Tết tiếng Anh là gì? Từ vựng thú vị về Tết cổ truyền Việt Nam

Tết tiếng Anh là gì và các từ vựng về Tết

Tác giả: Cao Vi

Tết luôn là một chủ đề hấp dẫn được đưa vào trong các chương trình học, bao gồm cả môn tiếng Anh. Thông qua chủ đề này, bạn sẽ học khái niệm Tết tiếng Anh là gì và làm quen với các từ vựng tiếng Anh thú vị, phong phú khác liên quan đến ngày Tết như đi chúc Tết tiếng Anh là gì, mứt Tết tiếng Anh là gì, bao lì xì Tết tiếng Anh là gì. Hãy cùng ILA tìm hiểu chi tiết về những thông tin này trong bài viết dưới đây nhé. 

Tết tiếng Anh là gì? 

Tết, trước đây dùng riêng cho Tết Âm lịch, một ngày lễ truyền thống quan trọng nhất của người Việt Nam. Nó đánh dấu sự chuyển giao giữa năm cũ và năm mới theo lịch Âm (lịch Mặt Trăng). Đây là dịp để mọi người nghỉ ngơi, đoàn tụ gia đình và cùng nhau đón chào một khởi đầu mới đầy hy vọng.

Hiện nay, người ta cũng dùng cụm từ Tết Dương lịch để nói về ngày đầu tiên của năm mới theo lịch Dương. Cùng tìm hiểu Tết tiếng Anh là gì dưới đây. 

1. Tết Dương lịch tiếng Anh là gì?

Tết dương lịch tiếng Anh là gì?

Tết Dương lịch tiếng Anh là New Year’s Day hoặc Gregorian New Year. Đây là ngày đầu tiên của năm mới theo lịch Dương (dựa trên chu kỳ Mặt Trời), được tổ chức vào ngày 1 tháng 1 hàng năm.

Ví dụ:

• New Year’s Day is celebrated worldwide on January 1st. (Tết Dương lịch được tổ chức trên toàn thế giới vào ngày 1 tháng 1.)

2. Tết Âm lịch tiếng Anh là gì? 

Tết âm lịch tiếng Anh là gì? 

Tết Âm lịch trong tiếng Anh là Lunar New Year hoặc Chinese New Year. Đây là ngày đầu tiên của năm mới theo lịch Âm (dựa trên chu kỳ Mặt Trăng). Đối với Việt Nam, Tết Âm lịch thường được gọi là Vietnamese Lunar New Year hoặc Tet Holiday.

Ví dụ: 

• Tet Holiday is the most important celebration in Vietnamese culture. (Tết Nguyên Đán là lễ hội quan trọng nhất trong văn hóa Việt Nam.)

Các từ vựng về Tết tiếng Anh là gì?

Các từ vựng về Tết tiếng Anh là gì?

Bạn thắc mắc đi chúc Tết tiếng Anh là gì, mứt Tết tiếng Anh là gì hay bao lì xì Tết tiếng Anh là gì? Cùng tham khảo một số từ vựng về Tết tiếng Anh là gì dưới đây nhé: 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Lunar New Year /ˈluː.nər njuː jɪər/ Tết Nguyên Đán
Tet Holiday /tet ˈhɒl.ɪ.deɪ/ Kỳ nghỉ Tết
New Year’s Eve /njuː jɪərz iːv/ Đêm Giao thừa
Family reunion /ˈfæm.əl.i riːˈjuː.njən/ Sự sum họp gia đình
Ancestor worship /ˈæn.ses.tər ˈwɜːʃɪp/ Thờ cúng tổ tiên
Banh Chung /bæŋ tʃʌŋ/ Bánh chưng
Banh Tet /bæŋ tet/ Bánh tét
Lucky money /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ Tiền lì xì
Red envelope /red ˈen.və.ləʊp/ Phong bao lì xì
First footing /fɜːrst ˈfʊt.ɪŋ/ Xông đất
Fireworks /ˈfaɪə.wɜːks/ Pháo hoa
Silent fireworks
/ˈsaɪ.lənt ˈfaɪə.wɜːks/ Pháo hoa không gây tiếng nổ
Spring festival /sprɪŋ ˈfes.tɪ.vəl/ Lễ hội mùa xuân
Calligraphy /kəˈlɪɡ.rə.fi/ Thư pháp
Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/ Hoa đào
Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/ Hoa mai
Five-fruit tray /ˈfɪv ˈfruːt ˈtreɪ/ Mâm ngũ quả
Incense /ˈɪn.sens/ Nhang/ hương
Festival atmosphere /ˈfes.tɪ.vəl ˈæt.məs.fɪər/ Không khí lễ hội
Lucky charm /ˈlʌk.i tʃɑːm/ Vật may mắn
Visit pagoda /ˈvɪz.ɪt pəˈɡoʊ.də/ Đi chùa
Fortune /ˈfɔː.tʃuːn/ Vận may
Prosperity /prɒˈsper.ɪ.ti/ Sự thịnh vượng
Good fortune /ɡʊd ˈfɔː.tʃuːn/ May mắn
Sweeping the house /swiːpɪŋ ðə haʊs/ Quét dọn nhà cửa
First visitor /fɜːrst ˈvɪz.ɪ.tər/ Người xông đất
Spring roll /sprɪŋ roʊl/ Chả giò
Firecracker /ˈfaɪərˌkræk.ər/ Pháo nổ 
Ancestor altar /ˈæn.ses.tər ˈɔːl.tər/ Bàn thờ tổ tiên
Spring outing /sprɪŋ ˈaʊ.tɪŋ/ Du xuân
Zodiac sign /ˈzoʊ.di.æk saɪn/ Cung hoàng đạo/ Con giáp

>>> Tìm hiểu thêm: Cách đọc năm trong tiếng Anh dễ thuộc và nhớ lâu

Mẫu đoạn văn ngắn về Tết tiếng Anh 

Sau đây là một số đoạn văn ngắn về Tết tiếng Anh bạn có thể tham khảo: 

1. Bài số 1: Chủ đề miêu tả Tết và các hoạt động trong Tết 

Bài số 1: Chủ đề miêu tả Tết và các hoạt động trong Tết 

Tet, the Vietnamese Lunar New Year, is a time for families to gather, celebrate, and enjoy traditional customs. People typically start preparing for Tet weeks in advance by cleaning their homes thoroughly, decorating with flowers, and cooking special dishes. 

On New Year’s Eve, families stay up late to welcome the new year with silent fireworks and traditional music. On the first day of Tet, people visit relatives and friends to exchange New Year’s greetings and give lucky money to children. Visiting pagodas and temples is also a common tradition during Tet, as people seek blessings for the coming year. 

Throughout the holiday, there are numerous cultural activities such as lion dances, folk games, and traditional art performances to entertain people of all ages.

Dịch nghĩa đoạn văn về Tết trong tiếng Anh 

Tet, hay Tết Nguyên Đán, là dịp để gia đình sum họp, ăn mừng và trải nghiệm những phong tục truyền thống. Mọi người thường bắt đầu chuẩn bị cho Tết trước vài tuần bằng cách dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ, trang trí bằng hoa và nấu những món ăn đặc biệt. 

Vào đêm Giao thừa, các gia đình thức khuya để đón năm mới bằng pháo hoa không gây tiếng nổ và âm nhạc truyền thống. Vào ngày mùng một Tết, mọi người đến thăm họ hàng và bạn bè để trao nhau lời chúc mừng năm mới và lì xì cho trẻ em. Đi lễ chùa và đền cũng là một truyền thống phổ biến trong dịp Tết, khi mọi người cầu mong những điều tốt lành cho năm mới. 

Trong suốt kỳ nghỉ, có rất nhiều hoạt động văn hóa như múa lân, trò chơi dân gian và biểu diễn nghệ thuật truyền thống để phục vụ người dân mọi lứa tuổi.

2. Bài số 2: Chủ đề lễ hội ngày Tết 

Bài số 2: Chủ đề lễ hội ngày Tết 

Tet, or Lunar New Year, is a time for family reunion and an occasion for many traditional festivals in Vietnam. During Tet, various festivals are held across the country, reflecting the rich cultural heritage of the Vietnamese people. 

One of the most popular events is the Spring Festival, where people enjoy folk games, traditional music performances, and local food markets. Another well-known activity is the lion dance, which is performed to bring good luck and drive away evil spirits. 

In rural areas, Buffalo Fighting Festivals and Rice Cooking Competitions are organized to celebrate agriculture and wish for a prosperous year. These festivals create a vibrant and joyful atmosphere, connecting people of all ages and preserving the spirit of Vietnamese traditions.

Dịch nghĩa đoạn văn Tết trong tiếng Anh 

Tết Nguyên Đán là dịp đoàn tụ gia đình và là thời điểm diễn ra nhiều lễ hội truyền thống ở Việt Nam. Trong dịp Tết, nhiều lễ hội được tổ chức khắp cả nước, thể hiện nền di sản văn hóa phong phú của người Việt. 

Một trong những sự kiện phổ biến nhất là lễ hội mùa xuân, nơi mọi người tham gia các trò chơi dân gian, thưởng thức biểu diễn âm nhạc truyền thống và tham quan các chợ ẩm thực địa phương. Một hoạt động nổi tiếng khác là múa lân, được biểu diễn với mong muốn mang lại may mắn và xua đuổi tà ma. 

Ở vùng nông thôn, lễ hội chọi trâu và cuộc thi nấu cơm được tổ chức để tôn vinh nông nghiệp và cầu chúc một năm mới thịnh vượng. Những lễ hội này tạo nên không khí rộn ràng, vui tươi, kết nối mọi người ở mọi lứa tuổi và gìn giữ tinh thần truyền thống của người Việt.

3. Bài số 3: Chủ đề lì xì trong Tết tiếng Anh là gì 

Bài số 3: Chủ đề lì xì

Giving lucky money (lì xì) is a cherished tradition during the Lunar New Year in Vietnam. It’s more than just a monetary gift. It symbolizes good luck, prosperity, and the passing down of blessings from the older generation to the younger. The red envelopes containing the money are believed to ward off evil spirits and bring good fortune.

Children and unmarried adults are the most common recipients, and the amount given often depends on the relationship between the giver and the receiver. This custom reflects the deep-rooted values of respect for elders, family unity, and the hope for a prosperous year.

Dịch nghĩa: 

Lì xì là một truyền thống quý báu trong dịp Tết Nguyên Đán ở Việt Nam. Đây không chỉ là một món quà tiền bạc mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho may mắn, thịnh vượng và lời chúc phúc từ thế hệ lớn tuổi đến thế hệ trẻ hơn. Những phong bao lì xì màu đỏ chứa tiền được cho là có khả năng xua đuổi tà ma và mang lại may mắn. 

Trẻ em và người lớn chưa lập gia đình thường là những người nhận lì xì. Số tiền lì xì thường tùy thuộc vào mối quan hệ giữa người cho và người nhận. Phong tục này phản ánh những giá trị sâu sắc về sự kính trọng đối với người lớn tuổi, tình đoàn kết gia đình và hy vọng về một năm mới thịnh vượng.

>>> Tìm hiểu thêm: Các tháng trong tiếng Anh: Mẹo nhớ lâu và sử dụng chính xác

Kết luận 

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ Tết tiếng Anh là gì cũng như những từ vựng thú vị liên quan. Hãy tận dụng những kiến thức này để tự tin chia sẻ với bạn bè quốc tế, góp phần lan tỏa vẻ đẹp của văn hóa Tết Việt Nam. Đây là cơ hội để quảng bá truyền thống dân tộc và kết nối, giới thiệu sự độc đáo, ý nghĩa sâu sắc của ngày Tết Việt Nam đến thế giới. Chúc bạn học tập thật tốt và luôn tự hào về nét văn hóa Việt Nam! 

Nguồn tham khảo

 1. A traveller’s guide to Tet holiday – Cập nhật 14-12-2024 

 2. Lunar New Year for Kids – Vocabulary Word Wall – Cập nhật 14-12-2024

location map