Quá khứ của hurt là gì là câu hỏi dễ gây rối cho nhiều người học tiếng Anh. Liệu bạn có đang phân vân nên thêm -ed vào động từ hay đây là một động từ bất quy tắc?
Chính xác thì hurt nằm trong danh sách động từ bất quy tắc thường gặp. Có hơn 200 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh nhưng động từ hurt là một trong những động từ được dùng phổ biến nhất. Để biết cách chia quá khứ của hurt là gì, trước tiên hãy cùng tìm hiểu nghĩa của hurt.
Hurt nghĩa là gì?
Hurt vừa là nội động từ, vừa là trợ động từ. Ý nghĩa cơ bản nhất của từ vựng tiếng Anh này là “cảm thấy đau” hoặc “làm ai đó đau”.
Ngoài ra, bạn cũng sẽ gặp một số nghĩa khác của động từ hurt trong những tình huống giao tiếp tiếng Anh thông thường. Hãy cùng làm quen với những nghĩa này khi bạn nhìn thấy dạng quá khứ của hurt trong đoạn văn hay bài tập nhé.
1. Làm đau
Ví dụ:
• Ouch! My finger hurts! (Ui da! Ngón tay tôi đau quá!)
• Tell the doctor where it hurts. (Hãy nói với bác sĩ chỗ nào đau nhé.)
• Kevin hurt his back when he fell down stairs. (Kevin bị đau lưng lúc ngã cầu thang.)
• Luckily, no one was seriously hurt in the accident. (Thật may là không ai bị thương nặng sau vụ tai nạn.)
2. Làm tổn thương, xúc phạm
Ví dụ:
• What hurt her most was that he pretended not to know her. (Điều làm cô ấy tổn thương nhất là anh ấy vờ như không biết cô ấy.)
• It hurts when people criticize my writing. (Thật buồn khi mọi người phê bình bài viết của tôi.)
• I didn’t mean to hurt your feelings. (Tôi không có ý làm tổn thương cảm xúc của bạn.)
3. Gây tổn hại, tác động tiêu cực
Ví dụ:
• Senior citizens will be hurt by the government’s plan. (Các công dân cao tuổi sẽ bị tác động tiêu cực bởi kế hoạch của chính phủ.)
• These recent scandals have badly hurt her reputation. (Những vụ bê bối gần đây đã gây tổn hại nặng nề đến danh tiếng của cô ấy.)
• The high cost of living is hurting the local economy. (Chi phí sinh hoạt đắt đỏ đang gây ảnh hưởng xấu đến nền kinh tế địa phương.)
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Cách chia quá khứ của hurt
Hurt nằm trong nhóm động từ bất quy tắc. Nếu bạn học thuộc bảng động từ bất quy tắc, bạn sẽ dễ dàng chia dạng đúng của động từ này. Động từ hurt nguyên mẫu không thay đổi dạng ở thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Do đó, quá khứ của hurt V2 và hurt V3 vẫn là hurt.
Bare infinitive | V2 (Past Simple) | V3 (Past Participle) |
hurt | hurt | hurt |
Để hiểu rõ hơn về cách chia động từ hurt ở các thì quá khứ và dạng hoàn thành, bạn hãy quan sát hurt V2 và V3 trong các thì cụ thể bên dưới.
1. Quá khứ của hurt trong thì hiện tại hoàn thành (hurt V3)
Positive | Subject + have/ has + hurt |
Negative | Subject + have/ has + not + hurt |
Question | Have/ Has + subject + hurt? |
Ví dụ:
• I have hurt my back, so I can’t lift anything heavy today. (Tôi bị đau lưng nên hôm nay không thể nhấc nổi vật gì nặng.)
• I’m not sure if getting a new haircut will help me get a job, but it hasn’t hurt. (Tôi không chắc là cắt tóc có giúp mình kiếm được việc không nhưng làm thế cũng chẳng sao cả.)
• Have they hurt your reputation? (Họ có làm tổn hại đến danh tiếng của bạn không?)
2. Quá khứ của hurt trong thì quá khứ đơn (hurt V2)
Positive | Subject + hurt |
Negative | Subject + did + not + hurt |
Question | Did + subject + hurt? |
Ví dụ:
• The baby hurt itself when it fell off the bed. (Đứa bé tự làm mình đau khi ngã từ trên giường xuống.)
• The dental drill didn’t hurt as much as I had thought. (Mũi khoan nha khoa không đau như tôi tưởng.)
• Did Alex hurt your dog when she stepped on its tail? (Alex có làm đau con chó của bạn khi cô ấy giẫm lên đuôi nó không?)
3. Quá khứ của hurt trong thì quá khứ hoàn thành (hurt V3)
Positive | Subject + had + hurt |
Negative | Subject + had + not + hurt |
Question | Had + subject + hurt? |
Ví dụ:
• The dog had hurt its paw, so it was whining. (Con chó bị thương ở móng chân nên nó đang rên rỉ.)
• If you hadn’t hurt your leg, you would have won the race. (Nếu bạn không bị thương ở chân thì bạn đã thắng cuộc đua rồi.)
• Had you hurt yourself in the scuffle? (Bạn có bị thương trong vụ ẩu đả không?)
4. Quá khứ của hurt trong thì tương lai hoàn thành (hurt V3)
Positive | Subject + will + have + hurt |
Negative | Subject + will + not + have + hurt |
Question | Will + subject + have + hurt? |
Ví dụ:
• You will have hurt your performance tomorrow without enough sleep. (Bạn sẽ không trình diễn tốt vào ngày mai nếu không ngủ đủ giấc.)
• If she had studied harder, she won’t have hurt her chances of getting into college. (Nếu cô ấy học hành chăm chỉ hơn, cô ấy đã không làm ảnh hưởng đến cơ hội vào đại học của mình.)
• Will it have hurt your skin if you don’t wear sunscreen at the beach? (Da bạn có bị tổn thương nếu bạn không bôi kem chống nắng khi đi biển?)
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
Bảng chia động từ hurt dễ nhớ
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia quá khứ của hurt và các thì khác. Bạn hãy nhận diện các thì hiện tại, quá khứ và tương lai được dùng và cách biến đổi của động từ hurt.
Thì |
I | You | He/ She/ It | We | You | They |
Present Simple
(Hiện tại đơn) |
hurt | hurt | hurts | hurt | hurt | hurt |
Present Continuous
(Hiện tại tiếp diễn) |
am hurting | are hurting | is hurting | are hurting | are hurting | are hurting |
Present Perfect
(Hiện tại hoàn thành) |
have hurt | have hurt | has hurt | have hurt | have hurt | have hurt |
Present Perfect Continuous
(Hiện tại hoàn thành tiếp diễn) |
have been hurting | have been hurting | has been hurting | have been hurting | have been hurting | have been hurting |
Past Simple | hurt | hurt | hurt | hurt | hurt | hurt |
Past Continuous
(Quá khứ tiếp diễn) |
was hurting | were hurting | was hurting | were hurting | were hurting | were hurting |
Past Perfect
(Quá khứ hoàn thành) |
had hurt | had hurt | had hurt | had hurt | had hurt | had hurt |
Past Perfect Continuous | had been hurting | had been hurting | had been hurting | had been hurting | had been hurting | had been hurting |
Future Simple
(Tương lai đơn) |
will hurt | will hurt | will hurt | will hurt | will hurt | will hurt |
Future Continuous | will be hurting | will be hurting | will be hurting | will be hurting | will be hurting | will be hurting |
Future Perfect
(Tương lai hoàn thành) |
will have hurt | will have hurt | will have hurt | will have hurt | will have hurt | will have hurt |
Future Perfect Continuous
(Tương lai hoàn thành tiếp diễn) |
will have been hurting | will have been hurting | will have been hurting | will have been hurting | will have been hurting | will have been hurting |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Kết hợp từ và thành ngữ với hurt
Khi sử dụng quá khứ của hurt, bạn có thể kết hợp với một số từ quen thuộc sau đây:
• Hurt badly/ seriously/ severely: bị thương nặng
• Hurt slightly: bị thương nhẹ
• Get hurt: bị thương
• Hurt deeply/ terribly: bị tổn thương sâu sắc
• Quite/ slightly hurt: hơi bị tổn thương
• Be hurt by: bị tổn thương bởi
Khi chia quá khứ của hurt, bạn nên ghi nhớ thêm những thành ngữ hữu ích giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn:
• Hit somebody where it hurts: làm ai đó tổn thương dữ dội
• It won’t/wouldn’t hurt (somebody/something) (to do something): ai đó nên làm một việc gì
• Not harm/hurt a fly: không làm hại đến ai
Để dễ ghi nhớ quá khứ của hurt, bạn hãy tập đặt ví dụ với các mẫu câu sử dụng các thì quá khứ hoặc dạng hoàn thành khác nhau. Như vậy, bạn không những sẽ giỏi ngữ pháp tiếng Anh mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp.