Phân biệt nhanh thì tương lai đơn và tương lai gần

Phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần.

Tác giả: Le Trinh

Thì tương lai đơn và tương lai gần đều diễn tả những dự định, kế hoạch trong tương lai. Vậy làm sao để phân biệt tương lai đơn và tương lai gần? ILA sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn điểm giống và khác nhau giữa hai thì này dưới đây nhé!

Phân biệt khái niệm thì tương lai đơn và tương lai gần

1. Thì tương lai đơn (Simple future tense)

Thì tương lai đơn (Simple future tense) được sử dụng để diễn tả những dự định trong tương lai, tuy nhiên các kế hoạch này chỉ mang tính tự phát ngay tại thời điểm nói. Đây là một trong những thì phổ biến nhất trong tiếng Anh, thường được hình thành bằng cách kết hợp trợ động từ “will” hoặc “shall” với động từ nguyên thể (bare infinitive).

Ví dụ:

• I will study Japanese next year. (Tôi sẽ học tiếng Nhật vào năm tới.)

• Hoa will travel to Berlin next month. (Hoa sẽ đi du lịch đến Berlin vào tháng sau.)

• Anna and Tommy will start a new project next week. (Anna và Tommy sẽ bắt đầu một dự án mới vào tuần sau.)

• Tom will visit his girlfriend this weekend. (Tom sẽ đi thăm bạn gái của anh ấy vào cuối tuần này.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức

Tương lai đơn và tương lai gần khác nhau như thế nào?

2. Thì tương lai gần (Near future tense)

Cấu trúc be going to chính là cấu trúc của thì tương lai gần.

Trái ngược với thì tương lai đơn, thì tương lai gần (Near future tense) thường được sử dụng để diễn tả những hoạt động hoặc dự định được lên kế hoạch cụ thể từ trước. Những hành động và dự định này sẽ diễn ra trong tương lai gần, không xa kể từ thời điểm nói.

Ví dụ:

• I am going to have lunch with my friends later. (Tôi sẽ ăn trưa với bạn bè của mình sau.)

• Monica is going to attend the birthday party tomorrow. (Monica sẽ tham dự một buổi tiệc sinh nhật vào ngày mai.)

• My friends are going to a luxury restaurant tonight. (Những người bạn của tôi sẽ đến một nhà hàng sang trọng vào tối nay.)

• My company is going to launch a new product next month. (Công ty của tôi sẽ tung ra một sản phẩm mới vào tháng sau.)

>>> Tìm hiểu thêm: Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): dấu hiệu, cách dùng và bài tập có đáp án

Phân biệt cấu trúc thì tương lai đơn và tương lai gần:

Thì tương lai đơn
(Simple future tense)
Thì tương lai gần
(Near future tense)
Câu khẳng định

S + will + V

Ví dụ: Moana will travel around the world next year. (Moana sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới vào năm sau.)

S + is/am/are + going to + V

Ví dụ: My sister is going to go shopping with her friends this weekend. (Chị gái của tôi sẽ đi mua sắm với bạn bè vào cuối tuần này.)

Câu phủ định

S + will not + V

Ví dụ: The concert will not take place at the stadium. (Buổi hòa nhạc sẽ không diễn ra ở sân vận động.)

S + is/am/are + going to + V

Ví dụ: Anthony is not going to participate in the game show tonight. (Tối nay Anthony sẽ không tham gia vào trò chơi truyền hình.)

Câu nghi vấn

Will + S + V?

Ví dụ: Will Jeans be at home this evening? (Liệu tối nay Jeans có ở nhà không?)

Is/Am/Are + S + going to + V?

Ví dụ: Is our school going to organize a field trip next month? (Trường mình sẽ tổ chức chuyến đi tham quan vào tháng sau đúng không?)

Phân biệt cách dùng thì tương lai đơn và tương lai gần

Khi so sánh tương lai đơn và tương lai gần, bạn cần phải xem xét sự khác nhau trong cách sử dụng của hai thì này.

1. Thì tương lai đơn (Simple future tense)

Cách dùng Ví dụ
Diễn tả kế hoạch hoặc quyết định mang tính tự phát tại thời điểm nói I miss my family. I will go back to visit them tomorrow. (Tôi nhớ nhà quá. Tôi sẽ về thăm gia đình vào ngày mai.)
Đưa ra lời mời, yêu cầu, đề nghị Will you join us for dinner tonight? (Bạn có muốn tham gia dự tiệc tối nay không?)
Đưa ra một lời hứa hẹn I promise I will help you with your assignment tomorrow. (Tôi hứa sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà vào ngày mai.)
Diễn tả một dự đoán không có căn cứ rõ ràng My sister will probably arrive in the evening. (Có lẽ chị tối nay chị tôi sẽ đến nơi.)
Đưa ra một lời gợi ý Shall we take the jackets? It will be cold outside. (Chúng ta có nên mang áo khoác theo không? Ngoài trời sẽ lạnh lắm.)
Sử dụng trong câu điều kiện loại 1 If your son studies hard, he will pass the exam. (Nếu con bạn học chăm chỉ, cậu ấy sẽ đỗ kỳ thi.)

2. Thì tương lai gần (Near future tense)

Cách dùng Ví dụ
Diễn tả kế hoạch hoặc quyết định được lên kế hoạch cụ thể từ trước Mom, we are out of oil. I am going to go to the market and buy some. (Mẹ ơi, nhà mình hết dầu ăn rồi. Con sẽ đi siêu thị mua dầu ăn nhé!)
Diễn tả một dự đoán có căn cứ, bằng chứng Josh proposed to his girlfriend. They are going to marry at the end of next month. (Josh vừa cầu hôn bạn gái. Họ sẽ kết hôn vào cuối tháng tới.)
Diễn tả một việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai  The show is going to start at 9:00 p.m. (Chương trình sẽ bắt đầu vào lúc 9:00 tối.)

Cấu trúc của các dạng thì tương lai.

Phân biệt dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn và tương lai gần

1. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn (Simple future tense)

Trạng từ chỉ thời gian Động từ mang ý nghĩa bày tỏ quan điểm

• Tomorrow: ngày mai
• Next week/ month/ year…: tuần tới/ tháng tới/ năm tới…
• In + thời gian: trong bao lâu
As soon as: ngay khi
• Someday: một ngày nào đó

• Think: nghĩ rằng
• May be: có lẽ
• Believe: tin rằng
• Suppose: cho rằng

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn và tương lai gần là gì?

2. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần (Near future tense)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần cũng xuất hiện các trạng từ tương tự như:

• Tomorrow: ngày mai

Next week/ month/ year…: tuần tới/ tháng tới/ năm tới…

• In + thời gian: trong bao lâu

Đây chính là lý do tại sao nhiều bạn học thường hay nhầm lẫn giữa thì tương lai đơn và tương lai gần. Do đó, để có thể phân biệt hai thì này một cách chính xác, bạn cần phải xét thêm các yếu tố khác như ngữ cảnh hoặc nghĩa của câu.

Near future tense

Bài tập thì tương lai đơn và tương lai gần

Dưới đây là một số bài tập liên quan đến thì tương lai đơn và tương lai gần. Hãy cùng ILA luyện tập để củng cố kiến thức nhé!

Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. I _______ (pack) all the necessary camping gear.

2. My friends and I _______ (cook) meals on a campfire.

3. We _______ (explore) the nearby forest and river.

4. John _______ (bring) his guitar for a campfire sing-along.

5. Sarah _______ (set up) the tent once we reach the campsite.

6. Lucy _______ (bring) her camera to capture beautiful moments.

7. The weather forecast says it _______ (rain) tomorrow evening.

8. If it _______ (rain), we _______ (stay) inside the tent and play games.

Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ vào đoạn văn sau

Tomorrow is my friend Jenny’s birthday, and we __________(plan) a surprise party for her. I have already bought a beautiful necklace as a gift for her. At the party, we ___________(sing) “Happy Birthday” and give her the present.

In the morning, we ___________(decorate) the house with colorful balloons and streamers. Jenny’s favorite color is blue, so we _____________(make sure) to have a lot of blue decorations. I ___________(bake) her favorite cake, a chocolate fudge cake, which I’m sure she ____________(love).

Some of our friends are traveling from out of town to attend the party. They _______________(arrive) in the afternoon. Once everyone is here, we ______________(play) some fun party games and take lots of photos to capture the special moments.

Jenny has no idea about the surprise, and I’m certain she will be thrilled when she walks into the decorated house. I hope everything goes smoothly, and we all have a fantastic time celebrating her birthday.

It ________ (be) a memorable day, and I can’t wait for tomorrow to come!

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

1. The weather forecast says it ____________ (will rain / is going to rain) later in the evening.

2. We ____________ (will have / are going to have) a meeting with the new client tomorrow.

3. Don’t worry, I ____________ (will help / am going to help) you with your homework.

4. They ____________ (will go / are going to go) on a trip to Europe next summer.

5. _________ (Will / Are) you ____________ (come / coming) to the party tonight?

6. I’m feeling hungry. I think I ____________ (will make / am going to make) some sandwiches.

7. If you study hard, you ____________ (will pass / are going to pass) the exam with flying colors.

8. He ____________ (will buy / is going to buy) a new car soon.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

bài tập

Đáp án bài tập thì tương lai đơn và tương lai gần

Bài tập 1:

1. will pack

2. are going to cook

3. will explore

4. is going to bring

5. will set up

6. is going to bring

7. will rain

8. rains, will stay

Bài tập 2:

Tomorrow is my friend Jenny’s birthday, and we are planning a surprise party for her. I have already bought a beautiful necklace as a gift for her. At the party, we will sing “Happy Birthday” and give her a present.

In the morning, we are going to decorate the house with colorful balloons and streamers. Jenny’s favorite color is blue, so we will make sure to have a lot of blue decorations. I will bake her favorite cake, a chocolate fudge cake, which I’m sure she will love.

Some of our friends are traveling from out of town to attend the party. They will arrive in the afternoon. Once everyone is here, we will play some fun party games and take lots of photos to capture the special moments.

Jenny has no idea about the surprise, and I’m certain she will be thrilled when she walks into the decorated house. I hope everything goes smoothly, and we all have a fantastic time celebrating her birthday.

It is going to be a memorable day, and I can’t wait for tomorrow to come!

Bài tập 3:

1. is going to rain

2. are going to have

3. will help

4. are going to go

5. Are you coming

6. am going to make

7. will pass

8. is going to buy

Trên đây là tổng hợp các kiến thức liên quan đến thì tương lai đơn và tương lai gần. Việc hiểu và nắm rõ cách sử dụng của hai thì này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày. Hãy luyện tập và thực hành sử dụng chúng nhiều hơn để nâng cao khả năng ngoại ngữ của mình nhé!

Nguồn tham khảo

1. Future: will and shall – Cập nhật ngày: 30-8-2023

2. Simple Future Tense: How to Use It, With Examples – Cập nhật ngày: 30-8-2023

location map