Trong bài viết này, ILA sẽ cung cấp toàn bộ kiến thức về start là gì trong tiếng Anh, cấu trúc start to V hay Ving, giới từ đi kèm, phân biệt giữa start và begin. Đồng thời, ILA sẽ giúp bạn thực hành qua những bài tập và ví dụ cụ thể để củng cố kiến thức tốt hơn.
Start là gì trong tiếng anh?
Start không chỉ là một danh từ mà còn là một động từ trong tiếng Anh. Khi sử dụng như một động từ, start có nghĩa là bắt đầu hoặc khởi động. Khi xuất hiện dưới dạng danh từ, start mang ý nghĩa của sự bắt đầu, sự khởi đầu, hoặc điểm xuất phát.
Ví dụ:
1. Start là danh từ:
• The start of the race was signaled by the sound of the gun. (Sự bắt đầu của cuộc đua được báo hiệu bằng tiếng súng.)
• Her promotion marked the start of a new chapter in her career. (Sự thăng chức của cô ấy đánh dấu sự bắt đầu của một chương mới trong sự nghiệp của mình.)
2. Start là động từ:
• We will start the construction of the new building next month. (Chúng ta sẽ bắt đầu xây dựng tòa nhà mới vào tháng sau.)
• Let’s start the meeting with a brief introduction. (Hãy bắt đầu cuộc họp bằng một sự giới thiệu ngắn gọn.)
Các cấu trúc start
Sau khi đã tìm hiểu start là gì trong tiếng Anh, hãy cùng ILA bắt đầu vào phần chính là tìm hiểu về cấu trúc start nhé!
1. Cấu trúc Start + N
Cấu trúc Start + N thường được sử dụng để mô tả hành động bắt đầu một công việc, dự án, hoặc sự kiện cụ thể. Đây là một cách diễn đạt tính cách chủ động và quyết đoán trong việc khởi đầu một điều gì đó mới.
Ví dụ:
• I will start a project to redesign our website next month. (Tôi sẽ bắt đầu một dự án để thiết kế lại trang web của chúng tôi vào tháng sau.)
• She started a new job as a marketing coordinator last week. (Cô ấy đã bắt đầu công việc mới ở vị trí cố vấn tiếp thị vào tuần trước.)
• She decided to start a new project to improve the company’s efficiency. (Cô quyết định bắt đầu một dự án mới để nâng cao hiệu quả của công ty.)
• After years of planning, they finally started their own business. (Sau nhiều năm lập kế hoạch, cuối cùng họ cũng bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc since và for: Công thức, cách dùng và bài tập áp dụng
2. Cấu trúc Start to V hay Ving
Câu trả lời là start có thể đi cùng cả hai. Cấu trúc Start to V hay Ving đều được sử dụng để diễn đạt bắt đầu thực hiện một việc gì đó một cách cụ thể. Đây là cách biểu đạt sự khởi đầu của một hành động, công việc hoặc quá trình nào đó.
Nếu hành động đó xuất phát từ chủ thể, bạn sử dụng cấu trúc start + to V. Bên cạnh đó, theo sau start bắt buộc là to V khi start đang chia ở dạng tiếp diễn. Đây là 2 lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc này.
Ví dụ:
a. Cấu trúc start + to V:
• I decided to start learning French this year. (Tôi quyết định bắt đầu học tiếng Pháp trong năm nay.)
• She started to cook healthier meals after joining a nutrition class. (Cô ấy bắt đầu nấu những bữa ăn lành mạnh sau khi tham gia một lớp dinh dưỡng.)
• John finally decided to start writing a book about his life experiences. (John cuối cùng đã quyết định bắt đầu viết một cuốn sách về những trải nghiệm cuộc sống của mình.)
• I decided to start to learn Spanish this year to broaden my cultural understanding. (Tôi quyết định bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha vào năm nay để mở rộng hiểu biết văn hóa của mình.)
• The rains starting to fall heavily. (Mưa bắt đầu rơi nặng hạt.)
b. Start + Ving:
• The doctor recommended that she start practicing yoga every morning for better health. (Bác sĩ khuyến nghị cô ấy bắt đầu tập yoga mỗi buổi sáng để cải thiện sức khỏe.)
• I’ve decided to start running every morning for better endurance. (Tôi đã quyết định bắt đầu chạy bộ mỗi sáng để cải thiện sức bền.)
• To expand my knowledge, I decided to start reading more books on different subjects. (Để mở rộng kiến thức của mình, tôi quyết định bắt đầu đọc nhiều sách hơn về các chủ đề khác nhau.)
• After attending a cooking class, I began to start enjoying cooking different cuisines. (Sau khi tham gia một lớp nấu ăn, tôi bắt đầu thích thú với việc nấu ăn với những nền ẩm thực khác nhau.)
3. Trường hợp đặc biệt cần lưu ý
Trong tiếng Anh, có một số quy tắc và ngoại lệ mà bạn cần bắt buộc tuân theo. Đối với cấu trúc start, có một quy tắc cụ thể được áp dụng như sau: Khi diễn tả về việc vận hành một máy móc hay động cơ nào đó, bạn luôn sử dụng cấu trúc start để diễn đạt ý này trong câu.
Ví dụ:
• I always start the engine before driving to ensure it runs smoothly. (Tôi luôn bắt đầu động cơ trước khi lái xe để đảm bảo nó hoạt động mượt mà.)
• Before using the printing press, make sure to start the machine and check for any issues. (Trước khi sử dụng máy in, hãy đảm bảo bắt đầu máy và kiểm tra xem có vấn đề gì không.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bí kíp giúp bạn sử dụng cấu trúc Used to phù hợp trong từng ngữ cảnh
Một số giới từ sử dụng cùng với start
Vậy start đi với giới từ gì và liệu ý nghĩa của start + giới từ có biến đổi hay không? Hãy cùng ILA tìm hiểu ngay bên dưới!
1. Cấu trúc start up
Start khi đi với up sẽ có nghĩa là “khởi nghiệp” – bắt đầu 1 mô hình kinh doanh mới mẻ nhằm giải quyết nhu cầu thị trường. Ví dụ:
• After months of planning, they decided to start up their own photography business. (Sau nhiều tháng lập kế hoạch, họ quyết định thành lập công ty kinh doanh nhiếp ảnh của riêng mình.)
• A startup requires strong capital. (Một công ty khởi nghiệp đòi hỏi nguồn vốn vững mạnh.)
2. Cấu trúc start off
Cấu trúc start off có nghĩa là “bắt đầu cuộc hành trình”. Ví dụ:
• It’s important to start off the school year on the right foot by being organized and focused. (Điều quan trọng là phải bắt đầu năm học một cách thuận lợi bằng cách tổ chức và tập trung.)
• To capture the audience’s attention, he decided to start off the presentation with a thought-provoking quote. (Để thu hút sự chú ý của khán giả, anh ấy quyết định bắt đầu bài thuyết trình bằng một câu nói sâu sắc.)
3. Start on
Cấu trúc start on thường diễn đạt về việc bắt đầu một công việc, nhiệm vụ, hoặc đơn giản là một hành động nào đó. Ngoài ra, cấu trúc này cũng có thể được sử dụng một cách tiêu cực để chỉ trích ai đó, thường là trong trường hợp không lịch sự.
Ví dụ:
• We will start on the new project next week, aiming for its completion within the next three months. (Chúng tôi sẽ bắt đầu làm dự án mới vào tuần tới, mục tiêu hoàn thành nó trong vòng ba tháng tới.)
• He always finds a way to start on about my shortcomings instead of offering constructive feedback. (Anh ấy luôn tìm cách để cằn nhằn về những điểm yếu của tôi thay vì đưa ra phản hồi xây dựng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc In order to: ý nghĩa, cách sử dụng và bài tập có đáp án
4. Cấu trúc start over
Cấu trúc start over thường được sử dụng để diễn đạt việc bắt đầu lại một công việc, dự án, hoặc một quá trình nào đó từ đầu.
Ví dụ:
• After realizing the initial plan was flawed, the team decided to start over and develop a more effective strategy. (Sau khi nhận ra kế hoạch ban đầu có khuyết điểm, nhóm quyết định bắt đầu lại và phát triển một chiến lược hiệu quả hơn.)
• Despite the challenges, they chose to end the relationship amicably and later decided to start over as friends. (Bất chấp những thách thức, họ quyết định kết thúc mối quan hệ một cách hòa bình và sau đó quyết định bắt đầu lại với tư cách là bạn bè.)
5. Start out
Cấu trúc start out thường được sử dụng khi muốn diễn đạt việc bắt đầu một hoạt động mới, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh hoặc công việc. Ví dụ:
• She started out as a small-scale entrepreneur, running her business from home, and later expanded it into a successful company. (Cô ấy khởi đầu là một doanh nhân quy mô nhỏ, vận hành doanh nghiệp từ nhà, và sau đó mở rộng nó thành một công ty thành công.)
• The renowned artist started out with humble, painting on street corners before gaining international recognition. (Nghệ sĩ nổi tiếng khởi đầu đầy khiêm tốn, vẽ tranh trên góc phố trước khi được công nhận quốc tế.)
Phân biệt start và begin
Thông thường cả hai cấu trúc start và begin có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, chúng cũng có sự khác biệt quan trọng:
• Start thường được áp dụng để mô tả một hành động bắt đầu tại một thời điểm cụ thể, tạo ra ấn tượng của sự đột ngột, nhanh chóng và mạnh mẽ.
Ví dụ: A sudden burst of applause started as the performer walked on stage. (Một cơn vỗ tay đột ngột bắt đầu khi nghệ sĩ bước lên sân khấu.)
• Ngược lại, begin thường được sử dụng khi khởi đầu một sự việc theo quy trình, không mang tính bất ngờ, thường có cảm giác chậm rãi, tự nhiên và có trình tự hơn.
Ví dụ: The ceremony begins with a traditional prayer. (Nghi thức bắt đầu bằng một lễ cầu nguyện truyền thống.)
Trong một số tình huống, việc lựa chọn giữa begin và start phụ thuộc vào ngữ cảnh để đảm bảo sự chính xác của câu.
Bài tập cấu trúc start kèm đáp án
Sau đây hãy cùng ILA ôn tập kiến thức qua bài tập nhỏ dưới đây. Dùng cấu trúc start, hãy dịch các câu sau sang tiếng Anh:
1. Học sinh cần bắt đầu làm bài kiểm tra.
2. Kế hoạch kinh doanh mới sẽ bắt đầu triển khai vào tháng tới.
3. Khi nào bạn bắt đầu chuẩn bị cho kỳ nghỉ của mình?
4. Anh ấy đã bắt đầu học piano từ khi còn rất nhỏ.
5. Chúng ta cần bắt đầu nghĩ về tương lai của dự án này.
Đáp án:
1. Students need to start the test.
2.The new business plan will start rolling out next month.
3. When do you start preparing for your vacation?
4. He started learning the piano when he was very young.
5. We need to start thinking about the future of this project.
Cấu trúc start trong tiếng Anh không chỉ giúp chúng ta diễn đạt việc bắt đầu một hành động mà còn là một cách thú vị để biểu đạt sự khởi đầu. Qua các ví dụ và bài tập cụ thể ở trên không chỉ là cơ hội rèn luyện từ vựng và ngữ pháp mà còn giúp chúng ta nâng cao khả năng trong việc sử dụng tiếng Anh.
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)