Thì tương lai đơn và thì tương lai gần đều dùng để diễn tả kế hoạch hoặc dự định trong tương lai, nhưng cách sử dụng và ý nghĩa lại khác nhau. Bài viết này của ILA sẽ giúp bạn phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần qua cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập ví dụ chi tiết.
Phân biệt khái niệm thì tương lai đơn và tương lai gần
1. Thì tương lai đơn (Simple future tense)
Thì tương lai đơn (Simple future tense) được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc quyết định mang tính tự phát tại thời điểm nói, chưa được lên kế hoạch trước. Đây là một trong những thì phổ biến nhất trong tiếng Anh, thường được hình thành bằng cách kết hợp trợ động từ “will” hoặc “shall” với động từ nguyên thể (bare infinitive).
Ví dụ:
• I will study Japanese next year. (Tôi sẽ học tiếng Nhật vào năm tới.)
• Hoa will travel to Berlin next month. (Hoa sẽ đi du lịch đến Berlin vào tháng sau.)
• Anna and Tommy will start a new project next week. (Anna và Tommy sẽ bắt đầu một dự án mới vào tuần sau.)
• Tom will visit his girlfriend this weekend. (Tom sẽ đi thăm bạn gái của anh ấy vào cuối tuần này.)
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
2. Thì tương lai gần (Near future tense)
Trái ngược với thì tương lai đơn, thì tương lai gần (Near future tense) dùng để diễn tả những hành động đã có kế hoạch hoặc dự định rõ ràng trong tương lai gần. Những hành động và dự định này sẽ diễn ra trong tương lai gần, không xa kể từ thời điểm nói.
Ví dụ:
• I am going to have lunch with my friends later. (Tôi sẽ ăn trưa với bạn bè của mình sau.)
• Monica is going to attend the birthday party tomorrow. (Monica sẽ tham dự một buổi tiệc sinh nhật vào ngày mai.)
• My friends are going to a luxury restaurant tonight. (Những người bạn của tôi sẽ đến một nhà hàng sang trọng vào tối nay.)
• My company is going to launch a new product next month. (Công ty của tôi sẽ tung ra một sản phẩm mới vào tháng sau.)
>>> Tìm hiểu thêm: Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): dấu hiệu, cách dùng và bài tập có đáp án
Phân biệt cấu trúc thì tương lai đơn và tương lai gần:
| Thì tương lai đơn (Simple future tense) |
Thì tương lai gần (Near future tense) |
|
| Câu khẳng định |
S + will + V Ví dụ: Moana will travel around the world next year. (Moana sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới vào năm sau.) |
S + is/am/are + going to + V Ví dụ: My sister is going to go shopping with her friends this weekend. (Chị gái của tôi sẽ đi mua sắm với bạn bè vào cuối tuần này.) |
| Câu phủ định |
S + will not + V Ví dụ: The concert will not take place at the stadium. (Buổi hòa nhạc sẽ không diễn ra ở sân vận động.) |
S + is/am/are + not + going to + V. Ví dụ: Anthony is not going to participate in the game show tonight. (Tối nay Anthony sẽ không tham gia vào trò chơi truyền hình.) |
| Câu nghi vấn |
Will + S + V? Ví dụ: Will Jeans be at home this evening? (Liệu tối nay Jeans có ở nhà không?) |
Is/Am/Are + S + going to + V? Ví dụ: Is our school going to organize a field trip next month? (Trường mình sẽ tổ chức chuyến đi tham quan vào tháng sau đúng không?) |
3. Sơ đồ quyết định nhanh: Khi nào dùng will và be going to
Bạn phân vân không biết chọn thì nào cho đúng? Hãy theo sơ đồ đơn giản này:
• Đã có kế hoạch rõ ràng, chuẩn bị từ trước: Dùng be going to
Ví dụ: I’m going to visit my grandma this weekend.
• Quyết định vừa nghĩ ra ngay lúc nói, mang tính tự phát: Dùng will
Ví dụ: I’m thirsty. I’ll get some water.
• Có dấu hiệu rõ ràng (trời mây đen, lịch trình, bằng chứng): Dùng be going to
Ví dụ: Look at those clouds! It’s going to rain.
• Lịch trình cố định, thời gian biểu chính thức: Dùng present simple
Ví dụ: The plane leaves at 7 a.m.
Ghi nhớ nhanh:
| • will = quyết định tức thời • going to = kế hoạch hoặc bằng chứng |
Phân biệt cách dùng thì tương lai đơn và tương lai gần
Khi so sánh tương lai đơn và tương lai gần, bạn cần phải xem xét sự khác nhau trong cách sử dụng của hai thì này.
1. Thì tương lai đơn (Simple future tense)
| Cách dùng | Ví dụ |
| Diễn tả kế hoạch hoặc quyết định mang tính tự phát tại thời điểm nói | I miss my family. I will go back to visit them tomorrow. (Tôi nhớ nhà quá. Tôi sẽ về thăm gia đình vào ngày mai.) |
| Đưa ra lời mời, yêu cầu, đề nghị | Will you join us for dinner tonight? (Bạn có muốn tham gia dự tiệc tối nay không?) |
| Đưa ra một lời hứa hẹn | I promise I will help you with your assignment tomorrow. (Tôi hứa sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà vào ngày mai.) |
| Diễn tả một dự đoán không có căn cứ rõ ràng | My sister will probably arrive in the evening. (Có lẽ tối nay chị tôi sẽ đến nơi.) |
| Đưa ra một lời gợi ý | Shall we take the jackets? It will be cold outside. (Chúng ta có nên mang áo khoác theo không? Ngoài trời sẽ lạnh lắm.) |
| Sử dụng trong câu điều kiện loại 1 | If your son studies hard, he will pass the exam. (Nếu con bạn học chăm chỉ, cậu ấy sẽ đỗ kỳ thi.) |
2. Thì tương lai gần (Near future tense)
| Cách dùng | Ví dụ |
| Diễn tả kế hoạch hoặc quyết định được lên kế hoạch cụ thể từ trước | Mom, we are out of oil. I am going to go to the market and buy some. (Mẹ ơi, nhà mình hết dầu ăn rồi. Con sẽ đi siêu thị mua dầu ăn nhé!) |
| Diễn tả một dự đoán có căn cứ, bằng chứng | Josh proposed to his girlfriend. They are going to marry at the end of next month. (Josh vừa cầu hôn bạn gái. Họ sẽ kết hôn vào cuối tháng tới.) |
| Diễn tả một việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai | The show is going to start at 9:00 p.m. (Chương trình sẽ bắt đầu vào lúc 9:00 tối.) |
Mách bạn:
Trong giao tiếp hàng ngày, người bản ngữ thường rút gọn “going to” → “gonna”.
Ví dụ: I’m gonna visit my friend tomorrow.
Lưu ý: Chỉ dùng gonna trong nói chuyện thân mật hoặc Speaking, không dùng trong Writing hoặc bài thi học thuật.
Liên hệ ứng dụng trong IELTS Speaking & Writing
Ứng dụng trong IELTS
• IELTS Speaking Part 1–2: dùng be going to khi nói về dự định cá nhân gần.
Ví dụ: I’m going to start a new course next month.
• IELTS Speaking Part 3 hoặc Writing Task 2: dùng will để dự đoán hoặc đưa ý kiến tương lai.
Ví dụ: In the future, more people will work remotely.
Mách bạn: Luân phiên sử dụng will và going to giúp tăng range of grammar trong bài thi Speaking.
Phân biệt dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn và tương lai gần
1. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn (Simple future tense)
| Trạng từ chỉ thời gian | Động từ mang ý nghĩa bày tỏ quan điểm |
|
• Tomorrow: ngày mai |
• Think: nghĩ rằng |
2. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần (Near future tense)
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần cũng xuất hiện các trạng từ tương tự như:
• Tomorrow: ngày mai
• Next week/ month/ year…: tuần tới/ tháng tới/ năm tới…
• In + thời gian: trong bao lâu
Đây chính là lý do tại sao nhiều bạn học thường hay nhầm lẫn giữa thì tương lai đơn và tương lai gần. Do đó, để có thể phân biệt hai thì này một cách chính xác, bạn cần phải xét thêm các yếu tố khác như ngữ cảnh hoặc nghĩa của câu.
Lỗi thường gặp khi dùng will và be going to
Trong quá trình học, nhiều bạn dễ nhầm lẫn giữa will và be going to vì cả hai đều diễn tả hành động trong tương lai. Tuy nhiên, ý nghĩa ngữ cảnh của chúng khác nhau. Dưới đây là một số lỗi phổ biến bạn cần tránh:
1. I think it’s going to rain tomorrow.
Câu này đúng về ngữ pháp, nhưng nếu người nói chỉ đang dự đoán mà không có bằng chứng rõ ràng, chẳng hạn chỉ “nghĩ” chứ chưa nhìn thấy trời mây đen, thì cách dùng tự nhiên hơn sẽ là: I think it will rain tomorrow.
2. Look at the sky! It will rain.
Câu này sai về ngữ cảnh vì người nói đang có bằng chứng rõ ràng (trời nhiều mây, sắp mưa). Trường hợp này nên dùng be going to: Look at the sky! It’s going to rain.
Ghi nhớ nhanh:
• Will thường dùng cho dự đoán hoặc quyết định tức thời – khi hành động được nghĩ ra ngay tại thời điểm nói, chưa có bằng chứng cụ thể.
• Be going to dùng cho kế hoạch đã được chuẩn bị từ trước hoặc hành động có bằng chứng rõ ràng trong hiện tại.
Bài tập thì tương lai đơn và tương lai gần
Dưới đây là một số bài tập liên quan đến thì tương lai đơn và tương lai gần. Hãy cùng ILA luyện tập để củng cố kiến thức nhé!
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. I _______ (pack) all the necessary camping gear.
2. My friends and I _______ (cook) meals on a campfire.
3. We _______ (explore) the nearby forest and river.
4. John _______ (bring) his guitar for a campfire sing-along.
5. Sarah _______ (set up) the tent once we reach the campsite.
6. Lucy _______ (bring) her camera to capture beautiful moments.
7. The weather forecast says it _______ (rain) tomorrow evening.
8. If it _______ (rain), we _______ (stay) inside the tent and play games.
Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ vào đoạn văn sau
Tomorrow is my friend Jenny’s birthday, and we __________(plan) a surprise party for her. I have already bought a beautiful necklace as a gift for her. At the party, we ___________(sing) “Happy Birthday” and give her the present.
In the morning, we ___________(decorate) the house with colorful balloons and streamers. Jenny’s favorite color is blue, so we _____________(make sure) to have a lot of blue decorations. I ___________(bake) her favorite cake, a chocolate fudge cake, which I’m sure she ____________(love).
Some of our friends are traveling from out of town to attend the party. They _______________(arrive) in the afternoon. Once everyone is here, we ______________(play) some fun party games and take lots of photos to capture the special moments.
Jenny has no idea about the surprise, and I’m certain she will be thrilled when she walks into the decorated house. I hope everything goes smoothly, and we all have a fantastic time celebrating her birthday.
It ________ (be) a memorable day, and I can’t wait for tomorrow to come!
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
1. The weather forecast says it ____________ (will rain / is going to rain) later in the evening.
2. We ____________ (will have / are going to have) a meeting with the new client tomorrow.
3. Don’t worry, I ____________ (will help / am going to help) you with your homework.
4. They ____________ (will go / are going to go) on a trip to Europe next summer.
5. _________ (Will / Are) you ____________ (come / coming) to the party tonight?
6. I’m feeling hungry. I think I ____________ (will make / am going to make) some sandwiches.
7. If you study hard, you ____________ (will pass / are going to pass) the exam with flying colors.
8. He ____________ (will buy / is going to buy) a new car soon.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Đáp án bài tập thì tương lai đơn và tương lai gần
Bài tập 1:
1. will pack
2. are going to cook
3. will explore
4. is going to bring
5. will set up
6. is going to bring
7. will rain
8. rains, will stay
Bài tập 2:
Tomorrow is my friend Jenny’s birthday, and we are planning a surprise party for her. I have already bought a beautiful necklace as a gift for her. At the party, we will sing “Happy Birthday” and give her a present.
In the morning, we are going to decorate the house with colorful balloons and streamers. Jenny’s favorite color is blue, so we will make sure to have a lot of blue decorations. I will bake her favorite cake, a chocolate fudge cake, which I’m sure she will love.
Some of our friends are traveling from out of town to attend the party. They will arrive in the afternoon. Once everyone is here, we will play some fun party games and take lots of photos to capture the special moments.
Jenny has no idea about the surprise, and I’m certain she will be thrilled when she walks into the decorated house. I hope everything goes smoothly, and we all have a fantastic time celebrating her birthday.
It is going to be a memorable day, and I can’t wait for tomorrow to come!
Bài tập 3:
1. is going to rain
2. are going to have
3. will help
4. are going to go
5. Are you coming
6. am going to make
7. will pass
8. is going to buy
Mini-test: Phân biệt will và be going to theo ngữ cảnh
Phần bài tập dưới đây giúp bạn luyện khả năng nhận biết nhanh thì tương lai phù hợp trong từng tình huống thực tế. Hãy đọc kỹ ngữ cảnh và chọn đáp án đúng nhất nhé!
1. (While watching TV) “Oh, I forgot! I ___ call my mom now.”
2. “We bought tickets yesterday. We ___ watch the concert tonight.”
3. “Look at those dark clouds! It ___ rain soon.”
4. “I’m sure she ___ pass the exam. She’s very smart.”
5. “We don’t have any milk left. I ___ go to the store to buy some.”
6. “My friends and I ___ start a YouTube channel next month. We’ve already planned everything.”
7. “Be careful! You ___ spill the coffee.”
8. “Don’t worry, I ___ help you finish your project.”
Đáp án
1. will
Giải thích: Hành động “vừa nhớ ra” và quyết định ngay tại thời điểm nói, dùng will.
2. are going to
Giải thích: Việc đã có kế hoạch và chuẩn bị từ trước, dùng be going to.
3. is going to
Giải thích: Có bằng chứng rõ ràng (mây đen), dùng be going to.
4. will
Giải thích: Đây là dự đoán mang tính chủ quan, không có bằng chứng cụ thể, dùng will.
5. will
Giải thích: Quyết định được đưa ra ngay lúc nói, dùng will.
6. are going to
Giải thích: Kế hoạch đã được chuẩn bị sẵn, dùng be going to.
7. are going to
Giải thích: Người nói nhìn thấy bằng chứng trực tiếp (tình huống sắp xảy ra), dùng be going to.
8. will
Giải thích: Lời hứa hoặc đề nghị giúp đỡ, dùng will.
Tổng kết nhanh:
• Will: quyết định tức thời, dự đoán chủ quan, lời hứa hoặc đề nghị.
• Be going to: kế hoạch cụ thể, hành động có bằng chứng hoặc dấu hiệu rõ ràng.
Mẹo học: Hãy thử tự viết lại 3 câu trong mini-test bằng tình huống thực tế của bạn để ghi nhớ lâu hơn nhé!
Trên đây là tổng hợp các kiến thức liên quan đến thì tương lai đơn và tương lai gần. Việc hiểu và nắm rõ cách sử dụng của hai thì này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ cách dùng và nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn nhé!







