Từ vựng luôn là một phần nội dung khó nhằn của bất kỳ ngôn ngữ nào kể cả tiếng Anh. Một phương pháp bạn có thể áp dụng khi học là chia theo chủ đề, trong đó có chủ đề những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G. Những từ tiếng Anh này có thể được phân thành các nhóm khác nhau khi học như nhóm danh từ, động từ, tính từ, thành ngữ… Cùng tìm hiểu chi tiết về vấn đề này trong bài viết dưới đây nhé.
Vị trí chữ G trong bảng chữ cái và các cách phát âm
Chữ G đứng ở vị trí thứ 7 trong bảng chữ cái tiếng Anh. Đây là phụ âm, được phát âm là /dʒiː/. Ngoài ra, từ bắt đầu bằng chữ G hoặc chứa chữ G có thể phát âm theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là những cách phát âm chữ G phổ biến:
Cách phát âm | Điều kiện | Ví dụ |
Phát âm là /g/ | Khi đứng sau từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G là bất cứ âm nào, trừ e, i, y. | • game /ɡeɪm/: trò chơi
• good /ɡʊd/: tốt |
Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ. | • gift /ɡɪft/: món quà
• gear /ɡɪr/: dụng cụ, thiết bị |
|
Phát âm là /ʒ/ | • massage /məˈsɑːʒ/: mát xa
• regime /reɪˈʒiːm/: chế độ chính trị |
|
Phát âm là /dʒ/ | Khi theo sau là các âm e, i, y. | • village /ˈvɪlɪdʒ/: làng
• page /peɪdʒ/: trang, tờ, trang sách |
Phát âm là /ŋ/ | Khi nằm trong âm “ng”. /ŋ/ là âm mũi được phát ra ở cùng vị trí với âm /k/ và /g/. Do đó, khi phát âm này, lưỡi cần được nâng lên phía sau, tiếp xúc với vòm miệng mềm và âm thanh được phát ra qua mũi. | • singer /ˈsɪŋə(r)/: ca sĩ
• song /sɒŋ/: bài hát |
G là âm câm | Khi chữ g đứng trước n (nằm ở bất kỳ vị trí nào trong từ) hoặc đứng trước n, m (khi n, m là âm cuối của từ). | • gnaw /nɔː/: gặm, nghiến, cắn
• design /dɪˈzaɪn/: thiết kế, đồ họa |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G phổ biến
Bạn hãy tham khảo để có thể học từ bắt đầu bằng chữ G dễ hơn.
1. Từ có 2 tiếng bắt đầu bằng G
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G có 2 tiếng gồm có:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Guitar | /gi’tɑ:/ | Đàn ghi-ta |
Garage | /’gærɑ:ʒ/ | Nhà xe |
Garden | /’gɑ:dn/ | Vườn |
Giggle | /’gigl/ | Cười khúc khích |
Girlfriend | /ˈgɚlˌfrɛnd/ | Bạn gái |
Glamour | /’glæmə[r]/ | Sức hấp dẫn, sức quyến rũ |
Glory | /’glɔ:ri/ | Sự vinh quang, sự vẻ vang |
Gospel | /’gɔspəl/ | Sách Phúc Âm, sự thật, cẩm nang |
Gossip | /’gɔsip/ | Chuyện ngồi lê đôi mách |
Guidance | /’gaidəns/ | Sự chỉ đạo, sự hướng dẫn |
Grandeur | /’grændʒə[r]/ | Sự lộng lẫy, tráng lệ, sự hùng vĩ |
>>> Tìm hiểu thêm: 50+ từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất bắt đầu bằng chữ Y
2. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G chủ đề danh từ
Từ bắt đầu bằng chữ G phần 1:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Gate | /geit/ | Cổng |
Gas | /gæs/ | Chất khí |
Gear | /giə[r]/ | Bánh răng, bộ số |
Gel | /dʒel/ | (Hóa học) chất quánh, chất keo |
Gem | /dʒem/ | Ngọc, (nghĩa bóng) vật quý nhất |
Gelatin | /’dʒeləti:n/ | Chất làm đông trong thực phẩm |
Ghost | /gəʊst/ | Ma, hồn ma |
Ghoul | /gu:l/ | Ma cà rồng |
Gift | /gift/ | Quà [tặng], quà [biếu], tặng phẩm |
Girl | /gɜ:l/ | Cô gái |
Glow | /gləʊ/ | Rực sáng |
Goal | /gəʊl/ | Khung thành, (nghĩa bóng) mục tiêu |
Goat | /gəʊt/ | Con dê |
God | /gɔd/ | Thần |
Genius | /’dʒi:niəs/ | Thiên tài, bậc thiên tài |
Ground | /graʊnd/ | Mặt đất, đất |
Group | /gru:p/ | Nhóm |
Growth | /grəʊθ/ | Sự gia tăng, tăng trưởng |
Geography | /dʒi’ɒgrəfi/ | Địa lý |
Geology | /dʒi’ɔlədʒi/ | Địa chất học, địa chất |
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G phần 2:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Genesis | /’dʒenisis/ | Căn nguyên, nguồn gốc |
Glass | /glɑ:s/ | Kính, thủy tinh |
Globe | /gləʊb/ | Quả địa cầu |
Goddaughter | /’gɔddɔ:tə/ | Con gái đỡ đầu |
Godmother | /’gɔdmʌðə[r]/ | Mẹ đỡ đầu |
Gold | /gəʊld/ | Vàng |
Golf | /gɔlf/ | Môn chơi gôn |
Government | /’gʌvənmənt/ | Sự cai trị, chính quyền, chính phủ |
Grace | /greis/ | Vẻ duyên dáng, vẻ yểu điệu |
Graciousness | /’grei∫əsnis/ | Sự tử tế, sự tốt bụng |
Grade | /greid/ | Cấp, bậc, mức, hạng, loại, điểm, lớp |
Gradient | /’greidiənt/ | Độ dốc (đường sá) |
Graduation | /grædʒu’ei∫n/ | Sự tốt nghiệp |
Grain | /grein/ | Thóc lúa, lúa mì/hạt |
Guarantee | /gærən’ti:/ | Sự bảo hành |
Guard | /gɑ:d/ | Sự canh gác, sự gác |
Guest | /gest/ | Khách, khách mời |
Guide | /gaid/ | Người chỉ dẫn, người hướng dẫn |
Guise | /gaiz/ | Chiêu bài, lốt vỏ |
Gulf | /gʌlf/ | Vịnh |
Gun | /gʌn/ | Súng |
Guy | /gai/ | Anh chàng |
Gym | /’dʒim/ | Phòng tập thể dục |
3. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G chủ đề động từ
Động từ bắt đầu bằng chữ G phần 1:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Gain | /gein/ | Đạt tới |
Gamble | /’gæmbl/ | Đánh bạc |
Gape | /geip/ | Há to miệng ra |
Gargle | /’gɑ:gl/ | Súc họng |
Gather | /’gæðə/ | Tụ họp, tập hợp |
Gawk | /gɔ:k/ | Trố mắt nhìn |
Generalize | /’dʒenərəlaiz/ | Nói chung chung |
Generate | /’dʒenəreit/ | Tạo ra, phát ra |
Germinate | /’dʒə:mineit/ | Nảy mầm |
Gesticulate | /dʒe’stikjuleit/ | Khoa tay múa chân |
Gesture | /’dʒest∫ə[r]/ | Cử chỉ, ra hiệu |
Get | /get/ | Nhận được, được |
Giggle | /’gigl/ | Cười khúc khích |
Give | /giv/ | Cho, đưa; biếu, tặng |
Glance | /glɑ:ns/ | Liếc nhìn, liếc |
Glare | /gleə[r]/ | Chói sáng lòa |
Glaze | /gleiz/ | Lắp kính |
Gleam | /gli:m/ | Chiếu ra một tia sáng yếu ớt |
Glide | /glaid/ | Lướt, trượt |
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G phần 2:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Glimmer | /’glimə[r]/ | Le lói (ánh sáng) |
Glimpse | /glimps/ | Nhìn lướt qua, thoáng thấy |
Glisten | /’glisn/ | Sáng long lanh, lấp lánh |
Glitter | /’glistə[r]/ | Lấp lánh, rực rỡ, chói lọi |
Gloat | /gləʊt/ | Hả hê |
Glorify | /’glɔ:rifai/ | Tuyên dương, ca ngợi, tôn lên, tô vẽ thêm |
Glow | /gləʊ/ | Rực sáng |
Glue | /glu:/ | Dán bằng keo (hồ) |
Gnash | /næ∫/ | Nghiến (răng) |
Gnaw | /nɔ:/ | Gặm, ăn mòn |
Go | /gəʊ/ | Đi |
Goad | /gəʊd/ | Thúc giục |
Gobble | /’gɔbl/ | Ăn ngấu nghiến |
Gossip | /ˈɡɒsɪp/ | Ngồi lê đôi mách |
Gouge | /gaʊdʒ/ | Đục phá, khoét ra, moi ra |
Govern | /’gʌvən/ | Cai trị, cai quản |
Grab | /græb/ | Chộp, giật, vồ, túm |
Grace | /greis/ | Làm cho duyên dáng thêm, làm vinh dự |
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G phần 3:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Graduate | /’grædʒueit/ | Tốt nghiệp đại học, đậu cử nhân |
Graft | /grɑ:ft/ | Ăn hối lộ, cấy ghép |
Grate | /greit/ | Mài, xát, nạo |
Gratify | /’grætifai/ | Làm hài lòng, làm vui lòng, trả tiền thù lao |
Gravitate | /’græviteit/ | Đổ về, bị hút về |
Graze | /greiz/ | Gặm cỏ |
Greet | /gri:t/ | Chào, đón chào |
Grieve | /gri:v/ | Làm đau buồn, gây khổ tâm |
Grill | /gril/ | Nướng |
Grow | /grəʊ/ | Lớn lên, phát triển |
Growl | /graʊl/ | Gầm gừ, rền (tiếng sấm) |
Grub | /grʌb/ | Xới đất, bới đất |
Grumble | /’grʌmbl/ | Càu nhàu, lầm bầm |
4. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G với chủ đề tính từ
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G phần 1:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Gallant | /’gælənt/ | Lịch sự với phụ nữ |
Galling | /’gɔ:liη/ | Bực mình, bẽ mặt |
Garbled | /’gɑ:bld/ | Lẫn lộn, lộn xộn |
Gargantuan | /gɑ:’gæntjʊən/ | Khổng lồ |
Garish | /’geəri∫/ | Lòe lẹt, sặc sỡ |
Garrulous | /’gerələs/ | Ba hoa, lắm mồm |
Gabby | /’gæbi/ | Hay nói, lắm mồm |
Gainful | /’geinful/ | Mang lại lợi ích, có lợi |
Gauche | /gəʊ∫/ | Vụng về |
Gelatinous | /dʒi’lætinəs/ | Như gelatin |
General | /’dʒenərəl/ | Chung, phổ biến |
Generative | /’dʒenərətiv/ | Có khả năng tạo ra, có khả năng phát ra |
Generic | /dʒi’nerik/ | Chung |
Generous | /’dʒenərəs/ | Rộng rãi, hào phóng |
Genetic | /dʒi’netik/ | [thuộc] gen; [thuộc] di truyền học |
Giddy | /’gidi/ | Chóng mặt, choáng váng, làm chóng mặt |
Gifted | /’giftid/ | Có năng khiếu |
Gigantic | /’dʒaigæntik/ | Kếch xù, cực lớn |
Geographic | /,dʒiə’græfik/ | (thuộc) địa lý |
Geological | /dʒiə’lɔdʒikəl/ | [thuộc] địa chất |
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G phần 2:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Geometrical | /dʤiə’metrik/ | (thuộc) hình học |
Geriatric | /,dʒeri’ætrik/ | [thuộc] lão bệnh học |
Ghoulish | /’gu:li∫/ | Như ma cà rồng, kinh tởm, quỷ quái |
Glamorous | /’glæmərəs/ | Hấp dẫn, quyến rũ |
Glaring | /’gleəriη/ | Chói lòa |
Glassy | /’glɑ:si/ | Như kính, như thủy tinh |
Gilded | /’gildid/ | Giàu có quý phái |
Glad | /glæd/ | Vui mừng, mừng |
Gloomy | /’glu:mi/ | Tối tăm |
Glorious | /’glɔ:riəs/ | Vinh quang, vẻ vang |
Glossy | /’glɔsi/ | Bóng láng |
Glowing | /’gləʊiη/ | Nồng nhiệt ca ngợi |
Gleeful | /’gli:ful/ | Hân hoan, vui sướng |
Glib | /glib/ | Lém lỉnh, liến thoắng |
Glittering | /’glitəriη/ | Lấp lánh, long lanh |
Global | /’gləʊbl/ | Toàn cầu |
Globular | /’glɒbjʊlə[r]/ | [có] hình cầu |
Goofy | /’gu:fi/ | Ngu ngốc, ngốc nghếch |
Gorgeous | /’gɔ:dʒəs/ | Huy hoàng, lộng lẫy, tuyệt vời |
Một số tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G phần 3:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Great | /greit/ | Lớn, to lớn |
Greedy | /’gri:di/ | Tham lam, thèm thuồng, hám |
Greenish | /’gri:ni∫/ | Hơi xanh lá cây, xanh xanh |
Gregarious | /gri’geəriəs/ | Thích đàn đúm, thích giao du |
Grim | /grim/ | Nghiêm nghị |
Grimy | /’grimi/ | Dính đầy bụi đen |
Grinding | /’graindiη/ | Kêu kèn kẹt, rít ken két |
Gripping | /’gripiη/ | Cuốn hút [sự chú ý], hấp dẫn |
Gritty | /’griti/ | Có nhiều sạn |
Graceful | /’greisful/ | Duyên dáng, yểu điệu |
Gracious | /’grei∫əs/ | Tử tế, tốt bụng |
Gradual | /’grædʒuəl/ | Tuần tự, từng bước |
Grainy | /’greini/ | Có hạt nổi rõ (đặc biệt là bức ảnh) |
Grand | /grænd/ | Tráng lệ, huy hoàng |
Grateful | /’greitful/ | Biết ơn |
Gratifying | /’grætifaiiη/ | Làm hài lòng |
Gratuitous | /grə’tju:itəs/ | Vô cớ |
Grave | /greiv/ | Nghiêm trọng, trầm trọng |
Guilty | /’gilti/ | Có tội, tội lỗi |
Gusty | /’gʌsti/ | Có những cơn gió mạnh |
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách tra từ điển Anh – Việt nhanh nhất
Một số thành ngữ, cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G
Dưới đây là một số cụm và thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G:
1. Get the ball rolling. (Bắt đầu hoạt động, khởi đầu một công việc.)
2. Give someone the benefit of the doubt. (Tin tưởng ai đó mặc dù có nghi ngờ hoặc không có đủ chứng cứ.)
3. Go the extra mile. (Làm hơn nhiệm vụ, đặt nỗ lực hơn để đạt được kết quả tốt hơn.)
4. Green with envy. (Ghen tị, đố kỵ.)
5. Grin from ear to ear. (Cười toe toét.)
6. Get cold feet. (Mất hết lòng quyết tâm hoặc sự tự tin trước khi làm điều gì đó.)
7. Great minds think alike. (Tư tưởng lớn gặp nhau. Những tâm hồn lớn suy nghĩ giống nhau.)
8. Go with the flow. (Trôi theo dòng nước, chấp nhận và thích nghi với tình huống hiện tại.)
9. Give someone the cold shoulder. (Lạnh nhạt, thờ ơ, tỏ thái độ coi thường người khác.)
10. Grass is always greener on the other side. (Đứng núi này trông núi nọ.)
Bài tập vận dụng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G
Điền vào chỗ trống để hoàn thiện các thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G sau:
a. Green with ______.
b. _________ someone the cold shoulder.
c. Give a ______ hand.
d. Great minds think ___________.
e. Get the _______ rolling.
Đáp án:
a. envy | b. Give | c. big | d. alike | e. ball |
Trên đây là tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G. Mong rằng bài viết này giúp bạn tiếp thu các kiến thức dễ dàng và học từ vựng hiệu quả hơn. Đừng quên áp dụng những từ đã học để làm cho cách diễn đạt của bạn trong giao tiếp phong phú, đa dạng hơn.