ILA sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chia quá khứ của sit trong tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng đúng thì quá khứ là một phần quan trọng để bạn có thể diễn đạt chính xác về những sự kiện và hành động đã xảy ra trong quá khứ. Vì sit là động từ bất quy tắc, nên không phải người học nào cũng có thể nắm rõ cách chia quá khứ sit. Hiểu được điều này, ILA đã tổng hợp tất tần tật kiến thức liên quan đến quá khứ của sit trong bài viết dưới đây. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Quá khứ của sit: sit nghĩa là gì?
Trước khi tìm hiểu quá khứ của sit, hãy cùng xem qua một số nét nghĩa cơ bản của động từ này nhé:
1. Ngồi
Ví dụ:
• She sat on the chair and read a book. (Cô ấy ngồi trên ghế và đọc sách.)
• He likes to sit by the window and enjoy the view. (Anh ấy thích ngồi bên cửa sổ và thưởng thức quang cảnh.)
2. Họp
Ví dụ:
• The House of Commons was still sitting at 3 a.m. (Quốc hội vẫn đang họp lúc 3 giờ sáng.)
• The board of directors is sitting to discuss the company’s financial strategy. (Ban giám đốc đang họp để thảo luận về chiến lược tài chính của công ty.)
3. Đậu (nói về chim, gà…)
Ví dụ:
• I spotted a beautiful peacock sitting on a fence. (Tôi bắt gặp một con công tuyệt đẹp đang đậu trên hàng rào.)
• I saw a sparrow sitting on a branch outside my window. (Tôi thấy một con chim sẻ đậu trên cành cây ngoài cửa sổ phòng tôi.)
4. Chứa được
Ví dụ:
• The stadium can sit up to 50.000 spectators for a football match. (Sân vận động có thể chứa được lên đến 50.000 khán giả trong một trận đấu bóng đá.)
• The classroom comfortably sits 30 students. (Phòng học thoải mái chứa 30 học sinh.)
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt câu trần thuật tiếng Anh và câu tường thuật
Phrasal verbs với sit
Khi tìm hiểu các nét nghĩa quá khứ của sit là gì, bạn cũng cần lưu ý thêm các cụm động từ (phrasal verbs) sau đây:
Sit down: Ngồi xuống
• Please come in and have a seat. Sit down and make yourself comfortable. (Vui lòng vào trong và ngồi xuống. Ngồi xuống và cứ tự nhiên nhé.)
Sit out: Không tham gia
• I’m not feeling well, so I’ll have to sit out this game. (Tôi không cảm thấy khỏe, vì vậy tôi sẽ không tham gia trận đấu này.)
Sit back: Nghỉ ngơi, thư giãn
• After a long day of work, it’s nice to sit back and watch a movie. (Sau một ngày làm việc dài, thật tuyệt khi được nghỉ ngơi và xem một bộ phim.)
Sit tight: Đứng yên, không di chuyển
• We’re just waiting for a few more people to arrive, so sit tight. (Chúng tôi chỉ đang chờ thêm một số người nữa đến, vì vậy hãy đứng yên.)
Sit on: Giữ chức vụ, vị trí trong một tổ chức
• She sits on the board of directors for several companies. (Cô ấy giữ chức vụ trong hội đồng quản trị của rất nhiều công ty.)
Cách chia động từ sit: quá khứ của sit
Nhằm ghi nhớ V2 của sit (quá khứ của sit) và V3 của sit (quá khứ phân từ của sit), bạn có thể tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sau đây:
Nguyên thể – Infinitive (V1) | Sit |
Quá khứ – Simple Past (V2) | Sat |
Quá khứ phân từ – Past Participle (V3) | Sat |
Phân từ hiện tại – Present Participle | Sitting |
Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular | Sits |
LƯU Ý:
Khi ở dạng nguyên thể, sit được phát âm:
• Phiên âm UK – /sɪt/
• Phiên âm US – /sɪt/
Nhưng khi chuyển sang dạng sit quá khứ (quá khứ đơn của sit và phân từ 2 của sit), ta phát âm khác hoàn toàn:
• Phiên âm UK – /sæt/
• Phiên âm US – /sæt/
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ về động từ sit và quá khứ của sit trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:
1. Nguyên thể (Infinitive)
• Khẳng định: I usually sit at the front of the classroom. (Tôi thường ngồi phía trước trong lớp học.)
• Phủ định: He doesn’t like to sit for long periods of time. (Anh ta không thích ngồi trong thời gian dài.)
• Nghi vấn: Do you want to sit here or there? (Bạn muốn ngồi ở đây hay ở đó?)
2. Quá khứ (Simple Past)
• Khẳng định: She sat on the park bench and enjoyed the beautiful view. (Cô ấy ngồi trên ghế công viên và thưởng thức cảnh đẹp.)
• Phủ định: They didn’t sit together during the concert. (Họ không ngồi cùng nhau trong buổi hòa nhạc.)
• Nghi vấn: Did he sit next to you at the meeting? (Anh ta ngồi bên cạnh bạn trong cuộc họp phải không?)
3. Quá khứ phân từ (Past Participle)
• Khẳng định: The cat sat calmly on the windowsill. (Mèo ngồi yên lặng trên mép cửa sổ.)
• Phủ định: The children have not sat still for a moment. (Các em bé không ngồi yên một chút nào.)
• Nghi vấn: Have you ever seen a bird sat on a tree branch? (Bạn đã từng thấy một con chim ngồi trên cành cây chưa?)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi với từ What dễ áp dụng cho nhiều mẫu câu
Bảng chia động từ sit và quá khứ của sit
Dưới đây là cách chia động từ sit và quá khứ của sit trong các thì khác nhau:
Thì | Số ít | ||
Hiện tại đơn | I | You | She/He/It |
sit | sit | sits | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
sit | sit | sit | |
Hiện tại tiếp diễn | I | You | She/He/It |
am sitting | are sitting | is sitting | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
are sitting | are sitting | are sitting | |
Hiện tại hoàn thành | I | You | She/He/It |
have sat | have sat | has sat | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
have sat | have sat | have sat | |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | I | You | She/He/It |
have been sitting | have been sitting | has been sitting | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
have been sitting | have been sitting | have been sitting | |
Quá khứ đơn | I | You | She/He/It |
sat | sat | sat | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
sat | sat | sat | |
Quá khứ tiếp diễn | I | You | She/He/It |
was sitting | were sitting | was sitting | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
were sitting | were sitting | were sitting | |
Quá khứ hoàn thành | I | You | She/He/It |
had sat | had sat | had sat | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
had sat | had sat | had sat | |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | I | You | She/He/It |
had been sitting | had been sitting | had been sitting | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
had been sitting | had been sitting | had been sitting | |
Tương lai đơn | I | You | She/He/It |
will/shall sit | will/shall sit | will/shall sit | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
will/shall sit | will/shall sit | will/shall sit | |
Tương lai tiếp diễn | I | You | She/He/It |
will/shall be sitting | will/shall be sitting | will/shall be sitting | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
will/shall be sitting | will/shall be sitting | will/shall be sitting | |
Tương lai hoàn thành | I | You | She/He/It |
will/shall have sat | will/shall have sat | will/shall have sat | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
will/shall have sat | will/shall have sat | will/shall have sat | |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | I | You | She/He/It |
will/shall have been sitting | will/shall have been sitting | will/shall have been sitting | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
will/shall have been sitting | will/shall have been sitting | will/shall have been sitting | |
Câu mệnh lệnh | I | You | She/He/It |
sit | |||
Số nhiều | |||
We | You | They | |
Let’s sit | sit |
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
Bài tập quá khứ của sit
Dưới đây là một số bài tập liên quan đến quá khứ của sit mà bạn có thể thực hành để ôn lại các kiến thức trên:
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ sit vào ô trống trong câu.
1. She usually __________ at the back of the classroom.
2. We __________ on the grass and enjoyed the sunshine.
3. Yesterday, he __________ on the park bench for hours.
4. She always __________ in the front row during lectures.
5. Right now, they __________ by the pool, enjoying the sun.
6. Yesterday, he __________ on the old wooden chair in the corner.
7. By the time we arrived, they __________ for over an hour.
8. Next week, we __________ on the beach for our vacation.
Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ sit vào đoạn văn sau.
My cat, Charlie, is very fond of (1)__________ on the windowsill. He (2)__________ there every morning and watches the birds outside. Yesterday, he (3)__________ there for hours, mesmerized by the raindrops on the glass.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng:
1. The baby __________ in the high chair, happily eating her breakfast.
a) sits
b) is sitting
c) sat
d) has sat
2. They __________ at the same table during the wedding reception.
a) sit
b) are sitting
c) sat
d) have sat
3. Tomorrow, we __________ by the fireplace, enjoying a cup of hot cocoa.
a) will sit
b) sit
c) are sitting
d) have sat
4. I couldn’t find a seat, so I __________ on the floor.
a) sat
b) was sitting
c) have sat
d) will sit
5. She __________ for hours, waiting for her appointment.
a) sits
b) is sitting
c) sat
d) has been sitting
Bài tập 4: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
1. sat / on / He / the / bench / park / in / the.
2. the / class / sit / Please / quietly / in.
3. for / She / a / long / time / has / been / sitting.
4. He / for / the / last / hour / has / been / sitting.
5. quietly / Please / the / classroom / in / sit.
6. beach / We / on / the / will / sit / tomorrow / and / relax.
Đáp án bài tập quá khứ của sit
Bài tập 1:
1. sits
2. are sitting
3. sat
4. sits
5. are sitting
6. sat
7. had been sitting
8. will sit
Bài tập 2:
1. sitting
2. sits
3. sat
Bài tập 3:
1. b) is sitting
2. a) sit
3. a) will sit
4. a) sat
5. d) has been sitting
Bài tập 4:
1. He sat on the bench in the park.
2. Please sit quietly in the class.
3. She has been sitting for a long time.
4. He has been sitting for the last hour.
5. Please sit quietly in the classroom.
6. We will sit on the beach tomorrow and relax.
Trên đây là tất tần tật kiến thức liên quan đến quá khứ của sit cũng như cách chia động từ sit. Việc nắm vững cách chia quá khứ của sit là một phần quan trọng để bạn có thể vận dụng tiếng Anh một cách tự tin. Hãy chăm chỉ luyện tập để đạt được kết quả cao bạn nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Làm thế nào để thông thạo 4 kỹ năng tiếng Anh: nghe – nói – đọc – viết?