Quá khứ của sing cùng các phrasal verbs thông dụng

quá khứ của sing

Tác giả: Le Trinh

Khi học quá khứ của sing, bạn có nắm rõ V2 và V3 của sing là gì? Đây là một  động từ bất quy tắc rất gần gũi với người học tiếng Anh ngay từ khi mới bắt đầu. Hãy cùng ILA ôn tập lại cách chia động từ quá khứ của sing cùng các phrasal verbs nhé!

Ý nghĩa từ vựng của sing 

quá khứ của sing

Ý nghĩa từ vựng của sing là gì? Trước khi tìm hiểu kiến thức ngữ pháp về quá khứ của sing, bạn cũng cần ghi nhớ một số nét nghĩa cơ bản của từ vựng tiếng Anh này:

1. Ca hát

Nghĩa chính của động từ sing là ca hát.

Ví dụ:

• The little girl loves to sing nursery rhymes before bedtime. (Bé gái thích hát những bài hát ru trước khi đi ngủ.)

• He sings beautifully and is often asked to perform at local events. (Anh ấy hát rất hay và thường được mời biểu diễn tại các sự kiện địa phương.)

• She has a beautiful voice and loves to sing in the choir. (Cô ấy có một giọng hát đẹp và thích hát trong dàn hợp xướng.)

2. Khen ngợi, ca ngợi

Ví dụ:

• The teacher always sings praises for her hardworking students. (Cô giáo luôn khen ngợi những học sinh chăm chỉ của mình.)

• The audience sang the actor’s praises after his outstanding performance. (Khán giả khen ngợi chàng diễn viên sau màn trình diễn xuất sắc của anh ấy.)

• The critics sing praises for the talented young actress. (Các nhà phê bình ca ngợi nữ diễn viên trẻ tài năng.)

3. Tiết lộ

Ví dụ:

• Under intense interrogation, the suspect finally sang and revealed the location of the evidence. (Dưới sự thẩm vấn khắc nghiệt, nghi phạm cuối cùng đã tiết lộ vị trí của bằng chứng.)

• The journalist refused to sing her anonymous source. (Nhà báo từ chối tiết lộ nguồn tin ẩn danh của mình.)

• His guilty conscience made him sing about his involvement in the crime. (Lương tâm cắn rứt đã khiến anh ấy tiết lộ về tội ác mình tham gia.)

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Quá khứ của sing ở dạng V2, V3 là gì?

quá khứ của sing

Nhằm ghi nhớ V2 của sing (quá khứ đơn của sing) và V3 của sing (quá khứ phân từ của sing), bạn có thể tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sau đây:

Nguyên thể – Infinitive (V1)  Sing
Quá khứ  – Simple Past (V2) Sang
Quá khứ phân từ – Past Participle (V3)  Sung
Phân từ hiện tại – Present Participle  Singing
Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular  Sings

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

Lưu ý:

Khi ở dạng nguyên thể, sing được phát âm:

• Phiên âm UK – /sɪŋ/

• Phiên âm US – /sɪŋ/

Nhưng khi chuyển sang các dạng quá khứ của sing, ta phát âm khác hoàn toàn:

Quá khứ đơn của sing (sang):

• Phiên âm UK – /sæŋ/

• Phiên âm US – /sæŋ/

Phân từ 2 của sing (sung):

• Phiên âm UK – /sʌŋ/

• Phiên âm US – /sʌŋ/

Dưới đây là một số ví dụ quá khứ của sing ở dạng V2, V3 trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:

V2 của sing (Quá khứ đơn)

Khẳng định: They sang a beautiful duet at the wedding. (Họ đã cùng nhau hòa âm trong đám cưới.)

Nghi vấn: Did you sing in the school choir when you were younger? (Hồi còn nhỏ bạn có hát trong dàn hợp xướng của trường không?)

Phủ định: We didn’t sing the last verse of the song. (Chúng tôi không hát câu cuối cùng của bài hát.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án cơ bản và nâng cao

V3 của sing (Quá khứ phân từ)

Khẳng định: The national anthem is often sung at sporting events. (Quốc ca thường được hát trong các sự kiện thể thao.)

Nghi vấn: Have you ever sung a solo on stage? (Bạn đã từng hát một mình trên sân khấu chưa?)

Phủ định: The song has never been sung in Vietnamese before. (Bài này chưa bao giờ được hát bằng tiếng Việt trước đây.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu

Các phrasal verbs của sing

cụm động từ

Một trong những bí quyết giúp bạn luyện nói tiếng Anhviết tiếng Anh thông thạo như người bản xứ chính là sử dụng thành thạo các phrasal verbs (cụm động từ). Vì thế, bạn nên ghi nhớ thêm các phrasal verbs sau đây khi học quá khứ của sing nhé:

1. Sing along: hát theo

• We all sang along to our favorite song during the concert. (Chúng tôi cùng hát theo bài hát yêu thích trong buổi hòa nhạc.)

2. Sing out: hát to, hát vang lên

• The singer sang out the high notes with incredible power. (Cô ca đã sĩ hát vang các nốt cao với nội lực đáng kinh ngạc.)

3. Sing off-key: hát sai giai điệu

• She always sings off-key, but she does it with so much enthusiasm. (Cô ấy luôn hát sai giai điệu, nhưng cô hát rất hăng hái.)

4. Sing one’s heart out: hát hết mình

• Despite her nervousness, she went on stage and sang her heart out. (Bất chấp sự lo lắng, cô ấy lên sân khấu và hát hết mình.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí cách học tiếng Anh giỏi 4 kỹ năng nghe-nói-đọc-viết

Bài tập quá khứ của sing

bài tập

Dưới đây là một số bài tập liên quan đến quá khứ của sing mà bạn có thể thực hành để ôn lại các kiến thức trên:

Bài tập 1: Bài tập chia dạng đúng của động từ sing vào ô trống trong câu

1. She often __________ beautifully in the church choir.

2. The birds __________ sweetly in the morning.

3. We __________ along to our favorite songs in the car.

4. They __________ a traditional folk song at the festival.

5. I __________ a solo during the school concert.

6. The choir members __________ in harmony during the performance.

7. Does he __________ in a band or just for fun?

8. My sister __________ so well that she wants to pursue a career in music.

9. The children __________ joyfully during the holiday program.

10. Can you __________ the national anthem at the event?

Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ sing vào ô trống trong đoạn văn

I love to (1)__________. Whenever I’m happy, sad, or just want to express myself, I find comfort in (2)__________. Music has the power to touch our souls and convey emotions like no other medium. When I (3)__________, it’s as if I’m transported to another world, where words and melodies intertwine to create something magical. Whether I’m (4)__________ along to my favorite tunes or (5)__________ with a group of friends, the act of (6)__________ brings me pure joy. It’s a form of self-expression that transcends language barriers and connects us on a deeper level. So, whenever life gets tough, I turn to (7)__________, and it never fails to lift my spirits.

phrasal verbs

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng (dùng quá khứ của sing khi cần)

1. She __________ in the school choir since she was seven.

a) sang

b) sings

c) is singing

d) will sing

2. They __________ a beautiful duet at the wedding ceremony.

a) sang

b) sings

c) are singing

d) will sing

3. My favorite band __________ live at the concert next month.

a) sang

b) sings

c) is singing

d) will sing

4. The children __________ Christmas carols on the street corner.
a) sang

b) sings

c) are singing

d) will sing

4. Do you often __________ in the shower?

a) sang

b) sings

c) are singing

d) will sing

5. He __________ a song about his hometown during the talent show.

a) sang

b) sings

c) is singing

d) will sing

6. We __________ along to our favorite songs on road trips.

a) sang

b) sings

c) are singing

d) will sing

7. The audience __________ in unison during the concert.

a) sang

b) sings

c) are singing

d) will sing

8. I can’t believe she __________ the high notes so effortlessly.

a) sang

b) sings

c) is singing

d) will sing

9. Does he __________ professionally or just as a hobby?

a) sang

b) sings

c) is singing

d) will sing

Bài tập 4: Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh

1. sings / She/. / beautifully / She / a / soprano.

2. the / song / audience / along / sang / with / the / band.

3. oves / to / sing / He / and / plays / the / guitar.

4. choir / sings / the / together / The / in / harmony.

5. has / a / voice / She / powerful / and / captivating.

6. sing / Let’s / our / favorite / songs / together.

7. sang / beautifully / The / soloist / the / aria.

8. group / They / a / sang / in / the / acapella.

9. talented / are / They / singers / and / passionate.

10. the / entire / stadium / sang / The / national / anthem.

Bài tập

Đáp án bài tập quá khứ của sing

Bài tập 1

1. sings

2. sing

3. sing

4. sang

5. sang

6. sing

7. sing

8. sings

9. sang

10. sing

Bài tập 2

1. sing

2. singing

3. sing

4. singing

5. singing

6. singing

7. sing

Bài tập 3

1. b

2. a

3. d

4. c

5. a

6. a

7. a

8. a

9. b

10. b

Bài tập 4

1. She sings beautifully. She is a soprano.

2. The audience sang along with the band.

3. He loves to sing and plays the guitar.

4. The choir sings together in harmony.

5. She has a powerful and captivating voice.

6. Let’s sing our favorite songs together.

7. The soloist sang the aria beautifully.

8. They sang in a group acapella.

9. They are talented singers and passionate.

10. The entire stadium sang the national anthem.

Nếu bạn thường xuyên làm bài tập, việc ghi nhớ quá khứ của sing hay cách chia V2 và V3 của sing sẽ trở nên thật đơn giản. Khi học tiếng Anh, việc thực hành đóng vai trò rất quan trọng giúp bạn nhanh tiến bộ đấy!

>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn

Nguồn tham khảo

1. Sing – Cập nhật ngày 26-6-2023

2. Sing Verb Forms: Past Tense and Past Participle (V1 V2 V3) – Cập nhật ngày 26-6-2023

location map