Study plan là một phần quan trọng, không thể thiếu trong hồ sơ xin visa du học. Vì vậy, việc tìm hiểu cách viết study plan để chuẩn bị kỹ càng, chi tiết sẽ giúp bạn có một bộ hồ sơ ấn tượng, qua đó tăng cơ hội xin visa thành công. Study plan là gì? Đâu là cách viết study plan rõ ràng, ấn tượng và thu hút? Trước khi viết study plan, bạn cần chuẩn bị gì? Những chia sẻ trong bài viết bên dưới của ILA sẽ giúp bạn giải đáp các băn khoăn kể trên, bạn hãy dành vài phút để đọc nhé!
Study plan là gì? Khi nào cần viết study plan?
Study plan dịch ra tiếng Việt có nghĩa là kế hoạch học tập. Đây là một tài liệu chi tiết mô tả cách bạn sẽ hoàn thành các mục tiêu học tập trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu bạn dùng để nộp hồ sơ du học, trong study plan, bạn sẽ phải trình bày về kế hoạch học tập của bản thân với chương trình học, ngành học ở quốc gia bạn chọn để trường và lãnh sự quán nắm được thông tin. Qua đó, xác định và đánh giá liệu bạn có phù hợp và xứng đáng được chấp thuận hay không.
Trong cuộc sống, sẽ có rất nhiều trường hợp bạn cần viết study plan. Đặc biệt, nếu có ý định du học, việc chuẩn bị, đầu tư cho study plan lại càng quan trọng. Bởi thông qua study plan, nhà trường và đại sứ quán sẽ hiểu thêm về ưu điểm, cá tính, suy nghĩ và quan điểm của bạn trong học tập, công việc và cuộc sống. Qua đó, họ đánh giá được mức độ thành công của bạn trong môi trường bạn lựa chọn và những giá trị bạn có thể đóng góp.
Ngoài việc chuẩn bị hồ sơ du học, study plan còn cần thiết trong các trường hợp như:
• Khi chuẩn bị cho kỳ thi, lập kế hoạch học tập giúp bạn tập trung vào các nội dung quan trọng, phân bổ thời gian hợp lý và theo dõi tiến độ.
• Khi bắt đầu học một kỹ năng mới hoặc nâng cao trình độ, study plan giúp bạn định hình lộ trình học, tránh mất phương hướng hoặc lãng phí thời gian.
• Khi cảm thấy khó quản lý thời gian học, chẳng hạn đang gặp khó khăn trong việc duy trì sự nhất quán hoặc không đạt tiến độ mong muốn, study plan có thể là công cụ hỗ trợ hiệu quả.
Cần chuẩn bị gì trước khi viết study plan?
Để có một study plan thật ấn tượng, trước khi bắt tay vào viết, bạn sẽ cần chuẩn bị những điều sau:
• Tìm hiểu thông tin về mục tiêu bạn đang theo đuổi. Nếu bạn viết study plan để nộp hồ sơ du học, bạn cần tìm hiểu kỹ thông tin về đất nước, trường, chương trình học để lên kế hoạch phù hợp. Nếu bạn lên study plan để đạt một chứng chỉ như TOEIC, IELTS, bạn sẽ cần tìm hiểu thông tin liên quan đến các kỳ thi này.
• Xác định ưu và khuyết điểm của bản thân để xây dựng bảng kế hoạch giúp bạn phát huy thế mạnh, cải thiện khuyết điểm để đạt được mục tiêu.
• Tham khảo các study plan mẫu (study plan sample) để biết thêm cách viết study plan cũng như có thêm ý tưởng.
• Với trường hợp viết study plan bằng tiếng Anh, bạn có thể tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Anh, cấu trúc ngữ pháp để bảng study plan thêm chỉn chu, ấn tượng. Ngoài ra, bạn có thể tìm thêm các tài liệu tham khảo để dễ trích dẫn khi viết.
>>> Tìm hiểu thêm: Thang điểm IELTS 2024 chuẩn nhất: Cách tính điểm IELTS 4 kỹ năng
Hướng dẫn cách viết study plan ấn tượng, thu hút
Dưới đây là cách viết study plan đơn giản bạn có thể thử:
1. Cách viết study plan ấn tượng: Phần mở bài
Bạn cần nêu rõ study plan được gửi đến ai, chẳng hạn study plan Canada, bạn cần ghi rõ gửi tới Tổng Lãnh sự quán Canada tại Việt Nam tại Thành phố Hồ Chí Minh (Consulate General of Canada to Viet Nam in Ho Chi Minh City). Trong phần này, bạn cũng cần giới thiệu sơ lược về bản thân, tên tuổi, chương trình học hiện tại, tiểu sử bản thân và thông tin về chương trình muốn theo học.
2. Cách viết study plan: Phần thân bài
Đây là phần quan trọng nhất, bạn sẽ cần trình bày được các ý sau:
Lý do chọn trường, chọn ngành
Phần này cần được đầu tư nhiều, bạn sẽ cần chia sẻ về khát khao, đam mê đối với ngành học, làm rõ những triển vọng tương lai của ngành học và giải thích thêm về những khía cạnh như bạn muốn trở thành ai trong tương lai, ngành học sẽ giúp đạt được ước mơ như thế nào.
Bên cạnh chia sẻ lý do chọn ngành, bạn cũng cần giải thích tại sao bạn lại chọn trường này mà không phải một trường khác. Bạn có thể nghĩ đến một số lý do như vì danh tiếng, chất lượng, sự yêu thích, học phí phù hợp…
Lý do chọn đất nước cũng rất quan trọng trong cách viết study plan
Trong study plan nộp hồ sơ du học, đây cũng là một phần không thể thiếu. Thông qua những chia sẻ ở phần này, Lãnh sự quán và nhà trường sẽ xác định bạn có phù hợp với môi trường ở đất nước bạn chọn hay không để đưa ra quyết định.
Bạn có thể chia sẻ những điểm tích cực về đất nước bạn chọn. Ví dụ, trong study plan Canada, bạn có thể tìm hiểu những thông tin của đất nước này như an ninh, văn hóa, kinh tế, giáo dục… Khi viết, tránh so sánh giữa các quốc gia với nhau.
Tại sao không học ở Việt Nam?
Bạn có thể nêu các lý do bạn không học ở Việt Nam như ngành học chưa được đưa vào đào tạo, chương trình đào tạo thiên về lý thuyết, chương trình đào tạo chưa được cập nhật mới hoặc tập trung phân tích những ưu điểm khi du học ngành này tại đất nước bạn muốn học…
Trường hợp bạn đang theo học một ngành khác ở Việt Nam và muốn du học một ngành khác, bạn cần giải thích rõ lý do thay đổi ngành học và cần đưa ra những lý do để nhà trường, lãnh sự quán tin tưởng bạn sẽ học hành chăm chỉ.
Mục tiêu học tập và kế hoạch sau khi học xong
Bạn cần đưa ra một kế hoạch cụ thể những năm du học sẽ làm gì và sau khi tốt nghiệp sẽ làm gì. Nhân viên Lãnh sự quán thường mong muốn sau khi tốt nghiệp bạn sẽ trở về Việt Nam để cống hiến.
Do đó, ở phần này, bạn có thể viết thêm về mối quan hệ ràng buộc ở Việt Nam như ba mẹ, con cái, muốn làm cho một công ty cụ thể Việt Nam… Đồng thời, tránh đề cập đến mục đích định cư vì như vậy sẽ dẫn đến nghi ngờ về động cơ du học của bạn.
>>> Tìm hiểu thêm: Nên đi du học nước nào? Tầm quan trọng của việc chọn quốc gia du học
3. Cách viết study plan: Phần kết bài
Ở phần này, bạn sẽ tóm gọn những lợi ích, niềm đam mê của bản thân về ngành học để người đọc thấy sự nhiệt tình và mong muốn của bạn. Ngoài ra, cũng đừng quên gửi lời cảm ơn và những lời chúc đến người đọc study plan của bạn nhé!
Lưu ý khi viết study plan
Bạn sẽ cần lưu ý một số điều sau trong cách viết study plan:
• Sử dụng các mẫu câu tiếng Anh chủ động thay vì bị động.
• Phần nội dung chỉ nên có độ dài khoảng 800 chữ và phải nằm trong cùng một mặt giấy. Hạn chế viết câu quá dài.
• Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp sau khi viết xong.
>>> Tìm hiểu thêm: Câu bị động (Passive voice): Công thức, cách dùng và bài tập
Study plan mẫu (Study plan sample)
Dưới đây là một mẫu study plan Canada, bạn có thể điều chỉnh nội dung để phù hợp với mục tiêu, ngành học và hoàn cảnh của mình:
Phần | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Personal Introduction – Thông tin cá nhân | My name is [Your Name]. I am currently [Your Age] years old, and [Your Nationality]. I recently completed my [Highest Educational Qualification] program at [School Name], majoring in [Your Major]. I have always had a passion for [Your Favorite Field or Subject], and I am eager to continue my education to achieve my academic and career goals. | Tôi tên là [Tên của bạn], hiện [Tuổi] tuổi và là người [Quốc tịch của bạn]. Tôi vừa hoàn thành chương trình [Trình độ học vấn cao nhất] tại [Tên trường] với chuyên ngành [Chuyên ngành bạn học]. Tôi luôn có niềm đam mê với [Lĩnh vực hoặc môn học yêu thích] và tôi rất mong muốn được tiếp tục học tập để đạt được các mục tiêu học tập và nghề nghiệp của mình. |
Cách viết study plan: Phần Reasons for Choosing Canada – Lý do chọn Canada | Canada has consistently been ranked among the top destinations for international students due to its high-quality education system, multicultural environment, and reputation for safety and inclusivity. I chose Canada because:
• Quality of education: Canadian institutions are globally renowned for their advanced training programs and practical-focused approach. • Cultural diversity: Canada offers a welcoming environment for international students, allowing me to interact with peers from diverse cultural backgrounds. • Opportunities for growth: Participating in co-op programs and post-graduation job opportunities will help me develop my skills and enhance my competitiveness in the job market. |
Canada luôn được đánh giá là một trong những điểm đến hàng đầu cho sinh viên quốc tế nhờ vào hệ thống giáo dục chất lượng cao, môi trường đa văn hóa và sự an toàn, thân thiện. Tôi chọn Canada vì:
• Chất lượng giáo dục: Các trường tại Canada nổi tiếng toàn cầu với các chương trình đào tạo tiên tiến và tập trung vào thực tiễn. • Sự đa dạng văn hóa: Canada mang đến môi trường thân thiện cho sinh viên quốc tế, giúp tôi giao lưu với bạn bè đến từ nhiều nền văn hóa khác nhau. • Cơ hội phát triển: Việc tham gia các chương trình thực tập (co-op) và cơ hội việc làm sau tốt nghiệp sẽ giúp tôi phát triển kỹ năng và nâng cao khả năng cạnh tranh trong thị trường lao động. |
Reasons for Choosing [Institution Name] – Lý do chọn trường | After thorough research, I selected [Institution Name] for several reasons:
• The [Program Name] program aligns perfectly with my academic and professional goals, offering courseslike [Course Name 1] and [Course Name 2] that are directly relevant to my intended career in [Your Field]. • [Institution Name] is renowned for its [specific features, e.g., state-of-the-art facilities, experienced faculty, or strong industry connections]. • The campus location in [City Name] is ideal for me, offering access to both academic resources and a vibrant community. |
Sau khi nghiên cứu kỹ lưỡng, tôi đã chọn [Tên trường] vì những lý do sau:
• Chương trình học [Tên chương trình] hoàn toàn phù hợp với mục tiêu học tập và nghề nghiệp của tôi, đặc biệt là các khóa học như [Tên khóa học 1] và [Tên khóa học 2], liên quan trực tiếp đến ngành nghề [Lĩnh vực của bạn] tôi muốn theo đuổi. • [Tên trường] nổi tiếng với [các đặc điểm cụ thể, ví dụ như cơ sở vật chất hiện đại, giảng viên giàu kinh nghiệm hoặc mối quan hệ chặt chẽ với ngành]. • Vị trí khuôn viên trường tại [Tên thành phố] rất lý tưởng đối với tôi, mang lại sự tiếp cận cả nguồn tài nguyên học thuật lẫn một cộng đồng sôi động. |
Academic Goals – Mục tiêu học tập | My short-term academic goal is to complete the [Program Name] program and gain in-depth knowledge in [Field of Study]. I aim to develop expertise in areas such as [Skill/Topic Example] and [Skill/Topic Example].
Long-term, I aspire to pursue a career in [Your Career Goal], contributing to [Specific Contribution to Your Field or Industry]. The skills and knowledge gained through this program will prepare me for [specific job roles or advanced education opportunities, if applicable]. |
Mục tiêu học tập ngắn hạn của tôi là hoàn thành chương trình [Tên chương trình] và nắm vững kiến thức chuyên sâu trong lĩnh vực [Ngành học]. Tôi muốn phát triển chuyên môn trong các lĩnh vực như [Kỹ năng/Chủ đề] và [Kỹ năng/Chủ đề].
Về lâu dài, tôi muốn theo đuổi sự nghiệp trong [Mục tiêu nghề nghiệp], đóng góp vào [Đóng góp cụ thể cho lĩnh vực hoặc ngành của bạn]. Kỹ năng và kiến thức có được từ chương trình này sẽ trang bị cho tôi [các vai trò công việc cụ thể hoặc cơ hội giáo dục nâng cao, nếu có]. |
Cách viết study plan: Phần Career Goals – Mục tiêu nghề nghiệp | Upon completing my studies in Canada, I plan to return to [Home Country] and apply the knowledge and experience I gained. My career goals include:
• Working as a [Specific Job Title] in [Industry/Field] within leading organizations in [Home Country]. • Supporting the development of [specific sector] in my country by implementing innovative ideas and strategies. • Mentoring and empowering young professionals in [Your Field]. |
Sau khi hoàn thành chương trình học tại Canada, tôi dự định trở về [Quốc gia của bạn] và áp dụng những kiến thức, kinh nghiệm đã học được. Mục tiêu nghề nghiệp của tôi bao gồm:
• Làm việc ở vị trí [Tên công việc cụ thể] trong lĩnh vực [Ngành/lĩnh vực] tại các tổ chức hàng đầu ở [Quốc gia của bạn]. • Góp phần phát triển [Ngành nghề cụ thể] tại quê hương tôi thông qua việc triển khai các ý tưởng và chiến lược sáng tạo. • Hỗ trợ, hướng dẫn các bạn trẻ trong lĩnh vực [Ngành nghề của bạn]. |
Ties to Home Country – Cam kết với quê hương | I have strong ties to my home country, which ensure my return after completing my studies, including:
• Family connections: My parents and extended family reside in [Home Country]. • Property or assets: My family owns [details, e.g., a home, business, or land]. • Career opportunities: [Mention specific companies or sectors in your home country where you see future opportunities]. I am committed to using the knowledge gained in Canada to contribute to the development of my home country in the future. |
Tôi có mối quan hệ chặt chẽ với quê hương, điều này đảm bảo tôi sẽ quay về sau khi hoàn thành chương trình học, bao gồm:
• Mối quan hệ gia đình: Cha mẹ và người thân của tôi hiện đang sinh sống tại [Quốc gia của bạn]. • Tài sản: Gia đình tôi sở hữu [cụ thể như nhà cửa, công ty hoặc đất đai]. • Cơ hội nghề nghiệp: [Nêu tên các công ty hoặc lĩnh vực cụ thể tại quốc gia của bạn nơi bạn nhìn thấy cơ hội nghề nghiệp trong tương lai]. Tôi cam kết sử dụng kiến thức học được từ Canada để đóng góp vào sự phát triển của quê hương mình trong tương lai. |
Cách viết study plan: Phần Financial Plan – Kế hoạch tài chính
|
I have carefully assessed the costs of studying in Canada, including tuition fees, living expenses, and other miscellaneous costs. My family and I have arranged sufficient financial resources to cover these expenses. Specifically:
• Tuition Fees: [Amount in CAD] • Living Expenses: [Amount in CAD] • Total Funds Available: [Amount in CAD] (including savings, sponsorship, or any other funding source). This demonstrates my financial preparedness and commitment to completing my education without financial difficulties. |
Tôi đã xem xét kỹ lưỡng các chi phí học tập tại Canada, bao gồm học phí, sinh hoạt phí và các chi phí khác. Gia đình tôi và tôi đã chuẩn bị đủ tài chính để chi trả cho các khoản này. Cụ thể:
• Học phí: [Số tiền CAD] • Sinh hoạt phí: [Số tiền CAD] • Tổng số tiền có sẵn: [Số tiền CAD] (bao gồm tiền tiết kiệm, tài trợ hoặc các nguồn tài chính khác). Điều này thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng và cam kết của tôi trong việc hoàn thành việc học mà không gặp khó khăn về tài chính. |
Conclusion – Kết luận | In conclusion, studying in Canada will be a significant step in achieving my academic and career goals. I believe that the education and experiences I will gain at [Institution Name] will equip me with the knowledge and skills needed to succeed in the field of [Your Field].
I sincerely request the opportunity to pursue my studies in Canada and assure you of my dedication to making the most of this opportunity. Thank you for considering my application. Sincerely, |
Tóm lại, học tập tại Canada sẽ là một bước quan trọng trong việc đạt được các mục tiêu học tập và nghề nghiệp. Tôi tin rằng nền giáo dục và kinh nghiệm tôi sẽ có tại [Tên trường] sẽ trang bị cho tôi đầy đủ kiến thức và kỹ năng để thành công trong lĩnh vực [Ngành học của bạn].
Tôi chân thành mong được trao cơ hội để theo đuổi việc học tại Canada và cam kết tận dụng tối đa cơ hội này. Xin cảm ơn đã xem xét hồ sơ của tôi. Trân trọng, |
Kết luận
Study plan là một phần quan trọng trong hồ sơ du học và cũng là công cụ hữu ích trong nhiều tình huống khác. Việc sở hữu một study plan ấn tượng giúp bạn thể hiện rõ ràng mục tiêu học tập và ghi điểm với hội đồng xét duyệt. Vì vậy, hãy áp dụng cách viết study plan ở trên, đầu tư công sức và sáng tạo để tạo ra một study plan độc đáo, thể hiện được bản thân một cách tốt nhất. Chúc bạn có thể viết nên một study plan ấn tượng, thể hiện rõ ràng mục tiêu và khát vọng học tập của mình. Hy vọng rằng kế hoạch học tập này sẽ giúp bạn tiến gần hơn đến giấc mơ du học và chinh phục mọi thử thách phía trước!