Thì tương lai gần (Near future tense): Cấu trúc going to

Thì tương lai gần (Near future tense/ be going to) là gì?

Tác giả: Le Trinh

Thì tương lai gần (Near future tense) là một thì cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một kế hoạch đã được dự định từ trước. Song rất nhiều bạn nhầm lẫn giữa cách sử dụng thì tương lai gầnthì tương lai đơn. Nếu bạn vẫn còn chưa nắm rõ các lý thuyết quan trọng về loại thì này thì hãy đọc nội dung dưới đây nhé!

Thì tương lai gần là gì?

Thì tương lai gần (Near future tense/ be going to) trong tiếng Anh được dùng để diễn tả các hành động, sự kiện hoặc dự định sẽ xảy ra trong tương lai, thường là trong khoảng thời gian không xa từ thời điểm nói. Những hành động và dự định này đều đã được lên kế hoạch từ trước.

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần (near future tense / be going to) thường dựa vào các từ như tomorrow, in + thời gian hoặc cụm từ next day / next week / next month / next year. Bạn có thể xem kỹ về các ví dụ cụ thể ở phần bên dưới.

Dưới đây là các ví dụ về thì tương lai gần:

• I am going to meet my old classmates at the café at the weekend. (Tôi sẽ gặp các bạn học cũ tôi ở quán cà phê vào cuối tuần.)

• My brother and I are going to visit our grandparents this afternoon. (Anh trai và tôi sẽ thăm ông bà vào chiều nay.)

• They are going to have a farewell party at their house. (Họ sẽ có một buổi tiệc chia tay tại nhà của họ.)

• We are going to watch a horror movie at the cinema tonight. (Tối nay, chúng tôi sẽ xem một bộ phim kinh dịch ở rạp chiếu phim.)

• Robin is going to start a new job next month. (Robin sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng sau.)

Công thức thì tương lai gần (Near future tense/ be going to)

1. Thì tương lai gần ở thể khẳng định

Công thức:

S + be going to + V-infinitive

LƯU Ý:

“Be” ở đây là động từ to be: am/ is/ are.

• I đi với động từ to be “am”

• He/ she/ it đi với động từ to be “is”

• They/ we đi với động từ to be “are”

cấu trúc going to

Riêng động từ “go” (đi), khi chia ở thì tương lai gần, bạn KHÔNG chia theo dạng: S + be going to + go.

Công thức chính xác là: S + be going to. Ví dụ: I am going to a shopping mall this evening. (Tôi sẽ đi đến một trung tâm thương mại tối nay.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia quá khứ của Go: Mẹo để giao tiếp tiếng Anh thành thạo

Ví dụ:

• I am going to take a cooking class to improve my culinary skills. (Tôi sẽ tham gia một khóa học nấu ăn để nâng cao kỹ năng nấu ăn của mình.)

• My company is going to introduce a new software update for its products. (Công ty tôi sẽ giới thiệu một bản cập nhật phần mềm mới cho các sản phẩm của mình.)

• Thomas and I are going to visit a famous art museum in Berlin during our vacation. (Thomas và tôi sẽ thăm một bảo tàng nghệ thuật nổi tiếng ở Berlin trong kỳ nghỉ của chúng tôi.)

• Steve is going to propose to his girlfriend on their anniversary. (Steve sẽ cầu hôn bạn gái vào ngày kỷ niệm của họ.)

• Our team is going to compete in the championship next week. (Đội bóng của chúng tôi sẽ tham gia tranh tài trong giải vô địch vào tuần tới.)

2. Thì tương lai gần ở thể phủ định

Công thức:

S + be + not + going to + V-infinitive

LƯU Ý: Are not và is not có thể viết tắt thành aren’t và isn’t. Tuy nhiên, am not KHÔNG có dạng viết tắt.

Ví dụ:

• They are not going to open a branch in Hai Phong city. (Họ không định mở một chi nhánh ở thành phố Hải Phòng.)

• My best friend is not going to lend me any money. (Bạn thân của tôi không định cho tôi mượn tiền nữa.)

• My sister is not going to travel abroad this winter. (Em gái tôi không định đi du lịch nước ngoài mùa đông này.)

• Eric is not going to take the job offer. (Eric không định nhận lời đề nghị công việc.)

• We are not going to move to a new apartment. (Chúng tôi không định chuyển đến một căn hộ mới.)

3. Thì tương lai gần ở thể nghi vấn

Near future tense

a. Dạng Yes/ No question

Công thức:

Be + S+ going to + V-infinitive?
→ Yes, S + be/ No, S + be not

LƯU Ý: Are not và is not có thể viết tắt thành aren’t và isn’t. Tuy nhiên, am not KHÔNG có dạng viết tắt.

Ví dụ:

• Is Anna going to attend the conference tomorrow? (Anna có định tham dự hội nghị ngày mai không?)

• Is your roommate going to buy a new laptop? (Bạn cùng phòng của cậu có định mua một chiếc laptop mới không?)

• Are we going to have a party on Saturday? (Chúng ta có định tổ chức một bữa tiệc vào ngày thứ Bảy không?)

• Is the Apple company going to launch a new product soon? (Công ty Apple có định sắp tung ra sản phẩm mới không?)

b. Dạng Wh- question

Cấu trúc câu hỏi 5W ở thì tương lai gần.

Công thức:

Wh-word + be + S + going to + V-infinitive?
→ S + be going to + V-infinitive

Ví dụ:

• When are you going to visit your Anthony? (Bạn định khi nào đi thăm Anthony?)

→ I am going to visit him next weekend. (Tôi sẽ thăm anh ấy vào cuối tuần tới.)

• What is Iris going to cook for dinner? (Iris định nấu gì cho bữa tối?)

→ She is going to cook Chinese cuisine for dinner. (Cô ấy sẽ nấu món Trung cho bữa tối.)

• Where are they going to have their wedding ceremony? (Họ định tổ chức lễ cưới ở đâu?)

→ They are going to have their wedding ceremony at the beach. (Họ sẽ tổ chức lễ cưới ở bãi biển.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và mẫu câu thông dụng

Cách dùng thì tương lai gần

Thì tương lai gần có ba cách sử dụng cơ bản sau:

1. Diễn tả một dự định trong tương lai gần và đã được lên kế hoạch từ trước

Ví dụ:

• We are going to have a family reunion this weekend. (Chúng tôi sẽ có một buổi họp mặt gia đình vào cuối tuần này.)

• Mary is going to attend a job interview on Friday. (Mary sẽ tham gia phỏng vấn xin việc vào thứ Sáu.)

• They are going to visit a famous landmark in Chiang Mai during their vacation. (Họ sẽ thăm một danh lam thắng cảnh nổi tiếng ở Chiang Mai trong kỳ nghỉ của họ.)

Cách dùng của thì tương lai gần.

2. Diễn tả một hành động, sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai

Ví dụ:

• I am going to visit Nha Trang next week. (Tôi sẽ đi du lịch Nha Trang vào tuần sau.)

• Our flight is going to depart in 30 minutes. (Chuyến bay của chúng ta sẽ cất cánh trong 30 phút nữa.)

• The Born Pink concert is going to start at 7:00 p.m. (Buổi hòa nhạc Born Pink sẽ bắt đầu vào lúc 7:00 tối.)

3. Dự đoán một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên quan sát và căn cứ rõ ràng ở hiện tại

Ví dụ:

• The dark clouds are gathering, it’s going to rain soon. (Những đám mây đen đang tụ lại, trời sắp mưa rồi.)

• The team has been training hard, they are going to win the championship. (Đội bóng đã tập luyện chăm chỉ, họ sẽ giành chức vô địch.)

• The company is expanding its operations, they are going to open a new branch. (Công ty đang mở rộng hoạt động, họ sẽ mở một chi nhánh mới.)

Ngoài ra, cấu trúc be going to còn có một số cách sử dụng khác như sau:

4. Diễn tả một dự định trong tương lai nhưng không nhất thiết phải là tương lai gần

Ví dụ:

• My girlfriend and I are going to travel to Berlin next year. (Bạn gái và tôi sẽ đi du lịch đến Berlin vào năm sau.)

• My college friends are going to start a new business next year. (Bạn đại học của tôi sẽ bắt đầu việc kinh doanh mới vào năm sau.)

• The government is going to implement new policies to promote sustainable development. (Chính phủ sẽ triển khai các chính sách mới để thúc đẩy phát triển bền vững.)

5. Diễn tả một kế hoạch trong quá khứ nhưng chưa thực hiện được

Trong trường hợp này, động từ to be sẽ được chia ở quá khứ. Ví dụ:

• We were going to visit our uncle last weekend, but something came up. (Chúng tôi định ghé thăm bạn bè vào cuối tuần trước, nhưng có việc bất ngờ xảy ra.)

• Our team was going to participate in the competition, but we had to withdraw due to injuries. (Đội bóng của chúng tôi định tham gia cuộc thi, nhưng chúng tôi phải rút lui vì chấn thương.)

• Thao was going to study abroad in England, but her plans changed. (Thảo định đi du học ở Anh, nhưng kế hoạch của cô ấy đã thay đổi.)

>>> Tìm hiểu thêm: Thì quá khứ đơn (Past simple): Cách dùng & dấu hiệu nhận biết

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần (Near future tense/ be going to)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần là gì?

Bạn có thể nhận diện câu ở thì tương lai gần dựa vào các từ và cụm từ sau:

In + thời gian: trong… nữa

Tomorrow: ngày mai

Next day/ next week/ next month/ next year: ngày tới/ tuần tới/ tháng tới/ năm tới

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần khá giống với dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn, nên nhiều bạn nhầm lẫn khi sử dụng hai thì này. Do đó, để xác định một cách chính xác, bạn cần phải lưu ý thêm ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Ví dụ:

• In a few days, the school will organize a special event for students. (Trong vài ngày nữa, trường sẽ tổ chức một sự kiện đặc biệt dành cho học sinh.)

• Tomorrow, my husband is going to meet with his business partners to discuss the project. (Ngày mai, chồng tôi sẽ gặp các đối tác kinh doanh để thảo luận về dự án.)

• Next month, we are going to celebrate their anniversary with a romantic dinner in the city center. (Tháng sau, chúng tôi sẽ kỷ niệm ngày kết hôn bằng một bữa tối lãng mạn ở trung tâm thành phố.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp, hướng dẫn cụ thể các dạng câu hỏi trong tiếng Anh 

Bài tập thì tương lai gần (Near future tense/ be going to)

Bài tập và đáp án thì tương lai gần.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất

1. ________ you attend the party tomorrow?
a) Do
b) Are
c) Will
d) Does

2. They ____________ to the beach next weekend.
a) will go
b) are going
c) is going
d) going

3. The concert ____________ at 8 p.m tonight.
a) starts
b) will start
c) starting
d) is starting

4. ________ she finish her project on time?
a) Will
b) Do
c) Does
d) Did

5. Our team ____________ in the final match next month.
a) plays
b) will play
c) is playing
d) played

Đáp án

1. c) Will

2. a) will go

3. b) will start

4. a) Will

5. b) will play

Bài tập 2: Chia dạng đúng của động từ vào chỗ trống trong câu

1. We (go) ____________ to the new restaurant for dinner tonight.

2. She (start) ____________ her new job next Monday.

3. They (travel) ____________ to Japan in a few weeks.

4. He (buy) ____________ a new car next year.

5. The concert (begin) ____________ at 7 p.m.

Đáp án 

1. are going

2. will start

3. will travel

4. will buy

5. will begin

Bài tập 3: Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh

1. vacation / going / are / on / they / next month / a

2. start / project / the / will / soon / construction / company / the / new / on

3. to / concert / going / tonight / we / the / are

4. participate / team / in / competition / next / the / will / week / the

Đáp án bài tập thì tương lai gần

1. They are going on a vacation next month.

2. The company will start construction on the new project soon.

3. We are going to the concert tonight.

4. The team will participate in the competition next week.

Thì tương lai gần (Near future tense/ be going to) thật đơn giản phải không? Chỉ cần chăm chỉ ôn luyện mỗi ngày, bạn sẽ có thể áp dụng một cách thành thạo vào các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. ILA chúc bạn đạt được kết quả cao trong học tập.

Nguồn tham khảo

1. Future: be going to (I am going to work) – Cập nhật ngày: 29-8-2023

2. Simple Future Tense: How to Use It, With Examples – Cập nhật ngày: 29-8-2023

location map