Câu chủ động là gì mà lại giữ vai trò quan trọng trong tiếng Anh? Đây là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản mà người học thường gặp khi bắt đầu làm quen với ngôn ngữ này. Vậy cấu trúc câu chủ động là gì và làm thế nào để chuyển đổi câu chủ động thành bị động một cách chính xác? Hãy cùng ILA khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!
Câu chủ động là gì?
Câu chủ động (Active Voice) là câu mà chủ ngữ thực hiện hành động được diễn tả bởi động từ. Trong cấu trúc này, chủ ngữ đóng vai trò là người hoặc vật trực tiếp gây ra hay thực hiện hành động.
Ví dụ:
• The chef prepared a delicious six-course meal for all the guests at the wedding reception. (Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn sáu món ngon miệng cho tất cả các khách mời tại tiệc cưới.)
Trong đó:
√ Chủ ngữ: The chef
√ Động từ: prepared
√ Tân ngữ: a delicious three-course meal
√ Bổ ngữ: for all the guests at the wedding reception
• The university organized a weeklong series of workshops and seminars to help students improve their professional skills. (Trường đại học đã tổ chức chuỗi hội thảo và chuyên đề kéo dài một tuần để giúp sinh viên nâng cao kỹ năng chuyên môn.)
Trong đó:
√ Chủ ngữ: The university
√ Động từ: organized
√ Tân ngữ: a weeklong series of workshops and seminars
√ Bổ ngữ: to help students improve their professional skills
Đặc điểm của câu chủ động là gì?
• Hành động rõ ràng: Người hoặc vật thực hiện hành động luôn được nhắc đến ở vị trí đầu câu (chủ ngữ).
• Dễ hiểu: Câu chủ động thường được sử dụng phổ biến vì tính trực tiếp và dễ dàng truyền đạt ý nghĩa.
Cấu trúc câu chủ động
Dưới đây là các cấu trúc cơ bản và mở rộng của câu chủ động là gì:
• Cấu trúc cơ bản của câu chủ động:
Subject (Chủ ngữ) + Verb (Động từ) + Object (Tân ngữ). |
Ví dụ: The dog chased the cat. (Con chó đuổi con mèo.)
• Cấu trúc câu chủ động với động từ tường thuật (Reporting Verbs):
Subject + Reporting Verb + That Clause. |
Ví dụ: He believes that they will succeed. (Anh ấy tin rằng họ sẽ thành công.)
• Cấu trúc câu chủ động với động từ hai tân ngữ:
Subject + Verb + Indirect Object + Direct Object. |
Ví dụ: The teacher taught us English. (Giáo viên đã dạy chúng tôi tiếng Anh.)
• Cấu trúc câu chủ động với cụm từ chỉ mục đích (Purpose Phrases):
Subject + Verb + Object + To Infinitive. |
Ví dụ: He bought a book to read during his trip. (Anh ấy mua một cuốn sách để đọc trong chuyến đi của mình.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu hỏi đuôi tiếng Anh (tag question): hướng dẫn A-Z
Cách sử dụng câu chủ động là gì?
Câu chủ động được sử dụng để thể hiện hành động mà chủ ngữ thực hiện. Đây là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh và được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng câu chủ động:
1. Để nhấn mạnh người hoặc vật thực hiện hành động
Câu chủ động nhấn mạnh chủ ngữ – người hoặc vật đang thực hiện hành động, giúp câu rõ ràng và trực tiếp hơn.
Ví dụ:
• The manager approved the budget. (Người quản lý đã phê duyệt ngân sách.)
• She cleaned the house. (Cô ấy đã dọn dẹp ngôi nhà.)
2. Khi muốn giữ cấu trúc câu đơn giản và dễ hiểu
Câu chủ động thường ngắn gọn và trực tiếp hơn câu bị động, giúp câu dễ hiểu hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
• The dog chased the cat. (Con chó đuổi con mèo.)
• He repaired the car. (Anh ấy sửa chữa chiếc xe hơi.)
3. Để diễn tả hành động trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai
Câu chủ động linh hoạt trong việc sử dụng các thì (tense), giúp mô tả hành động trong mọi thời gian.
Ví dụ:
• They are building a new school. (Họ đang xây dựng một ngôi trường mới.)
• She completed the project last week. (Cô ấy đã hoàn thành dự án tuần trước.)
• We will visit the museum tomorrow. (Chúng tôi sẽ thăm bảo tàng vào ngày mai.)
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
4. Khi nhấn mạnh hành động và kết quả
Trong một số ngữ cảnh, câu chủ động được sử dụng để nhấn mạnh hành động và kết quả mà hành động đó mang lại.
Ví dụ:
• The team won the championship. (Đội bóng đã giành chức vô địch.)
• The scientist discovered a new element. (Nhà khoa học đã phát hiện ra một nguyên tố mới.)
5. Khi sử dụng trong các bài viết hoặc báo cáo
Trong văn bản học thuật hoặc báo cáo, câu chủ động giúp truyền đạt ý tưởng rõ ràng và mạnh mẽ.
Ví dụ:
• The researcher analyzed the data thoroughly. (Nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu một cách kỹ lưỡng.)
• The company implemented new policies to improve productivity. (Công ty đã thực hiện các chính sách mới để cải thiện năng suất.)
6. Khi muốn thể hiện hành động trực tiếp trong văn nói
Trong giao tiếp hàng ngày, câu chủ động thường được ưu tiên vì tính đơn giản và rõ ràng.
Ví dụ:
• I’ll call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)
• We bought a new car yesterday. (Chúng tôi đã mua một chiếc xe hơi mới ngày hôm qua.)
Khi nào không nên sử dụng câu chủ động?
Khi không muốn nhấn mạnh chủ ngữ mà muốn tập trung vào đối tượng bị tác động, bạn nên sử dụng câu bị động.
>>> Tìm hiểu thêm: Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là gì và có vai trò gì trong câu?
Phân biệt câu chủ động và câu bị động
Để phân biệt câu chủ động bị động trong tiếng Anh, bạn có thể theo dõi bảng sau:
Tiêu chí | Câu chủ động (Active Voice) | Câu bị động (Passive Voice) |
Định nghĩa | Là câu mà chủ ngữ thực hiện hành động. | Là câu mà chủ ngữ chịu tác động của hành động. |
Cấu trúc cơ bản | Subject (Chủ ngữ) + Verb (Động từ) + Object (Tân ngữ). | Object (Tân ngữ của câu chủ động) + To be + V3/V-ed + (By + Subject). |
Ví dụ | The cat chased the mouse. (Con mèo đuổi con chuột.) | The mouse was chased by the cat. (Con chuột bị đuổi bởi con mèo.) |
Nhấn mạnh | Nhấn mạnh người hoặc vật thực hiện hành động. | Nhấn mạnh người hoặc vật chịu tác động của hành động. |
Dùng trong ngữ cảnh nào | Khi muốn truyền đạt ý nghĩa rõ ràng, trực tiếp. | Khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động hoặc không muốn đề cập đến người thực hiện hành động. |
Từ nối “by” | Không sử dụng từ “by” trong câu chủ động. | Thường sử dụng “by” để chỉ rõ ai thực hiện hành động, nhưng có thể lược bỏ nếu không cần thiết. |
Thì của động từ | Động từ chia theo thì và dạng phù hợp với chủ ngữ. | Động từ “to be” được chia theo thì của câu và động từ chính luôn ở dạng V3/V-ed. |
Độ phổ biến | Rất phổ biến trong giao tiếp và văn bản hàng ngày. | Phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, báo cáo hoặc khi muốn tập trung vào kết quả hơn là người thực hiện hành động. |
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
Cách chuyển câu chủ động thành bị động
Để chuyển câu chủ động thành bị động trong tiếng Anh, bạn hãy tham khảo các bước sau:
Bước | Cách thực hiện | Ví dụ |
1. Xác định thành phần câu chủ động | Tìm chủ ngữ (người thực hiện hành động), động từ và tân ngữ (người/vật chịu tác động của hành động). | Câu chủ động: The teacher explains the lesson.
• Chủ ngữ: The teacher • Động từ: explains • Tân ngữ: the lesson |
2. Đưa tân ngữ thành chủ ngữ mới | Tân ngữ trong câu chủ động trở thành chủ ngữ trong câu bị động. | Câu bị động: The lesson… |
3. Chia động từ “to be” theo thì | Động từ “to be” được chia theo thì của động từ chính trong câu chủ động và phù hợp với chủ ngữ mới. | Câu chủ động: explains → hiện tại đơn → to be mới là is. |
4. Thêm động từ chính ở dạng V3/V-ed | Động từ chính luôn chuyển sang dạng quá khứ phân từ (V3/V-ed). | explains → explained |
5. Thêm “by” (nếu cần thiết) | Thêm “by + chủ ngữ gốc” để chỉ rõ ai thực hiện hành động. Có thể bỏ nếu không cần thiết. | by the teacher |
6. Hoàn thiện câu bị động | Kết hợp các bước trên để hoàn thiện câu bị động. | Câu bị động hoàn chỉnh: The lesson is explained by the teacher. |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Bài tập vận dụng câu chủ động là gì?
1. Chuyển câu bị động sang câu chủ động
1. The cake was baked by my mother.
2. The project was completed by the team on time.
3. The book was written by a famous author.
4. The house is being cleaned by the maid.
5. A new shopping mall will be built by the company next year.
6. The room had been decorated by the students before the teacher arrived.
7. The homework is done by the children every evening.
8. The report was being prepared by the assistant when the manager called.
9. The flowers have been watered by the gardener.
10. The emails will be sent by the secretary tomorrow.
Đáp án:
1. My mother baked the cake.
2. The team completed the project on time.
3. A famous author wrote the book.
4. The maid is cleaning the house.
5. The company will build a new shopping mall next year.
6. The students had decorated the room before the teacher arrived.
7. The children do the homework every evening.
8. The assistant was preparing the report when the manager called.
9. The gardener has watered the flowers.
10. The secretary will send the emails tomorrow.
2. Hoàn thành câu chủ động: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành câu chủ động hoàn chỉnh
1. The students ______ their homework in the library after school.
2. The chef prepared a ______ meal for the restaurant’s special event.
3. They ______ a new project to improve their company’s revenue.
4. She borrowed ______ books from the library last week.
5. The manager held a ______ meeting to discuss the upcoming changes.
6. He ______ his sister to her favorite restaurant for her birthday.
7. We visited a ______ museum during our trip to the city.
8. The teacher gave the students ______ on how to solve the problem.
9. They ______ the garden with colorful flowers and plants.
10. She wrote a heartfelt ______ to thank her friend for the gift.
Đáp án:
1. completed | 2. delicious | 3. started | 4. several | 5. productive |
6. took | 7. famous | 8. instructions | 9. decorated | 10. letter |
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, ILA đã giúp bạn hiểu rõ câu chủ động là gì, cùng với cấu trúc và cách sử dụng hiệu quả. Việc vận dụng câu chủ động không chỉ giúp bài viết và lời nói của bạn trở nên sinh động, mà còn truyền tải ý tưởng một cách rõ ràng và hấp dẫn hơn. Hãy thực hành thường xuyên để làm chủ kỹ năng sử dụng câu chủ động trong giao tiếp và viết tiếng Anh nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất