Từ vựng tiếng Anh lớp 8 có một số chủ đề quen thuộc mà các con đã được học ở lớp dưới, song phần lớn là những kiến thức mới. Vậy, sách giáo khoa tiếng Anh theo chương trình mới sẽ gồm những nội dung gì? Phần lớn đó là những chủ đề mang tính thời sự và theo xu hướng hiện đại. Bỏ túi ngay bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 để cùng ôn tập tốt hơn nào!
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – UNIT 1
Chủ đề: LEISURE ACTIVITIES (Hoạt động giải trí)
Leisure activities là chủ đề khá phổ biến trong tiếng Anh. Với chủ đề này, các con cần nhớ được những hoạt động liên quan đến vui chơi giải trí như câu cá, trò chơi thể thao trên bãi biển, chơi bóng đá… Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 của chủ đề này!
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
adore | /əˈdɔː/ | yêu thích, mê thích |
be hooked on | /bi hʊkt ɑːn/ | rất thích thú với thứ gì |
addicted | /əˈdɪktɪd/ | nghiện (thích) cái gì |
It’s right up my street! | /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/ | điều gì đó trùng với khả năng và sở thích của mình |
beach game | /biːtʃ ɡeɪm/ | trò thể thao trên bãi biển |
pet training | /pet ˈtreɪnɪŋ/ | huấn luyện thú cưng |
hang out | /hæŋ aʊt/ | đi chơi với bạn bè |
visiting museums | /ˈvɪzɪtɪŋ mjuːˈzjʊmz/ | tham quan bảo tàng |
people watching | /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/ | ngắm người qua lại |
window shopping | /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | ngắm các món đồ trong cửa hàng nhưng không có ý định mua |
cultural event | /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/ | sự kiện văn hóa |
community center | /kəˈmjuːnəti ˈsentə/ | trung tâm văn hóa cộng đồng |
craft | /krɑːft/ | đồ thủ công |
craft kit | /krɑːft kɪt/ | bộ dụng cụ làm thủ công |
DIY (do it yourself) | /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ | đồ tự làm, tự sửa, thủ công |
bracelet | /ˈbreɪslət/ | vòng đeo tay |
detest | /dɪˈtest/ | ghét bỏ |
don’t mind | /dəʊnt maɪnd/ | không ngại, không bận tâm, không sao, không có vấn đề gì |
join | /dʒɔɪn/ | tham gia |
relax | /rɪˈlæks/ | thư giãn |
leisure | /ˈleʒə/ | sự thư giãn, nghỉ ngơi |
leisure activity | /ˈleʒə ækˈtɪvəti/ | hoạt động thư giãn, nghỉ ngơi |
leisure time | /ˈleʒə taɪm/ | thời gian thư giãn, nghỉ ngơi |
communicate | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | giao tiếp |
socialize | /ˈsəʊʃəlaɪz/ | giao tiếp để tạo mối quan hệ |
virtual | /ˈvɜːtʃuəl/ | ảo (chỉ có ở trên mạng) |
weird | /wɪəd/ | kỳ cục |
satisfied | /ˈsætɪsfaɪd/ | hài lòng |
Từ vựng tiếng Anh chương trình lớp 8 – UNIT 2
Chủ đề: LIFE IN THE COUNTRYSIDE (Cuộc sống ở nông thôn)
Chủ đề In the countryside thường bao gồm các từ vựng tiếng Anh về con người, địa danh và các hoạt động diễn ra ở vùng nông thôn. Dưới đây là tổng hợp từ vựng chương trình lớp 8 về chủ đề này. Các con hãy ôn tập để ghi nhớ từ mới đồng thời hiểu hơn về sự khác biệt giữa đời sống ở nông thôn và thành thị nhé!
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
beehive | /biːhaɪv/ | tổ ong |
buffalo-drawn cart | /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/ | xe trâu kéo |
cattle | /ˈkætl/ | gia súc |
camel | /ˈkæməl/ | lạc đà |
collect | /kəˈlekt/ | thu gom, lấy |
disturb | /dɪˈstɜːb/ | làm phiền |
electrical appliance | /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/ | đồ điện |
Mongolia | /mɒŋˈɡəʊliə/ | Mông Cổ |
ger | /ger/ | lều của dân du mục Mông Cổ |
tent | /tɛnt/ | lều |
Gobi Highlands | /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/ | Cao nguyên Gobi |
grassland | /ˈɡrɑːslænd/ | đồng cỏ |
harvest time | /ˈhɑːvɪst taɪm/ | mùa gặt |
drying the rice | /ˈdraɪɪŋ ðə raɪs/ | phơi gạo |
loading the rice | /ˈloʊdɪŋ ðə raɪs/ | xếp gạo lên xe |
herd | /hɜːd/ | chăn dắt |
local | /ˈləʊkl/ | địa phương, dân địa phương |
nomad | /ˈnəʊmæd/ | dân du mục |
nomadic | /nəʊˈmædɪk/ | thuộc về du mục |
paddy field | /ˈpædi fiːld/ | đồng lúa |
pick | /pɪk/ | hái (hoa, quả…) |
hay | /heɪ/ | cỏ khô (dùng làm thức ăn cho gia súc) |
racing motorist | /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/ | người lái ô tô đua |
brave | /breɪv/ | can đảm |
vast | /vɑːst/ | rộng lớn, bát ngát |
generous | /ˈdʒenərəs/ | hào phóng |
convenient | /kənˈviːniənt/ | thuận tiện |
>>> Tìm hiểu thêm: 120 từ vựng về rau củ quả tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 8 – UNIT 3
Chủ đề: PEOPLES OF VIETNAM (các dân tộc ở Việt Nam)
Học từ vựng tiếng Anh lớp 8 về chủ đề này giúp bé hiểu rõ hơn về sự đa dạng văn hóa và truyền thống của các dân tộc của nước ta. Qua đây, các con được tìm hiểu những nét độc đáo của mỗi vùng miền để thêm yêu dân tộc mình.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
ancestor | /ˈænsestə(r)/ | ông cha, tổ tiên |
costume | /ˈkɒstjuːm/ | trang phục |
curious | /ˈkjʊəriəs/ | tò mò, muốn tìm hiểu |
custom | /ˈkʌstəm/ | tập quán, phong tục |
diverse | /daɪˈvɜːs/ | đa dạng |
diversity | /daɪˈvɜːsəti/ | sự đa dạng, phong phú |
ethnic | /ˈeθnɪk/ | dân tộc |
ethnic group | /ˈeθnɪk ɡruːp/ | nhóm dân tộc |
ethnic minority people | /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/ | người dân tộc thiểu số |
gather | /ˈɡæðə(r)/ | thu thập, hái lượm |
heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản |
hunt | /hʌnt/ | săn bắt |
insignificant | /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/ | không quan trọng, không ý nghĩa, tầm thường |
majority | /məˈdʒɒrəti/ | đa số, số đông |
minority | /maɪˈnɒrəti/ | thiểu số |
multicultural | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | đa văn hóa |
heritage site | /ˈherɪtɪdʒ saɪt/ | di sản văn hóa |
recognise | /ˈrekəɡnaɪz/ | công nhận, xác nhận |
shawl | /ʃɔːl/ | khăn quàng |
speciality | /ˌspeʃiˈæləti/ | đặc sản |
stilt house | /stɪlt haʊs/ | nhà sàn |
terraced field | /ˈterəst fiːld/ | ruộng bậc thang |
waterwheel | /ˈwɔːtəwiːl/ | cối xay nước |
open-air market | /ˌoʊpən-ɛr ˈmɑːrkɪt/ | chợ ngoài trời |
musical instrument | /ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənt/ | nhạc cụ |
five-color sticky rice | /faɪv-ˈkʌlər ˈstɪki raɪs/ | xôi ngũ sắc |
tradition | /trəˈdɪʃn/ | truyền thống |
basic | /ˈbeɪsɪk/ | cơ bản |
unique | /juˈniːk/ | độc nhất, độc đáo |
complicated | /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ | tinh vi, phức tạp |
Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 8 – UNIT 4
Chủ đề: OUR CUSTOMS AND TRADITIONS (Phong tục và truyền thống)
Tới Unit thứ 4 của học kỳ I, các con được làm quen với các phong tục, tập quán của ông cha ta. Ghi nhớ được bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 về chủ đề này sẽ giúp trẻ có thể giới thiệu được với những người bạn nước ngoài về nét văn hóa đặc sắc của đất nước Việt Nam.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
accept | /əkˈsept/ | chấp nhận, nhận |
break with | /breɪk wɪð/ | không theo |
clockwise | / kläkˌwīz/ | theo chiều kim đồng hồ |
compliment | /ˈkɒmplɪmənt/ | lời khen, ca tụng |
course | /kɔːs/ | món ăn |
cutlery | /ˈkʌtləri/ | bộ đồ ăn (gồm thìa, dĩa, dao) |
tray | /treɪ/ | khay, mâm |
mat | /mæt/ | chiếu, thảm trải sàn |
filmstrip | /ˈfɪlmstrɪp/ | cuộn phim |
host | /həʊst/ | chủ nhà (nam) |
hostess | /ˈhəʊstəs/ | chủ nhà (nữ) |
generation | /ˌdʒenəˈreɪʃn/ | thế hệ |
offspring | /ˈɒfsprɪŋ/ | con cháu |
oblige | /əˈblaɪdʒ/ | bắt buộc |
palm | /pɑːm/ | lòng bàn tay |
pass down | /pɑːs daʊn/ | truyền cho |
prong | /prɒŋ/ | đầu dĩa (phần có răng) |
reflect | /rɪˈflekt/ | phản ánh |
sharp | /ʃɑːp/ | chính xác, đúng |
sense of belonging | /sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/ | cảm giác thân thuộc |
social | /ˈsəʊʃl/ | thuộc về xã hội |
spot on | /spɒt ɒn/ | chính xác |
informal | /ɪnˈfɔːrməl/ | không chính thức, không trang trọng |
spray | /spreɪ/ | xịt |
spread | /spred/ | lan truyền |
table manners | /ˈteɪbl ˈmænə (r)/ | quy tắc ứng xử trên bàn ăn |
tip | /tɪp/ | tiền boa, boa, tiền tip |
unity | /ˈjuːnəti/ | sự thống nhất, đoàn kết |
upwards | /ˈʌpwədz/ | hướng lên trên |
you’re kidding! | /jʊə kɪdɪŋ/ | bạn nói đùa thế thôi! |
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 học kì 1 – UNIT 5
Chủ đề: FESTIVALS IN VIETNAM (Lễ hội ở Việt Nam)
Làm thế nào nếu một người bạn nước ngoài hỏi con về lễ hội truyền thống của đất nước Việt Nam? Để có thể giới thiệu cho bạn về những nghi lễ và các câu chuyện thú vị, chắc chắn con phải ghi nhớ từ vựng tiếng Anh liên quan tới chủ đề này.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
carnival | /ˈkɑːnɪvl/ | lễ hội (hóa trang) |
anniversary | /ˌænɪˈvɜːsəri/ | ngày kỷ niệm |
performance | /pərˈfɔːrməns/ | sự biểu diễn, màn trình diễn |
union | /ˈjuːniən/ | sự liên minh, sự liên kết |
ceremony | /ˈserəməni/ | nghi lễ, nghi thức |
procession | /prəˈseʃn/ | đoàn diễu hành, đám rước |
competition | /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ | cuộc thi, cạnh tranh |
commemorate | /kəˈmeməreɪt/ | tưởng niệm, kỷ niệm |
command | /kəˈmɑːnd/ | hiệu lệnh |
companion | /kəmˈpæniən/ | bạn đồng hành |
defeat | /dɪˈfiːt/ | đánh bại |
clasp | /klɑːsp/ | bắt tay |
emperor | /ˈempərə(r)/ | đế chế |
float | /fləʊt/ | thả trôi nổi |
gong | /ɡɒŋ/ | cồng (nhạc cụ dân tộc) |
rice flake | /raɪs fleɪk/ | cốm |
politician | /ˌpɑːləˈtɪʃn/ | chính trị gia, nhà chính trị |
invader | /ɪnˈveɪdə(r)/ | kẻ xâm lược |
fortune | /ˈfɔːrtʃuːn/ | vận may, tài lộc |
ritual | /ˈrɪtʃuəl/ | nghi thức (trong lễ hội, tôn giáo) |
lantern | /ˈlæntən/ | đèn trời, đèn thả sông |
offering | /ˈɒfərɪŋ/ | lễ vật |
worship | /ˈwɜːʃɪp/ | tôn thờ, thờ cúng |
incense | /ˈɪnsens/ | hương, nhang |
ancient | /ˈeɪnʃənt/ | cổ đại |
preserve | /prɪˈzɜːv/ | bảo tồn |
royal court music | /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/ | nhã nhạc cung đình |
regret | /rɪˈɡret/ | hối hận |
scenery | /ˈsiːnəri/ | cảnh quan |
archway | /ˈɑːtʃweɪ/ | mái vòm |
joyful | /ˈdʒɔɪfl / | vui vẻ |
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 kèm phiên âm
Từ vựng tiếng Anh SGK lớp 8 – UNIT 6
Chủ đề: FOLKS TALES (Truyện dân gian)
Unit 6 là một chủ đề khá thú vị về Truyện dân gian. Ở bài học này, các con được biết đến các thể loại truyện và danh xưng nhân vật trong tiếng Anh, như: nhà vua, hoàng tử, công chúa phát âm ra sao… Hơn nữa, các bài học của đề tài này còn chứa đựng nhiều thông điệp ý nghĩa về cuộc sống.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
folk tale | /fəʊk teɪl/ | truyện dân gian |
fable | /ˈfeɪbl/ | truyện ngụ ngôn |
fairy tale | /ˈfeəri teɪl/ | truyện cổ tích |
legend | / ˈledʒənd/ | truyền thuyết |
genre | /ˈʒɑːnrə/ | thể loại |
Buddha | /ˈbʊdə/ | Bụt, Đức phật |
fairy | /ˈfeəri/ | tiên, nàng tiên |
emperor | /ˈempərə(r)/ | hoàng đế |
giant | /ˈdʒaɪənt/ | người khổng lồ |
princess | /ˌprɪnˈses/ | công chúa |
granny | /ˈɡræni/ | bà cụ già |
woodcutter | /ˈwʊdkʌtə(r)/ | tiều phu, người đốn củi |
knight | /naɪt/ | hiệp sĩ |
witch | /wit∫/ | mụ phù thủy |
ogre | /ˈəʊɡə(r)/ | quỷ ăn thịt người, yêu tinh |
swallow | /ˈswɑːloʊ/ | ăn thịt, nuốt chửng |
greedy | /ˈɡridi/ | tham lam, hám lợi |
cruel | /ˈkruːəl/ | độc ác, tàn nhẫn |
fierce | /fɪrs/ | hung ác, dữ tợn |
cunning | /ˈkʌnɪŋ/ | xảo quyệt, gian xảo |
evil | /ˈiːvl/ | xấu xa về mặt đạo đức |
wicked | /ˈwɪkɪd/ | xấu xa, độc ác |
mean | /miːn/ | keo kiệt, bủn xỉn |
dragon | /ˈdræɡən/ | con rồng |
fox | /fɒks/ | con cáo |
hare | /heə(r)/ | con thỏ rừng |
tortoise | /ˈtɔːtəs/ | con rùa |
wolf | /wʊlf/ | con chó sói |
lion | /ˈlaɪən/ | con sư tử |
eagle | /ˈiːɡl/ | con đại bàng |
Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 8 – UNIT 7
Chủ đề: POLLUTION (Ô nhiễm)
Khi học từ vựng về chủ đề này, trẻ hiểu được hậu quả của ô nhiễm môi trường là như thế nào. Qua đây, các con có ý thức giữ gìn, bảo vệ môi trường và có kỹ năng thuyết phục người khác cùng tham gia vào các hoạt động góp phần làm xanh – sạch – đẹp nơi sống.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
algae | /ˈældʒiː/ | tảo |
aquatic | /əˈkwætɪk/ | dưới nước |
billboard | /ˈbɪlbɔːd/ | biển quảng cáo ngoài trời |
blood pressure | /blʌd ˈpreʃə/ | huyết áp |
cause | /kɔːz/ | nguyên nhân, gây ra |
cholera | /ˈkɒlərə/ | bệnh tả |
come up with | /kʌm ʌp wɪð/ | nghĩ ra, nảy ra |
contaminate | /kənˈtæmɪneɪt/ | làm bẩn, làm ô uế |
contaminant | /kənˈtæmɪnənt/ | chất gây bẩn |
dump | /dʌmp/ | bãi rác, đổ rác |
earplug | /ˈɪəplʌɡ/ | cái nút tai |
effect | /ɪˈfekt/ | kết quả |
fine | /faɪn/ | phạt tiền |
float | /floʊt/ | nổi |
groundwater | /ˈɡraʊndwɔːtə/ | nước ngầm |
coastal seawater | /ˈkəʊstl siːˌwɔːtər/ | nước biển ven bờ |
hearing loss | /ˈhɪərɪŋ lɒs/ | mất thính lực |
illustrate | /ˈɪləstreɪt/ | minh họa |
litter | /ˈlɪtə/ | rác vụn, mẩu rác nhỏ |
measure | /ˈmeʒə/ | đo |
non-point source pollution | /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/ | ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán) |
point source pollution | /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/ | ô nhiễm có nguồn |
poison | /ˈpɔɪzn/ | chất độc, làm nhiễm độc |
pollutant | /pəˈluːtənt/ | chất gây ô nhiễm |
water pollution | /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ | ô nhiễm nước |
land pollution | /lænd pəˈluːʃən/ | ô nhiễm đất |
noise pollution | /nɔɪz pəˈluːʃən/ | ô nhiễm tiếng ồn |
thermal pollution | /ˈθɜːməl pəˈluːʃən/ | ô nhiễm nhiệt độ |
air pollution | /ɛr pəˈluːʃən/ | ô nhiễm không khí |
light pollution | /laɪt pəˈluːʃən/ | ô nhiễm ánh sáng |
visual pollution | /ˈvɪʒuəl pəˈluːʃən/ | ô nhiễm mỹ quan |
radioactive pollution | /ˌreɪdiəʊˈæktɪv pəˈluːʃən/ | ô nhiễm phóng xạ |
radioactive | /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/ | thuộc về phóng xạ |
radiation | /ˌreɪdiˈeɪʃn/ | phóng xạ |
thermal | /ˈθɜːml/ | thuộc về nhiệt |
untreated | /ˌʌnˈtriːtɪd/ | không được xử lý |
visual | /ˈvɪʒuəl/ | thuộc về thị giác |
permanent | /ˈpɜːmənənt/ | vĩnh viễn |
dead | /dɛd/ | chết |
Từ vựng tiếng Anh chương trình lớp 8 – UNIT 8
Chủ đề: ENGLISH SPEAKING COUNTRIES (Những quốc gia nói tiếng Anh)
Chủ đề English speaking countries giúp các con hiểu được sự đa dạng văn hóa của các quốc gia sử dụng tiếng Anh. Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 về chủ đề này gồm có các từ sau đây:
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
Scots/Scottish | /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/ | người Scotland |
Aborigines | /ˌæbəˈrɪdʒəniz/ | thổ dân châu Úc |
absolutely | /ˈæbsəluːtli / | tuyệt đối, chắc chắn |
accent | /ˈæksent/ | giọng, trọng âm |
awesome | /ˈɔːsəm/ | tuyệt vời |
cattle station | / ˈkætl ˈsteɪʃn/ | trại gia súc |
ghost | /ɡəʊst/ | ma |
haunt | /hɔːnt/ | ám ảnh, ma ám |
icon | /ˈaɪkɒn/ | biểu tượng |
kangaroo | /ˌkæŋɡəˈruː/ | chuột túi |
koala | /kəʊˈɑːlə/ | gấu túi |
kilt | /kɪlt/ | váy ca-rô của đàn ông Scotland |
legend | /ˈledʒənd/ | huyền thoại |
aboriginal | /ˌæbəˈrɪdʒənəl/ | thuộc về người bản địa |
loch | /lɒk/ | hồ (phương ngữ ở Scotland) |
New Zealand | /njuː ˈziːlənd/ | nước Niu Di-Lân |
USA (United States of America) | /juː ɛs ˈeɪ/ | Hoa Kỳ |
United Kingdom | /juːˌnaɪtɪd ˈkɪŋdəm/ | Vương quốc Anh |
Singapore | /ˈsɪŋəpɔːr/ | nước Singapore |
Australia | /ɒˈstreɪliə/ | nước Úc |
Canada | /ˈkænədə/ | nước Canada |
North Pole | /nɔːθ pəʊl/ | cực Bắc |
Arctic Circle | /ˈɑːktɪk ˈsɜːkl/ | vòng cực Bắc |
official | /əˈfɪʃl/ | chính thống/chính thức |
parade | /pəˈreɪd/ | cuộc diễu hành |
puzzle | /ˈpʌzl/ | trò chơi đố |
schedule | /ˈʃedjuːl/ | lịch trình, thời gian biểu |
state | /steɪt/ | bang, tiểu bang |
spectacle | /ˈspɛktəkl/ | quang cảnh, phong cảnh đẹp mắt |
attraction | /əˈtrækʃən/ | điểm thu hút, địa điểm du lịch |
monument | /ˈmɒnjʊmənt/ | đài tưởng niệm, tư liệu |
refugee | /ˌrefjʊˈdʒiː/ | người tị nạn, người lưu vong |
adoption | /əˈdɒpʃən/ | sự nhận nuôi, sự áp dụng |
territory | /ˈterɪtəri/ | lãnh thổ, vùng đất |
Từ vựng chương trình kỳ II – UNIT 9
Chủ đề: NATURAL DISASTERS (Thiên tai)
Các loại thiên tai như lũ lụt, bão, động đất, sóng thần… là thảm họa thiên nhiên mà con người luôn có nguy cơ phải đối mặt. Mở rộng “kho” từ vựng tiếng Anh lớp 8 về chủ đề này không chỉ trang bị kỹ năng sống cho trẻ mà còn thúc đẩy con làm những việc có ích để giúp đỡ cộng đồng.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
medical supplies | /ˈmɛdɪkəl səˈplaɪz/ | vật dụng y tế, đồ dùng y tế |
evacuate | /ɪˈvækjueɪt/ | sơ tán |
accommodation | /əˌkɒməˈdeɪʃn/ | chỗ ở, cư trú |
shelter | /ˈʃɛltər/ | nơi trú ẩn, nơi ẩn náu |
aid | /eɪd/ | sự viện trợ, sự giúp đỡ |
predict | /prɪˈdɪkt/ | dự đoán, tiên đoán |
weather forecast | /ˈwɛðər ˈfɔːkɑːst/ | dự báo thời tiết |
bury | /ˈberi/ | chôn vùi, vùi lấp |
collapse | /kəˈlæps/ | đổ, sập, sụp, đổ sập |
damage | /ˈdæmɪdʒ/ | sự thiệt hại, sự hư hại |
disaster | /dɪˈzɑːstə/ | tai họa, thảm họa |
drought | /draʊt/ | hạn hán |
earthquake | /ˈɜːθkweɪk/ | trận động đất |
erupt | /ɪˈrʌpt/ | phun (núi lửa) |
eruption | /ɪˈrʌpʃn/ | sự phun (núi lửa) |
mudslide | /ˈmʌdslaɪd/ | lũ bùn |
tornado | /tɔːˈneɪdəʊ/ | lốc xoáy |
tsunami | /tsuːˈnɑːmi/ | sóng thần |