Set có phải là một động từ bất quy tắc? Phân từ 2 của set và set quá khứ có gì đặt biệt? Hãy cùng ILA tìm hiểu tất tần tật kiến thức liên quan đến quá khứ của set và set + gì trong bài viết dưới đây nhé!
Quá khứ của set: set tiếng Anh là gì?
Trước khi tìm hiểu quá khứ của set, hãy cùng xem qua một số nét nghĩa cơ bản của động từ này nhé:
1. Đặt lên, để lên
Ví dụ:
• She set the vase of flowers on the table. (Cô ấy đặt bình hoa lên bàn.)
• Mary set the book on the shelf. (Mary đặt quyển sách lên kệ.)
2. Thiết lập, cài đặt, sắp xếp
Ví dụ:
• He needs to set up his computer before he can start working. (Anh ấy cần thiết lập máy tính trước khi bắt đầu làm việc.)
• The technician set the security system in the office. (Kỹ thuật viên đã cài đặt hệ thống an ninh trong văn phòng.)
• They set a date for the meeting. (Họ đã sắp xếp một ngày cho cuộc họp.)
3. Sắp, dọn (bàn ăn)
Ví dụ:
• The hostess set the table for dinner. (Chủ tiệc đã sắp bàn cho bữa tối.)
• Can you help me set things in order before the guests arrive? (Bạn có thể giúp tôi dọn dẹp mọi thứ trước khi khách đến không?)
4. Mài, giũa
Ví dụ:
• He set the razor to make it sharp. (Anh ấy mài dao cạo để làm nó sắc bén.)
• The jeweler set the gemstone in the ring. (Thợ kim hoàn đã giũa đá quý vào chiếc nhẫn.)
Phrasal verbs với set
Khi tìm hiểu các nét nghĩa quá khứ của set là gì, bạn cũng cần lưu ý thêm các cụm động từ (phrasal verbs) sau đây:
Set up: Thiết lập, lắp đặt, sắp xếp
• We need to set up a meeting with the client. (Chúng ta cần sắp xếp một cuộc họp với khách hàng.)
• They set up a new business in the city. (Họ thiết lập một doanh nghiệp mới trong thành phố.)
Set off: Khởi hành, bắt đầu
• We should set off early in the morning to avoid traffic. (Chúng ta nên khởi hành sớm vào buổi sáng để tránh kẹt xe.)
Set aside: Đặt sang một bên, dành riêng
• She set aside some money for emergencies. (Cô ấy để dành một số tiền cho trường hợp khẩn cấp.)
• He set aside his personal feelings and made a rational decision. (Anh ta bỏ qua cảm xúc cá nhân và đưa ra quyết định có lý trí.)
Set back: Trì hoãn, làm chậm lại
• The bad weather set back the construction project. (Thời tiết xấu làm chậm tiến độ dự án xây dựng.)
• The unexpected expenses set them back financially. (Những chi phí phát sinh khiến họ gặp khó khăn về tài chính.)
>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của Read: A-Z cách chia động từ bất quy tắc Read
Set-up, setup hay set up?
Ngoài quá khứ của set, một vấn đề khác mà rất nhiều bạn học thắc mắc là cách chia động từ setup. Tuy nhiên, set-up và setup là danh từ, còn set up mới là một cụm động từ (phrasal verb).
Cả set-up và setup đều là hai cách viết đúng chính tả, nhưng set-up được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh-Mỹ. Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu hơn về điểm khác biệt giữa setup/set-up và set up.
Ví dụ:
Set up (động từ): Thiết lập, lắp đặt
• We need to set up a new computer system for the office. (Chúng ta cần thiết lập một hệ thống máy tính mới cho văn phòng.)
• He helped me set up the tent for camping. (Anh ấy giúp tôi lắp đặt lều cho buổi cắm trại.)
Setup/Set-up (danh từ): Sự thiết lập, sự lắp đặt
• The set-up of the equipment took a long time. (Việc lắp đặt thiết bị mất rất nhiều thời gian.)
• The setup for the event was quite elaborate. (Việc chuẩn bị cho sự kiện rất phức tạp.)
Cách chia quá khứ của set
Nhằm ghi nhớ V2 của set (quá khứ của set) và V3 của set (quá khứ phân từ của set), bạn có thể tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sau đây:
Nguyên thể – Infinitive (V1) | Set |
Quá khứ – Simple Past (V2) | Set |
Quá khứ phân từ – Past Participle (V3) | Set |
Phân từ hiện tại – Present Participle | Setting |
Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular | Sets |
LƯU Ý:
Ở cả 3 dạng nguyên thể, quá khứ đơn và quá khứ phân từ set được phát âm như sau:
• Phiên âm UK – /set/
• Phiên âm US – /set/
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ về động từ set và quá khứ của set trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:
1. Nguyên thể (Infinitive)
• Khẳng định: They plan to set up a new business venture. (Họ định lên kế hoạch thành lập một dự án kinh doanh mới.)
• Phủ định: She decided not to set the alarm clock and sleep in. (Cô ấy quyết định không đặt đồng hồ báo thức và ngủ nướng.)
• Nghi vấn: Do you want to set a new personal goal for yourself? (Bạn có muốn đặt mục tiêu cá nhân mới cho bản thân không?)
2. Quá khứ đơn (Simple Past)
• Khẳng định: He set the table for dinner last night. (Tối hôm qua, anh ấy đã dọn bàn cho bữa tối.)
• Phủ định: We didn’t set foot outside the house all day. (Nguyên cả ngày, chúng tôi không hề bước chân ra khỏi nhà.)
• Nghi vấn: Did they set a new record in the swimming competition? (Họ đã thiết lập một kỷ lục mới trong cuộc thi bơi lội chưa?)
3. Quá khứ phân từ (Past Participle)
• Khẳng định: The stage has been set for the grand performance. (Sân khấu đã được thiết lập cho buổi biểu diễn hoành tráng.)
• Phủ định: The alarm clock has not been set properly. (Chiếc đồng hồ báo thức vẫn chưa được cài đặt đúng cách.)
• Nghi vấn: Have you ever set foot in a foreign country? (Bạn đã từng đặt chân tới nước ngoài chưa?)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp, hướng dẫn cụ thể các dạng câu hỏi trong tiếng Anh
Bảng chia động từ set và quá khứ của set
Dưới đây là cách chia động từ set và quá khứ của set trong các thì khác nhau:
Thì | Số ít | ||
Hiện tại đơn | I | You | She/He/It |
set | set | sets | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
set | set | set | |
Hiện tại tiếp diễn | I | You | She/He/It |
am setting | are setting | is setting | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
are setting | are setting | are setting | |
Hiện tại hoàn thành | I | You | She/He/It |
have set | have set | has set | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
have set | have set | have set | |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | I | You | She/He/It |
have been setting | have been setting | has been setting | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
have been setting | have been setting | have been setting | |
Quá khứ đơn | I | You | She/He/It |
set | set | set | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
set | set | set | |
Quá khứ tiếp diễn | I | You | She/He/It |
was setting | were setting | was setting | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
were setting | were setting | were setting | |
Quá khứ hoàn thành | I | You | She/He/It |
had set | had set | had set | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
had set | had set | had set | |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | I | You | She/He/It |
had been setting | had been setting | had been setting | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
had been setting | had been setting | had been setting | |
Tương lai đơn | I | You | She/He/It |
will/shall set | will/shall set | will/shall set | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
will/shall set | will/shall set | will/shall set | |
Tương lai tiếp diễn | I | You | She/He/It |
will/shall be setting | will/shall be setting | will/shall be setting | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
will/shall be setting | will/shall be setting | will/shall be setting | |
Tương lai hoàn thành | I | You | She/He/It |
will/shall have set | will/shall have set | will/shall have set | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
will/shall have set | will/shall have set | will/shall have set | |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | I | You | She/He/It |
will/shall have been setting | will/shall have been setting | will/shall have been setting | |
Số nhiều | |||
We | You | They | |
will/shall have been setting | will/shall have been setting | will/shall have been setting | |
Câu mệnh lệnh | I | You | She/He/It |
set | |||
Số nhiều | |||
We | You | They | |
Let’s set | set |
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
Bài tập quá khứ của set
Dưới đây là một số bài tập liên quan đến quá khứ của set mà bạn có thể thực hành để ôn lại các kiến thức trên:
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ set vào ô trống
1. The teacher __________ the books on the table.
2. They __________ dinner when I arrived.
3. She __________ the alarm clock and woke up late.
4. We have already __________ the table for dinner.
5. They will __________ a new record in the upcoming competition.
Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ set vào đoạn văn sau
I recently purchased a new computer and decided to (1)__________ it up myself. I followed the instructions carefully and started the installation process. It took some time to (2)__________ all the necessary software and drivers. Once everything was installed, I customized the settings to my preference. Now, my computer is fully (3)__________ and ready to use.
Bài tập 3: Hãy chọn đáp án đúng
1. She always __________ her goals and works hard to achieve them.
a) sets
b) set
c) setting
d) has set
2. The team __________ a new strategy for the upcoming game.
a) is setting
b) set
c) sets
d) has set
3. He __________ a lot of money on that expensive car.
a) has set
b) set
c) sets
d) is setting
4. I can’t believe they __________ such a difficult puzzle in just one hour.
a) have set
b) set
c) setting
d) are setting
Bài tập 4: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh:
1. the / she / has / book / aside / put
2. alarm / I / set / clock / the / for / 6:00 a.m
3. the / table / dinner / they / for / have / set
4. are / a / they / new / company / up / setting
>>> Tìm hiểu thêm: 7 cách học Reading hiệu quả, bí kíp giúp bạn vượt qua kỳ thi Reading IELTS dễ dàng
Đáp án bài tập quá khứ của set
Bài tập 1:
1. The teacher sets the books on the table.
2. They were setting dinner when I arrived.
3. She set the alarm clock and woke up late.
4. We have already set the table for dinner.
5. They will set a new record in the upcoming competition.
Bài tập 2:
1. set
2. set up
3. set up
Bài tập 3:
1. a) sets
2. d) has set
3. b) set
4. b) set
Bài tập 4:
1. She has put the book aside.
2. I set the alarm clock for 6:00 AM.
3. They have set the table for dinner.
4. They are setting up a new company.
Trên đây là tổng quan kiến thức liên quan đến quá khứ của set. ILA hy vọng những chia sẻ trên có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về quá khứ của set và cách chia động từ setup. Chúc các bạn học thật tốt và đạt được kết quả cao nhé!