“During” là một trong những từ vựng phổ biến trong tiếng Anh nhưng liệu bạn đã nắm chắc được during là gì và during dùng thì gì chưa? Dù là người mới hay đã học tiếng Anh lâu năm, việc nắm vững lý thuyết và áp dụng được cấu trúc during trong thực tế vẫn luôn là điều không dễ dàng gì. Hãy cùng tham khảo những thông tin được cung cấp dưới đây để hiểu rõ hơn và tự tin vận dụng ngữ pháp với during trong quá trình học tập nhé.
During là gì trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, during là một giới từ thời gian, có nghĩa là trong, trong suốt (khoảng thời gian nhất định từ lúc bắt đầu tới khi kết thúc).
Ví dụ: Khi bạn nói: “I studied hard during the summer break”. (Tôi đã học hành chăm chỉ trong suốt thời gian nghỉ hè), từ “during” cho thấy hành động học đã diễn ra trong khoảng thời gian đặc biệt là mùa hè.
Các ví dụ về cấu trúc during:
• We had a power outage during the storm. (Chúng tôi đã gặp tình trạng mất điện trong suốt cơn bão.)
• She received a phone call during the meeting. (Cô ấy nhận được cuộc gọi điện thoại trong lúc họp.)
Cách dùng từ và cấu trúc during
Để nắm chắc cách dùng during + gì hay sau during là gì, bạn cần nắm được công thức chung nhất như sau:
During + danh từ/cụm danh từ |
During + danh từ: During được sử dụng trước một danh từ để chỉ thời gian xảy ra xuyên suốt của một sự việc, hành động nào đó.
Ví dụ:
• The concert took place during the summer festival. (Buổi hòa nhạc diễn ra xuyên suốt lễ hội mùa hè.)
• He fell asleep during the lecture. (Anh ta đã ngủ gật trong suốt bài giảng.)
During + cụm danh từ: During cũng có thể được sử dụng với một cụm danh từ để chỉ thời gian xảy ra của một sự việc, hành động.
Ví dụ:
• He received significant support during his time at the company. (Anh ấy đã nhận được sự hỗ trợ đáng kể trong thời gian làm việc tại công ty.)
• During the rescue efforts after the earthquake, she tried very hard to save as many people as she could. (Trong suốt thời gian cứu trợ sau trận động đất, cô ấy đã cố gắng rất nhiều để cứu được nhiều người nhất có thể.)
Nhiều nguời cũng thắc mắc during dùng thì gì mới đúng. Vì during là giới từ chỉ thời gian, không có yêu cầu bắt buộc nào về việc phối hợp thì. Do đó, during dùng thì gì cũng đều được, miễn là đúng cấu trúc during đã được nhắc đến ở phía trên.
Cách dùng during là gì khá đơn giản và dễ nhớ. Tuy nhiên, bạn nên đọc kỹ và luyện tập với các bài tập để hiểu sâu hơn.
Phân biệt cấu trúc during là gì và một số từ khác
Bên cạnh dùng during, có khá nhiều từ mang nghĩa tương đương có thể thay thế during trong một số trường hợp nhất định. Cùng tìm hiểu cách phân biệt during với các từ này nhé.
1. Phân biệt during và for
Theo dõi bảng sau để phân biệt được during là gì và for là gì nhé:
During + N (Danh từ/Cụm danh từ) | For + Khoảng thời gian |
• Olivia had worked during the evening. (Olivia đã làm việc suốt buổi tối.)
• She played the piano during the party. (Cô ấy chơi đàn piano trong suốt buổi tiệc.) |
• Olivia had worked for 3 hours. (Olivia đã làm việc 3 tiếng đồng hồ.)
• They have been friends for a long time. (Họ đã là bạn bè trong một thời gian dài.) |
Cấu trúc for thường đứng cuối câu dùng để diễn tả về khoảng thời gian diễn ra liên tục của sự việc hay hành động nào đó, trong khi cấu trúc during nói về hành động, sự việc xảy ra xuyên suốt hoặc xảy ra tại một số thời điểm.
>>> Tìm hiểu thêm: Phrasal verb với out thông dụng, out đi với giới từ gì?
2. Phân biệt during và in
Theo dõi bảng sau để biết during + gì và in + gì nhé:
During + N (Danh từ/Cụm danh từ)
Ví dụ: • He continuously made mistakes during the presentation. (Anh ấy liên tục mắc lỗi suốt bài thuyết trình.) • Ellie ignored her boyfriend during the date. (Ellie phớt lờ bạn trai cô ấy suốt buổi hẹn hò.) |
In + mốc thời gian
Ví dụ: My parents married in 2001. (Ba mẹ tôi kết hôn năm 2001.) |
In + N (Danh từ)
During và in có thể thay thế được cho nhau trong trường hợp này. Tuy nhiên, cấu trúc during nhấn mạnh hơn vào hành động đã diễn ra xuyên suốt, còn in nhấn mạnh vào thời điểm diễn ra. Ví dụ: He had just made a mistake in the presentation. (Anh ấy vừa mắc một lỗi trong bài thuyết trình.) |
|
In + khoảng thời gian
Dùng để chỉ khoảng thời gian trong tương lai. Ví dụ: My mom will come home in 30 minutes. (Mẹ tôi sẽ về nhà trong 30 phút nữa.) |
3. Phân biệt during và throughout
Cách dùng throughout và during là gì, cùng theo dõi bảng sau:
During + N (Danh từ/Cụm danh từ) | Throughout + khoảng thời gian |
• During the mock test, the students mustn’t use mobile phones. (Trong suốt bài thi thử, học sinh không được dùng điện thoại.)
• Her son has been lazy during his vacation, he hasn’t finished any of his homework. (Con trai cô ấy đã lười biếng suốt kỳ nghỉ, cậu ta chưa hoàn thành bất kỳ bài tập về nhà nào.) |
• Helen has been on top of my class throughout this semester and now she is the best student in my school. (Helen đã đứng đầu cả học kỳ này ở lớp tôi và giờ thì cô ấy trở thành học sinh đỉnh nhất trường.)
• The center museum is open throughout the week, from Monday to Sunday. (Bảo tàng trung tâm mở cửa cả tuần, từ thứ Hai đến Chủ nhật.) |
Khác với during nhấn mạnh vào quá trình diễn ra hành động, throughout nhấn mạnh tính xuyên suốt của hành động hay sự việc trong toàn bộ khoảng thời gian nhất định.
4. Phân biệt during và while
During và while – cách dùng khác nhau như thế nào?
During + N (Danh từ/Cụm danh từ) | While + Clause (Mệnh đề) |
• I listened to music during my workout at the gym. (Tôi nghe nhạc trong suốt buổi tập ở phòng gym.)
• The fireworks display took place during the New Year’s Eve celebration moment. (Buổi trình diễn pháo hoa diễn ra trong suốt thời khắc đêm giao thừa.) |
• They chatted with each other while cooking dinner. (Họ trò chuyện với nhau trong lúc nấu bữa tối.)
• He checked his emails while his wife was drinking her morning coffee. (Anh ta kiểm tra email trong lúc vợ mình uống cà phê buổi sáng.) |
During và while được dùng để diễn tả những hành động đang cùng diễn ra trong cùng một thời điểm. Tuy nhiên, during là giới từ, sau during là gì – danh từ/cụm danh từ. Còn while là liên từ, sau nó là một mệnh đề hoặc mệnh đề rút gọn.
5. Phân biệt during và within
Để phân biệt within và during là gì, bạn hãy xem bảng sau:
During + N (Danh từ/Cụm danh từ) | Within + Khoảng thời gian |
• She met her friends during her vacation in Europe. (Cô ấy gặp gỡ bạn bè trong suốt kỳ nghỉ của mình ở châu Âu.)
• The students asked questions during the lecture. (Các sinh viên đặt câu hỏi trong suốt bài giảng.) |
• Please submit your report within the next 24 hours. (Vui lòng nộp báo cáo của bạn trong vòng 24 giờ tới.)
• The package will be delivered within three business days. (Gói hàng sẽ được vận chuyển trong vòng ba ngày làm việc.) |
Within mang nghĩa là trong suốt một khoảng thời gian cụ thể nào đó, nhằm diễn tả một sự việc, hành động hay tình huống xảy ra trong khoảng thời gian đó. Đặc biệt, khác với during, within nhấn mạnh hoạt động đó cần xảy ra trước khi đến thời hạn cuối cùng.
>>> Tìm hiểu thêm: Thức giả định (subjunctive mood) là gì & bài tập có đáp án
Bài tập cấu trúc during
Bài 1: Điền giới từ thích hợp cho câu
1. Alex went to the talk show yesterday, she met John _____________ the interval.
2. My mom hasn’t lived in Hanoi all her life. She lived in Hai Phong _____________ two years.
3. Milie usually hangs out at weekends, but she doesn’t go out _____________ the week.
4. ____________ Linh was on holiday, she didn’t do her homework.
5. ____________ the time Johny stayed in Amsterdam, he visited a lot of art galleries.
6. Her sister had been away for many years; _____________ that time, many things had changed.
7. He was my classmate _____________our third year at university.
8. George used his laptop _____________the meeting.
Đáp án
1. during | 2. for | 3. during | 4. While |
5. During | 6. during | 7. in/during | 8. in/during |
Bài 2: Hoàn thiện câu với during/while
1. I hurt my arm while _____________.
2. Can you wait here while _____________.
3. Most of the students looked bored during _____________.
4. She was asked a lot of hard questions during _____________.
5. Don’t open the car door while _____________.
Đáp án
1. I hurt my arm while I was climbing to pick some apples.
2. Can you wait here while I place a quick phone order?
3. Most of the students looked bored during the lecture.
4. She was asked a lot of hard questions during the presentation.
5. Don’t open the car door while it is still moving.
Ngữ pháp during là gì và cách dùng giới từ này không quá khó để học. Tuy nhiên, vì đây là một phần kiến thức nhỏ nên dễ bị bỏ quên hoặc bỏ sót. Để thành thạo cấu trúc during, bạn có thể phối hợp với việc học các liên từ, giới từ khác, từ đó, vừa mở rộng được kiến thức mới mà vẫn nắm chắc nội dung cơ bản về during.