Quá khứ của feel: Cách chia nhanh gọn và bài tập áp dụng

quá khứ của feel

Tác giả: Le Trinh

Quá khứ của feel ở dạng V2, V3 là gì? Sau feel là gì? Hãy cùng ILA tìm hiểu nhanh động từ bất quy tắc thường gặp này để áp dụng ngay vào bài tập nhé!

Feel là từ vựng tiếng Anh mang những nét nghĩa cơ bản sau đây:

• Cảm nhận, cảm giác, cảm thấy

Ví dụ: I feel happy when I spend time with my family. (Tôi cảm thấy hạnh phúc khi dành thời gian bên gia đình.)

• Chạm, sờ, bắt mạch (trong y học)

Ví dụ: The doctor is feeling my pulse. (Bác sĩ đang bắt mạch của tôi)

• Cảm thông, cảm động

Ví dụ: She felt for the homeless people living on the streets. (Cô ấy đã cảm động những người vô gia cư sống trên đường.)

• Chịu đựng, trải qua

Ví dụ: The company felt the impact of the economic downturn. (Công ty đã trải qua sự ảnh hưởng của suy thoái kinh tế.)

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Quá khứ của feel ở dạng V2, V3

quá khứ của feel

Nhằm ghi nhớ feel V2 (quá khứ đơn của feel) và feel V3 (quá khứ phân từ của feel), bạn có thể tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sau đây:

Nguyên thể – Infinitive (V1)  Feel
Quá khứ đơn  – Simple Past (V2) Felt
Quá khứ phân từ – Past Participle (V3)  Felt
Phân từ hiện tại – Present Participle  Feeling
Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular  Feels

Lưu ý:

Khi ở dạng nguyên thể, feel được phát âm như sau:

• Phiên âm UK – /fiːl/

• Phiên âm US – /fiːl/

Tuy nhiên khi chuyển sang dạng quá khứ của feel (felt), ta phát âm khác hoàn toàn:

• Phiên âm UK – /felt/

• Phiên âm US – /felt/

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ về quá khứ của feel ở dạng V2 và V3 trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:

Quá khứ đơn (feel V2) 

Khẳng định: He felt a sense of accomplishment after completing the project. (Anh ta cảm thấy thành công sau khi hoàn thành dự án.)

Phủ định: They didn’t feel comfortable in the crowded room. (Họ không cảm thấy thoải mái trong căn phòng đông người.)

Nghi vấn: Did she feel relieved when she found her lost keys? (Cô ấy có cảm thấy nhẹ nhõm khi tìm thấy chìa khóa bị mất không?)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án cơ bản và nâng cao

Quá khứ phân từ (feel V3)

Khẳng định: The injured player has felt frustrated about not being able to play in the match. (Cầu thủ bị thương cảm thấy chán nản vì không thể tham gia trận đấu.)

Phủ định: We have never felt so exhausted in our lives. (Chúng tôi chưa bao giờ cảm thấy mệt mỏi như vậy trong cuộc đời.)

Nghi vấn: Have you ever felt misunderstood by others? (Bạn đã từng cảm thấy bị hiểu lầm bởi người khác chưa?)

Sau feel là gì?

quá khứ của feel

Khi học quá khứ của feel, rất nhiều bạn học thắc mắc “sau feel là gì?” hay “feel + gì?”. Tùy vào ngữ cách và nét nghĩa mà feel có thể đi với các giới từ khác nhau. Thông thường, sau feel sẽ là: for, like, as if, as though, that hoặc có thể không đi với giới từ nào.

Sau đây là một số ví dụ giúp bạn giải đáp cho câu hỏi “sau feel là gì?”:

1. For

“Feel + for” nghĩa là cảm thông, cảm động

• I feel for him in his difficult situation. (Tôi cảm thông với tình huống khó khăn của anh ấy.)

• She feels for the victims of the natural disaster. (Cô ấy cảm thông với các nạn nhân của thiên tai.)

2. Like/as if/ as though

“Feel + like/as if/ as though” mang nghĩa cảm thấy là, giống như là

• I feel like going for a walk. (Tôi cảm thấy muốn đi dạo.)

• It feels as if the whole world is against me. (Cảm giác như cả thế giới đang chống lại tôi.)

• He feels as though he is being watched. (Anh ấy cảm giác như đang bị theo dõi.)

3. That

“Feel that” nghĩa là cảm thấy rằng, tin rằng.

• I feel that we should take a different approach. (Tôi cảm thấy rằng chúng ta nên tiếp cận một hướng khác.)

• She feels that she is ready for the challenge. (Cô ấy cảm thấy bản thân đã sẵn sàng cho thách thức.)

Bài tập quá khứ của feel

bài tập

Dưới đây là một số bài tập liên quan đến quá khứ của feel mà bạn có thể thực hành để ôn lại các kiến thức trên:

Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ feel vào các chỗ trống trong câu

1. She ____________ tired after a long day at work.

2. They ____________ excited about their upcoming trip.

3. He ____________ a sense of relief when he received the good news.

4. We ____________ grateful for your help.

5. I ____________ a bit nervous before giving a presentation.

6. The children ____________ happy when they saw the colorful balloons.

Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ feel vào ô trống trong đoạn văn sau

I woke up this morning and (1)____________ a sense of calmness. The fresh air and gentle breeze made me (2)____________ rejuvenated. As I walked outside, I (3)____________ the warmth of the sun on my face. The soft grass beneath my feet made me (4)____________ connected to nature. I closed my eyes and (5)____________ the peacefulness of the surroundings. In that moment, I (6)____________ truly alive and at peace.

Bài tập 3: Chọn dạng đúng của động từ feel (chia động từ quá khứ của feel khi cần)

1. She ____________ a strong connection with her favorite song.

a) feels

b) feeling

c) felt

d) will feel

2. We ____________ the need to take action and make a difference.

a) feel

b) feeling

c) felt

d) will feel

3. They ____________ overwhelmed by the amount of work they have to do.

a) feels

b) feeling

c) feel

d) will feel

4. He ____________ proud of his team’s accomplishments.

a) feels

b) feeling

c) felt

d) will feel

5. I ____________ a sense of peace when I’m surrounded by nature.

a) feels

b) feeling

c) felt

d) will feel

6. The audience ____________ the excitement in the air as the show started.

a) feels

b) feeling

c) felt

d) will feel

Bài tập 4: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh

1. feel / the / warmth / of / the / sun / on / my / skin

2. a / sense / of / accomplishment / after / completing / the / project

3. She / a / connection / with / her / long-lost / friend

4. I / the / need / to / express / my / gratitude / towards / you

5. overwhelmed / by / the / amount / of / work / they / have / to / do

6. We / a / strong / bond / of / friendship / throughout / the / years

làm bài tập

Đáp án bài tập quá khứ của feel

Bài tập 1

1. feels

2. feel

3. felt

4. feel

5. feel

6. felt

Bài tập 2

1. felt

2. feel

3. felt

4. feel

5. felt

6. felt

Bài tập 3

1. a

2. a

3. c

4. a

5. c

Bài tập 4

1. I feel the warmth of the sun on my skin.

2. She feels a sense of accomplishment after completing the project.

3. She has a connection with her long-lost friend.

5. I feel the need to express my gratitude towards you.

6. They are overwhelmed by the amount of work they have to do.

7. We have built a strong bond of friendship throughout the years.

Trên đây là những kiến thức liên quan đến quá khứ của feel. Vậy là bạn đã biết cách chia động từ feel V2 và feel V3. Đừng quên sau feel dùng gì để áp dụng đúng cấu trúc ngữ pháp khi học tiếng Anh nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: 3 khung giờ vàng để học tiếng Anh hiệu quả nhất trong ngày

Nguồn tham khảo

1. Feel – Cập nhật ngày 25-6-2023

2. Feel Verb Forms: Past Tense and Past Participle (V1 V2 V3) – Cập nhật ngày 25-6-2023

location map