ: Khi luyện nói, hãy nhấn mạnh ở “more” hoặc “less” và ngắt nhịp nhẹ ở cuối vế thứ hai để câu có nhịp tự nhiên hơn. (Ví dụ: The MORE you study – the BETTER your results are.)

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Công thức The more… the more có dạng ra sao?

Công thức The more… the more có dạng ra sao?

Nhìn chung, cấu trúc The more… the more khá đơn giản. Dưới đây là các công thức The more… the more từ dễ đến khó.

1. Công thức The more với mệnh đề cơ bản

Với nhiều bạn, đây là dạng cấu trúc The more dễ làm quen nhất vì tính đơn giản của nó. Công thức The more với động từ có dạng như sau:

The more + S1 + V1, the more + S2 + V2…

Ví dụ:

• The more I ran, the more I gasped for air. (Càng chạy, tôi càng thở dốc.)

• The more she shouted, the more she hurt her throat. (Càng hét, cổ họng của cô ấy càng đau.)

Cũng dễ hiểu khi đây được cho là dạng công thức The more dễ làm quen nhất, vì bạn chỉ cần thêm mệnh đề vào sau “The more”. Tuy nhiên, có một lưu ý nhỏ, không chỉ cho công thức The more trên, mà cho cả các công thức The more khác.

Ở phần lớn các trường hợp, thì của vế The more nằm sau dấu phẩy sẽ phụ thuộc vào thì của vế The more ở trước dấu phẩy.

Ví dụ:

• The more I ran, the more I gasped for air. (Càng chạy, tôi càng thở dốc.)

⇒ Ở câu trên, vế The more trước dấu phẩy sử dụng “ran” là dạng V2 của “run”. Do đó, ở vế sau dấu phẩy, chúng ta sử dụng “gasped” – dạng V2 của “gasp”.

>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí 11 cách học nói tiếng Anh như người bản xứ

2. Cấu trúc The more với danh từ

Công thức thứ hai mà ILA giới thiệu đến bạn chính là công thức The more với danh từ (noun). Tuy không đơn giản như cấu trúc The more với mệnh đề ở trên, ILA tin rằng công thức sau không quá khó.

The more + danh từ + S + V, the more + S + V
hoặc
The more + danh từ (someone) has, the more + S + V

Ví dụ:

• The more shirts you buy, the more discount vouchers you get! (Càng mua nhiều áo, bạn sẽ càng nhận được nhiều voucher!)

• The more books you read, the more knowledge you attain. (Càng đọc nhiều sách, bạn sẽ càng có thêm nhiều kiến thức.)

3. Cấu trúc The more với tính từ

The more với tính từ

Đây có thể được xem là cấu trúc The more phức tạp nhất, với hai dạng: The more với tính từ dài và The more với tính từ ngắn. Tuy phức tạp nhất trong các dạng, đây vẫn không hẳn là một công thức khó và ai cũng có thể nắm vững sau khi luyện tập chăm chỉ. Cùng xem qua công thức của hai dạng The more này bạn nhé!

The more với tính từ ngắn:

The + short adj + -er + S + V, the + short adj + -er + S + V

The more với tính từ dài:

The more + long adj + S + V, the more + long adj + S + V

Tuy nhiên, để có thể thành thạo sử dụng, bạn cần phải biết phân biệt đâu là tính từ dài, đâu là tính từ ngắn trước. Tính từ ngắn là những tính từ chỉ có một âm tiết, ví dụ như: fast, tall, high… Ngược lại, tính từ dài là những tính từ có hai âm tiết trở lên, ví dụ như: beautiful, expensive…

Đặc biệt, vẫn có những trường hợp ngoại lệ như “heavy” hay “ugly”, tuy có hai âm tiết nhưng vẫn được xem là tính từ ngắn. Tuy nhiên, ILA sẽ không đi quá sâu vào những trường hợp đó trong bài viết này.

Phân biệt được tính từ ngắn và dài rồi, cùng ILA xem qua các ví dụ đơn giản sau.

Ví dụ:

The more với tính từ ngắn

• The harder the tests, the lower my grades are. (Các bài kiểm tra càng khó, thì điểm của tôi sẽ càng thấp.)

The more với tính từ dài

• The more expensive the dress is, the more beautiful it is. (Những bộ đầm càng đắt thì càng đẹp.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

Kết hợp The more + tính từ ngắn và The more + tính từ dài

Ngoài ra, bạn vẫn có thể kết hợp cả hai dạng vào một câu, ngăn cách với nhau bằng dấu phẩy như sau:

Ví dụ:

• The harder you work, the more successful you will be. (Bạn làm việc càng chăm, bạn sẽ càng thành công.)

⇒ Ở câu trên, vế the more trước dấu phẩy là The more + tính từ ngắn. Ngược lại, vế the more sau dấu phẩy là The more + tính từ dài.

• The more careful you are in a test, the higher grades you will get. (Càng cẩn thận trong bài kiểm tra, bạn sẽ càng được điểm cao.)

Cấu trúc The more trong IELTS Writing

Cấu trúc The more trong IELTS Writing

Sau khi nắm vững công thức, hãy xem cách cấu trúc The more thường được sử dụng trong bài viết học thuật, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS. Trong IELTS Writing Task 2, cấu trúc The more giúp thể hiện lập luận logic và tự nhiên hơn.

Một số mẫu câu có thể áp dụng:

• The more governments invest in public transport, the less congestion cities experience. (Càng đầu tư vào giao thông công cộng, các thành phố càng giảm tắc nghẽn.)

• The more educated people are, the more likely they are to make informed decisions. (Người càng có học thức, họ càng có xu hướng ra quyết định sáng suốt hơn.)

Lưu ý: Thí sinh thường lạm dụng cấu trúc The more trong nhiều câu liên tiếp, khiến bài viết thiếu tự nhiên. Hãy chỉ dùng khi hai yếu tố thực sự có mối tương quan rõ ràng, hoặc paraphrase bằng cấu trúc tương đương: “As people become more educated, they tend to make wiser decisions”.

>>> Tìm hiểu thêm: Thì quá khứ đơn (Past simple): Công thức, cách dùng & dấu hiệu nhận biết

Cấu trúc The more trong các collocation tự nhiên

The more trong các collocation

Khi sử dụng cấu trúc The more, người bản ngữ thường đi kèm với một số cụm so sánh quen thuộc, giúp câu nói tự nhiên và mang tính nhấn mạnh hơn.

Dưới đây là một số collocation phổ biến:

Cụm thường gặp Nghĩa Ví dụ
The sooner the better Càng sớm càng tốt We should submit the report today – the sooner the better.
The earlier the better Càng sớm càng hay Book your flight early – the earlier the better.
The worse it gets Càng ngày càng tệ The longer we wait, the worse it gets.
The less likely Càng ít khả năng The less likely it is to rain, the more we can relax our plans.
The more often Càng thường xuyên The more often you practice, the better your skills become.
The more likely than not Gần như chắc chắn It’s more likely than not that the plan will succeed.

 Các tính từ/ trạng từ thường gặp đi kèm “The more”

Từ vựng Nghĩa Gợi ý dùng
likely có khả năng The more likely…
often thường xuyên The more often…
frequently một cách thường xuyên The more frequently…
aware nhận thức The more aware you are, the better you can respond.
productive năng suất The more productive you become, the more free time you’ll have.

Những collocation này giúp bạn viết và nói giống người bản ngữ hơn, thay vì chỉ dùng công thức cứng nhắc.

Cấu trúc The more… the less

Cấu trúc The more… the less

Tuy có cấu trúc và các công thức gần như y đúc cấu trúc The more… the more, cấu trúc The more… the less lại mang nghĩa ngược lại: “càng nhiều cái gì đó thì sẽ càng ít cái gì đó”.

Cấu trúc The more… the less cũng có thể đi với mệnh đề, tính từ và danh từ, tương tự như cấu trúc The more… the more. Cùng ILA xem qua ví dụ của từng công thức.

1. The more… the less đi với mệnh đề

• The more I sing, the less I worry about life. (Càng hát, tôi càng ít thấy lo âu về cuộc sống.)

• The more I train, the less pain I feel. (Càng luyện tập, tôi càng không thấy đau đớn nữa.)

2. The more… the less đi với danh từ

• The more money you have, the less happy you are. (Càng có nhiều tiền, bạn sẽ càng ít thấy vui.)

• The more clothes I buy, the less money I have left. (Càng mua nhiều đồ, tôi càng có ít tiền.)

3. The more… the less đi với tính từ

• The more successful Hiro got, the less happy he was. (Càng thành công, Hiro càng không thấy vui.)

• The more hazardous the weather is, the less assured I am. (Thời tiết càng hỗn loạn, tôi càng không thấy yên tâm.)

Trong phần lớn trường hợp, the less thường đi với tính từ dài, nhưng cũng có thể dùng với tính từ ngắn trong một số ngữ cảnh đặc biệt.

Dấu câu và rút gọn trong cấu trúc The more

Trước khi đến với thành ngữ quen thuộc The more, the merrier, hãy cùng tìm hiểu một số quy tắc nhỏ nhưng quan trọng về dấu câu và cách rút gọn trong cấu trúc The more. 

Đây là một trong những lỗi nhỏ nhưng rất thường gặp:

Hai vế trong cấu trúc The more bắt buộc ngăn cách bằng dấu phẩy (,) khi là hai mệnh đề hoàn chỉnh.

• The more you practice, the more confident you become.

Ngoài ra, người học có thể rút gọn chủ ngữ hoặc động từ “be” trong các mẫu quen thuộc:

• The more, the better.

• The more the merrier.

Khi có “there is / there are”, hãy lưu ý giữ đủ cấu trúc:

• The more people there are, the more exciting the event becomes. (Càng có nhiều người, sự kiện càng trở nên sôi động hơn.)

Người học thường quên phần “there are”, khiến câu bị sai ngữ pháp.

Phân biệt Less và Fewer trong cấu trúc The more

Phân biệt Less và Fewer

Khi sử dụng cấu trúc The more… the less, người học thường dễ nhầm giữa less và fewer. Dưới đây là bảng hướng dẫn nhanh giúp bạn phân biệt chính xác.

Danh từ Dạng dùng Ví dụ đúng Ví dụ sai
Không đếm được less The more time you have, the less stress you feel. The more time you have, the fewer stress you feel.
Đếm được số nhiều fewer The more books you read, the fewer mistakes you make. The more books you read, the less mistakes you make.

Mẹo ghi nhớ:

• Uncountable → less
• Plural countable → fewer

Phân biệt cấu trúc The more và cụm “more and more”

Nhiều người học dễ nhầm giữa cấu trúc The more và cụm “more and more”, vì cả hai đều liên quan đến “sự tăng lên”. Tuy nhiên, cách dùng lại hoàn toàn khác nhau.

So sánh Cấu trúc The more More and more
Ý nghĩa So sánh hai yếu tố liên quan nhau Mô tả một yếu tố tăng dần theo thời gian
Ví dụ The more you read, the more you know. (Càng đọc, càng biết nhiều.) People read more and more these days. (Ngày càng có nhiều người đọc hơn.)
Cấu trúc The more + S + V, the more + S + V more and more + N/adj/adv

Bài tập chuyển đổi:

Viết lại các câu sau sao cho dùng đúng cấu trúc:

1. People are becoming more and more interested in AI.

2. The weather is getting more and more unpredictable.

Đáp án:

1. The more people learn about AI, the more interested they become.

2. The more the climate changes, the more unpredictable the weather becomes.

Idiom hay với cấu trúc The more

Idiom hay

The more, the merrier đã luôn là một thành ngữ (idiom) hay liên quan đến cấu trúc The more. Mang nghĩa là “càng đông, càng vui”, ở phần lớn các trường hợp, thành ngữ này được sử dụng để khuyến khích người khác cùng tham gia một hoạt động nào đó, thường là hoạt động tập thể.

Ví dụ:

• Come with us to the party! The more, the merrier! (Đi cùng chúng tôi đến bữa tiệc đi! Càng đông, càng vui!)

• You should play basketball with us – the more, the merrier! (Bạn nên chơi bóng rổ cùng chúng mình – càng đông, càng vui mà!)

Đặc biệt, khi không đứng ở một câu riêng, “The more, the merrier” thường được kết nối với phần còn lại của câu bằng một dấu gạch nối. Hãy ghi nhớ điều này nếu muốn được điểm cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh bạn nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu

Những lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc The more

Khi học cấu trúc The more, bạn dễ mắc lỗi do dịch từng từ hoặc bỏ sót thành phần ngữ pháp. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất:

Sai Đúng Giải thích
The more people come, the more fun. The more people there are, the more fun it is. Quên “there are” sau chủ ngữ “people”.
The more books you read, the less mistakes you make. The more books you read, the fewer mistakes you make. Nhầm less và fewer.
The more I ran, the more I gasp for air. The more I ran, the more I gasped for air. Hai vế phải cùng thì.
The more unique it is, the better. Unique là tính từ không gradable, nên viết The more unusual it is…

Mẹo nhớ:

• Khi hai vế cùng diễn tả hành động, giữ thì giống nhau.

• Nếu danh từ là số nhiều, dùng fewer; nếu không đếm được, dùng less.

Phân biệt Double Comparative “đúng” và “sai”

Trước khi đến với phần bài tập, bạn cần lưu ý một lỗi khá phổ biến khi học cấu trúc The more, đó là nhầm lẫn giữa double comparative đúng và sai.

Loại Ví dụ Giải thích
Double comparative đúng The more you learn, the more confident you become. Hai vế so sánh song song, diễn tả mối tương quan.
Double-marking sai more better, more faster Không bao giờ dùng “more” trước tính từ ngắn đã có “-er”.

Ứng dụng cấu trúc The more trong ngữ cảnh học thuật và công việc

Không chỉ dùng trong hội thoại, cấu trúc The more còn rất phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, email công việc hay thuyết trình.

Dưới đây là một số mẫu câu dễ áp dụng:

1. Trong học thuật / viết luận

• The more data scientists collect, the more accurate the results become. (Càng thu thập nhiều dữ liệu, kết quả càng chính xác.)

2. Trong email công việc

• The more clearly we define our goals, the faster the project moves forward. (Càng xác định rõ mục tiêu, dự án càng tiến triển nhanh.)

3. Trong thuyết trình

• The more you practice this skill, the more natural your delivery will sound. (Càng luyện tập, phần trình bày của bạn càng tự nhiên.)

4. Trong marketing

• The more engaging the content is, the higher the conversion rate becomes. (Nội dung càng hấp dẫn, tỷ lệ chuyển đổi càng cao.)

Các mẫu này giúp bạn linh hoạt sử dụng cấu trúc The more trong nhiều tình huống thực tế khác nhau, không chỉ để “thi”, mà để “dùng thật”.

Bài tập cấu trúc The more… the more có đáp án

Đáp án bài tập

cấu trúc The more… the more hay cấu trúc The more… the less không quá phức tạp, không có quá nhiều dạng bài tập cho các cấu trúc này. Tuy nhiên, hãy cùng củng cố kiến thức đã học được qua phần bài tập điền vào chỗ trống sau đây.

Viết thì đúng của các từ trong ngoặc vào chỗ trống

1. The ___ (hard) you study, the ___ (high) your grades will be!

2. Celebrate with us! The more, the ___ (merry)!

3. The ___ (big) my pet gets, the more ___ (annoying) he is!

4. The ___ (cheap) the shirt, the ___ (ugly) it is.

5. That’s not entirely right! The ___ (cheap) a shirt, the more ___ (low- quality) it is!

6. The ___ (late) it is, the more ___ (quiet) it gets.

7. The ___ (loud) the sound, the more ___ (anxiety) I become.

8. The more ___ (successful) he was, the more ___ (greed) he became.

Đáp án

1. harder / higher

2. merrier

3. bigger / annoying

4. cheaper / uglier

5. cheaper / low-quality

6. later / quiet

7. louder / anxious

8. successful / greedy

Giải đáp nhanh về cấu trúc The more

1. Có cần “the” ở cả hai vế không?

Có. Đây là điểm bắt buộc để hình thành cấu trúc chuẩn “the + so sánh hơn, the + so sánh hơn”.

2. Có thể đảo vế được không?

Được. Tuy nhiên, nên giữ nguyên thứ tự để câu dễ hiểu:

• The more you study, the better your results.
→ Có thể đảo: The better your results, the more you study, nhưng ít tự nhiên hơn.

3. Khi nào dùng “the fewer”?

Khi danh từ là số nhiều đếm được, ví dụ:

• The fewer mistakes you make, the better your writing becomes.

4. Cấu trúc The more có thể dùng với trạng từ không?

Có, ví dụ: The more quickly you respond, the happier your customers will be.

Trên đây là toàn bộ kiến thức giúp bạn nắm vững cấu trúc The more… the more và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp. Hy vọng bài viết của ILA giúp bạn tự tin hơn khi nói và viết tiếng Anh!

Nguồn tham khảo

1. THE MORE – Ngày cập nhật 10-8-2023

2. THE MORE – Ngày cập nhật 10-8-2023

location map