Trong những cuộc trò chuyện hằng ngày, thời tiết là một trong những chủ đề được nhắc tới nhiều nhất. Tuy đây là một cách tốt để kéo dài cuộc trò chuyện, nhưng vẫn có nhiều bạn chưa nắm rõ cách tả hay hỏi thời tiết trong tiếng Anh. Do đó, cùng ILA tìm hiểu kỹ hơn về cách hỏi cũng như cách trả lời câu hỏi thời tiết bằng tiếng Anh nhé!
Các cách hỏi và cấu trúc hỏi thời tiết bằng tiếng Anh
Tuy chỉ có hai cách chính để hỏi về thời tiết: hỏi thời tiết với “how” hoặc “what”, song có những quy tắc có thể bạn chưa biết về hai cách hỏi thời tiết trên. Cùng điểm qua từng cách một, bắt đầu từ cách hỏi thời tiết trong tiếng Anh với “what” nhé!
1. Dùng “what” để hỏi thời tiết
Đây là một dạng câu hỏi tương đối đơn giản, bắt đầu bằng “what”. Tuy có khá nhiều biến thể cho câu hỏi thời tiết với “what”, ILA sẽ tập trung hướng dẫn cách hỏi thông dụng, dễ sử dụng nhất cho bạn. Xem qua công thức và một số ví dụ đặc biệt khác về cấu trúc hỏi thời tiết trong tiếng Anh bằng “what” nhé!
What + is + the weather + like? |
Ví dụ:
• Selena: What is the weather like?
• John: It is very hot where I live.
(S: Thời tiết hôm nay thế nào?
J: Thời tiết chỗ tôi cực kỳ nóng.)
• Một số cách hỏi thời tiết bằng tiếng Anh khác với “what”
• What is the weather for today?
• What is the weather like today?
• What is today’s weather?
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
2. Câu hỏi thời tiết tiếng Anh bằng “how”
Ngoài “what”, “how” cũng là một cách hay để hỏi thời tiết. Tuy có một chút khác biệt về nghĩa mà ILA sẽ giải thích sau phần này, đây là một dạng câu hỏi vô cùng dễ nắm vững. Tham khảo cấu trúc và ví dụ sau đây nhé!
How + is + the weather + like? |
Ví dụ:
• Jake: How’s the weather like?
• Sabrina: It’s wonderful! Just the way I like it!
(J: Cậu thấy thời tiết hôm nay như thế nào?
S: Nó tuyệt vời! Đúng như tớ thích!)
• Một số cách hỏi thời tiết bằng tiếng Anh khác với “how”
• How is the weather today?
• How is the weather like today?
• How is the weather for today?
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
3. Sự khác biệt giữa “what” và “how” khi hỏi về thời tiết
Rất nhiều bạn lầm tưởng rằng câu hỏi về thời tiết bằng tiếng Anh sử dụng “what” và “how” khi hỏi thời tiết có ý nghĩa như nhau. Trên thực tế, “what” được dùng để hỏi về điều kiện thời tiết ngày hôm đó, còn “how” lại được sử dụng để hỏi về ý kiến, cảm nhận của ai đó về thời tiết hôm đó.
Do đó, cách trả lời đối với câu hỏi thời tiết bằng “what” cũng sẽ khác với “how”. Xem qua ví dụ sau đây để hiểu rõ hơn, bạn nhé!
Ví dụ:
• Hỏi thời tiết bằng “what”
√ Finn: What’s the weather like today?
√ Jake: It’s sunny, with a bit of wind.
(F: Thời tiết hôm nay thế nào?
J: Trời hôm nay nắng và có ít gió.)
• Hỏi thời tiết bằng “how”
√ Finn: How’s the weather like today?
√ Jake: It’s undoubtedly nice.
(F: Cậu thấy thời tiết hôm nay như thế nào?
J: Trời hôm nay thực sự rất tuyệt.)
• Lưu ý
Tuy vậy, rất nhiều người nói tiếng Anh không biết về ý nghĩa này của hai dạng câu hỏi. Do đó, bạn vẫn luôn có thể xác nhận lại nếu như đối phương không hiểu ý như sau:
A: How’s the weather today?
B: It’s sunny!
A: So it’s brilliant, then?
B: Absolutely!
(A: Cậu thấy thời tiết hôm nay ra sao?
B: Trời hôm nay khá nắng!
A: Vậy ý cậu là nó thật tuyệt, đúng không?
B: Tất nhiên!)
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
Cách trả lời câu hỏi về thời tiết trong tiếng Anh
Thông thường, trả lời các câu hỏi về thời tiết bằng tiếng Anh có cấu trúc vô cùng đơn giản, hầu như không có bất cứ ngoại lệ hay quy tắc nào. Đơn giản như thế nào? Xem phần công thức sau đây để hiểu rõ hơn nhé!
It is + Adjective… |
Ví dụ:
• Nick: What’s the weather like today?
• Marcel: It is freezing!
(Nick: Thời tiết hôm nay thế nào?
Marcel: Hôm nay lạnh cóng người!)
Từ vựng để trả lời những câu hỏi về thời tiết bằng tiếng Anh
Có rất nhiều cách thú vị để tả thời tiết trong tiếng Anh, và ILA sẽ đem đến cho bạn những cách tả thời tiết hay nhất ở phần sau. Do đó, đây sẽ là phần mà bạn nhất định không thể bỏ qua nếu như muốn cải thiện vốn từ về thời tiết!
Điều kiện thời tiết | Cách trả lời | Ví dụ |
Trời nóng | scorching | • It’s scorching hot!
(Trời hôm nay nóng chết mất!) |
burning | • It’s always burning where I come from.
(Ngày nào ở quê hương tôi cũng nóng không chịu được!) |
|
boiling | • It’s boiling where I live.
(Hôm nay chỗ tôi cực kỳ nóng.) |
|
sweltering | • I can’t stand such sweltering weather!
(Tôi không thể chịu được thời tiết oi bức như thế này!) |
|
Trời lạnh | brisk | • It’s brisk…
(Hôm nay lạnh buốt…) |
freezing | • The freezing weather in Greenland is not for me!
(Thời tiết lạnh cóng ở Greenland không dành cho tôi!) |
|
frigid | • It’s frigid. Not my cup of tea.
(Thời tiết hôm nay lạnh giá. Tôi không thích chút nào.) |
|
chilly | • It’s just chilly, don’t be scared!
(Trời chỉ se lạnh thôi, đừng sợ!) |
|
Mưa to | raining cats and dogs | • It’s raining cats and dogs outside. I’m afraid we’ll have to cancel our appointment.
(Ngoài trời đang mưa rất to. Tôi e là cuộc hẹn của chúng ta phải bị hủy bỏ.) |
downpour (noun) | • There’s a downpour out here in Tran Xuan Soan!
(Có trận mưa rất to ở Trần Xuân Soạn!) |
|
pouring | • I can’t go outside! It’s pouring!
(Tôi không thể ra ngoài! Đang mưa rất lớn!) |
|
drizzling | • The drizzling weather today befits a cup of tea.
(Một ngày mưa lớn như hôm nay phù hợp với một tách trà.) |
|
Nhiều gió, bão | windy | • I hate windy days…
(Tôi ghét những ngày nhiều gió.) |
breezy | • Another breezy day. I guess I’ll stay inside.
(Lại một ngày đầy gió. Tôi sẽ ở trong nhà vậy.) |
|
gusty | • It’s gusty and I love it!
(Hôm nay đầy gió và tôi yêu điều đó!) |
|
tempestuous | • I can’t stand such tempestuous weather!
(Tôi không chịu được một ngày giông to như hôm nay!) |
|
Nhiều sương | foggy | • It’s foggy! I can’t see anything!
(Nhiều sương quá! Tôi chẳng thấy gì!) |
misty | • I like misty mornings.
(Tôi thích những buổi sáng nhiều sương.) |
|
gloomy | • Sa Pa’s getting more gloomy day by day.
(Sương Sa Pa càng ngày càng dày.) |
|
murky | • It’s murky up here! I can barely see anything!
(Trên này nhiều sương lắm! Tôi gần như không thấy gì cả!) |
Bài tập vận dụng cách hỏi thời tiết bằng tiếng Anh
Sau khi đã xem qua từ A-Z về cách hỏi thời tiết trong tiếng Anh, mời bạn làm phần bài tập ứng dụng nhỏ sau đây để củng cố lại kiến thức!
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất
1. “What’s the weather like?”
“It’s ___.” (sunny/nice/terrible)
2. It’s ___. I can hardly see anything. (foggy/sunny/windy)
3. I hate that it’s raining ___ and dogs outside! (chickens/cats/ducks)
4. What is the weather ___ today? (for/at/sunny)
5. “How’s the weather?”
“It’s definitely ___.” (windy/foggy/wonderful)
Đáp án hỏi thời tiết bằng tiếng Anh
1. sunny
2. foggy
3. cats
4. for
5. wonderful
Bài 2: Sắp xếp lại thành câu có nghĩa
1. How/for/weather/is/the/today?
⇒
2. can’t/anything./I/see/misty./It’s
⇒
3. weather/is/What/like?/the
⇒
4. hot/scorching/It’s/today!
⇒
5. I/where/live./It’s/chilly
⇒
Đáp án hỏi thời tiết bằng tiếng Anh
1. How is the weather for today?
2. I can’t see anything. It’s misty/ It’s misty. I can’t see anything.
3. What is the weather like?
4. It’s scorching hot today!
5. It’s chilly where I live.
Ở trên là mọi thứ mà bạn cần biết về cách hỏi cũng như trả lời về thời tiết bằng tiếng Anh và những từ vựng liên quan. ILA hy vọng rằng bài viết trên sẽ có thể giúp bạn sử dụng vốn từ về thời tiết nhuần nhuyễn hơn, cũng như đạt được điểm cao nhất trong kỳ kiểm tra tiếng Anh sắp tới.
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)