Popular đi với giới từ gì? A-Z kiến thức về cấu trúc popular

Popular đi với giới từ gì? A-Z kiến thức về cấu trúc popular

Tác giả: Phan Hien

Trong tiếng Anh, “popular” là từ thông dụng khi muốn miêu tả về sự phổ biến, nổi tiếng… Tuy có thể nắm được ngữ nghĩa nhưng nhiều người không biết popular đi với giới từ gì, popular + gì cũng như từ trái nghĩa với popular… Để có thể nắm trọn những kiến thức liên quan đến tính từ này, hãy cùng ILA khám phá nội dung thú vị của bài viết dưới đây!

Định nghĩa popular là gì? 

Trước khi trả lời câu hỏi popular đi với giới từ gì, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của từ này. Trong từ điển, popular (phát âm: /ˈpɒpjələ(r)/) là tính từ mang ý nghĩa phổ biến, nổi tiếng, nhiều người biết đến hay có nghĩa là có tính phổ cập rộng rãi và phù hợp với số đông của cộng đồng, xã hội. 

Ví dụ: 

• Aurora is the most popular dancer in this city. (Aurora là vũ công nổi tiếng nhất ở thành phố này)

• Mobile phones are popular tools in modern society. (Điện thoại di động là công cụ phổ biến trong xã hội hiện đại)

• This is a popular method that many people still use to quickly relieve pain. (Đây là phương pháp phổ biến mà nhiều người vẫn sử dụng để nhanh chóng giảm đau)

Bạn cũng có thể tìm hiểu về các từ loại khác của “popular” trong bảng dưới đây: 

Từ Ý nghĩa Ví dụ
popularity

(noun)

sự phổ biến, sự nổi tiếng, sự đại chúng • The popularity of social networks causes many people to lose control. (Sự phổ biến của mạng xã hội khiến nhiều người bị mất kiểm soát)

• Clara doesn’t think her popularity will affect her family. (Clara không nghĩ sự nổi tiếng của cô ấy lại gây ảnh hưởng đến gia đình)

popularise

(verb)

làm cho phổ cập, đại chúng hóa, khiến quần chúng yêu mến  • Elizabeth wants to popularise this educational idea to the community. (Elizabeth mong muốn phổ biến ý tưởng giáo dục này tới cộng đồng). 

• We should not popularise this method to the students in town. (Chúng ta không nên phổ biến phương pháp này cho học sinh trong thị trấn)

Khám phá popular đi với giới từ gì? 

Khám phá popular đi với giới từ gì? 

Để trả lời cho câu hỏi popular đi với giới từ gì, bạn có thể thấy tính từ “popular” đi với khá nhiều giới từ phù hợp như popular for, popular with, popular among, popular in… Đối với mỗi giới từ, cấu trúc này cũng cho ra những nét nghĩa khác nhau. Cùng theo dõi nội dung bên dưới để tìm hiểu rõ hơn về câu hỏi “popular đi với giới từ gì”. 

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu hỏi đuôi tiếng Anh (tag question): Hướng dẫn A – Z

1. Popular đi với giới từ gì? Popular + with 

Subject + be + popular + with + somebody

Đối với cấu trúc popular with, bạn có thể hiểu nghĩa của cụm này là “nổi tiếng, phổ biến với ai đó”. Ví dụ: 

• This novel has recently become very popular with bookworms in America. (Cuốn tiểu thuyết này gần đây trở nên rất phổ biến với giới mọt sách tại Mỹ)

• This pasta recipe is very popular with modern housewives. (Công thức mỳ Ý này rất phổ biến với các bà nội trợ hiện đại)

• “I don’t want my work to be popular only with art experts!”, John said. (“Tôi không muốn tác phẩm của tôi chỉ phổ biến với những chuyên gia nghệ thuật!”, John nói)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc pay attention là gì? Ví dụ cấu trúc pay attention dễ hiểu 

2. Popular đi với giới từ gì? Popular + for 

giới từ

Subject + be + popular + for + something

Cấu trúc popular + for mang ý nghĩa “phổ biến, nổi tiếng, được biết đến rộng rãi nhờ điều gì đó hay vì điều gì đó”. Ví dụ: 

• Tony’s song became popular for its attractive melody. (Bài hát của Tony trở nên phổ biến nhờ vào giai điệu cuốn hút).

• The Netherlands is popular for its tulips and windmills. (Hà Lan phổ biến nhờ hoa tu líp và cối xay gió)

• This store is popular for good communication activities. (Cửa hàng này nổi tiếng vì hoạt động truyền thông tốt). 

3. Popular đi với giới từ gì? Popular + in

Popular + in

Subject + be + popular + in + somewhere

Cấu trúc popular in thường được sử dụng để miêu tả sự phổ biến, nổi tiếng trong một khoảng thời gian hay là tại một địa điểm xác định. Ví dụ: 

• Flared pants were very popular in the 1980s. Now, this fashion trend is just starting to return. (Những chiếc quần ống loe rất phổ biến trong những năm 1980. Đến nay, xu hướng thời trang này mới bắt đầu quay trở lại)

• This type of cake is very popular in the city. Every child loves its taste. (Loại bánh này rất phổ biến trong thành phố. Đứa trẻ nào cũng yêu thích hương vị của nó)

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

4. Popular đi với giới từ gì? Popular + among

Subject + be + popular + among + somebody

Cấu trúc tiếp theo trả lời cho câu hỏi “popular đi với giới từ gì” là cấu trúc “popular among”. Cấu trúc này có nghĩa là “phổ biến, nổi tiếng trong một nhóm người, một cộng đồng người nào đó”. Ví dụ: 

• The social network TikTok is very popular among young people. (Mạng xã hội TikTok rất phổ biến trong giới trẻ)

• Banh My is very popular among the Vietnamese community. (Món bánh mì rất phổ biến trong cộng đồng người Việt)

• Lisa is a popular makeup artist among the content creation industry. (Lisa là một chuyên gia trang điểm nổi tiếng trong giới sáng tạo nội dung)

>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) phổ biến và cách sử dụng

5. Popular đi với giới từ gì? Popular + as

cấu trúc as... as

Subject + be + popular + as + something

Cấu trúc này có nghĩa là nổi tiếng, phổ biến, được nhiều người biết đến như là một cái gì, điều gì đó. Ví dụ: 

• “The Alchemist” is popular as the best-selling book after the Bible. (“Nhà giả kim” được nhiều người biết đến như là cuốn sách bán chạy nhất chỉ sau Kinh Thánh)

• India is popular as the homeland of Buddha. (Ấn Độ được nhiều người biết đến như là quê hương của Phật tổ)

• Macaron is popular as a traditional French pastry. (Macaron được nhiều người biết đến là loại bánh ngọt truyền thống của Pháp)

>>> Tìm hiểu thêm: Học và biết cách sử dụng cấu trúc responsible chỉ trong 5 phút  

Tìm hiểu từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa với popular 

Tìm hiểu từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa với popular 

Sau khi đã biết câu trả lời cho câu hỏi “popular đi với giới từ gì“, hãy cùng khám phá một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với popular để gia tăng thêm vốn từ vựng và làm phong phú thêm cho cuộc hội thoại của mình nhé! 

1. Từ đồng nghĩa với popular 

Một số từ đồng nghĩa với từ “popular” có thể kể đến như: 

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
common phổ biến, phổ cập, đại chúng • Capcut is a common software used for video editing. (Capcut là một phần mềm phổ biến dùng để chỉnh sửa video)

• This is popular content used in local teaching programs. (Đây là nội dung phổ biến được dùng trong chương trình dạy học tại địa phương)

famous nổi tiếng • Sabrina dreams that she can become the most famous actress in Hollywood. (Sabrina mơ ước mình có thể trở thành diễn viên nổi tiếng nhất ở Hollywood)

• Apple is the most famous technology corporation in the world. (Apple là một tập đoàn công nghệ nổi tiếng nhất thế giới)

well-known được biết đến nhiều, nổi tiếng • Sally has been well-known since she was born. (Sally được biết đến nhiều từ khi cô mới chào đời)

• Joyce is well known for her athletics talent. (Joyce được biết đến nhiều bởi tài năng điền kinh của mình). 

viral được lan truyền nhanh chóng, nổi tiếng • Jackie’s video went viral, so he was very happy. (Video của Jackie đã nổi tiếng nên cậu ấy rất vui sướng)
widespread phổ biến, lan rộng • The epidemic is widespread in town, so everyone needs to wear masks. (Dịch bệnh đang lan rộng trong thị trấn nên mọi người cần đeo khẩu trang). 

• The wave of protests is widespread throughout the province. (Làn sóng biểu tình đang lan rộng khắp tỉnh)

2. Từ trái nghĩa với popular

Từ trái nghĩa với popular

Một số từ trái nghĩa với “popular” được liệt kê dưới bảng sau:

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
unpopular không phổ biến, không nổi tiếng, không được ưa chuộng • Handwritten letters today are unpopular among young people. (Những bức thư viết tay ngày nay không còn được ưa chuộng trong giới trẻ). 

• Luxurious parties are unpopular in this town. (Những bữa tiệc sang trọng không được ưa chuộng ở thị trấn này). 

uncommon không được phổ biến, không được ưa chuộng • Reading paper books is uncommon in young people today. (Việc đọc sách giấy không được phổ biến trong giới trẻ ngày nay)

• Having a third child is uncommon in big cities. (Việc sinh con thứ ba là điều không phổ biến ở các thành phố lớn). 

old-fashioned lỗi thời • This is an out-fashion design, no one wears it anymore! (Đây là một thiết kế lỗi thời, không ai mặc mẫu này nữa đâu!)

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

Bài tập cấu trúc popular 

Bài tập cấu trúc popular 

Sau khi đã tìm ra câu trả lời cho câu hỏi “popular đi với giới từ gì“, hãy thực hành phần bài tập dưới đây để củng cố kiến thức cho nội dung vừa rồi. 

Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau đây: 

1/ Japan is popular _______ Mount Fuji and cherry blossoms.

a/ in 

b/ of

c/ for

d/ at 

2/ Working remotely is currently popular _______ young people.

a/ for

b/ among 

c/ at

d/ of

3/ Film cameras are _______ among modern society. People prefer to shoot with digital cameras.

a/ popular

b/ popularity 

c/ common 

d/ unpopular 

4/ KPop is very popular _______ teenager in Asia. 

a/ with 

b/ of

c/ at 

d/ because

Đáp án: 

1/ c

2/ b 

3/ d

4/ a 

Trên đây là toàn bộ nội dung hữu ích để trả lời câu hỏi “popular đi với giới từ gì” cũng như tất tần tật những kiến thức xoay quanh popular. Bạn có thể làm bài tập cũng như luyện viết luận với các cấu trúc của popular để nắm rõ hơn về kiến thức thú vị này. ILA hẹn gặp lại bạn ở những bài viết sau để cùng bạn trau dồi vốn tiếng Anh của mình! 

>>> Tìm hiểu thêm: Cách dùng on in at chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Nguồn tham khảo

1. Popular – Ngày cập nhật: 23-12-2023

2. Popular – Ngày cập nhật: 23-12-2023

location map