Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Nguyen AnQuy tắc biên tập

Convert Simple Past to Present Perfect: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

Bài tập viết lại câu chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành rất phổ biến trong các bài kiểm tra. Trong bài viết này, ILA sẽ hướng dẫn cho bạn các bước viết lại câu thì hiện tại hoàn thành chi tiết kèm bài tập thực hành có đáp án. Cùng xem nhé!

Hướng dẫn cách chuyển quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành

1. Dạng 1 – Viết lại câu từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành

Quá khứ đơn:

S + V2 + thời gian + ago

→ Hiện tại hoàn thành:

S + have/has + V3 + since + mốc thời gian
hoặc
S + have/has + been/had + danh từ + for + khoảng thời gian

Ví dụ:

Quá khứ đơn:

• I received his letter a week ago. (Tôi nhận được thư của anh ấy cách đây một tuần.)

Hiện tại hoàn thành:

• I have had his letter for a week. (Tôi đã có lá thư của anh ấy được một tuần rồi.)

hoặc:

• It has been a week since I received his letter. (Đã một tuần kể từ khi tôi nhận được thư của anh ấy.)

Giải thích:

• “Receive” là hành động xảy ra một lần, không kéo dài.

• Khi muốn diễn tả trạng thái đang có lá thư đó, ta dùng “have had”.

• Vì vậy, “I have received his letter for a week” không tự nhiên và sai nghĩa.

2. Dạng 2 – Viết lại câu thì hiện tại hoàn thành bằng cách chuyển cấu trúc the last time 

Quá khứ đơn:

It’s + thời gian + since + S + last + V2
S + last + V2 + time + ago
The last time + S + V2 + was + time + ago

→ Hiện tại hoàn thành:

S + haven’t/hasn’t + V3 + for/since + thời gian

Ví dụ:

The last time I saw Mai was three years ago.

→ I haven’t seen Mai for three years. (Tôi đã không gặp Mai trong ba năm rồi.)

hoặc:
→ It has been three years since I last saw Mai. (Đã ba năm kể từ lần cuối tôi gặp Mai.)

3. Dạng 3 – Viết lại câu từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành bằng cách dùng “How long”

Quá khứ đơn:

When did + S + V-infinitive?
When was the last time + S + V2?

→ Hiện tại hoàn thành:

How long + have/has + S + (V3 / been + V-ing)?

Lưu ý:

• Dùng have/has + V3 với động từ chỉ trạng thái hoặc hành động ngắn (have, know, be, like…).

• Dùng have/has + been + V-ing với động từ chỉ hành động kéo dài liên tục (live, work, study…).

Ví dụ:

• When did he buy that car?
How long has he had that car? (Anh ấy đã sở hữu chiếc xe đó bao lâu rồi?)

• When did you start learning English?
→ How long have you been learning English? (Bạn đã học tiếng Anh bao lâu rồi?)

• When was the last time they visited their grandparents?
→ How long has it been since they visited their grandparents? (Đã bao lâu kể từ lần cuối họ thăm ông bà?)

>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn

Phân biệt quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành

Trước khi đi sâu hơn về cách chuyển quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành, hãy ôn lại kiến thức liên quan đến hai loại thì này nhé!

Quá khứ đơn là gì?

1. Khái niệm thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành

1.1. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, có thể tiếp tục trong tương lai; vừa mới xảy ra, có kết quả ở hiện tại; kinh nghiệm sống cho đến thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

• Becky has been working as a doctor for over 10 years. (Becky đã làm bác sĩ được hơn 10 năm.)

• I have just finished my essay. (Tôi vừa mới hoàn thành bài luận của mình.)

• They have recently gotten married. (Họ vừa mới kết hôn.)

1.2. Thì quá khứ đơn (Simple Past)

Trong khi đó, thì quá khứ đơn (Simple past) lại được dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, thường đi kèm với trạng từ chỉ thời gian cụ thể (yesterday, last year, ago, in 2020, this morning – nếu thời điểm đó đã qua).

Ví dụ:

• She lived in Da Nang for ten years. (Cô ấy từng sống ở Đà Nẵng trong mười năm.)

• I visited Hanoi last winter. (Tôi đã thăm Hà Nội mùa đông năm ngoái.)

• I saw Anna this morning (if the morning is over). (Tôi đã gặp Anna sáng nay – nếu buổi sáng đã qua.)

• Becky moved to this city a year ago. (Becky đã chuyển đến thành phố này cách đây một năm.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia quá khứ của Go: Mẹo hay để giao tiếp tiếng Anh

2. Phân biệt quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành qua cấu trúc chi tiết

Tất tần tật về thì hiện tại hoàn thành.

Để hoàn thành tốt các bài tập chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành, bạn cần nắm rõ các cấu trúc cơ bản của chúng:

Động từ to be
Loại câu Thì hiện tại hoàn thành Thì quá khứ đơn
Khẳng định S + have/ has + been + adj/N S + was/ were + adj/N
Phủ định S + have/ has + NOT + been + adj/N S + was/ were + NOT + adj/N
Yes/no question Have/ Has + S + been + adj/N? Was/ were + S + adj/N?
Wh-question Wh-word + have/ has + S + (not) + been + adj/N? Wh-word + was/ were+ S + (not) + adj/N?
Động từ thường
Loại câu Thì hiện tại hoàn thành Thì quá khứ đơn
Khẳng định S + have/has + V3 (Past Participle) + (O) S + V2/ed + (O)
Phủ định S + have/has + not + V3 + (O S + did not + V1 (bare infinitive) + (O)
Yes/no question Have/Has + S + V3 + (O)? Did + S + V1 + (O)?
Wh-question Wh-word + have/has + S + (not) + V3 + (O)? Wh-word + did + S + (not) + V1 + (O)?

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất

Công thức chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành

Có 3 cách chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành như sau:

Bài tập chuyển câu quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành.

1. Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành – Dạng 1, khi câu có “ago” (cách đây…)

Công thức:

Quá khứ đơn: S + V2 + thời gian + ago
Hiện tại hoàn thành:
S + have/has + (been + V-ing / V3) + for/since + thời gian

Lưu ý:

• Dùng for với khoảng thời gian (for three years, for two weeks…).

• Dùng since với mốc thời gian (since 2020, since last month…).

• Nếu động từ gốc chỉ hành động kéo dài (live, work, study, know…), dùng have/has + been + V-ing hoặc have/has + V3.

• Nếu động từ gốc kết thúc hẳn (finish, buy, complete…), chuyển sang cấu trúc It has been + time + since + S + V2. 

Ví dụ:

Quá khứ đơn: My sister moved to Tokyo three years ago.

Hiện tại hoàn thành: My sister has lived in Tokyo for three years. (Chị tôi đã sống ở Tokyo được ba năm rồi.)

Quá khứ đơn: They finished their project two weeks ago.

Hiện tại hoàn thành: It has been two weeks since they finished their project. (Đã hai tuần kể từ khi họ hoàn thành dự án.)

Quá khứ đơn: He bought a new car two months ago.

Hiện tại hoàn thành: He has had his new car for two months. (Anh ấy đã có chiếc xe mới được hai tháng rồi.)

Quá khứ đơn: We completed the marathon three days ago.

Hiện tại hoàn thành: It has been three days since we completed the marathon. (Đã ba ngày kể từ khi chúng tôi hoàn thành cuộc marathon.) 

Tóm tắt:

Cấu trúc quá khứ đơn Cấu trúc hiện tại hoàn thành Nghĩa tương đương
S + V2 + … ago S + have/has + V3 + for/since + thời gian Nếu hành động kéo dài đến hiện tại
S + V2 + … + ago It has been + thời gian + since + S + V2 Nếu hành động đã kết thúc trong quá khứ

>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ hoàn thành tiếp diễn và những điều bạn cần nắm

2. Viết lại câu thì hiện tại hoàn thành – Dạng 2

Công thức:

Quá khứ đơn:

It has been + thời gian + since + S + last + V2
S + last + V2 + time ago
The last time + S + V2 + was + time ago

Hiện tại hoàn thành: S + haven’t/hasn’t + V3 + for/since + thời gian

Lưu ý:

• Dùng for khi nói “trong khoảng thời gian” (for three years, for two weeks…).

• Dùng since khi nói “từ một mốc thời gian cụ thể” (since 2020, since last year…).

Ví dụ:

•  Quá khứ đơn: It’s been three years since I last saw her. (Đã ba năm kể từ lần cuối cùng tôi gặp cô ấy.)

Hiện tại hoàn thành: I haven’t seen her for three years. (Tôi không gặp cô ấy trong ba năm rồi.)

Quá khứ đơn: He last traveled to Japan two decades ago. (Anh ta đã đi du lịch đến Nhật Bản cách đây hai thập kỷ.)

Hiện tại hoàn thành: He hasn’t traveled to Japan for two decades. (Anh ta chưa đi du lịch đến Nhật Bản trong vòng hai thập kỷ.)

Quá khứ đơn: The last time I visited this city was five years ago. (Lần cuối cùng tôi đến thăm thành phố này là cách đây năm năm.)

Hiện tại hoàn thành: I haven’t visited this city for five years. (Tôi chưa đến thăm thành phố này trong vòng năm năm.)

Tóm tắt:

Cấu trúc quá khứ đơn Cấu trúc hiện tại hoàn thành Nghĩa
It has been + time + since + S + last + V2 S + haven’t/hasn’t + V3 + for/since + time Đã … kể từ lần cuối cùng …
The last time + S + V2 + was + time ago S + haven’t/hasn’t + V3 + for/since + time Đã … kể từ lần cuối …
S + last + V2 + time ago S + haven’t/hasn’t + V3 + for/since + time Không … trong … rồi

3. Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành – Dạng 3

Công thức chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành như sau:

Quá khứ đơn:

When did + S + V-infinitive?
When was the last time + S + V2?

Hiện tại hoàn thành: How long + have/has + S + (been + V-ing / V3)?
(Với động từ chỉ trạng thái: How long + have/has + S + had + N?)

Lưu ý:

• Dùng “How long” để hỏi thời lượng của hành động kéo dài đến hiện tại.

• Khi động từ là hành động kéo dài (study, live, work, know…), dùng have/has been + V-ing.

• Khi động từ thể hiện sở hữu hoặc trạng thái (have, own, like…), dùng have/has + had / V3.

Ví dụ:

Quá khứ đơn: When did you start learning English? (Bạn bắt đầu học tiếng Anh khi nào?)

Hiện tại hoàn thành: How long have you been studying English? (Bạn đã học tiếng Anh bao lâu rồi?)

Quá khứ đơn: When did she buy that car? (Cô ấy mua chiếc xe đó khi nào?)

Hiện tại hoàn thành: How long has she had that car? (Cô ấy đã sở hữu chiếc xe đó bao lâu rồi?)

Quá khứ đơn: When did they leave the party? (Họ rời khỏi bữa tiệc khi nào?)

Hiện tại hoàn thành: How long have they been away from the party? (Họ đã rời khỏi bữa tiệc bao lâu rồi?)

Quá khứ đơn: When was the last time you saw John? (Lần cuối bạn gặp John là khi nào?)

Hiện tại hoàn thành: How long has it been since you saw John? (Đã bao lâu rồi kể từ lần cuối bạn gặp John?) 

Tóm tắt:

Dạng câu hỏi quá khứ đơn Dạng hiện tại hoàn thành tương đương Nghĩa
When did + S + V1? How long have/has + S + (been + V-ing / V3)? Hỏi “bao lâu rồi”
When was the last time + S + V2? How long has it been since + S + V2? Hỏi “đã bao lâu kể từ lần cuối cùng…”

Hướng dẫn chi tiết viết lại câu từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành.

>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ phân từ là gì? Cách dùng và bài tập thực hành

Mẹo làm bài tập viết lại câu thì hiện tại hoàn thành

Bên cạnh việc nắm vững cách chuyển từ thì quá khứ đơn sang thì hiện tại hoàn thành, bạn có thể áp dụng những bước sau để làm dạng bài viết lại câu chính xác và nhanh hơn.

1. Bước 1: Đọc và hiểu ý nghĩa câu gốc

Hãy đọc kỹ câu ban đầu để nắm rõ ý nghĩa, thời điểm, và mối quan hệ của hành động. Hiểu đúng nội dung giúp bạn tránh viết sai thì hoặc dùng sai động từ.

2. Bước 2: Xác định các thành phần trong câu

Tìm ra chủ ngữ (subject), động từ (verb) và bổ ngữ (object). Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng nhận ra cần thay đổi phần nào khi viết lại câu.

3. Bước 3: Viết lại câu ở thì hiện tại hoàn thành

• Dạng 1: Dùng từ đồng nghĩa (synonyms)

Ví dụ:

• She has received recognition for her outstanding contributions. (Cô ấy đã nhận được sự công nhận cho những đóng góp xuất sắc của mình.)

→ Viết lại: She has earned recognition for her outstanding contributions.

Giải thích: Hai động từ “receive” và “earn” đều mang nghĩa “nhận được / đạt được”, nhưng “earn” thể hiện sự nỗ lực để đạt được điều đó.

• Dạng 2: Chuyển đổi giữa câu chủ độngcâu bị động

Ví dụ:

• Kelly has finished her homework. (Kelly đã hoàn thành bài tập về nhà.)

→ Viết lại: Homework has been finished by Kelly. (Bài tập đã được Kelly hoàn thành.)

4. Bước 4: Kiểm tra chính tả và ngữ pháp

Trước khi kết thúc, hãy xem lại:

• Câu có đúng cấu trúc have/has + V3 không?

• Chủ ngữ và thì có thống nhất không?

• Dấu câu và chính tả có chuẩn chưa?

Bài tập viết lại câu thì hiện tại hoàn thành

Dưới đây là các bài tập liên quan đến quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành, mà bạn có thể luyện tập để ôn lại kiến thức chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành.

Bài 1: Viết lại câu chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành sao cho nghĩa không đổi.

1. I traveled to Paris last year.
→ I haven’t__________________________________.

2. She visited her grandparents two years ago.
→ She hasn’t __________________________________.

3. We started this project last month.
→ We have __________________________________.

4. He finished reading the book two days ago.
→ It has been __________________________________.

5. They sold a new car a week ago.
→ They haven’t __________________________________.

6. We went on a road trip two months ago.
→ We haven’t __________________________________.

7. He received the award last week.
→ It has been __________________________________.

8. The last time they played soccer was in April.
→ They haven’t __________________________________.

9. I saw her at the party two days ago.
→ I haven’t__________________________________.

10. They bought a new book last month.
→ They haven’t __________________________________.

Bài 2: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống trong câu.

1. She __________ (finish) her homework yesterday.

2. They __________ (travel) to Paris twice.

3. He __________ (already visit) that museum.

4. We __________ (not see) each other since last year.

5. The train __________ (leave) before we arrived at the station.

6. She __________ (study) English for three years.

7. I __________ (just eat) lunch.

8. They __________ (not go) to the party last night.

9. He __________ (never be) to Asia before.

10. We __________ (not see) that movie yet.

11. She __________ (finish) her homework yesterday.

12. They __________ (have) dinner at that restaurant before.

13. He __________ (already visit) three countries in Europe.

14. We __________ (not see) this movie yet.

15. The train __________ (leave) the station five minutes ago.

16. She __________ (live) in this city for two years.

17. I __________ (just see) him at the supermarket.

18. They __________ (not arrive) at the airport on time.

19. He __________ (never try) sushi before.

10. We __________ (not visit) that museum yet.

Bài 3: Viết lại câu thì hiện tại hoàn thành dạng bị động

1. Granny has cut some bread.

2. A thief has stolen a lot of money.

3. Workers have loaded the truck.

4. Children have eaten all the sweets.

5. Bill has forgotten the end of the story.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

Đáp án bài tập chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành

Bài 1:

1. I haven’t been to Paris since last year.

2. She hasn’t visited her grandparents for two years.

3. We have been working on this project for a month.

4. It has been a week since he received the award.

5. They haven’t sold a new car for a week.

6. We haven’t gone on a road trip for two months.

7. It has been a week since he received the award.

8. They haven’t played soccer since April.

9. I haven’t seen her for two days.

10. They haven’t bought a new book since last month.

Bài 2:

1. She finished her homework yesterday.

2. They have traveled to Paris twice.

3. He has already visited that museum.

4. We haven’t seen each other since last year.

5. The train had left before we arrived at the station.

6. She has been studying English for three years.

7. I have just eaten lunch.

8. They didn’t go to the party last night.

9. He has never been to Asia before.

10. We haven’t seen that movie yet.

11. She finished her homework yesterday.

12. They have had dinner at that restaurant before.

13. He has already visited three countries in Europe.

14. We haven’t seen this movie yet.

15. The train left the station five minutes ago.

16. She has been living in this city for two years.

17. I have just seen him at the supermarket.

18. They didn’t arrive at the airport on time.

19. He has never tried sushi before.

20. We haven’t visited that museum yet.

Bài 3:

1. Some bread has been cut by Granny.

2. A lot of money has been stolen by a thief.

3. The truck has been loaded by workers.

4. All the sweets have been eaten by children.

5. The end of the story has been forgotten by Bill.

Trên đây là các kiến thức liên quan đến cách chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành. Luyện tập thường xuyên dạng bài tập viết lại câu thì hiện tại hoàn thành sẽ giúp bạn chinh phục điểm cao trong kỳ thi sắp tới. Chúc bạn thành công!

Nguồn tham khảo

1. Present perfect vs past simple – Cập nhật ngày: 22-8-2023

2. Past simple (I worked) – Cập nhật ngày: 22-8-2023

location map