Từ vựng tiếng Anh lớp 8 có một số chủ đề quen thuộc mà các con đã được học ở lớp dưới, song phần lớn là những kiến thức mới. Vậy, sách giáo khoa tiếng Anh theo chương trình mới sẽ gồm những nội dung gì? Phần lớn đó là những chủ đề mang tính thời sự và theo xu hướng hiện đại. Bỏ túi ngay bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 để cùng ôn tập tốt hơn nào!
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – UNIT 1
Chủ đề: LEISURE ACTIVITIES (Hoạt động giải trí)
Leisure activities là chủ đề khá phổ biến trong tiếng Anh. Với chủ đề này, các con cần nhớ được những hoạt động liên quan đến vui chơi giải trí như câu cá, trò chơi thể thao trên bãi biển, chơi bóng đá… Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 của chủ đề này!
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
adore | /əˈdɔː/ | yêu thích, mê thích |
be hooked on | /bi hʊkt ɑːn/ | rất thích thú với thứ gì |
addicted | /əˈdɪktɪd/ | nghiện (thích) cái gì |
It’s right up my street! | /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/ | điều gì đó trùng với khả năng và sở thích của mình |
beach game | /biːtʃ ɡeɪm/ | trò thể thao trên bãi biển |
pet training | /pet ˈtreɪnɪŋ/ | huấn luyện thú cưng |
hang out | /hæŋ aʊt/ | đi chơi với bạn bè |
visiting museums | /ˈvɪzɪtɪŋ mjuːˈzjʊmz/ | tham quan bảo tàng |
people watching | /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/ | ngắm người qua lại |
window shopping | /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | ngắm các món đồ trong cửa hàng nhưng không có ý định mua |
cultural event | /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/ | sự kiện văn hóa |
community center | /kəˈmjuːnəti ˈsentə/ | trung tâm văn hóa cộng đồng |
craft | /krɑːft/ | đồ thủ công |
craft kit | /krɑːft kɪt/ | bộ dụng cụ làm thủ công |
DIY (do it yourself) | /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ | đồ tự làm, tự sửa, thủ công |
bracelet | /ˈbreɪslət/ | vòng đeo tay |
detest | /dɪˈtest/ | ghét bỏ |
don’t mind | /dəʊnt maɪnd/ | không ngại, không bận tâm, không sao, không có vấn đề gì |
join | /dʒɔɪn/ | tham gia |
relax | /rɪˈlæks/ | thư giãn |
leisure | /ˈleʒə/ | sự thư giãn, nghỉ ngơi |
leisure activity | /ˈleʒə ækˈtɪvəti/ | hoạt động thư giãn, nghỉ ngơi |
leisure time | /ˈleʒə taɪm/ | thời gian thư giãn, nghỉ ngơi |
communicate | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | giao tiếp |
socialize | /ˈsəʊʃəlaɪz/ | giao tiếp để tạo mối quan hệ |
virtual | /ˈvɜːtʃuəl/ | ảo (chỉ có ở trên mạng) |
weird | /wɪəd/ | kỳ cục |
satisfied | /ˈsætɪsfaɪd/ | hài lòng |
Từ vựng tiếng Anh chương trình lớp 8 – UNIT 2
Chủ đề: LIFE IN THE COUNTRYSIDE (Cuộc sống ở nông thôn)
Chủ đề In the countryside thường bao gồm các từ vựng tiếng Anh về con người, địa danh và các hoạt động diễn ra ở vùng nông thôn. Dưới đây là tổng hợp từ vựng chương trình lớp 8 về chủ đề này. Các con hãy ôn tập để ghi nhớ từ mới đồng thời hiểu hơn về sự khác biệt giữa đời sống ở nông thôn và thành thị nhé!
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
beehive | /biːhaɪv/ | tổ ong |
buffalo-drawn cart | /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/ | xe trâu kéo |
cattle | /ˈkætl/ | gia súc |
camel | /ˈkæməl/ | lạc đà |
collect | /kəˈlekt/ | thu gom, lấy |
disturb | /dɪˈstɜːb/ | làm phiền |
electrical appliance | /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/ | đồ điện |
Mongolia | /mɒŋˈɡəʊliə/ | Mông Cổ |
ger | /ger/ | lều của dân du mục Mông Cổ |
tent | /tɛnt/ | lều |
Gobi Highlands | /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/ | Cao nguyên Gobi |
grassland | /ˈɡrɑːslænd/ | đồng cỏ |
harvest time | /ˈhɑːvɪst taɪm/ | mùa gặt |
drying the rice | /ˈdraɪɪŋ ðə raɪs/ | phơi gạo |
loading the rice | /ˈloʊdɪŋ ðə raɪs/ | xếp gạo lên xe |
herd | /hɜːd/ | chăn dắt |
local | /ˈləʊkl/ | địa phương, dân địa phương |
nomad | /ˈnəʊmæd/ | dân du mục |
nomadic | /nəʊˈmædɪk/ | thuộc về du mục |
paddy field | /ˈpædi fiːld/ | đồng lúa |
pick | /pɪk/ | hái (hoa, quả…) |
hay | /heɪ/ | cỏ khô (dùng làm thức ăn cho gia súc) |
racing motorist | /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/ | người lái ô tô đua |
brave | /breɪv/ | can đảm |
vast | /vɑːst/ | rộng lớn, bát ngát |
generous | /ˈdʒenərəs/ | hào phóng |
convenient | /kənˈviːniənt/ | thuận tiện |
>>> Tìm hiểu thêm: 120 từ vựng về rau củ quả tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 8 – UNIT 3
Chủ đề: PEOPLES OF VIETNAM (các dân tộc ở Việt Nam)
Học từ vựng tiếng Anh lớp 8 về chủ đề này giúp bé hiểu rõ hơn về sự đa dạng văn hóa và truyền thống của các dân tộc của nước ta. Qua đây, các con được tìm hiểu những nét độc đáo của mỗi vùng miền để thêm yêu dân tộc mình.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
ancestor | /ˈænsestə(r)/ | ông cha, tổ tiên |
costume | /ˈkɒstjuːm/ | trang phục |
curious | /ˈkjʊəriəs/ | tò mò, muốn tìm hiểu |
custom | /ˈkʌstəm/ | tập quán, phong tục |
diverse | /daɪˈvɜːs/ | đa dạng |
diversity | /daɪˈvɜːsəti/ | sự đa dạng, phong phú |
ethnic | /ˈeθnɪk/ | dân tộc |
ethnic group | /ˈeθnɪk ɡruːp/ | nhóm dân tộc |
ethnic minority people | /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/ | người dân tộc thiểu số |
gather | /ˈɡæðə(r)/ | thu thập, hái lượm |
heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản |
hunt | /hʌnt/ | săn bắt |
insignificant | /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/ | không quan trọng, không ý nghĩa, tầm thường |
majority | /məˈdʒɒrəti/ | đa số, số đông |
minority | /maɪˈnɒrəti/ | thiểu số |
multicultural | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | đa văn hóa |
heritage site | /ˈherɪtɪdʒ saɪt/ | di sản văn hóa |
recognise | /ˈrekəɡnaɪz/ | công nhận, xác nhận |
shawl | /ʃɔːl/ | khăn quàng |
speciality | /ˌspeʃiˈæləti/ | đặc sản |
stilt house | /stɪlt haʊs/ | nhà sàn |
terraced field | /ˈterəst fiːld/ | ruộng bậc thang |
waterwheel | /ˈwɔːtəwiːl/ | cối xay nước |
open-air market | /ˌoʊpən-ɛr ˈmɑːrkɪt/ | chợ ngoài trời |
musical instrument | /ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənt/ | nhạc cụ |
five-color sticky rice | /faɪv-ˈkʌlər ˈstɪki raɪs/ | xôi ngũ sắc |
tradition | /trəˈdɪʃn/ | truyền thống |
basic | /ˈbeɪsɪk/ | cơ bản |
unique | /juˈniːk/ | độc nhất, độc đáo |
complicated | /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ | tinh vi, phức tạp |
Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 8 – UNIT 4
Chủ đề: OUR CUSTOMS AND TRADITIONS (Phong tục và truyền thống)
Tới Unit thứ 4 của học kỳ I, các con được làm quen với các phong tục, tập quán của ông cha ta. Ghi nhớ được bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 về chủ đề này sẽ giúp trẻ có thể giới thiệu được với những người bạn nước ngoài về nét văn hóa đặc sắc của đất nước Việt Nam.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
accept | /əkˈsept/ | chấp nhận, nhận |
break with | /breɪk wɪð/ | không theo |
clockwise | / kläkˌwīz/ | theo chiều kim đồng hồ |
compliment | /ˈkɒmplɪmənt/ | lời khen, ca tụng |
course | /kɔːs/ | món ăn |
cutlery | /ˈkʌtləri/ | bộ đồ ăn (gồm thìa, dĩa, dao) |
tray | /treɪ/ | khay, mâm |
mat | /mæt/ | chiếu, thảm trải sàn |
filmstrip | /ˈfɪlmstrɪp/ | cuộn phim |
host | /həʊst/ | chủ nhà (nam) |
hostess | /ˈhəʊstəs/ | chủ nhà (nữ) |
generation | /ˌdʒenəˈreɪʃn/ | thế hệ |
offspring | /ˈɒfsprɪŋ/ | con cháu |
oblige | /əˈblaɪdʒ/ | bắt buộc |
palm | /pɑːm/ | lòng bàn tay |
pass down | /pɑːs daʊn/ | truyền cho |
prong | /prɒŋ/ | đầu dĩa (phần có răng) |
reflect | /rɪˈflekt/ | phản ánh |
sharp | /ʃɑːp/ | chính xác, đúng |
sense of belonging | /sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/ | cảm giác thân thuộc |
social | /ˈsəʊʃl/ | thuộc về xã hội |
spot on | /spɒt ɒn/ | chính xác |
informal | /ɪnˈfɔːrməl/ | không chính thức, không trang trọng |
spray | /spreɪ/ | xịt |
spread | /spred/ | lan truyền |
table manners | /ˈteɪbl ˈmænə (r)/ | quy tắc ứng xử trên bàn ăn |
tip | /tɪp/ | tiền boa, boa, tiền tip |
unity | /ˈjuːnəti/ | sự thống nhất, đoàn kết |
upwards | /ˈʌpwədz/ | hướng lên trên |
you’re kidding! | /jʊə kɪdɪŋ/ | bạn nói đùa thế thôi! |
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 học kì 1 – UNIT 5
Chủ đề: FESTIVALS IN VIETNAM (Lễ hội ở Việt Nam)
Làm thế nào nếu một người bạn nước ngoài hỏi con về lễ hội truyền thống của đất nước Việt Nam? Để có thể giới thiệu cho bạn về những nghi lễ và các câu chuyện thú vị, chắc chắn con phải ghi nhớ từ vựng tiếng Anh liên quan tới chủ đề này.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
carnival | /ˈkɑːnɪvl/ | lễ hội (hóa trang) |
anniversary | /ˌænɪˈvɜːsəri/ | ngày kỷ niệm |
performance | /pərˈfɔːrməns/ | sự biểu diễn, màn trình diễn |
union | /ˈjuːniən/ | sự liên minh, sự liên kết |
ceremony | /ˈserəməni/ | nghi lễ, nghi thức |
procession | /prəˈseʃn/ | đoàn diễu hành, đám rước |
competition | /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ | cuộc thi, cạnh tranh |
commemorate | /kəˈmeməreɪt/ | tưởng niệm, kỷ niệm |
command | /kəˈmɑːnd/ | hiệu lệnh |
companion | /kəmˈpæniən/ | bạn đồng hành |
defeat | /dɪˈfiːt/ | đánh bại |
clasp | /klɑːsp/ | bắt tay |
emperor | /ˈempərə(r)/ | đế chế |
float | /fləʊt/ | thả trôi nổi |
gong | /ɡɒŋ/ | cồng (nhạc cụ dân tộc) |
rice flake | /raɪs fleɪk/ | cốm |
politician | /ˌpɑːləˈtɪʃn/ | chính trị gia, nhà chính trị |
invader | /ɪnˈveɪdə(r)/ | kẻ xâm lược |
fortune | /ˈfɔːrtʃuːn/ | vận may, tài lộc |
ritual | /ˈrɪtʃuəl/ | nghi thức (trong lễ hội, tôn giáo) |
lantern | /ˈlæntən/ | đèn trời, đèn thả sông |
offering | /ˈɒfərɪŋ/ | lễ vật |
worship | /ˈwɜːʃɪp/ | tôn thờ, thờ cúng |
incense | /ˈɪnsens/ | hương, nhang |
ancient | /ˈeɪnʃənt/ | cổ đại |
preserve | /prɪˈzɜːv/ | bảo tồn |
royal court music | /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/ | nhã nhạc cung đình |
regret | /rɪˈɡret/ | hối hận |
scenery | /ˈsiːnəri/ | cảnh quan |
archway | /ˈɑːtʃweɪ/ | mái vòm |
joyful | /ˈdʒɔɪfl / | vui vẻ |
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 kèm phiên âm
Từ vựng tiếng Anh SGK lớp 8 – UNIT 6
Chủ đề: FOLKS TALES (Truyện dân gian)
Unit 6 là một chủ đề khá thú vị về Truyện dân gian. Ở bài học này, các con được biết đến các thể loại truyện và danh xưng nhân vật trong tiếng Anh, như: nhà vua, hoàng tử, công chúa phát âm ra sao… Hơn nữa, các bài học của đề tài này còn chứa đựng nhiều thông điệp ý nghĩa về cuộc sống.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
folk tale | /fəʊk teɪl/ | truyện dân gian |
fable | /ˈfeɪbl/ | truyện ngụ ngôn |
fairy tale | /ˈfeəri teɪl/ | truyện cổ tích |
legend | / ˈledʒənd/ | truyền thuyết |
genre | /ˈʒɑːnrə/ | thể loại |
Buddha | /ˈbʊdə/ | Bụt, Đức phật |
fairy | /ˈfeəri/ | tiên, nàng tiên |
emperor | /ˈempərə(r)/ | hoàng đế |
giant | /ˈdʒaɪənt/ | người khổng lồ |
princess | /ˌprɪnˈses/ | công chúa |
granny | /ˈɡræni/ | bà cụ già |
woodcutter | /ˈwʊdkʌtə(r)/ | tiều phu, người đốn củi |
knight | /naɪt/ | hiệp sĩ |
witch | /wit∫/ | mụ phù thủy |
ogre | /ˈəʊɡə(r)/ | quỷ ăn thịt người, yêu tinh |
swallow | /ˈswɑːloʊ/ | ăn thịt, nuốt chửng |
greedy | /ˈɡridi/ | tham lam, hám lợi |
cruel | /ˈkruːəl/ | độc ác, tàn nhẫn |
fierce | /fɪrs/ | hung ác, dữ tợn |
cunning | /ˈkʌnɪŋ/ | xảo quyệt, gian xảo |
evil | /ˈiːvl/ | xấu xa về mặt đạo đức |
wicked | /ˈwɪkɪd/ | xấu xa, độc ác |
mean | /miːn/ | keo kiệt, bủn xỉn |
dragon | /ˈdræɡən/ | con rồng |
fox | /fɒks/ | con cáo |
hare | /heə(r)/ | con thỏ rừng |
tortoise | /ˈtɔːtəs/ | con rùa |
wolf | /wʊlf/ | con chó sói |
lion | /ˈlaɪən/ | con sư tử |
eagle | /ˈiːɡl/ | con đại bàng |
Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 8 – UNIT 7
Chủ đề: POLLUTION (Ô nhiễm)
Khi học từ vựng về chủ đề này, trẻ hiểu được hậu quả của ô nhiễm môi trường là như thế nào. Qua đây, các con có ý thức giữ gìn, bảo vệ môi trường và có kỹ năng thuyết phục người khác cùng tham gia vào các hoạt động góp phần làm xanh – sạch – đẹp nơi sống.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
algae | /ˈældʒiː/ | tảo |
aquatic | /əˈkwætɪk/ | dưới nước |
billboard | /ˈbɪlbɔːd/ | biển quảng cáo ngoài trời |
blood pressure | /blʌd ˈpreʃə/ | huyết áp |
cause | /kɔːz/ | nguyên nhân, gây ra |
cholera | /ˈkɒlərə/ | bệnh tả |
come up with | /kʌm ʌp wɪð/ | nghĩ ra, nảy ra |
contaminate | /kənˈtæmɪneɪt/ | làm bẩn, làm ô uế |
contaminant | /kənˈtæmɪnənt/ | chất gây bẩn |
dump | /dʌmp/ | bãi rác, đổ rác |
earplug | /ˈɪəplʌɡ/ | cái nút tai |
effect | /ɪˈfekt/ | kết quả |
fine | /faɪn/ | phạt tiền |
float | /floʊt/ | nổi |
groundwater | /ˈɡraʊndwɔːtə/ | nước ngầm |
coastal seawater | /ˈkəʊstl siːˌwɔːtər/ | nước biển ven bờ |
hearing loss | /ˈhɪərɪŋ lɒs/ | mất thính lực |
illustrate | /ˈɪləstreɪt/ | minh họa |
litter | /ˈlɪtə/ | rác vụn, mẩu rác nhỏ |
measure | /ˈmeʒə/ | đo |
non-point source pollution | /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/ | ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán) |
point source pollution | /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/ | ô nhiễm có nguồn |
poison | /ˈpɔɪzn/ | chất độc, làm nhiễm độc |
pollutant | /pəˈluːtənt/ | chất gây ô nhiễm |
water pollution | /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ | ô nhiễm nước |
land pollution | /lænd pəˈluːʃən/ | ô nhiễm đất |
noise pollution | /nɔɪz pəˈluːʃən/ | ô nhiễm tiếng ồn |
thermal pollution | /ˈθɜːməl pəˈluːʃən/ | ô nhiễm nhiệt độ |
air pollution | /ɛr pəˈluːʃən/ | ô nhiễm không khí |
light pollution | /laɪt pəˈluːʃən/ | ô nhiễm ánh sáng |
visual pollution | /ˈvɪʒuəl pəˈluːʃən/ | ô nhiễm mỹ quan |
radioactive pollution | /ˌreɪdiəʊˈæktɪv pəˈluːʃən/ | ô nhiễm phóng xạ |
radioactive | /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/ | thuộc về phóng xạ |
radiation | /ˌreɪdiˈeɪʃn/ | phóng xạ |
thermal | /ˈθɜːml/ | thuộc về nhiệt |
untreated | /ˌʌnˈtriːtɪd/ | không được xử lý |
visual | /ˈvɪʒuəl/ | thuộc về thị giác |
permanent | /ˈpɜːmənənt/ | vĩnh viễn |
dead | /dɛd/ | chết |
Từ vựng tiếng Anh chương trình lớp 8 – UNIT 8
Chủ đề: ENGLISH SPEAKING COUNTRIES (Những quốc gia nói tiếng Anh)
Chủ đề English speaking countries giúp các con hiểu được sự đa dạng văn hóa của các quốc gia sử dụng tiếng Anh. Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 về chủ đề này gồm có các từ sau đây:
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
Scots/Scottish | /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/ | người Scotland |
Aborigines | /ˌæbəˈrɪdʒəniz/ | thổ dân châu Úc |
absolutely | /ˈæbsəluːtli / | tuyệt đối, chắc chắn |
accent | /ˈæksent/ | giọng, trọng âm |
awesome | /ˈɔːsəm/ | tuyệt vời |
cattle station | / ˈkætl ˈsteɪʃn/ | trại gia súc |
ghost | /ɡəʊst/ | ma |
haunt | /hɔːnt/ | ám ảnh, ma ám |
icon | /ˈaɪkɒn/ | biểu tượng |
kangaroo | /ˌkæŋɡəˈruː/ | chuột túi |
koala | /kəʊˈɑːlə/ | gấu túi |
kilt | /kɪlt/ | váy ca-rô của đàn ông Scotland |
legend | /ˈledʒənd/ | huyền thoại |
aboriginal | /ˌæbəˈrɪdʒənəl/ | thuộc về người bản địa |
loch | /lɒk/ | hồ (phương ngữ ở Scotland) |
New Zealand | /njuː ˈziːlənd/ | nước Niu Di-Lân |
USA (United States of America) | /juː ɛs ˈeɪ/ | Hoa Kỳ |
United Kingdom | /juːˌnaɪtɪd ˈkɪŋdəm/ | Vương quốc Anh |
Singapore | /ˈsɪŋəpɔːr/ | nước Singapore |
Australia | /ɒˈstreɪliə/ | nước Úc |
Canada | /ˈkænədə/ | nước Canada |
North Pole | /nɔːθ pəʊl/ | cực Bắc |
Arctic Circle | /ˈɑːktɪk ˈsɜːkl/ | vòng cực Bắc |
official | /əˈfɪʃl/ | chính thống/chính thức |
parade | /pəˈreɪd/ | cuộc diễu hành |
puzzle | /ˈpʌzl/ | trò chơi đố |
schedule | /ˈʃedjuːl/ | lịch trình, thời gian biểu |
state | /steɪt/ | bang, tiểu bang |
spectacle | /ˈspɛktəkl/ | quang cảnh, phong cảnh đẹp mắt |
attraction | /əˈtrækʃən/ | điểm thu hút, địa điểm du lịch |
monument | /ˈmɒnjʊmənt/ | đài tưởng niệm, tư liệu |
refugee | /ˌrefjʊˈdʒiː/ | người tị nạn, người lưu vong |
adoption | /əˈdɒpʃən/ | sự nhận nuôi, sự áp dụng |
territory | /ˈterɪtəri/ | lãnh thổ, vùng đất |
Từ vựng chương trình kỳ II – UNIT 9
Chủ đề: NATURAL DISASTERS (Thiên tai)
Các loại thiên tai như lũ lụt, bão, động đất, sóng thần… là thảm họa thiên nhiên mà con người luôn có nguy cơ phải đối mặt. Mở rộng “kho” từ vựng tiếng Anh lớp 8 về chủ đề này không chỉ trang bị kỹ năng sống cho trẻ mà còn thúc đẩy con làm những việc có ích để giúp đỡ cộng đồng.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
medical supplies | /ˈmɛdɪkəl səˈplaɪz/ | vật dụng y tế, đồ dùng y tế |
evacuate | /ɪˈvækjueɪt/ | sơ tán |
accommodation | /əˌkɒməˈdeɪʃn/ | chỗ ở, cư trú |
shelter | /ˈʃɛltər/ | nơi trú ẩn, nơi ẩn náu |
aid | /eɪd/ | sự viện trợ, sự giúp đỡ |
predict | /prɪˈdɪkt/ | dự đoán, tiên đoán |
weather forecast | /ˈwɛðər ˈfɔːkɑːst/ | dự báo thời tiết |
bury | /ˈberi/ | chôn vùi, vùi lấp |
collapse | /kəˈlæps/ | đổ, sập, sụp, đổ sập |
damage | /ˈdæmɪdʒ/ | sự thiệt hại, sự hư hại |
disaster | /dɪˈzɑːstə/ | tai họa, thảm họa |
drought | /draʊt/ | hạn hán |
earthquake | /ˈɜːθkweɪk/ | trận động đất |
erupt | /ɪˈrʌpt/ | phun (núi lửa) |
eruption | /ɪˈrʌpʃn/ | sự phun (núi lửa) |
mudslide | /ˈmʌdslaɪd/ | lũ bùn |
tornado | /tɔːˈneɪdəʊ/ | lốc xoáy |
tsunami | /tsuːˈnɑːmi/ | sóng thần |
tropical storm | /ˈtrɒpɪkəl stɔːm/ | bão nhiệt đới |
forest fire | /ˈfɒrɪst faɪər/ | cháy rừng |
homeless | /ˈhəʊmləs/ | không có nhà cửa, vô gia cư |
debris | /dɪˈbriː/ | mảnh vụn, mảnh vỡ |
put out | /pʊt aʊt/ | dập tắt (lửa..) |
rage | /reɪdʒ/ | diễn ra ác liệt, hung dữ |
rescue worker | /ˈreskjuː ˈwɜːkə/ | nhân viên cứu hộ |
scatter | /ˈskætə/ | tung, rải, rắc |
shake | /ʃeɪk/ | rung, lắc, làm rung, lúc lắc |
trap | /træp/ | làm cho mắc kẹt |
injured | /ˈɪndʒəd/ | bị thương |
victim | /ˈvɪktɪm/ | nạn nhân |
volcanic | /vɒlˈkænɪk/ | thuộc núi lửa |
volcano | /vɒlˈkeɪnəʊ/ | núi lửa |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 đầy đủ và chi tiết
Từ vựng SGK lớp 8 – UNIT 10
Chủ đề: COMMUNICATION (Giao tiếp)
Ở bất kỳ lứa tuổi nào thì giao tiếp cũng là vấn đề quan trọng. Để phát triển kỹ năng giao tiếp cần thiết của một học sinh lớp 8 khi gặp gỡ bạn bè khắp năm châu, các con hãy trang bị bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 sau đây:
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
body language | /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ |
communication breakdown | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/ | sự cố trong giao tiếp, giao tiếp không thành công |
communication channel | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/ | kênh giao tiếp |
communicate | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | giao tiếp |
cultural difference | /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/ | khác biệt văn hóa |
cyber world | /ˈsaɪbə wɜːld/ | thế giới ảo, thế giới mạng |
chat room | /tʃæt ruːm/ | phòng chat (trên mạng) |
face-to-face | /feɪs tʊ feɪs/ | trực diện (trái nghĩa với trên mạng) |
interact | /ˌɪntərˈækt/ | tương tác |
landline phone | /ˈlændlaɪn fəʊn/ | điện thoại bàn |
language barrier | /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/ | rào cản ngôn ngữ |
message board | /ˈmesɪdʒ bɔːd/ | diễn đàn trên mạng |
multimedia | /ˌmʌltiˈmiːdiə/ | đa phương tiện |
netiquette | /ˈnetɪket/ | giao tiếp lịch sự trên mạng |
non-verbal language | /nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ không dùng lời nói |
verbal language | /ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ dùng lời nói |
smart phone | /smɑːt fəʊn/ | điện thoại thông minh |
snail mail | /sneɪl meɪl/ | thư gửi truyền thống (qua đường bưu điện) |
leaving a note | /ˈliːvɪŋ ə noʊt/ | để lại lời nhắn |
using codes | /ˈjuːzɪŋ koʊdz/ | sử dụng mã |
using signs | /ˈjuːzɪŋ saɪnz/ | sử dụng dấu hiệu |
network | /ˈnɛtwɜːrk/ | mạng lưới |
social media | /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ | mạng xã hội |
three-dimensional images | /θriː dɪˈmɛnʃənl ˈɪmɪdʒɪz/ | hình ảnh ba chiều |
telepathy | /təˈlepəθi/ | thần giao cách cảm |
text | /tekst/ | văn bản, tin nhắn văn bản |
message board | /ˈmɛsɪdʒ bɔːrd/ | bảng tin |
video conference | /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/ | hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh |
Từ vựng UNIT 11
Chủ đề: SCIENCE AND TECHNOLOGY (Khoa học và công nghệ)
Có thể nói khoa học và công nghệ là chủ đề thiết thực và gần gũi với học sinh THCS. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 chương trình mới về chủ đề này giúp các con hiểu rõ hơn về tác động của lĩnh vực này trong cuộc sống.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
field | /fiːld/ | lĩnh vực |
archaeology | /ˌɑːkiˈɒlədʒi/ | khảo cổ học |
become a reality | /bɪˈkʌm ə riˈæliti/ | trở thành hiện thực |
cure | /kjʊə/ | chữa (bệnh) |
discover | /dɪˈskʌvə/ | phát hiện ra |
enormous | /ɪˈnɔːməs/ | to lớn |
explore | /ɪkˈsplɔː/ | khám phá, nghiên cứu |
improve | /ɪmˈpruːv/ | nâng cao, cải thiện |
invent | /ɪnˈvent/ | phát minh ra |
light bulb | /laɪt bʌlb/ | bóng đèn |
oversleep | /ˌəʊvəˈsliːp/ | ngủ quên/ngủ quá giờ |
patent | /ˈpætnt/ | bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế, sáng chế |
precise | /prɪˈsaɪs/ | chính xác |
quality | /ˈkwɒləti/ | chất lượng |
role | /rəʊl/ | vai trò |
conservation | /ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ | bảo tồn |
advisor/adviser | /ædˈvaɪzər/ | cố vấn |
chemist | /ˈkemɪst/ | nhà hóa học |
designer | /dɪˈzaɪnər/ | nhà thiết kế |
programmer | /ˈproʊɡræmər/ | nhà lập trình |
biologist | /baɪˈɑːlədʒɪst/ | nhà sinh học |
physicist | /ˈfɪzɪsɪst/ | nhà vật lý học |
engineer | /ˌɛndʒɪˈnɪr/ | kỹ sư |
software developer | /ˈsɒftweər dɪˈveləpər/ | nhà phát triển phần mềm |
science | /ˈsaɪəns/ | khoa học |
scientific | /ˌsaɪənˈtɪfɪk/ | thuộc khoa học |
solve | /sɒlv/ | giải quyết |
steam engine | /stiːm ˈendʒɪn/ | đầu máy hơi nước |
support | /səˈpɔːt/ | ủng hộ |
technique | /tekˈniːk/ | thủ thuật, kỹ thuật |
technical | /ˈteknɪkl/ | thuộc về công nghệ |
technology | /tekˈnɒlədʒi/ | kỹ thuật, công nghệ |
technological | /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/ | thuộc công nghệ, kỹ thuật |
laboratory | /ləˈbɔːrətɔːri/ | phòng thí nghiệm |
transform | /trænsˈfɔːm/ | thay đổi, biến đổi |
underground | /ʌndəˈɡraʊnd/ | dưới lòng đất, ngầm |
yield | /jiːld/ | sản lượng |
productive | /prəˈdʌktɪv/ | năng suất |
economic | /ˌiːkəˈnɑːmɪk/ | kinh tế |
make progress | /meɪk ˈprɑːɡres/ | tiến bộ |
flying car | /ˈflaɪɪŋ kɑːr/ | ô tô bay |
machine | /məˈʃiːn/ | máy móc |
anti-ageing pills | /ˈænti-eɪdʒɪŋ pɪlz/ | thuốc chống lão hóa |
Từ vựng UNIT 12
Chủ đề: LIFE ON OTHER PLANETS (Cuộc sống trên các hành tinh khác)
Unit cuối của SGK lớp 8 là một bài học rất thú vị. Các con được trang bị từ vựng tiếng Anh lớp 8 về cuộc sống trên các hành tinh khác mà không phải là Trái Đất. Khám phá về vũ trụ, cuộc sống ngoài hành tinh và tương lai của con người trong việc tìm kiếm sự sống trên các hành tinh khác là những vấn đề mà trẻ được học trong bài học này.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
accommodate | /əˈkɒmədeɪt/ | cung cấp nơi ăn, chốn ở, dung chứa |
adventure | /ədˈventʃə/ | cuộc phiêu lưu |
messenger | /ˈmesɪndʒə/ | người đưa tin |
experience | /ɪkˈspɪəriəns/ | trải nghiệm |
danger | /ˈdeɪndʒə/ | hiểm họa, mối đe dọa |
galaxy | /ˈɡæləksi/ | dải ngân hà |
Venus | /ˈviːnəs/ | sao Kim |
Jupiter | /ˈdʒuːpɪtə/ | sao Mộc |
Mars | /mɑːz/ | sao Hỏa |
Mercury | /ˈmɜːkjəri/ | sao Thủy |
Saturn | /ˈsætɜːn/ | sao Thổ |
Neptune | /ˈneptjuːn/ | sao Hải Vương |
NASA (National Aeronautics and Space Administration) | /ˈnæsə/ | Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ |
outer space | /ˈaʊtə speɪs/ | ngoài vũ trụ |
planet | /ˈplænɪt/ | hành tinh |
aliens | /ˈeɪ.li.əns/ | người ngoài hành tinh |
UFO (Unidentified Flying Object) | /ˌjuː ef ˈəʊ/ | vật thể bay không xác định |
flying saucer | /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/ | đĩa bay |
spaceship | /ˈspeɪs.ʃɪp/ | tàu vũ trụ |
moon buggy | /mo͞on ˈbəɡē/ | xe chạy trên Mặt Trăng |
solar system | /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/ | hệ Mặt Trời |
space suit | /ˈspeɪs suːt/ | bộ đồ bảo hộ vũ trụ |
food tablets | /fuːd ˈtæbləts/ | viên thực phẩm |
poisonous | /ˈpɔɪzənəs/ | độc, có độc |
adventures | /ədˈven.tʃərz/ | cuộc phiêu lưu |
non-fiction | /ˌnɑːnˈfɪk.ʃən/ | sách phiêu lưu |
stand | /stænd/ | chịu đựng, chịu được, nhịn được |
surface | /ˈsɜːfɪs/ | bề mặt |
trace | /treɪs/ | dấu vết, lần theo dấu vết |
terrorist | /ˈterərɪst/ | kẻ khủng bố |
trek | /trek/ | hành trình, du hành |
captain | /ˈkæp.tən/ | đội trưởng |
uncontrollably | /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/ | không khống chế được |
weightless | /ˈweɪtləs/ | không trọng lượng |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh đơn giản
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 8
Dưới đây là một số bài tập để các con ôn tập, củng cố và ghi nhớ kiến thức về từ vựng của chương trình lớp 8. Hãy luyện tập tại nhà để tự mình kiểm tra kiến thức đã học được nhé!
Bài tập 1. Chọn các từ sau điền vào chỗ trống:
repay space suits predict illness harmful |
1. Astronauts wear……….. to protect themselves in the harsh conditions of outer space.
2. Smoking is a……….. habit that can lead to serious health problems.
3. The doctor examined the patient and prescribed medication for their………..
4. I will………….. he money I borrowed from you as soon as possible.
5. It’s difficult to………….. the weather, especially during the hurricane season.
Đáp án bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 8:
1. space suits
2. harmful
3. Illness
4. repay
5. predict
Bài tập 2: Những đối tượng nào được đề cập trong tranh, hãy nói lại bằng tiếng Anh.
Hình 1:
Hình 2:
Hình 3:
Hình 4:
Hình 5:
Đáp án:
1. stilt house
2. terraced field
3. waterwheel
4. gong
5. lantern
Bài tập 3: Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Chọn đáp án đúng cho những câu dưới đây
1. The street was blocked by a _______ of elephants.
A. school
B. herd
C. flock
D. swarm
2. My grandparents’ garden is full of _______ herbs.
A. medical
B. therapeutic
C. medicine
D. medicinal
3. The trees give _______ for some small animals from the rain.
A. shelter
B. house
C. accommodation
D. residence
4. She always treats me with a lot of _______ fruit in the summer.
A. DIY
B. self-made
C. home-grown
D. home-made
5. I’m so glad that these shoes are _______ . I couldn’t afford to buy them for the original price.
A. on sale
B. for sale
C. at sale
D. in sale
Đáp án:
1. B
2. D
3. A
4. C
5. A
Bài tập 4: Em hãy viết một đoạn văn ngắn bằng tiếng Anh về chủ đề ô nhiễm môi trường
Gợi ý:
• What is environmental pollution? (Thế nào là ô nhiễm môi trường?)
• Why is the environment polluted? (Tại sao môi trường bị ô nhiễm?)
• What are the consequences of environmental pollution? (Ô nhiễm môi trường gây ra hậu quả như thế nào?)
• What will you do to prevent environmental pollution? (Các con sẽ làm gì để ngăn chặn ô nhiễm môi trường?)
ILA đã tổng hợp 390+ từ vựng tiếng Anh lớp 8 đầy đủ, có phiên âm và bài tập. Để học tốt chương trình tiếng Anh lớp 8, các con nhớ học kỹ phần từ vựng kèm luyện đọc. Đừng quên hoàn thành các bài tập mà ILA đã cung cấp nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Cùng bé học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trái cây thú vị