Quá khứ của lose là gì? “Truy tìm” V2 và V3 của lose

quá khứ của lose

Tác giả: On Tuyen

Trong bảng động từ bất quy tắc, quá khứ của lose là lost. Động từ lost thường được sử dụng để diễn tả việc “đã mất” hoặc “thất lạc” một sự vật nào đó. Trong khi động từ nguyên mẫu của lost là lose lại ít khi được sử dụng hơn nên đôi lúc gây ra sự hiểu lầm cho người dùng.

Thật ra, việc “để mất” thường là sự việc đã diễn ra nên khi kể lại người ta thường sử dụng quá khứ của lose (lost). Bạn còn có thể nhầm lẫn quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của lose. Hãy cùng “truy tìm” hai nhân tố bí ẩn này để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhé!

Cấu trúc phổ biến với quá khứ của lose

Khi dùng quá khứ của lose (lost), bạn có thể sử dụng các cấu trúc phổ biến sau đây:

Affirmative (khẳng định):

S + lost + O

Ví dụ: She lost her phone yesterday. (Cô ấy để mất điện thoại của mình vào ngày hôm qua)

Negative (phủ định):

S + did not/ didn’t + lose + O

Ví dụ: I didn’t lose my keys, they were in my pocket all along. (Tôi không mất chìa khóa, chúng đã ở trong túi tôi suốt khoảng thời gian đó)

Interrogative (nghi vấn):

Did + S + lose + O?

Ví dụ: Did you lose your wallet at the park? (Có phải bạn để mất ví ở công viên không?)

lost wallet

Quá khứ của lose trong câu điều kiện

Trong câu điều kiện (If clause) loại 2 và loại 3, lose và quá khứ của lose được áp dụng theo từng công thức riêng.

1. Lose trong câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 được xây dựng theo công thức:

If + quá khứ đơn, S + would/could/might/should + V-infinitive

Khi sử dụng lose trong câu điều kiện loại 2, bạn cần kết hợp với động từ ở thì quá khứ đơn để thể hiện tình huống không có trong thực tế.

Ví dụ:

• If I studied harder, I wouldn’t lose the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi sẽ không thất bại trong kỳ thi)

• If I had known earlier, I wouldn’t have lost that opportunity. (Nếu tôi biết sớm hơn, tôi sẽ không bỏ lỡ cơ hội đó)

Lose trong câu điều kiện loại 2 được sử dụng để biểu thị một điều không có thực hoặc khả năng xảy ra thấp và thường kết hợp với động từ ở thì quá khứ đơn để diễn đạt tình huống đó.

>>> Tìm hiểu thêm: Thông tin A-Z cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2

2. Lose trong câu điều kiện loại 3

Trong câu điều kiện loại 3, chúng ta sử dụng cấu trúc “had + V3” để diễn tả một điều kiện không có thực trong quá khứ. Tuy nhiên, lose là một động từ bất quy tắc, nghĩa là dạng quá khứ của lose không phải thêm -ed mà là lost. Do đó, bạn cần sử dụng cấu trúc “had lost” để thể hiện hành động không xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc của câu điều kiện loại 3 với động từ lose là:

If + S + had + V3, S + would/could/might + have + V3

Ví dụ: If he had taken my advice, he wouldn’t have lost all his money. (Nếu anh ta nghe lời khuyên của tôi, anh ta sẽ không mất hết tiền của mình)

Trong câu điều kiện loại 3, lose được sử dụng để diễn tả một hành động không thể xảy ra trong quá khứ. Thông thường, câu điều kiện loại 3 được sử dụng để diễn tả một kết quả không thể thay đổi được trong quá khứ.

Phân biệt V2 và V3 của lose

phân biệt V2 và V3 của lose

Động từ lose có thể được chia ở dạng V2 – past simple (quá khứ đơn) và V3 – past participle (quá khứ phân từ). Dưới đây là sự khác nhau giữa 2 dạng quá khứ của lose:

• Quá khứ đơn của lose (V2): dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: They lost the match last night. (Họ đã thua trận đấu vào tối qua)

• Quá khứ phân từ của lose (V3): dùng để hình thành các thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và câu bị động (passive voice).

Ví dụ: They had lost their way in the forest. (Họ đã bị lạc đường trong rừng)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

Cách áp dụng quá khứ của lose 

áp dụng quá khứ của lose

Khi áp dụng quá khứ của lose, bạn cần lưu ý cách dùng của V2 và V3 trong từng ngữ cảnh cụ thể.

1. Quá khứ đơn của lose (V2)

Phân từ 2 của lose là lost. Lost được sử dụng như một phần của thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành, cũng như một phần của các thì phức hợp khác.

Ví dụ về thì hiện tại hoàn thành:

• They have lost their way. (Họ đã bị lạc đường)

• They have lost too much time in making a decision. (Họ đã mất quá nhiều thời gian trong việc đưa ra quyết định)

• We have lost contact with each other. (Chúng tôi đã mất liên lạc với nhau)

• He has lost his job due to the impact of the pandemic. (Anh ấy đã mất công việc của mình do tác động của đại dịch)

Ví dụ về thì quá khứ hoàn thành:

• He had lost his wallet before he found it in the car. (Anh ấy đã để mất ví của mình trước khi tìm thấy nó trong ô tô)

• She had lost her passport, but she managed to find it before her flight. (Cô ấy đã để mất hộ chiếu của mình, nhưng cô ấy đã tìm thấy nó trước khi bay)

Ví dụ về các thì phức hợp khác:

• If I had known, I wouldn’t have lost my temper. (Nếu tôi đã biết, tôi sẽ không nổi giận như vậy)

• Having lost her job, she had to find a new one. (Sau khi mất việc, cô ấy đã phải tìm một công việc mới)

Despite having lost the game, they were still proud of their performance. (Mặc dù đã thua trận đấu, họ vẫn tự hào về sự thể hiện của mình)

thì quá khứ

2. Quá khứ phân từ của lose (V3)

V3 của động từ lose cũng là lost, được sử dụng trong các trường hợp sau:

Quá khứ đơn: được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra hoặc đã hoàn thành trong quá khứ.

Ví dụ: She lost her keys yesterday. (Cô ấy để quên chìa khóa vào ngày hôm qua)

Câu bị động: được sử dụng trong câu bị động để chỉ việc bị mất hoặc bị thất lạc.

Ví dụ: The wallet was lost on the bus. (Cái ví đã bị mất trên xe buýt)

Thể hiện sự tiếc nuối: được sử dụng để thể hiện sự tiếc nuối về một điều gì đó đã mất.

Ví dụ: I lost my chance to study abroad and I regret it. (Tôi đã bỏ lỡ cơ hội du học và tôi hối tiếc về điều đó)

Diễn tả một điều kiện hư cấu: được sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả một điều kiện hư cấu, khi một điều không xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: If I hadn’t lost my phone, I would have been able to call you. (Nếu tôi không mất điện thoại của mình, tôi đã có thể gọi cho bạn)

Những trường hợp sử dụng này giúp người sử dụng động từ lose có thể diễn đạt chính xác ý nghĩa của câu, tránh nhầm lẫn và sử dụng sai từ.

3. Một số trường hợp đặc biệt khác 

quá khứ của lose

Ngoài cách áp dụng quá khứ của lose với cách chia V2 và V3, bạn còn có thể dùng trong một số trường hợp đặc biệt sau đây.

a. Lose trong câu nói gián tiếp

Khi sử dụng lose trong câu nói gián tiếp, bạn có thể sử dụng dạng bị động hoặc động từ nguyên mẫu để diễn đạt một hành động, tình trạng bị mất mát, thất bại.

Ví dụ:

• He said he had lost his wallet. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã mất chiếc ví của mình)

• She told me that she had lost her job. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã mất công việc của mình)

b. Lose trong câu thể hiện ý kiến

Khi sử dụng lose trong câu thể hiện ý kiến, lose thường được sử dụng dưới dạng quá khứ phân từ lost để diễn tả ý kiến đã bị mất hoặc không còn đúng như trước đây. Đây là một cách sử dụng phổ biến của lose trong tiếng Anh.

Ví dụ:

I think we lost the chance to win. (Tôi nghĩ rằng chúng tôi đã mất cơ hội để giành chiến thắng)

• The teacher said that the students had lost the eligibility to take the exam. (Giáo viên cho rằng các học sinh đã mất điều kiện để tham gia kỳ thi)

• Experts assessed that the company had lost points due to the ineffective marketing strategy. (Các chuyên gia đánh giá rằng công ty đã mất điểm vì chiến lược tiếp thị kém hiệu quả)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu

Sai lầm khi dùng quá khứ của lose

sai lầm

Mặc dù đã tìm ra quá khứ của lose ở dạng V2 và V3, bạn vẫn rất dễ mắc phải những sai lầm sau đây khi thực hành:

1. Không chia động từ bất quy tắc trong quá khứ

Nhiều người sử dụng loosed thay vì lost khi muốn diễn tả quá khứ của lose. Tuy nhiên, như đã giải thích, lose là động từ bất quy tắc nên không thể thêm -ed khi chia động từ ở quá khứ.

2. Thiếu have trong câu chia thì hoàn thành

Khi sử dụng quá khứ phân từ lost để chia thì hoàn thành, bạn cần phải chú ý đến việc thêm have trước quá khứ phân từ để tạo thành cấu trúc “have/has + V3”.

3. Dùng quá khứ của lose không phù hợp

Đôi khi người dùng sử dụng quá khứ của lose trong trường hợp không phù hợp, ví dụ như khi mô tả một sự việc ở hiện tại hoặc tương lai. Trong trường hợp này, cần phải sử dụng các thì khác như hiện tại đơn hay tương lai đơn và chia động từ ở thể nguyên mẫu (bare infinitive).

Lưu ý khi sử dụng quá khứ của lose

lưu ý

Khi sử dụng cấu trúc câu quá khứ của lose, có vài điều bạn cần lưu ý như sau:

• Luôn ghi nhớ dạng quá khứ của lose là lost. Vì vậy, bạn cần sử dụng đúng dạng của động từ này trong câu.

• Động từ lose thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ nhân xưng để chỉ người hoặc vật mà đã mất điều gì đó.

• Để hình thành câu phủ định, bạn có thể thêm did not hoặc didn’t trước động từ lose.

• Trong câu nói gián tiếp, động từ lose cũng sử dụng dạng quá khứ.

Cách áp dụng quá khứ của lose không quá khó khăn nếu bạn nắm vững nguyên tắc chia động từ cũng như cấu trúc của các thì trong tiếng Anh. Sau khi đã tìm ra các “nhân tố bí ẩn” V2 và V3 của lose, hy vọng bạn sẽ nắm vững cách dùng lose trong quá khứ để tự tin giao tiếp nhé!

Nguồn tham khảo

  1. Lose Past Tense: What Is It? – Ngày truy cập 30/06/2023
  2. What is the past tense of lose? – Ngày truy cập 30/06/2023
location map