Tên các món ăn ngày Tết tiếng Anh: Bí quyết học từ vựng qua văn hóa Việt

Tên các món ăn ngày Tết tiếng Anh: Bí quyết học từ vựng qua văn hóa Việt

Tác giả: Cao Vi

Ẩm thực ngày Tết là một phần không thể thiếu trong văn hóa Việt Nam, thể hiện rõ nét truyền thống và bản sắc dân tộc. Mỗi món ăn không chỉ mang hương vị đặc trưng mà còn gửi gắm ý nghĩa sâu sắc, như lời chúc may mắn, sung túc và đoàn viên cho năm mới. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc biết cách gọi tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Điều này giúp bạn dễ dàng giới thiệu văn hóa Việt Nam đến bạn bè quốc tế và góp phần làm nổi bật giá trị của ẩm thực truyền thống trên bản đồ thế giới.

Tầm quan trọng của việc biết tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh

Tầm quan trọng của việc biết tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh

Việc biết tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh giúp bạn tự tin giới thiệu văn hóa Việt Nam đến bạn bè quốc tế, mở ra cơ hội giao lưu, học tập và hiểu thêm về ngôn ngữ qua ẩm thực truyền thống.

1. Giới thiệu văn hóa Việt Nam ra thế giới

Tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh là cầu nối để giới thiệu văn hóa Việt Nam đến bạn bè quốc tế. Việc giải thích ý nghĩa của các món như Chung cake (bánh chưng) hay Pickled small leeks (củ kiệu) giúp người nước ngoài hiểu về hương vị, cảm nhận được giá trị truyền thống gắn liền với mỗi món ăn. Điều này góp phần quảng bá ẩm thực Việt Nam, khẳng định bản sắc độc đáo của dân tộc trên trường quốc tế.

2. Giao lưu văn hóa

Trong các dịp lễ quốc tế, việc biết cách gọi tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ ẩm thực Việt Nam với bạn bè từ khắp nơi. Khi tham gia các sự kiện, hội thảo hoặc chỉ đơn giản là trò chuyện, bạn có thể giới thiệu các món như Spring rolls (nem rán) hay Gac sticky rice (xôi gấc) với sự tự tin, góp phần thúc đẩy sự giao lưu và hiểu biết giữa các nền văn hóa.

3. Học tiếng Anh qua ẩm thực

Tên các món ăn quen thuộc trong ngày Tết là nguồn cảm hứng để học từ vựng tiếng Anh một cách thú vị và gần gũi. Bạn sẽ học được cách gọi tên như Caramelized pork and eggs (thịt kho tàu) hay Mixed pickles (dưa món), có thể nâng cao khả năng diễn đạt ý nghĩa và cách chế biến của từng món ăn. Đây là một cách học tiếng Anh hiệu quả, kết hợp giữa ngôn ngữ và văn hóa.

>>> Tìm hiểu thêm: Tết tiếng Anh là gì? Từ vựng thú vị về Tết cổ truyền Việt Nam

Danh sách tên các món ăn ngày Tết (Tên các món ăn ngày Tết tiếng Anh)

1. Bánh chưng / Bánh tét (Chung cake / Tet cake) 

Bánh chưng / Bánh tét (Chung cake / Tet cake) 

Thành phần

Bánh chưng và bánh tét là linh hồn của ẩm thực Tết Việt, được làm từ những nguyên liệu quen thuộc nhưng giàu ý nghĩa. Gạo nếp dẻo thơm là lớp vỏ bao bọc, nhân đậu xanh mịn màng hòa quyện với thịt lợn nạc mỡ tạo nên vị béo bùi hoàn hảo. Tất cả được gói chặt trong lá dong (bánh chưng) hoặc lá chuối (bánh tét), mang lại màu xanh tươi mát và mùi thơm đặc trưng sau khi nấu. Quy trình gói bánh đòi hỏi sự tỉ mỉ, thể hiện tinh thần gắn kết khi mọi người cùng nhau chuẩn bị bánh trong không khí rộn ràng của ngày Tết.

Ý nghĩa

Bánh chưng (hình vuông) tượng trưng cho đất, nơi con người sinh sống và sản xuất. Bánh tét (hình trụ) đại diện cho trời, mang ý nghĩa về sự hài hòa và cân bằng trong vũ trụ. Quan niệm này xuất phát từ tư duy âm dương và triết lý “thiên địa nhân” (trời – đất – con người) trong văn hóa dân gian Việt Nam.

Ngoài ra, nhân bánh (gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn) tượng trưng cho sự trù phú và ấm no. Bánh được gói chặt và nấu trong thời gian dài thể hiện sự gắn kết, bền chặt của gia đình trong ngày Tết.

2. Chả bò, chả lụa, chả quế (Beef sausage, Pork sausage, Cinnamon sausage)

Chả bò, chả lụa, chả quế (Beef sausage, Pork sausage, Cinnamon sausage)

Thành phần

Ba loại chả này đều là món ăn truyền thống phổ biến trong ngày Tết, với nguyên liệu và hương vị đặc trưng:

Chả bò (Beef sausage): Làm từ thịt bò tươi xay nhuyễn, ướp gia vị như tiêu, tỏi và nước mắm, gói trong lá chuối và hấp chín. Món này có độ dai giòn và hương vị đậm đà, thường xuất hiện trong mâm cỗ miền Trung.

Chả lụa (Pork sausage): Được chế biến từ thịt lợn xay mịn, kết hợp với nước mắm và một chút bột năng. Chả lụa có hương vị thanh nhẹ, mềm mịn và rất phổ biến, thường ăn kèm bánh chưng, bánh tét, dưa hành.

Chả quế (Cinnamon sausage): Tương tự chả lụa nhưng có thêm bột quế, tạo hương thơm đặc trưng. Sau khi hấp, chả quế được nướng tạo lớp vỏ vàng, thường có mặt trong mâm cỗ miền Bắc.

Ý nghĩa:

Chả bò, chả lụa và chả quế mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc:

Sự đủ đầy và sung túc: Ba loại chả thường xuất hiện trong mâm cỗ như lời chúc cho sự trọn vẹn, đủ đầy và no ấm.

Đoàn tụ và viên mãn: Hình dáng tròn của miếng chả, khi được cắt ra, thể hiện mong ước một năm mới trọn vẹn, gia đình hòa thuận, đầm ấm.

Hòa hợp trong hương vị: Vị cay đậm của chả bò, vị thanh nhẹ của chả lụa và hương thơm nồng nàn của chả quế đều đại diện cho sự hài hòa trong truyền thống ẩm thực ngày Tết Việt Nam.

Các loại chả này là món ăn quen thuộc và là một phần quan trọng của văn hóa Tết, gắn liền với ký ức và không khí đoàn tụ của gia đình.

3. Tên các món ăn ngày Tết: Thịt kho tàu (Caramelized pork and eggs)

Tên các món ăn ngày Tết: Thịt kho tàu (Caramelized pork and eggs)

Thành phần 

Thịt kho tàu (Caramelized pork and eggs) là món ăn truyền thống phổ biến trong ngày Tết, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam. Thành phần chính gồm thịt lợn (thường là thịt ba chỉ hoặc thịt vai), trứng luộc và nước dừa tươi.

Thịt được ướp kỹ với gia vị, nước mắm và đường trước khi kho với nước dừa, tạo nên vị ngọt thanh, béo ngậy và màu sắc nâu óng bắt mắt. Món ăn này thường được nấu trước để thịt và trứng thấm vị, càng hâm nóng nhiều lần càng ngon.

Ý nghĩa

Thịt kho tàu là món ăn ngon mang ý nghĩa tượng trưng cho sự sung túc và ấm cúng. Hương vị đậm đà của món ăn gợi lên không khí gia đình quây quần, sum vầy trong những ngày Tết. Miếng thịt mềm ngọt và trứng tròn đầy là lời chúc cho một năm mới đủ đầy, viên mãn và hòa thuận.

Ngoài thịt kho tàu, thịt kho măng (Braised pork with bamboo shoots) cũng là món ăn được ưa chuộng trong ngày Tết ở nhiều gia đình. Thành phần chính là thịt lợn kết hợp với măng tươi hoặc măng khô. Thịt và măng được kho kỹ với nước mắm và gia vị, tạo nên vị mặn mà, thơm ngon. Măng trong món ăn tượng trưng cho sự trường thọ và phát triển, món thịt kho măng là sự bổ sung hoàn hảo, làm phong phú thêm mâm cơm Tết của gia đình Việt.

4. Củ kiệu (Pickled small leeks)

Củ kiệu (Pickled small leeks)

Thành phần

Củ kiệu (Pickled small leeks) là món ăn kèm đặc trưng trong ngày Tết, được làm từ những củ kiệu tươi, giòn. Sau khi sơ chế, củ kiệu được ngâm với giấm, đường, muối và đôi khi thêm ớt để tăng hương vị. Quá trình ngâm giúp củ kiệu có vị chua ngọt hài hòa, tạo cảm giác kích thích vị giác khi ăn kèm với bánh chưng, bánh tét hoặc thịt kho tàu.

Ý nghĩa

Củ kiệu là món ăn kèm làm tăng hương vị cho mâm cơm Tết mang ý nghĩa tượng trưng cho sự đoàn tụ, đậm đà tình cảm gia đình. Độ giòn, vị chua ngọt của củ kiệu như lời chúc cho một năm mới đầy năng lượng, tươi vui và tràn ngập may mắn.

5. Tên các món ăn ngày Tết: Dưa món (Mixed pickles)

Thành phần

Dưa món (Mixed pickles) là sự kết hợp của nhiều loại rau củ như đu đủ, cà rốt, củ cải trắng, su hào và đôi khi thêm củ kiệu. Các loại rau củ được thái mỏng, phơi khô rồi ngâm với nước mắm pha đường. Hương vị mặn mà và ngọt dịu của nước mắm thấm vào từng lát rau củ, tạo nên độ giòn ngon đặc trưng của dưa món.

Ý nghĩa

Dưa món là biểu tượng của sự đa dạng và gắn kết trong bữa cơm Tết, như lời chúc gia đình luôn hòa thuận, đủ đầy và thịnh vượng. Món ăn này làm tăng hương vị cho các món chính và thể hiện nét đặc trưng của ẩm thực truyền thống Việt Nam, đặc biệt trong dịp đầu xuân.

6. Mứt Tết (Vietnamese candied fruits)

Mứt Tết (Vietnamese candied fruits)

Thành phần

Mứt Tết (Vietnamese candied fruits) được làm từ nhiều loại trái cây, củ quả quen thuộc như dừa, gừng, bí, khoai lang, hạt sen… Các nguyên liệu này được sơ chế, ngâm đường và sên kỹ cho đến khi có lớp áo đường mỏng bọc ngoài, mang lại vị ngọt dịu và màu sắc bắt mắt. Mỗi loại mứt mang một hương vị riêng, tạo sự đa dạng cho khay mứt ngày Tết.

Ý nghĩa

Mứt Tết là món ăn truyền thống mang ý nghĩa ngọt ngào, tượng trưng cho những lời chúc tốt đẹp trong năm mới. Khay mứt với nhiều màu sắc đại diện cho sự phong phú, may mắn và thịnh vượng. Đây cũng là món quà ý nghĩa dành tặng người thân, bạn bè dịp Tết.

7. Chè kho (Sweet mung bean pudding)

Chè kho (Sweet mung bean pudding)

Thành phần

Chè kho (Sweet mung bean pudding) là món tráng miệng truyền thống, được làm từ đậu xanh đãi vỏ, nấu chín và xay nhuyễn, sau đó sên cùng đường và một ít dầu chuối để tạo hương thơm. Chè thường được dàn phẳng, rắc thêm vừng rang lên trên để tăng độ thơm ngon.

Ý nghĩa

Chè kho mang ý nghĩa về sự đủ đầy và trọn vẹn trong năm mới. Độ ngọt vừa phải và hương thơm dịu nhẹ của chè kho như lời chúc cho gia đình luôn ngọt ngào, hạnh phúc. Món này thường được dùng trong các bữa cỗ cúng Tết, tượng trưng cho lòng biết ơn và sự sum họp.

8. Xôi gấc (Gac sticky rice)

Xôi gấc (Gac sticky rice)

Thành phần

Xôi gấc (Gac sticky rice) được làm từ gạo nếp dẻo thơm, gấc chín đỏ, nước cốt dừa và một chút đường để tăng hương vị. Gạo nếp được trộn đều với thịt gấc để tạo màu đỏ tươi, sau đó đồ chín cho đến khi từng hạt xôi bóng mịn, dẻo ngọt.

Ý nghĩa

Màu đỏ của xôi gấc là biểu tượng của sự may mắn, thịnh vượng và hạnh phúc. Món xôi này thường xuất hiện trong mâm cỗ Tết hoặc các dịp lễ quan trọng, như một lời chúc tốt đẹp và khởi đầu thuận lợi trong năm mới.

9. Nem rán / Chả giò (Spring rolls)

Nem rán / Chả giò (Spring rolls)

Thành phần

Nem rán (ở miền Bắc) hay chả giò (ở miền Nam) được làm từ các nguyên liệu chính như thịt lợn băm, tôm, miến, nấm, cà rốt và các loại gia vị. Hỗn hợp nhân này được cuốn trong bánh tráng mỏng rồi chiên giòn, tạo nên lớp vỏ vàng ruộm hấp dẫn. Món ăn thường được chấm với nước mắm pha chua ngọt, làm nổi bật hương vị thơm ngon của nem rán/chả giò.

Ý nghĩa

Nem rán/chả giò (Spring rolls) là món ăn quen thuộc trong mâm cỗ Tết của người Việt, gắn liền với sự sung túc và may mắn. Lớp vỏ cuốn chắc tay biểu trưng cho sự trọn vẹn, còn nhân đầy đặn thể hiện mong ước về một năm mới đủ đầy, viên mãn.

10. Thịt đông (Jellied meat)

thịt đông (Jellied meat)

Thành phần

Thịt đông (Jellied meat) là món ăn đặc trưng của miền Bắc, được làm từ thịt lợn, bì, mộc nhĩ và gia vị. Thịt sau khi nấu mềm sẽ để nguội, tạo thành lớp đông tự nhiên nhờ lượng collagen từ bì lợn. Món ăn thường được bảo quản trong khí trời se lạnh của mùa xuân, giữ được hương vị thanh mát và mềm mại.

Ý nghĩa

Thịt đông tượng trưng cho sự ấm áp và đoàn tụ của gia đình trong ngày Tết. Món này thường được ăn kèm với dưa hành, tạo nên sự cân bằng hài hòa giữa hương vị béo ngậy và chua giòn, tượng trưng cho sự hài hòa và gắn kết.

11. Canh khổ qua nhồi thịt (Stuffed bitter melon soup)

Canh khổ qua nhồi thịt (Stuffed bitter melon soup)

Thành phần

Canh khổ qua nhồi thịt (Stuffed bitter melon soup) là món ăn đặc trưng của miền Nam, gồm trái khổ qua bỏ ruột và nhồi đầy thịt heo băm trộn với mộc nhĩ, hành lá và gia vị. Sau khi nhồi, khổ qua được nấu trong nước dùng thanh mát, mang lại hương vị vừa đắng nhẹ vừa ngọt hậu.

Ý nghĩa

Món ăn này mang ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho việc vượt qua khó khăn, buông bỏ những điều không may của năm cũ để chào đón một năm mới đầy hy vọng và thành công. Vị đắng của khổ qua gợi nhắc về gian nan, nhưng vị ngọt hậu lại thể hiện niềm tin vào những điều tốt đẹp phía trước.

12. Lạp xưởng (Chinese sausage)

Lạp xưởng (Chinese sausage)

Thành phần

Lạp xưởng (Chinese sausage) là món ăn phổ biến ở miền Tây Nam bộ, được làm từ thịt heo xay nhuyễn, tẩm ướp gia vị như đường, muối, rượu và tiêu, sau đó nhồi vào ruột heo và phơi khô. Khi ăn, lạp xưởng được chiên hoặc hấp, mang lại hương vị thơm ngon, béo ngậy đặc trưng.

Ý nghĩa

Lạp xưởng biểu trưng cho sự no đủ và thịnh vượng. Sắc đỏ của lạp xưởng gợi lên may mắn và tài lộc, là lời chúc cho một năm mới phát đạt và viên mãn. Món này thường xuất hiện trong mâm cơm Tết như một biểu tượng của sự ấm áp và đoàn viên.

Từ vựng về tên các món ăn ngày Tết tiếng Anh 

Từ vựng về tên các món ăn ngày Tết tiếng Anh 

Tên các món ăn ngày Tết Tên tiếng Anh Ví dụ 
Bánh chưng Chung cake • Chung cake is made from sticky rice, mung beans, pork, and wrapped in dong leaves. (Bánh chưng được làm từ gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn và gói trong lá dong.)
Bánh tét Tet cake • Tet cake is a cylindrical version of Chung cake, commonly served with pickled onions. (Bánh tét là phiên bản hình trụ của bánh chưng, thường ăn kèm dưa hành.)
Giò lụa Vietnamese pork sausage • Vietnamese pork sausage is smooth and savory, often served with Chung cake or pickles. (Giò lụa mềm mịn, đậm đà, thường ăn kèm bánh chưng hoặc đồ chua.)
Chả bò Beef sausage • Beef sausage has a chewy texture and bold flavor and is commonly served in Central Vietnam’s Tet meals. (Chả bò dai giòn, đậm đà, phổ biến trong mâm cỗ Tết miền Trung.)
Chả quế Cinnamon sausage • Cinnamon sausage has a golden crust and a fragrant cinnamon aroma, perfect for Tet feasts. (Chả quế có lớp vỏ vàng óng, thơm mùi quế, rất phù hợp trong mâm cỗ Tết.)
Thịt kho tàu Caramelized pork and eggs Caramelized pork and eggs are braised in coconut water, offering a sweet and rich flavor. (Thịt kho tàu được kho với nước dừa, mang vị ngọt thanh và béo ngậy.)
Canh khổ qua nhồi thịt Stuffed bitter melon soup • Stuffed bitter melon soup symbolizes overcoming challenges and is a Tet staple in the South. (Canh khổ qua nhồi thịt tượng trưng cho việc vượt qua khó khăn, là món chính trong Tết miền Nam.)
Thịt đông Jellied meat • Jellied meat is a chilled dish, often paired with pickled onions, and is a Northern specialty. (Thịt đông là món ăn lạnh, thường ăn kèm với dưa hành, đặc trưng ở miền Bắc.)
Củ kiệu Pickled small leeks • Pickled small leeks are sweet and sour, perfect to balance the richness of Tet dishes. (Củ kiệu có vị chua ngọt, rất phù hợp để cân bằng vị đậm đà của các món Tết.)
Dưa món Mixed pickles • Mixed pickles combine various vegetables like carrots, papaya, and radish for a tangy flavor. (Dưa món là sự kết hợp của nhiều loại rau củ như cà rốt, đu đủ, củ cải với hương vị chua giòn.)
Mứt Tết Vietnamese candied fruits • Vietnamese candied fruits are sweet treats from coconut, ginger, or lotus seeds. (Mứt Tết là món ngọt làm từ dừa, gừng hoặc hạt sen.)
Xôi gấc Gac sticky rice • Gac sticky rice has a vibrant red color, symbolizing good luck and prosperity for the new year. (Xôi gấc có màu đỏ rực rỡ, tượng trưng cho may mắn và thịnh vượng năm mới.)
Chè kho Sweet mung bean pudding • Sweet mung bean pudding is made from mung beans and sugar, representing prosperity and harmony. (Chè kho được làm từ đậu xanh và đường, tượng trưng cho sự đủ đầy và hòa thuận.)
Nem rán (Chả giò) Fried spring rolls • Fried spring rolls are stuffed with minced pork, mushrooms, and glass noodles, then fried to golden perfection. (Nem rán được cuốn với thịt heo băm, nấm, miến và chiên vàng giòn.)
Lạp xưởng Chinese sausage • Chinese sausage is a sweet and savory dish, symbolizing abundance and wealth during Tet. (Lạp xưởng có vị ngọt và mặn, tượng trưng cho sự no đủ và giàu có trong Tết.)

>>> Tìm hiểu thêm: Học sinh ILA tự hào giới thiệu món ăn đặc biệt của Việt Nam đến cô giáo nước ngoài

Đoạn hội thoại về tên các món ăn ngày Tết

Đoạn hội thoại về tên các món ăn ngày Tết

Dưới đây là đoạn hội thoại của một người Việt Nam giới thiệu văn hóa ẩm thực đặc sắc của đất nước mình cho một người nước ngoài khi họ trò chuyện về các món ăn truyền thống ngày Tết Việt Nam. Mời bạn cùng theo dõi:

Anna (người Việt): Hi, John! Do you know much about Vietnamese Tet?

John (người nước ngoài): Not really. I know it’s your New Year celebration, but I don’t know much about the food. Is there anything special?

Anna: Oh, Tet is all about traditions, family gatherings, and of course, delicious food! Let me introduce you to some.

John: That sounds great! What’s the most popular dish?

Anna: It has to be Chung cake or Tet cake. It’s made from sticky rice, mung beans, and pork wrapped in dong leaves. It’s usually square to represent the earth.

John: That’s interesting! Do people eat it on its own?

Anna: Not really. We usually pair it with pickled small leeks or mixed pickles to balance the flavors.

John: I see! What other dishes are typical during Tet?

Anna: There’s caramelized pork and eggs, a sweet and savory dish braised in coconut water. It’s a must-have in Southern families. In the North, we have jellied meat, served cold and often eaten with pickled onions.

John: That sounds unique! What about appetizers?

Anna: We have Spring rolls, called Nem rán in the North or Chả giò in the South. They’re filled with minced pork, mushrooms, and glass noodles, then deep-fried to crispy perfection.

John: Yum! Do you have desserts too?

Anna: Yes, we do! One is Vietnamese candied fruits, such as candied coconut, ginger, or lotus seeds. Another is sweet mung bean pudding (chè kho), made from mung beans and sugar, symbolizing prosperity and sweetness.

John: Wow, I didn’t know Vietnamese Tet had so many delicious and meaningful dishes!

Anna: It does. You should join us for Tet someday and experience the food and traditions firsthand!

John: I’d love to! Thanks for sharing, Anna.

Dịch nghĩa về đoạn hội thoại tên các món ăn ngày Tết tiếng Anh 

Anna (người Việt): Chào John! Bạn có biết nhiều về Tết Việt Nam không?

John (người nước ngoài): Không nhiều lắm. Tôi biết đó là dịp lễ mừng năm mới của các bạn, nhưng tôi không biết nhiều về món ăn. Có món gì đặc biệt không?

Anna: Ồ, Tết là dịp gắn liền với truyền thống, sự sum họp gia đình và tất nhiên là những món ăn ngon nữa! Để tôi giới thiệu cho bạn một vài món.

John: Nghe tuyệt quá! Món nào là phổ biến nhất?

Anna: Chắc chắn là bánh chưng. Bánh được làm từ gạo nếp, đậu xanh và thịt lợn, tất cả được gói trong lá dong. Hình vuông của bánh chưng tượng trưng cho đất.

John: Thú vị thật! Mọi người thường ăn bánh này riêng lẻ hay ăn kèm với gì?

Anna: Không hẳn. Chúng tôi thường ăn kèm với củ kiệu hoặc dưa món để cân bằng hương vị.

John: Tôi hiểu rồi! Còn những món khác thì sao?

Anna: Có món thịt kho tàu, một món ngọt mặn được kho với nước dừa. Đây là món không thể thiếu trong các gia đình miền Nam. Ở miền Bắc, có món thịt đông, được ăn lạnh và thường ăn cùng với dưa hành.

John: Nghe thật độc đáo! Có món khai vị nào đặc trưng không?

Anna: Có chứ! Chúng tôi có món nem rán, ở miền Bắc gọi là nem rán, còn miền Nam gọi là chả giò. Nhân gồm thịt heo băm, nấm, miến và được chiên giòn đến khi vàng ươm.

John: Ngon quá! Có món tráng miệng nào đặc biệt không?

Anna: Có chứ! Một món là mứt Tết, như mứt dừa, mứt gừng hoặc mứt hạt sen. Ngoài ra còn có chè kho, được làm từ đậu xanh và đường, tượng trưng cho sự đủ đầy và ngọt ngào.

John: Wow, tôi không biết Tết Việt Nam có nhiều món ăn ngon và ý nghĩa đến vậy!

Anna: Thật sự đấy. Bạn nên tham gia đón Tết với chúng tôi một ngày nào đó để trải nghiệm trực tiếp các món ăn và truyền thống!

John: Tôi rất muốn! Cảm ơn bạn đã chia sẻ, Anna. 

Bài tập vận dụng của tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh 

Bài tập vận dụng của tên các món ăn ngày tết bằng tiếng Anh 

1. Điền từ vào chỗ trống

Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách sử dụng từ vựng liên quan đến các món ăn ngày Tết trong tiếng Anh:

1. ______________ is a traditional Vietnamese dish made from sticky rice, mung beans, and pork, wrapped in dong leaves.

2. ______________, with its vibrant red color, symbolizes good luck and prosperity during Tet.

3. During Tet, ______________ are often served as a side dish to balance the richness of fatty foods.

4. ______________, filled with minced pork, mushrooms, and glass noodles, is a popular appetizer in Vietnamese feasts.

5. ______________, a savory dish braised in coconut water, is a must-have in Southern families during Tet.

6. ______________, often served cold with pickled onions, is a signature dish in Northern Vietnam for Tet.

7. ______________, made from coconut, ginger, or lotus seeds, add a sweet touch to Tet celebrations.

8. ______________, made from various vegetables like carrots and radish, are a popular side dish during Tet.

9. ______________, often red in color, symbolizes abundance and is a specialty in the Mekong Delta.

10. Bitter melon stuffed with pork is known as ______________, representing the idea of overcoming challenges in the new year.

Đáp án 

1. Chung cake 2. Gac sticky rice 3. Pickled small leeks 4. Spring rolls 5. Caramelized pork and eggs
6. Jellied meat 7. Vietnamese candied fruits 8. Mixed pickles 9. Chinese sausage 10. Stuffed bitter melon soup

2. Bài tập chọn đáp án đúng về tên các món ăn ngày Tết

Chọn đáp án đúng cho từng câu hỏi liên quan đến các món ăn ngày Tết:

1. Which dish is wrapped in dong leaves and represents the harmony of heaven and earth?

a) Chung cake
b) Spring rolls
c) Jellied meat
d) Caramelized pork and eggs

2. What dessert is made from mung beans and sugar, often served with sesame seeds?

a) Mixed pickles
b) Gac sticky rice
c) Sweet mung bean pudding
d) Cinnamon sausage

3. Pickled small leeks are usually paired with which dish?

a) Tet cake
b) Fried spring rolls
c) Jellied meat
d) Gac sticky rice

4. Which dish symbolizes overcoming challenges in the new year?

a) Caramelized pork and eggs
b) Stuffed bitter melon soup
c) Vietnamese candied fruits
d) Mixed pickles

5. What dish is a chilled specialty of Northern Vietnam during Tet?

a) Cinnamon sausage
b) Jellied meat
c) Pickled small leeks
d) Sweet mung bean pudding

6. Vietnamese candied fruits are typically made from:

a) Pork, coconut, and ginger
b) Ginger, lotus seeds, and coconut
c) Rice, mung beans, and pork
d) Mushrooms, glass noodles, and sesame seeds

7. Which dish is red and symbolizes good luck?

a) Jellied meat
b) Tet cake
c) Gac sticky rice
d) Cinnamon sausage

8. What is the main ingredient in caramelized pork and eggs?

a) Mung beans
b) Pork and eggs
c) Vegetables and glass noodles
d) Bitter melon

9. Mixed pickles are made by combining:

a) Various fruits with sugar
b) Sticky rice with mung beans
c) Various vegetables with fish sauce and sugar
d) Pork with bamboo shoots

10. What dish is often deep-fried and served as an appetizer?

a) Sweet mung bean pudding
b) Spring rolls
c) Caramelized pork and eggs
d) Mixed pickles

Đáp án

1. a) Chung cake 2. c) Sweet mung bean pudding 3. a) Tet cake 4. b) Stuffed bitter melon soup 5. b) Jellied meat
6. b) Ginger, lotus seeds, and coconut 7. c) Gac sticky rice 8. b) Pork and eggs 9. c) Various vegetables with fish sauce and sugar 10. b) Spring rolls

Kết luận

Tên các món ăn ngày Tết là biểu tượng của văn hóa ẩm thực Việt Nam, mang theo giá trị tinh thần và bản sắc dân tộc. Đây là cách tuyệt vời để bạn giới thiệu đất nước và con người Việt Nam đến với thế giới, giúp bạn bè quốc tế hiểu thêm về ý nghĩa sâu sắc của mỗi món ăn truyền thống.

Hãy học cách gọi tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh để tự tin hơn khi giới thiệu nét đẹp văn hóa này ra toàn cầu. Đây là một cách để quảng bá ẩm thực Việt Nam và là một cơ hội để mỗi người thể hiện tình yêu với truyền thống quê hương. Cùng chung tay giữ gìn, trân trọng và lan tỏa giá trị văn hóa thông qua những món ăn ngày Tết, để bản sắc Việt Nam mãi tỏa sáng trên bản đồ ẩm thực thế giới!

Nguồn tham khảo

location map