Phân biệt thì hiện hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Phân biệt thì hiện hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Tác giả: Le Trinh

Các thì trong tiếng Anh luôn là một thử thách lớn đối với những ai mới bắt đầu học. Trong đó, thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn là hai thì dễ gây nhầm lẫn nhất, bởi chúng đều diễn đạt những hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Vậy làm sao để phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn? Hãy cùng ILA tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Phân biệt khái niệm thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn là 2 thì có nhiều điểm tương đồng.

Thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn đều dùng để diễn đạt một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt như sau:

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ, không rõ thời điểm cụ thể, và có liên kết với hiện tại. Thông thường, bạn dùng thì này để đề cập đến kinh nghiệm, thành tựu, hoặc sự thay đổi trong cuộc sống.

Ví dụ:

• I have visited Paris twice. (Tôi đã đến Paris hai lần.)

• She has just finished her homework. (Cô ấy vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.)

• They have lived in this city for 10 years. (Họ đã sống trong thành phố này từ 10 năm trước.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) miêu tả một hành động hoặc sự việc đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai. Thì này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tiếp diễn và sự liên tục của một hành động. Ví dụ:

• He has been working on the project all day. (Anh ấy đã làm việc trên dự án cả ngày.)

• We have been waiting for the bus since morning. (Chúng tôi đã đợi xe buýt từ sáng.)

Tóm lại, thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả hành động hoàn thành trong quá khứ liên kết đến hiện tại, trong khi hiện tại hoàn thành tiếp diễn lại miêu tả hành động tiếp diễn từ quá khứ đến hiện tại.

>>> Tìm hiểu thêm: Thì quá khứ đơn (Past simple): Công thức, cách dùng & dấu hiệu nhận biết 

So sánh cấu trúc thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành

(Present perfect)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

(Present perfect continuous)

Câu khẳng địnhS + has/have + V3/ed + O

Ví dụ: They have bought a new car for three months. (Họ đã mua một chiếc xe mới được ba tháng rồi.)

S + has/have + been + V-ing

Ví dụ: She has been studying English for three hours. (Cô ấy đang học tiếng Anh được 3 tiếng rồi.)

Câu phủ địnhS + has/have not + V3/ed + O

Ví dụ: She has not traveled to Europe since last year. (Cô ấy chưa đi du lịch đến châu Âu từ năm ngoái.)

S + has/have not + been + V-ing

Ví dụ: They have not been practicing instruments for weeks. (Họ đã không luyện tập nhạc cụ được vài tuần rồi.)

Câu nghi vấnHave/has + S + V3/ed + O?

Ví dụ: Have you studied English here for 3 years? (Bạn học tiếng Anh được 3 năm rồi phải không?)

Have/has + S + been + V-ing?

Ví dụ: Have you been studying English for 3 years? (Bạn vẫn đang học tiếng Anh được 3 năm rồi nhỉ?)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất

Phân biệt cách dùng thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Để phân biệt hai thì, bạn cần xem xét sự khác biệt về cách sử dụng của chúng:

1. Cách dùng của thì hiện tại hoàn thành

present perfect

Cách dùngVí dụ
Diễn tả một hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tạiMonica has played the guitar since she was seven years old. (Monica đã chơi ghi ta từ khi 7 tuổi.)
Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứJack has won the championship multiple times. (Jack đã giành chức vô địch nhiều lần.)
Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tạiThey have never visited Paris. (Họ chưa bao giờ đến thăm Paris.)
Diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy raWe have just booked our tickets for the concert. (Chúng tôi vừa mới đặt vé cho buổi hòa nhạc.)
Diễn tả về sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn tác động đến hiện tạiThey have just missed their flight, so they need to find another way to travel. (Họ vừa mới bỏ lỡ chuyến bay, nên họ cần tìm cách khác để di chuyển.)
Diễn tả một hành động, sự việc trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nóiHe has already bought the tickets for the concert tonight. (Anh ấy đã mua vé cho buổi hòa nhạc tối nay rồi.)

>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn

2. Cách dùng của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cách dùng của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cách dùngVí dụ
Diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ và còn đang tiếp tục ở hiện tại, nhấn mạnh tính liên tụcYour mom has been waiting for you all day. (Mẹ bạn đã đợi bạn cả ngày đấy.)
Diễn tả hành động đã kết thúc trong quá khứ nhưng chúng ta quan tâm tới kết quả hiện tạiShe has been studying for the exam, so she feels well-prepared. (Cô ấy đã đang học cho kỳ thi, vì vậy cô ấy cảm thấy mình đã chuẩn bị tốt.)

Qua các ví dụ trên đây, có thể đưa ra kết luận rằng: thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh vào kết quả của hành động và thường được trả lời cho câu hỏi: how many/how much. Trong khi đó, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn lại nhấn mạnh vào quá trình, thời gian của hành động và thường trả lời cho câu hỏi: how long.

Ngoài ra, thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động một cách trọn vẹn hơn: đã xảy ra và kết thúc. Còn thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn miêu tả hành động vẫn còn đang tiếp tục xảy ra.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi với “How” trong nhiều mẫu câu giao tiếp

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn

1. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Hiện tại hoàn thành có những từ nhận diện.

Bạn có thể nhận biết qua các đặc điểm sau:

• Just/ recently/ lately (gần đây, vừa mới)

• Already (đã… rồi)

Before (trước đây)

• Ever (đã từng)

• Never (chưa từng, không bao giờ)

• For + quãng thời gian (trong khoảng bao lâu)

• Since + mốc thời gian (từ khi)

• Yet (chưa)

• So far/ until now/ up to now/ up to the present (cho đến bây giờ)

Ví dụ:

• I have just bought a new shirt. (Tôi vừa mới mua một chiếc áo sơ mi mới.)

• She has lately started a new job. (Gần đây, cô ấy đã bắt đầu một công việc mới.)

• I have been learning to play the guitar since I was a child. (Tôi đã học chơi đàn guitar từ khi còn nhỏ.)

• Have you finished your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)

• She has achieved great success in her career so far. (Cô ấy đã đạt được thành công lớn từ khi bắt đầu sự nghiệp đến giờ.)

>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt nhanh thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành

2. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Thông thường, câu ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn sẽ chứa các từ sau:

• For the whole + N (N chỉ thời gian)

• For + N (quãng thời gian)

• Since + N (mốc/điểm thời gian)

• All + thời gian

Ví dụ:

•  She has been studying for the whole morning. (Cô ấy đã học suốt buổi sáng.)

• They have been working on the project for three weeks. (Họ đã và đang làm việc trên dự án được ba tuần rồi.)

• I have been cleaning the house all day. (Tôi đã dọn dẹp nhà cửa suốt cả ngày.)

•  We have been waiting for the bus for half an hour. (Chúng tôi đã đợi xe bus trong được nửa tiếng.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức

Bài tập thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn

bài tập

Bài 1: Điền dạng đúng của động từ ở thì hiện tại hoàn thành vào chỗ trống trong câu

1. The team (win) several championships.

2. She (write) three novels.

3. We (not see) each other for a long time.

4. He (visit) many famous landmarks around the world.

5. They (study) English for five years

Bài 2: Điền dạng đúng của động từ ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn vào chỗ trống trong câu

1. She (work) in the garden all morning.

2. They (study) for the exam since last week.

3. I (wait) for you for over an hour.

4. We (travel) to different countries recently.

5. He (play) the piano since he was a child.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

Bài tập 3: Viết lại các câu sau sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn với từ gợi ý trong ngoặc

1. I started learning Spanish two years ago. (for)

2. In 2010, they moved to London. (since)

3. This is the first time we have visited a museum. (never)

4. They have been working on this project since last month. (for)

Đáp án bài tập thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Bài 1:

1. The team has won several championships.

2. She has written three novels.

3. We haven’t seen each other for a long time.

4. He has visited many famous landmarks around the world.

5. They have studied English for five years.

Bài 2:

1. She has been working in the garden all morning.

2. They have been studying for the exam since last week.

3. I have been waiting for you for over an hour.

4. We have been traveling to different countries recently.

5. He has been playing the piano since he was a child.

Bài 3:

1. I have been learning Spanish for two years.

2. They have lived in London since 2010.

3. We have never visited a museum before.

4. They have been working on this project for a month.

Trên đây là các lý thuyết bạn cần nắm về thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn. ILA hy vọng những chia sẻ trên có thể giúp bạn hiểu rõ hơn cũng như ứng dụng hai loại thì trong tiếng Anh một cách thuần thục. Hãy luyện tập chăm chỉ để đạt kết quả cao trong học tập bạn nhé!

Nguồn tham khảo

location map